1
|
6062
|
Ngô Nhật Tân |
|
|
|
29:27.4
|
--100%40.25%38.78%
|
2
|
6178
|
Vũ Bằng |
|
|
|
31:29.7
|
+2:02.3+6.92%93.53%36.12%34.54%
|
3
|
6017
|
bạch đông tâm |
|
|
|
32:42.6
|
+3:15.2+11.04%90.05%33.65%32.01%
|
4
|
6103
|
ĐINH VĂN KHƯƠNG |
|
|
|
33:47.4
|
+4:20.0+14.71%87.18%31.46%29.77%
|
5
|
6008
|
Trần Trọng Duy |
|
|
|
34:41.9
|
+5:14.5+17.79%84.89%29.62%27.88%
|
6
|
6024
|
Nguyen vo phuoc hoa |
|
|
|
35:26.0
|
+5:58.6+20.29%83.13%28.13%26.35%
|
7
|
6006
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
|
|
36:12.2
|
+6:44.8+22.90%81.36%26.57%24.75%
|
8
|
6063
|
Love Sahni |
|
|
|
37:32.7
|
+8:05.3+27.46%78.46%23.85%21.96%
|
9
|
6064
|
Nguyen thi linh giang |
|
|
|
37:45.9
|
+8:18.5+28.21%78.00%23.40%21.51%
|
10
|
6114
|
Thạch Thanh Hùng |
|
|
|
38:47.7
|
+9:20.3+31.70%75.93%21.31%19.37%
|
11
|
6038
|
Từ thị kim ánh |
|
|
|
39:18.3
|
+9:50.9+33.43%74.94%20.28%18.31%
|
12
|
6040
|
Vũ Thị Hồng |
|
|
|
39:40.6
|
+10:13.2+34.70%74.24%19.52%17.53%
|
13
|
6067
|
Lê Xuân Thiện |
|
|
|
41:04.1
|
+11:36.7+39.42%71.73%16.70%14.64%
|
14
|
6003
|
Lê Thị Phương Dung |
|
|
|
41:49.2
|
+12:21.8+41.97%70.44%15.18%13.08%
|
15
|
6131
|
LÊ TUẤN VŨ |
|
|
|
42:17.6
|
+12:50.2+43.58%69.65%14.22%12.09%
|
16
|
6086
|
Đặng Mạnh Dũng |
|
|
|
42:31.7
|
+13:04.3+44.38%69.26%13.74%11.61%
|
17
|
6001
|
Hứa Bích Trân |
|
|
|
42:37.2
|
+13:09.8+44.69%69.11%13.55%11.42%
|
18
|
6066
|
Nguyễn Phan Thị Diễm Phương |
|
|
|
44:03.5
|
+14:36.1+49.57%66.86%10.64%8.43%
|
19
|
6117
|
Nguyễn Thị Thủy Trúc |
|
|
|
44:51.9
|
+15:24.5+52.31%65.66%9.00%6.75%
|
20
|
6039
|
ĐỖ LÊ TÀI |
|
|
|
45:06.6
|
+15:39.2+53.14%65.30%8.50%6.24%
|
21
|
6133
|
LÊ THÀNH LUÂN |
|
|
|
45:58.6
|
+16:31.2+56.08%64.07%6.74%4.44%
|
22
|
6136
|
TRƯƠNG NHẬT THY |
|
|
|
46:01.2
|
+16:33.8+56.23%64.01%6.66%4.35%
|
23
|
6172
|
Đàm Thị Minh Hằng |
|
|
|
46:11.1
|
+16:43.7+56.79%63.78%6.32%4.01%
|
24
|
6007
|
Đặng Thế Dũng |
|
|
|
46:20.2
|
+16:52.8+57.30%63.57%6.01%3.69%
|
25
|
6002
|
Trần Thị Trà Vy |
|
|
|
46:52.5
|
+17:25.1+59.13%62.84%4.92%2.57%
|
26
|
6093
|
LÊ THỊ HOÀNG THƠ |
|
|
|
47:15.0
|
+17:47.6+60.41%62.34%4.16%1.79%
|
27
|
6109
|
Huỳnh Thị Bích Tuyền |
|
|
|
47:41.6
|
+18:14.2+61.91%61.76%3.26%0.87%
|
28
|
6142
|
Trần Hồng Sơn |
|
|
|
47:51.0
|
+18:23.6+62.44%61.56%2.94%0.55%
|
29
|
6073
|
Nguyễn Tấn Phong |
|
|
|
48:22.5
|
+18:55.1+64.22%60.89%1.88%-0.55%
|
30
|
6011
|
Nguyễn Công Tiến |
|
|
|
49:20.1
|
+19:52.7+67.48%59.71%-0.07%-2.54%
|
31
|
6013
|
Võ Nữ Trà My |
|
|
|
49:42.1
|
+20:14.7+68.73%59.27%-0.81%-3.30%
|
32
|
6106
|
Nguyễn Thị Diễm Hân |
|
|
|
49:54.2
|
+20:26.8+69.41%59.03%-1.22%-3.72%
|
33
|
6184
|
Lương Thái Dương |
|
|
|
50:28.7
|
+21:01.3+71.36%58.36%-2.39%-4.92%
|
34
|
6104
|
LƯƠNG DIỆP SANG |
|
|
|
51:49.6
|
+22:22.2+75.94%56.84%-5.12%-7.72%
|
35
|
6074
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
|
|
51:55.9
|
+22:28.5+76.30%56.72%-5.33%-7.94%
|
36
|
6022
|
Tran thi ngoc huyen |
|
|
|
54:41.5
|
+25:14.1+85.67%53.86%-10.93%-13.67%
|
37
|
6138
|
Phạm Vũ Tuấn Anh |
|
|
|
55:12.5
|
+25:45.1+87.42%53.36%-11.98%-14.75%
|
38
|
6110
|
Nguyễn Văn Cường |
|
|
|
55:43.5
|
+26:16.1+89.18%52.86%-13.03%-15.82%
|
39
|
6071
|
Phạm Nguyễn Như Quỳnh |
|
|
|
55:56.1
|
+26:28.7+89.89%52.66%-13.45%-16.26%
|
40
|
6175
|
Trần Nguyễn Phi Hoàng |
|
|
|
56:11.1
|
+26:43.7+90.74%52.43%-13.96%-16.78%
|
41
|
6121
|
Nguyễn Thị Thu An |
|
|
|
56:40.4
|
+27:13.0+92.40%51.98%-14.95%-17.79%
|
42
|
6023
|
Tran my linh |
|
|
|
57:33.1
|
+28:05.7+95.38%51.18%-16.73%-19.62%
|
43
|
6122
|
Vũ Thanh Vân |
|
|
|
58:35.2
|
+29:07.8+98.89%50.28%-18.83%-21.77%
|
44
|
6037
|
Nguyễn Ngọc chung |
|
|
|
58:43.4
|
+29:16.0+99.35%50.16%-19.11%-22.05%
|
45
|
6145
|
Phan Minh Hương |
|
|
|
59:42.7
|
+30:15.3+102.71%49.33%-21.11%-24.11%
|
46
|
6089
|
Nguyễn Anh Việt |
|
|
|
1:00:21.8
|
+30:54.4+104.92%48.80%-22.44%-25.46%
|
47
|
6108
|
Hồ Anh Tú |
|
|
|
1:01:15.5
|
+31:48.1+107.96%48.09%-24.25%-27.32%
|
48
|
6078
|
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
|
1:01:24.9
|
+31:57.5+108.49%47.96%-24.57%-27.65%
|
49
|
6051
|
Lê Dạ Lan Thanh |
|
|
|
1:01:54.0
|
+32:26.6+110.14%47.59%-25.55%-28.66%
|
50
|
6125
|
VÕ VĂN HÙNG |
|
|
|
1:02:41.1
|
+33:13.7+112.80%46.99%-27.15%-30.29%
|
51
|
6124
|
Trần Khánh Trâm |
|
|
|
1:02:41.5
|
+33:14.1+112.83%46.99%-27.16%-30.30%
|
52
|
6079
|
Nguyễn Hoài Phúc |
|
|
|
1:03:43.5
|
+34:16.1+116.33%46.22%-29.26%-32.45%
|
53
|
6094
|
NGUYỄN KIM VI THẢO |
|
|
|
1:03:46.5
|
+34:19.1+116.50%46.19%-29.36%-32.55%
|
54
|
6070
|
LE THI HIEN |
|
|
|
1:04:05.7
|
+34:38.3+117.59%45.96%-30.01%-33.22%
|
55
|
6065
|
Hồ Hoàng Hải Đăng |
|
|
|
1:04:28.4
|
+35:01.0+118.88%45.69%-30.77%-34.01%
|
56
|
6044
|
NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN |
|
|
|
1:08:32.9
|
+39:05.5+132.71%42.97%-39.04%-42.48%
|
-
|
6026
|
Đậu Quang Thế |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6030
|
Lâm Ngọc Hải Long |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6010
|
Nguyễn Tấn Danh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6015
|
Chu thi anh hue |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6029
|
TRẦN THANH TÙNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6147
|
Trương Lê Thái Thông |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6170
|
Nguyễn Bá Quốc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6183
|
Trần Đức Hùng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6080
|
Võ Văn Lân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6052
|
Hà Quốc Khải |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6050
|
Nguyễn Vân Hà |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6012
|
Vũ Văn Kỳ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6130
|
NGUYỄN THU CANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6021
|
HUỲNH TẤN VƯƠNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6058
|
Nguyễn Thị Hoàng Mỹ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6046
|
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6057
|
Lê Minh Bảo Ngọc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6087
|
Tạ Hữu Bang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6113
|
Bùi Văn Hào |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6129
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6061
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6016
|
Nguyen hoang nghia nhan |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6084
|
Nguyễn Thị Hồng Nga |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6005
|
Đoàn Trung Hiếu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6047
|
Hồ Văn Điền |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6098
|
NGÔ THỊ KIM NGÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6095
|
TRƯƠNG TẤN HẬU |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6090
|
Dương Thúy Phụng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6027
|
Nguyễn Thanh Kì |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6035
|
Phạm Minh Thuyết |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6028
|
Nguyễn Thị Kim Ngân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6102
|
TRẦN THỤY NGỌC TRÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6115
|
Nguyễn Tấn Lợi |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6088
|
Bùi Thị Thùy Dương |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6068
|
Nguyễn Hoàng Nguyên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6126
|
LÊ ĐĂNG TÀI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6105
|
LƯU KHẢ HÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6100
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6033
|
HUỲNH TRẦN NHẬT TIÊN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6111
|
Phan Minh Châu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6009
|
Trần Minh Giang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6049
|
Nguyễn Thị Bé Ngoan |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6004
|
Nguyễn Hoàng Bảo |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6120
|
Nguyễn Thanh Tuấn |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6119
|
Phạm Minh Tuấn |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6059
|
Trần Thị Cẩm Tú |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6144
|
Lê Trung Kiên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6132
|
BÙI THÚY SANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6091
|
Lê Ngọ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6139
|
Phan Sỹ Thắng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6134
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6127
|
TRẦN XUÂN SANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6043
|
Nguyễn Vũ Diễm Hằng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6032
|
Quách Tuấn Dương |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6045
|
vi quốc toại |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6048
|
NGUYỄN QUYẾT CHIẾN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6112
|
Nguyễn Quốc Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6055
|
Vũ Ngọc Mai Trâm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6116
|
Vương Thị Kiều Trang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6083
|
Phạm Duy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6056
|
Võ Thị Thanh Vân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6053
|
Lê Hồng Quân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6123
|
Huỳnh Thị Thảo Vi |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6036
|
Lê Đăng Long |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6018
|
NGUYEN THI NHAT KHANH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6020
|
Nguyễn Hoàng Phú |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6174
|
Nguyễn Tuấn Dũng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6177
|
TỐNG ANH TÀI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6014
|
Hồ Trọng Quý Đạt |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6019
|
Hoang nhu phuong |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6025
|
Trần Thành Châu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6031
|
Nguyễn Lương Đạt |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6034
|
Phạm Anh Tuấn |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6041
|
Nguyễn Thị Hồng Sương |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6042
|
Đinh Tấn Danh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6054
|
Phạm Thị Chính |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6060
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6069
|
Bùi Diệp Xuân Anh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6072
|
Lê Nguyên Lâm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6075
|
LÊ QUANG DANH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6076
|
Lê Duy An |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6077
|
Mã Xuân Kiên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6081
|
Lê Thị Loan |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6082
|
Nguyễn Thị Kim Yến |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6085
|
Nguyễn Công Tiến |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6092
|
PHẠM ANH THƯ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6096
|
PHẠM THÚY HẰNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6097
|
LÊ THỊ THẢO VI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6099
|
NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6101
|
THÁI THỊ BÍCH HẠNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6107
|
Huỳnh Vũ Hoàng Mai |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6118
|
Nguyễn Đặng Hoàng My |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6128
|
BÙI THỊ PHƯƠNG ANH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6135
|
Nguyễn Thị Bích Đào |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6137
|
BÙI VI HIỂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6140
|
Hứa Ngọc Thiện Thành |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6141
|
Huỳnh Trung Hiếu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6143
|
Lê Thị Mỹ Tiên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6146
|
Phan Thị Vân Anh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6148
|
TRƯƠNG KHA TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6149
|
LÊ MINH DƯƠNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6150
|
VŨ THANH THỦY |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6151
|
VŨ THỊ MINH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6152
|
NGUYỄN THANH HÀ VI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6153
|
LÊ PHAN HUYỀN TRÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6154
|
Trần BÌnh Trọng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6155
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6156
|
Trần Đại Lộc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6157
|
Võ Vũ Hưng Thịnh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6158
|
Văng Thanh Hằng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6159
|
Mai Thị Thảo |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6160
|
Cao Trần Khánh Vân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6161
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6162
|
TỐNG THỊ NHUNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6163
|
NGUYỄN THỊ CẨM THÚY |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6164
|
PHẠM MINH THUYẾT |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6165
|
LÊ THỊ KIM QUỲNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6166
|
Võ Thanh Phong |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6167
|
Võ Thanh Phong |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6168
|
Nguyễn Đức Quân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6169
|
Nguyễn Thị Lệ Viên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6171
|
Phạm Minh Huy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6173
|
Đặng Thị Kim Quyên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6176
|
Vu Minh Hoàng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6179
|
Đoàn Văn Đạt |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6180
|
HUỲNH THỊ MỸ XUYÊN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6181
|
Phạm Vũ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6182
|
Lâm Chương Luận |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6185
|
Nguyễn Ngọc Hải |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6186
|
Đoàn Xuân Mạnh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6187
|
Phùng Hoàng Hiệp |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6188
|
Võ Đức Minh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6189
|
Phạm Công Quyền |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6190
|
Nguyễn Tiến Đạt |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6191
|
Nguyễn Minh Tuân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6192
|
Nguyễn Đức Quân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6193
|
Nguyễn Thị Lệ Viên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6194
|
Nguyễn Bá Quốc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6195
|
Phạm Minh Huy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6196
|
Đàm Thị Minh Hằng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6197
|
Đặng Thị Kim Quyên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6198
|
Nguyễn Tuấn Dũng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6199
|
Trần Nguyễn Phi Hoàng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6200
|
Trương Tấn Trí |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6201
|
Lâm Vĩnh Phúc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6202
|
Trương Minh Quốc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6203
|
Trần Kiên Trung |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6204
|
Nguyễn Mạnh Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6205
|
Bùi Hải Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6206
|
Phạm Trường Mỹ Diễm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6207
|
Phạm Phú Trong |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6208
|
Phương Thế Ngọc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6209
|
Lê Đăng Khoa |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6210
|
Nguyễn Bảo Ngọc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6211
|
Nguyễn Văn Huy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6212
|
Đỗ Thiên Lâm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6213
|
Hồ Văn Phệ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6214
|
Phùng Ngọc Minh Toàn |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6215
|
NGUYỄN LÊ MINH TÂM |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6216
|
HUỲNH TẤN VƯƠNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6217
|
NGUYỄN LÊ MINH TÂM |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6218
|
Phan Thành Trung |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6219
|
Nguyễn Hoàng Anh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6220
|
Đoàn Thị Thủy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6221
|
Huỳnh Vũ Hoàng Mai |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6222
|
Hồ Anh Tú |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6223
|
Huỳnh Thị Bích Tuyền |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6224
|
Nguyễn Văn Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6225
|
Phan Minh Châu |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6226
|
Nguyễn Quốc Cường |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6227
|
Bùi Văn Hào |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6228
|
Thạch Thanh Hùng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6229
|
Nguyễn Tấn Lợi |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6230
|
Nguyễn Phan Thị Diễm Phương |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6231
|
Phạm Đinh Kiều Chinh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6232
|
PHAN MINH TUẤN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6233
|
VÕ THANH TOÀN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6234
|
LÊ XUÂN KHÁNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6235
|
TRẦN THỊ HÀ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6236
|
ĐÀO TIẾN DŨNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6237
|
HUỲNH VĂN CHÁNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6238
|
NGUYỄN LÊ DINH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6239
|
HUỲNH THỊ THỦY TIÊN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6240
|
Lương Thị Ánh Hồng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6241
|
Lê Khánh Trang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6242
|
Nguyễn Vũ Ngọc Phương Quỳnh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6243
|
Nguyễn Kim Thùy Linh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6244
|
Nguyễn Ngọc Từ Tâm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6245
|
LÊ THỊ TƯỜNG VI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6246
|
PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6247
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6248
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6249
|
VŨ HỮU THẠNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6250
|
NGUYỄN MINH TÂM |
|
|
|
-
|
-----
|