Race progress: Vinhome Ocean Park turnaround

  • Race started:
    Sunday, July 3, 2022 05:47 (GMT+7)
  • Race location:
    Đa Tốn, Viet Nam
Total laps: 2 | Live results refreshed at: 05:19:12 (30)
Place Bib Name Category After   Finish time
1 1029 Lê Đức Thọ
25:35.2 (1)
50:12.7 --100%33.51%32.59%5:01.3
2 1040 Nguyễn Khắc Thắng
25:42.8 (2)
52:58.7 +2:46.0+5.51%94.78%29.85%28.88%5:17.9
3 1027 Khuất Anh Dũng
29:45.1 (3)
59:21.8 +9:09.1+18.23%84.58%21.40%20.31%5:56.2
4 1017 Hoàng Thị Vy
30:32.2 (6)
1:00:52.9 +10:40.2+21.25%82.47%19.38%18.27%6:05.3
5 1015 Nguyễn Văn Kiều
29:47.2 (4)
1:02:36.5 +12:23.8+24.69%80.20%17.10%15.95%6:15.7
6 1016 Nguyễn Bá Chức
31:02.1 (9)
1:04:26.5 +14:13.8+28.34%77.92%14.67%13.49%6:26.6
7 1038 Nguyễn Đăng Sơn
30:29.6 (5)
1:06:22.7 +16:10.0+32.20%75.64%12.11%10.89%6:38.3
8 1001 Phạm Vũ Anh Thắng
30:54.6 (7)
1:08:00.2 +17:47.5+35.43%73.84%9.95%8.71%6:48.0
9 1034 Nguyễn Thanh Trung
32:02.7 (10)
1:08:05.3 +17:52.6+35.60%73.74%9.84%8.60%6:48.5
10 1045 Nguyễn Thị Thuyết
33:31.3 (11)
1:10:29.5 +20:16.8+40.39%71.23%6.66%5.37%7:03.0
11 1036 Nguyễn Thị Thu Chang
34:22.3 (12)
1:11:06.2 +20:53.5+41.61%70.62%5.85%4.55%7:06.6
12 1008 Lê Văn Mền
30:59.0 (8)
1:11:37.9 +21:25.2+42.66%70.10%5.15%3.84%7:09.8
13 1020 Phan Tiến Thái
40:07.1 (24)
1:11:46.2 +21:33.5+42.93%69.96%4.97%3.65%7:10.6
14 1022 Cao Tài Lộc
36:09.0 (16)
1:12:15.1 +22:02.4+43.89%69.50%4.33%3.01%7:13.5
15 1003 Nguyễn Trọng Đức
34:24.1 (13)
1:12:28.8 +22:16.1+44.35%69.28%4.03%2.70%7:14.9
16 1035 Đặng Đình Thắng
35:25.8 (14)
1:14:29.5 +24:16.8+48.36%67.41%1.36%0.00%7:26.9
17 1041 Đỗ Quốc Việt
36:32.0 (18)
1:15:34.8 +25:22.1+50.52%66.44%-0.08%-1.46%7:33.5
18 1043 Nguyễn Minh Tuấn
37:28.1 (20)
1:16:39.5 +26:26.8+52.67%65.50%-1.51%-2.91%7:40.0
19 1026 Nguyễn Thị Hường
38:00.2 (21)
1:19:30.8 +29:18.1+58.36%63.15%-5.29%-6.74%7:57.1
20 1032 Phạm Văn Huy
35:54.7 (15)
1:20:20.6 +30:07.9+60.01%62.50%-6.38%-7.86%8:02.1
21 1009 Nguyễn Thành Đồng
39:57.4 (23)
1:20:24.3 +30:11.6+60.13%62.45%-6.47%-7.94%8:02.4
22 1006 Đàm Thủy Tiên
39:32.1 (22)
1:21:38.2 +31:25.5+62.59%61.51%-8.10%-9.59%8:09.8
23 1012 Hoàng Thị Luyện
41:19.3 (28)
1:23:11.0 +32:58.3+65.67%60.36%-10.15%-11.67%8:19.1
24 1039 Nguyễn Hoàng Dương
37:23.5 (19)
1:23:17.2 +33:04.5+65.87%60.29%-10.28%-11.81%8:19.7
25 1046 Định Ngọc Hà
40:09.3 (25)
1:23:46.7 +33:34.0+66.85%59.93%-10.93%-12.47%8:22.7
26 1000 Dương Công Dũng
40:44.7 (26)
1:24:06.1 +33:53.4+67.49%59.70%-11.36%-12.90%8:24.6
27 1014 Bùi Trường Male
40:56.7 (27)
1:24:11.6 +33:58.9+67.68%59.64%-11.48%-13.02%8:25.2
28 1010 Phạm Thị Hồng Minh
45:40.5 (34)
1:31:30.8 +41:18.1+82.26%54.87%-21.18%-22.85%9:09.1
29 1028 Nguyễn Thanh Xuân
41:36.7 (29)
1:34:18.7 +44:06.0+87.83%53.24%-24.88%-26.61%9:25.9
30 1021 Lương Anh Tuấn
43:04.4 (33)
1:35:41.9 +45:29.2+90.59%52.47%-26.72%-28.47%9:34.2
31 1019 Phạm Văn Tùng
1:11:55.8 (36)
1:49:47.0 +59:34.3+118.64%45.74%-45.37%-47.38%10:58.7
- 1042 Hoàng Tuấn Đạt
36:16.9 (17)
- ------
- 1011 Lê Ngọc Phương
41:42.1 (30)
- ------
- 1007 Dương Thị Nhàn
41:43.3 (31)
- ------
- 1025 Nguyễn Thị Bích Ngọc
41:51.2 (32)
- ------
- 1031 Nguyễn Hoàng Duy Hiếu
1:05:30.5 (35)
- ------
- 1018 Phan Đức Thành
1:49:41.3 (37)
- ------
- 1002 Phạm Tuấn Phú
-
- ------
- 1004 Nguyễn Việt Trì
-
- ------
- 1005 Trần Văn Trưởng
-
- ------
- 1013 Nguyễn Văn Chung
-
- ------
- 1023 Lê Viết Tân
-
- ------
- 1024 Lê Văn Ba
-
- ------
- 1030 Nguyễn Phú Thành
-
- ------
- 1033 Nguyễn Thị Trang
-
- ------
- 1037 Đặng Thanh Kiên
-
- ------
- 1044 Dương Tuấn Anh
-
- ------