Race progress: DaLat Bike Challenge final year 2025

  • Race started: Sunday, December 21, 2025 07:01 (GMT+7)
  • Race location: Thành phố Đà Lạt, Viet Nam
Total laps: 2 | Race finished
Place Bib Name Category After   Finish time
1 142 Sang SeyHa93 MTB Team  Men 30 - 39
42:22.563 (1)
1:26:54.948 --100%43.88%39.51%
2 109 Hồ Phước NghĩaCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39
43:59.700 (2)
1:33:12.225 +6:17.277+7.23%93.25%39.82%35.14%
3 110 Trần Văn ĐạtCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39
47:17.758 (4)
1:36:04.788 +9:09.840+10.54%90.46%37.96%33.13%
4 122 Anton Pavlovich Golubenko PalychMr Biker Saigon  Men 30 - 39
44:51.044 (3)
1:37:38.162 +10:43.214+12.33%89.02%36.96%32.05%
5 145 Nguyễn HòaXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
54:59.893 (7)
1:50:43.490 +23:48.542+27.39%78.50%28.51%22.94%
6 139 Võ Phạm Khôi Nguyên93 MTB Team  Men 30 - 39
54:27.652 (5)
1:51:14.821 +24:19.873+27.99%78.13%28.17%22.58%
7 144 Phạm Huy TiếnMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
54:32.334 (6)
1:51:34.547 +24:39.599+28.37%77.90%27.96%22.35%
8 127 Nguyễn Hoàng LongMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
58:12.546 (9)
1:57:30.303 +30:35.355+35.19%73.97%24.13%18.22%
9 140 Huỳnh Trần Thanh BìnhC9bikes Aventures  Men 30 - 39
1:00:03.381 (12)
1:58:00.390 +31:05.442+35.77%73.65%23.81%17.87%
10 113 Phạm Duy ThườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
58:16.786 (11)
1:59:46.959 +32:52.011+37.81%72.56%22.66%16.64%
11 133 Giềng Tắc SềnhSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 30 - 39
58:13.573 (10)
2:04:01.602 +37:06.654+42.70%70.08%19.92%13.69%
12 123 Trương Quang VinhMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
1:00:41.911 (14)
2:06:09.290 +39:14.342+45.15%68.90%18.55%12.20%
13 115 Huỳnh Nha HânXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:03:14.254 (17)
2:06:25.099 +39:30.151+45.45%68.75%18.38%12.02%
14 103 Nguyễn Quốc Cường69 Bike Shop  Men 30 - 39
1:02:13.808 (15)
2:06:28.280 +39:33.332+45.51%68.72%18.34%11.98%
15 134 Lê Sĩ ThanhTeam Ban Mê Xanh  Men 30 - 39
1:02:44.288 (16)
2:11:36.713 +44:41.765+51.42%66.04%15.02%8.41%
16 116 Trịnh Hải HàXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:00:06.227 (13)
2:17:15.160 +50:20.212+57.91%63.33%11.38%4.48%
17 121 Đại ViệtMr Biker Saigon  Men 30 - 39
1:09:02.977 (22)
2:17:57.542 +51:02.594+58.73%63.00%10.92%3.99%
18 126 Lạc QuangMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
1:07:38.107 (20)
2:20:07.145 +53:12.197+61.21%62.03%9.53%2.49%
19 128 Nguyễn Minh HậuMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
1:05:16.250 (18)
2:20:33.694 +53:38.746+61.72%61.83%9.24%2.18%
20 137 Nguyễn Văn Công93 MTB Team  Men 30 - 39
1:59:27.728 (41)
2:21:38.760 +54:43.812+62.97%61.36%8.54%1.42%
21 114 Nguyễn Ngọc Thanh BìnhXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:09:49.470 (24)
2:21:50.132 +54:55.184+63.19%61.28%8.42%1.29%
22 132 Lưu Phạm Hoàng PhátAll Bikes & Chillin  Men 30 - 39
1:08:20.490 (21)
2:25:32.798 +58:37.850+67.46%59.72%6.03%-1.29%
23 107 Đinh Công TuấnMTB Đăk Lăk  Men 30 - 39
1:10:56.192 (26)
2:32:25.730 +1:05:30.782+75.38%57.02%1.58%-6.08%
24 131 Lê Hoàng ViệtXe Con Gấu  Men 30 - 39
1:18:39.866 (29)
2:39:51.935 +1:12:56.987+83.93%54.37%-3.22%-11.26%
25 232 Trương Trung HoàngMr Biker Saigon  Men 30 - 39
1:16:32.600 (27)
2:45:19.770 +1:18:24.822+90.22%52.57%-6.75%-15.06%
26 112 Vũ Nhật ToànCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39
1:10:04.506 (25)
2:48:56.724 +1:22:01.776+94.38%51.45%-9.08%-17.58%
27 104 Phạm Bách TùngĐạp xe Chill Chill  Men 30 - 39
1:18:17.420 (28)
2:54:29.519 +1:27:34.571+100.76%49.81%-12.66%-21.44%
28 124 Lầu Chí HảiMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
55:31.550 (8)
2:56:35.236 +1:29:40.288+103.17%49.22%-14.02%-22.89%
29 108 Phan Nguyễn Khoa NguyênMTB Đăk Lăk  Men 30 - 39
1:05:33.148 (19)
3:01:03.267 +1:34:08.319+108.31%48.01%-16.90%-26.00%
30 136 Nguyễn Đình HiệuTự do  Men 30 - 39
1:21:02.806 (30)
3:05:35.236 +1:38:40.288+113.53%46.83%-19.83%-29.16%
31 130 Nguyễn Đăng Tuấn AnhXe Con Gấu  Men 30 - 39
1:39:51.093 (35)
3:06:35.773 +1:39:40.825+114.69%46.58%-20.48%-29.86%
32 118 Võ Hoàng SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:32:22.179 (31)
3:09:55.889 +1:43:00.941+118.52%45.76%-22.63%-32.18%
33 106 Đặng Công DanhĐạp xe Chill Chill  Men 30 - 39
1:32:35.845 (32)
3:12:21.702 +1:45:26.754+121.32%45.18%-24.20%-33.87%
34 119 Nguyễn Trần TiếnXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:34:10.307 (33)
3:12:34.200 +1:45:39.252+121.56%45.13%-24.34%-34.02%
35 138 Lê Hùng Phi93 MTB Team  Men 30 - 39
1:09:22.426 (23)
3:13:33.457 +1:46:38.509+122.70%44.90%-24.97%-34.70%
36 117 Huỳnh Hùng Trí DũngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:36:15.638 (34)
3:14:27.107 +1:47:32.159+123.72%44.70%-25.55%-35.33%
37 129 Nguyễn Hoàng ThiệnXe Con Gấu  Men 30 - 39
1:41:14.999 (36)
3:18:12.440 +1:51:17.492+128.05%43.85%-27.98%-37.94%
38 111 Nguyễn Minh QuangCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39
2:00:04.067 (42)
3:26:23.884 +1:59:28.936+137.47%42.11%-33.26%-43.64%
39 141 Lê Minh DũngXe Con Gấu  Men 30 - 39
1:47:49.913 (38)
3:35:29.037 +2:08:34.089+147.92%40.34%-39.13%-49.96%
40 102 Lê Trung Nghĩa69 Bike Shop  Men 30 - 39
1:48:16.518 (39)
3:40:13.831 +2:13:18.883+153.38%39.47%-42.19%-53.27%
41 105 Nguyễn Đức ThạnhĐạp xe Chill Chill  Men 30 - 39
1:42:23.729 (37)
3:45:46.620 +2:18:51.672+159.77%38.50%-45.78%-57.13%
42 101 Nguyễn Duy Tùng69 Bike Shop  Men 30 - 39
1:50:58.939 (40)
4:02:47.884 +2:35:52.936+179.35%35.80%-56.77%-68.97%