Race progress: 6kmVPBank

  • Race started:
    Sunday, December 16, 2018 07:38 (GMT+7)
  • Race location:
    Ho Chi Minh City, Viet Nam
Total laps: 2 | Live results refreshed at: 04:06:22 (30)
Place Bib Name Category After   Finish time
1 6062 Ngô Nhật Tân
15:02.9 (1)
29:27.4 --100%38.74%38.44%
2 6178 Vũ Bằng
15:44.6 (2)
31:29.7 +2:02.3+6.92%93.53%34.50%34.18%
3 6017 bạch đông tâm
25:37.4 (31)
32:42.6 +3:15.2+11.04%90.05%31.98%31.64%
4 6103 ĐINH VĂN KHƯƠNG
16:49.8 (3)
33:47.4 +4:20.0+14.71%87.18%29.73%29.38%
5 6008 Trần Trọng Duy
17:12.6 (4)
34:41.9 +5:14.5+17.79%84.89%27.84%27.49%
6 6024 Nguyen vo phuoc hoa
17:21.6 (5)
35:26.0 +5:58.6+20.29%83.13%26.31%25.95%
7 6063 Love Sahni
21:02.4 (13)
37:32.7 +8:05.3+27.46%78.46%21.92%21.54%
8 6114 Thạch Thanh Hùng
18:48.7 (7)
38:47.7 +9:20.3+31.70%75.93%19.32%18.92%
9 6067 Lê Xuân Thiện
18:22.5 (6)
41:04.1 +11:36.7+39.42%71.73%14.60%14.17%
10 6131 LÊ TUẤN VŨ
20:40.1 (10)
42:17.6 +12:50.2+43.58%69.65%12.05%11.61%
11 6086 Đặng Mạnh Dũng
19:27.6 (8)
42:31.7 +13:04.3+44.38%69.26%11.56%11.12%
12 6039 ĐỖ LÊ TÀI
25:43.3 (32)
45:06.6 +15:39.2+53.14%65.30%6.19%5.73%
13 6133 LÊ THÀNH LUÂN
21:45.3 (17)
45:58.6 +16:31.2+56.08%64.07%4.39%3.92%
14 6136 TRƯƠNG NHẬT THY
22:53.8 (22)
46:01.2 +16:33.8+56.23%64.01%4.30%3.82%
15 6007 Đặng Thế Dũng
21:20.8 (14)
46:20.2 +16:52.8+57.30%63.57%3.64%3.16%
16 6142 Trần Hồng Sơn
22:33.2 (20)
47:51.0 +18:23.6+62.44%61.56%0.49%0.00%
17 6073 Nguyễn Tấn Phong
20:58.8 (12)
48:22.5 +18:55.1+64.22%60.89%-0.60%-1.10%
18 6011 Nguyễn Công Tiến
22:56.7 (23)
49:20.1 +19:52.7+67.48%59.71%-2.60%-3.10%
19 6184 Lương Thái Dương
38:12.5 (51)
50:28.7 +21:01.3+71.36%58.36%-4.97%-5.49%
20 6074 NGUYỄN MINH TUẤN
23:18.5 (27)
51:55.9 +22:28.5+76.30%56.72%-8.00%-8.53%
21 6138 Phạm Vũ Tuấn Anh
26:15.8 (34)
55:12.5 +25:45.1+87.42%53.36%-14.81%-15.38%
22 6110 Nguyễn Văn Cường
21:27.2 (15)
55:43.5 +26:16.1+89.18%52.86%-15.88%-16.46%
23 6175 Trần Nguyễn Phi Hoàng
28:34.0 (39)
56:11.1 +26:43.7+90.74%52.43%-16.84%-17.42%
24 6037 Nguyễn Ngọc chung
26:51.6 (36)
58:43.4 +29:16.0+99.35%50.16%-22.12%-22.72%
25 6145 Phan Minh Hương
59:35.9 (67)
59:42.7 +30:15.3+102.71%49.33%-24.17%-24.79%
26 6089 Nguyễn Anh Việt
22:43.7 (21)
1:00:21.8 +30:54.4+104.92%48.80%-25.53%-26.15%
27 6108 Hồ Anh Tú
29:44.2 (42)
1:01:15.5 +31:48.1+107.96%48.09%-27.39%-28.02%
28 6078 Nguyễn Văn Hùng
29:04.4 (41)
1:01:24.9 +31:57.5+108.49%47.96%-27.72%-28.35%
29 6125 VÕ VĂN HÙNG
30:19.4 (43)
1:02:41.1 +33:13.7+112.80%46.99%-30.36%-31.00%
30 6079 Nguyễn Hoài Phúc
27:11.7 (37)
1:03:43.5 +34:16.1+116.33%46.22%-32.52%-33.18%
31 6065 Hồ Hoàng Hải Đăng
33:13.4 (47)
1:04:28.4 +35:01.0+118.88%45.69%-34.08%-34.74%
- 6026 Đậu Quang Thế
20:27.3 (9)
- -----
- 6030 Lâm Ngọc Hải Long
20:49.4 (11)
- -----
- 6010 Nguyễn Tấn Danh
21:33.9 (16)
- -----
- 6029 TRẦN THANH TÙNG
22:20.9 (18)
- -----
- 6147 Trương Lê Thái Thông
22:28.3 (19)
- -----
- 6170 Nguyễn Bá Quốc
23:06.9 (24)
- -----
- 6183 Trần Đức Hùng
23:10.1 (25)
- -----
- 6080 Võ Văn Lân
23:17.3 (26)
- -----
- 6052 Hà Quốc Khải
23:32.8 (28)
- -----
- 6012 Vũ Văn Kỳ
24:59.4 (29)
- -----
- 6021 HUỲNH TẤN VƯƠNG
25:23.8 (30)
- -----
- 6087 Tạ Hữu Bang
26:09.5 (33)
- -----
- 6113 Bùi Văn Hào
26:35.1 (35)
- -----
- 6016 Nguyen hoang nghia nhan
27:23.3 (38)
- -----
- 6005 Đoàn Trung Hiếu
28:47.7 (40)
- -----
- 6047 Hồ Văn Điền
30:24.8 (44)
- -----
- 6095 TRƯƠNG TẤN HẬU
30:47.7 (45)
- -----
- 6027 Nguyễn Thanh Kì
32:39.2 (46)
- -----
- 6035 Phạm Minh Thuyết
33:29.8 (48)
- -----
- 6115 Nguyễn Tấn Lợi
36:30.2 (49)
- -----
- 6068 Nguyễn Hoàng Nguyên
37:56.1 (50)
- -----
- 6126 LÊ ĐĂNG TÀI
42:15.6 (52)
- -----
- 6111 Phan Minh Châu
44:15.2 (53)
- -----
- 6009 Trần Minh Giang
44:22.8 (54)
- -----
- 6004 Nguyễn Hoàng Bảo
45:47.8 (55)
- -----
- 6120 Nguyễn Thanh Tuấn
46:36.8 (56)
- -----
- 6119 Phạm Minh Tuấn
46:42.7 (57)
- -----
- 6144 Lê Trung Kiên
48:47.9 (58)
- -----
- 6091 Lê Ngọ
49:02.3 (59)
- -----
- 6139 Phan Sỹ Thắng
50:38.3 (60)
- -----
- 6134 NGUYỄN MINH TUẤN
50:42.4 (61)
- -----
- 6127 TRẦN XUÂN SANG
51:14.0 (62)
- -----
- 6032 Quách Tuấn Dương
52:19.4 (63)
- -----
- 6045 vi quốc toại
53:04.4 (64)
- -----
- 6048 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN
53:40.5 (65)
- -----
- 6112 Nguyễn Quốc Cường
55:19.8 (66)
- -----
- 6083 Phạm Duy
1:00:14.8 (68)
- -----
- 6053 Lê Hồng Quân
1:01:54.8 (69)
- -----
- 6036 Lê Đăng Long
1:04:02.7 (70)
- -----
- 6020 Nguyễn Hoàng Phú
1:07:29.0 (71)
- -----
- 6174 Nguyễn Tuấn Dũng
1:07:36.4 (72)
- -----
- 6177 TỐNG ANH TÀI
1:08:08.5 (73)
- -----
- 6014 Hồ Trọng Quý Đạt
-
- -----
- 6025 Trần Thành Châu
-
- -----
- 6031 Nguyễn Lương Đạt
-
- -----
- 6034 Phạm Anh Tuấn
-
- -----
- 6042 Đinh Tấn Danh
-
- -----
- 6072 Lê Nguyên Lâm
-
- -----
- 6075 LÊ QUANG DANH
-
- -----
- 6076 Lê Duy An
-
- -----
- 6077 Mã Xuân Kiên
-
- -----
- 6085 Nguyễn Công Tiến
-
- -----
- 6137 BÙI VI HIỂN
-
- -----
- 6140 Hứa Ngọc Thiện Thành
-
- -----
- 6141 Huỳnh Trung Hiếu
-
- -----
- 6148 TRƯƠNG KHA TUẤN
-
- -----
- 6149 LÊ MINH DƯƠNG
-
- -----
- 6156 Trần Đại Lộc
-
- -----
- 6157 Võ Vũ Hưng Thịnh
-
- -----
- 6161 NGUYỄN MINH TUẤN
-
- -----
- 6164 PHẠM MINH THUYẾT
-
- -----
- 6166 Võ Thanh Phong
-
- -----
- 6167 Võ Thanh Phong
-
- -----
- 6168 Nguyễn Đức Quân
-
- -----
- 6171 Phạm Minh Huy
-
- -----
- 6176 Vu Minh Hoàng
-
- -----
- 6179 Đoàn Văn Đạt
-
- -----
- 6181 Phạm Vũ
-
- -----
- 6182 Lâm Chương Luận
-
- -----
- 6185 Nguyễn Ngọc Hải
-
- -----
- 6186 Đoàn Xuân Mạnh
-
- -----
- 6187 Phùng Hoàng Hiệp
-
- -----
- 6188 Võ Đức Minh
-
- -----
- 6189 Phạm Công Quyền
-
- -----
- 6190 Nguyễn Tiến Đạt
-
- -----
- 6191 Nguyễn Minh Tuân
-
- -----
- 6192 Nguyễn Đức Quân
-
- -----
- 6194 Nguyễn Bá Quốc
-
- -----
- 6195 Phạm Minh Huy
-
- -----
- 6198 Nguyễn Tuấn Dũng
-
- -----
- 6199 Trần Nguyễn Phi Hoàng
-
- -----
- 6200 Trương Tấn Trí
-
- -----
- 6201 Lâm Vĩnh Phúc
-
- -----
- 6202 Trương Minh Quốc
-
- -----
- 6203 Trần Kiên Trung
-
- -----
- 6204 Nguyễn Mạnh Cường
-
- -----
- 6205 Bùi Hải Cường
-
- -----
- 6207 Phạm Phú Trong
-
- -----
- 6208 Phương Thế Ngọc
-
- -----
- 6209 Lê Đăng Khoa
-
- -----
- 6210 Nguyễn Bảo Ngọc
-
- -----
- 6211 Nguyễn Văn Huy
-
- -----
- 6212 Đỗ Thiên Lâm
-
- -----
- 6213 Hồ Văn Phệ
-
- -----
- 6214 Phùng Ngọc Minh Toàn
-
- -----
- 6215 NGUYỄN LÊ MINH TÂM
-
- -----
- 6216 HUỲNH TẤN VƯƠNG
-
- -----
- 6217 NGUYỄN LÊ MINH TÂM
-
- -----
- 6218 Phan Thành Trung
-
- -----
- 6219 Nguyễn Hoàng Anh
-
- -----
- 6222 Hồ Anh Tú
-
- -----
- 6224 Nguyễn Văn Cường
-
- -----
- 6225 Phan Minh Châu
-
- -----
- 6226 Nguyễn Quốc Cường
-
- -----
- 6227 Bùi Văn Hào
-
- -----
- 6228 Thạch Thanh Hùng
-
- -----
- 6229 Nguyễn Tấn Lợi
-
- -----
- 6232 PHAN MINH TUẤN
-
- -----
- 6233 VÕ THANH TOÀN
-
- -----
- 6234 LÊ XUÂN KHÁNH
-
- -----
- 6236 ĐÀO TIẾN DŨNG
-
- -----
- 6237 HUỲNH VĂN CHÁNH
-
- -----
- 6238 NGUYỄN LÊ DINH
-
- -----
- 6248 NGUYỄN TUẤN ANH
-
- -----
- 6249 VŨ HỮU THẠNH
-
- -----
- 6250 NGUYỄN MINH TÂM
-
- -----
- 6251 NGUYỄN VĂN TÂY
-
- -----
- 6256 ĐINH VĂN THUẦN
-
- -----
- 6257 VŨ VIỆT TUẤN
-
- -----
- 6258 NGUYỄN ĐỨC HIỆP
-
- -----
- 6259 NGUYỄN MINH TÚ
-
- -----
- 6260 VÕ QUANG TRÍ
-
- -----
- 6261 NGUYỄN HOÀNG THẮNG
-
- -----
- 6263 LÊ NHẬT TÂN
-
- -----
- 6265 NGUYỄN VĂN SINH
-
- -----
- 6267 Võ Vũ Hưng Thịnh
-
- -----
- 6270 NGUYỄN VĂN LỘC
-
- -----