1
|
6062
|
Ngô Nhật Tân |
|
|
|
29:27.4
|
--100%38.74%38.44%
|
2
|
6178
|
Vũ Bằng |
|
|
|
31:29.7
|
+2:02.3+6.92%93.53%34.50%34.18%
|
3
|
6017
|
bạch đông tâm |
|
|
|
32:42.6
|
+3:15.2+11.04%90.05%31.98%31.64%
|
4
|
6103
|
ĐINH VĂN KHƯƠNG |
|
|
|
33:47.4
|
+4:20.0+14.71%87.18%29.73%29.38%
|
5
|
6008
|
Trần Trọng Duy |
|
|
|
34:41.9
|
+5:14.5+17.79%84.89%27.84%27.49%
|
6
|
6024
|
Nguyen vo phuoc hoa |
|
|
|
35:26.0
|
+5:58.6+20.29%83.13%26.31%25.95%
|
7
|
6063
|
Love Sahni |
|
|
|
37:32.7
|
+8:05.3+27.46%78.46%21.92%21.54%
|
8
|
6114
|
Thạch Thanh Hùng |
|
|
|
38:47.7
|
+9:20.3+31.70%75.93%19.32%18.92%
|
9
|
6067
|
Lê Xuân Thiện |
|
|
|
41:04.1
|
+11:36.7+39.42%71.73%14.60%14.17%
|
10
|
6131
|
LÊ TUẤN VŨ |
|
|
|
42:17.6
|
+12:50.2+43.58%69.65%12.05%11.61%
|
11
|
6086
|
Đặng Mạnh Dũng |
|
|
|
42:31.7
|
+13:04.3+44.38%69.26%11.56%11.12%
|
12
|
6039
|
ĐỖ LÊ TÀI |
|
|
|
45:06.6
|
+15:39.2+53.14%65.30%6.19%5.73%
|
13
|
6133
|
LÊ THÀNH LUÂN |
|
|
|
45:58.6
|
+16:31.2+56.08%64.07%4.39%3.92%
|
14
|
6136
|
TRƯƠNG NHẬT THY |
|
|
|
46:01.2
|
+16:33.8+56.23%64.01%4.30%3.82%
|
15
|
6007
|
Đặng Thế Dũng |
|
|
|
46:20.2
|
+16:52.8+57.30%63.57%3.64%3.16%
|
16
|
6142
|
Trần Hồng Sơn |
|
|
|
47:51.0
|
+18:23.6+62.44%61.56%0.49%0.00%
|
17
|
6073
|
Nguyễn Tấn Phong |
|
|
|
48:22.5
|
+18:55.1+64.22%60.89%-0.60%-1.10%
|
18
|
6011
|
Nguyễn Công Tiến |
|
|
|
49:20.1
|
+19:52.7+67.48%59.71%-2.60%-3.10%
|
19
|
6184
|
Lương Thái Dương |
|
|
|
50:28.7
|
+21:01.3+71.36%58.36%-4.97%-5.49%
|
20
|
6074
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
|
|
51:55.9
|
+22:28.5+76.30%56.72%-8.00%-8.53%
|
21
|
6138
|
Phạm Vũ Tuấn Anh |
|
|
|
55:12.5
|
+25:45.1+87.42%53.36%-14.81%-15.38%
|
22
|
6110
|
Nguyễn Văn Cường |
|
|
|
55:43.5
|
+26:16.1+89.18%52.86%-15.88%-16.46%
|
23
|
6175
|
Trần Nguyễn Phi Hoàng |
|
|
|
56:11.1
|
+26:43.7+90.74%52.43%-16.84%-17.42%
|
24
|
6037
|
Nguyễn Ngọc chung |
|
|
|
58:43.4
|
+29:16.0+99.35%50.16%-22.12%-22.72%
|
25
|
6145
|
Phan Minh Hương |
|
|
|
59:42.7
|
+30:15.3+102.71%49.33%-24.17%-24.79%
|
26
|
6089
|
Nguyễn Anh Việt |
|
|
|
1:00:21.8
|
+30:54.4+104.92%48.80%-25.53%-26.15%
|
27
|
6108
|
Hồ Anh Tú |
|
|
|
1:01:15.5
|
+31:48.1+107.96%48.09%-27.39%-28.02%
|
28
|
6078
|
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
|
1:01:24.9
|
+31:57.5+108.49%47.96%-27.72%-28.35%
|
29
|
6125
|
VÕ VĂN HÙNG |
|
|
|
1:02:41.1
|
+33:13.7+112.80%46.99%-30.36%-31.00%
|
30
|
6079
|
Nguyễn Hoài Phúc |
|
|
|
1:03:43.5
|
+34:16.1+116.33%46.22%-32.52%-33.18%
|
31
|
6065
|
Hồ Hoàng Hải Đăng |
|
|
|
1:04:28.4
|
+35:01.0+118.88%45.69%-34.08%-34.74%
|
-
|
6026
|
Đậu Quang Thế |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6030
|
Lâm Ngọc Hải Long |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6010
|
Nguyễn Tấn Danh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6029
|
TRẦN THANH TÙNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6147
|
Trương Lê Thái Thông |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6170
|
Nguyễn Bá Quốc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6183
|
Trần Đức Hùng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6080
|
Võ Văn Lân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6052
|
Hà Quốc Khải |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6012
|
Vũ Văn Kỳ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6021
|
HUỲNH TẤN VƯƠNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6087
|
Tạ Hữu Bang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6113
|
Bùi Văn Hào |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6016
|
Nguyen hoang nghia nhan |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6005
|
Đoàn Trung Hiếu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6047
|
Hồ Văn Điền |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6095
|
TRƯƠNG TẤN HẬU |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6027
|
Nguyễn Thanh Kì |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6035
|
Phạm Minh Thuyết |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6115
|
Nguyễn Tấn Lợi |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6068
|
Nguyễn Hoàng Nguyên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6126
|
LÊ ĐĂNG TÀI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6111
|
Phan Minh Châu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6009
|
Trần Minh Giang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6004
|
Nguyễn Hoàng Bảo |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6120
|
Nguyễn Thanh Tuấn |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6119
|
Phạm Minh Tuấn |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6144
|
Lê Trung Kiên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6091
|
Lê Ngọ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6139
|
Phan Sỹ Thắng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6134
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6127
|
TRẦN XUÂN SANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6032
|
Quách Tuấn Dương |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6045
|
vi quốc toại |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6048
|
NGUYỄN QUYẾT CHIẾN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6112
|
Nguyễn Quốc Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6083
|
Phạm Duy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6053
|
Lê Hồng Quân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6036
|
Lê Đăng Long |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6020
|
Nguyễn Hoàng Phú |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6174
|
Nguyễn Tuấn Dũng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6177
|
TỐNG ANH TÀI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6014
|
Hồ Trọng Quý Đạt |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6025
|
Trần Thành Châu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6031
|
Nguyễn Lương Đạt |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6034
|
Phạm Anh Tuấn |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6042
|
Đinh Tấn Danh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6072
|
Lê Nguyên Lâm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6075
|
LÊ QUANG DANH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6076
|
Lê Duy An |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6077
|
Mã Xuân Kiên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6085
|
Nguyễn Công Tiến |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6137
|
BÙI VI HIỂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6140
|
Hứa Ngọc Thiện Thành |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6141
|
Huỳnh Trung Hiếu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6148
|
TRƯƠNG KHA TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6149
|
LÊ MINH DƯƠNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6156
|
Trần Đại Lộc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6157
|
Võ Vũ Hưng Thịnh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6161
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6164
|
PHẠM MINH THUYẾT |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6166
|
Võ Thanh Phong |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6167
|
Võ Thanh Phong |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6168
|
Nguyễn Đức Quân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6171
|
Phạm Minh Huy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6176
|
Vu Minh Hoàng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6179
|
Đoàn Văn Đạt |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6181
|
Phạm Vũ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6182
|
Lâm Chương Luận |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6185
|
Nguyễn Ngọc Hải |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6186
|
Đoàn Xuân Mạnh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6187
|
Phùng Hoàng Hiệp |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6188
|
Võ Đức Minh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6189
|
Phạm Công Quyền |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6190
|
Nguyễn Tiến Đạt |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6191
|
Nguyễn Minh Tuân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6192
|
Nguyễn Đức Quân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6194
|
Nguyễn Bá Quốc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6195
|
Phạm Minh Huy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6198
|
Nguyễn Tuấn Dũng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6199
|
Trần Nguyễn Phi Hoàng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6200
|
Trương Tấn Trí |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6201
|
Lâm Vĩnh Phúc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6202
|
Trương Minh Quốc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6203
|
Trần Kiên Trung |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6204
|
Nguyễn Mạnh Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6205
|
Bùi Hải Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6207
|
Phạm Phú Trong |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6208
|
Phương Thế Ngọc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6209
|
Lê Đăng Khoa |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6210
|
Nguyễn Bảo Ngọc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6211
|
Nguyễn Văn Huy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6212
|
Đỗ Thiên Lâm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6213
|
Hồ Văn Phệ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6214
|
Phùng Ngọc Minh Toàn |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6215
|
NGUYỄN LÊ MINH TÂM |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6216
|
HUỲNH TẤN VƯƠNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6217
|
NGUYỄN LÊ MINH TÂM |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6218
|
Phan Thành Trung |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6219
|
Nguyễn Hoàng Anh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6222
|
Hồ Anh Tú |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6224
|
Nguyễn Văn Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6225
|
Phan Minh Châu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6226
|
Nguyễn Quốc Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6227
|
Bùi Văn Hào |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6228
|
Thạch Thanh Hùng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6229
|
Nguyễn Tấn Lợi |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6232
|
PHAN MINH TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6233
|
VÕ THANH TOÀN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6234
|
LÊ XUÂN KHÁNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6236
|
ĐÀO TIẾN DŨNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6237
|
HUỲNH VĂN CHÁNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6238
|
NGUYỄN LÊ DINH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6248
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6249
|
VŨ HỮU THẠNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6250
|
NGUYỄN MINH TÂM |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6251
|
NGUYỄN VĂN TÂY |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6256
|
ĐINH VĂN THUẦN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6257
|
VŨ VIỆT TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6258
|
NGUYỄN ĐỨC HIỆP |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6259
|
NGUYỄN MINH TÚ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6260
|
VÕ QUANG TRÍ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6261
|
NGUYỄN HOÀNG THẮNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6263
|
LÊ NHẬT TÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6265
|
NGUYỄN VĂN SINH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6267
|
Võ Vũ Hưng Thịnh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6270
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
|
|
|
-
|
-----
|