Race progress: DaLat Bike Challenge final year 2025

  • Race started: Sunday, December 21, 2025 07:01 (GMT+7)
  • Race location: Thành phố Đà Lạt, Viet Nam
Total laps: 2 | Race finished
Place Bib Name Category After   Finish time
1 306 Sakoda TakayukiMr Biker Saigon  Men > 50
53:59.713 (1)
1:50:46.356 --100%30.24%33.56%
2 302 Nguyễn Băng TâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men > 50
59:46.769 (4)
2:05:25.320 +14:38.964+13.22%88.32%21.01%24.77%
3 304 Nguyen Dat ThanhSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50
57:45.016 (3)
2:06:39.456 +15:53.100+14.34%87.46%20.23%24.03%
4 305 Trần Hữu HiếuSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50
57:40.155 (2)
2:06:56.051 +16:09.695+14.59%87.27%20.06%23.86%
5 313 Phan Văn ThờiCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50
1:01:11.929 (5)
2:13:17.732 +22:31.376+20.33%83.10%16.05%20.05%
6 316 Ừng Tsắng CoóngMTB Đức Trọng  Men > 50
1:03:59.753 (7)
2:18:14.623 +27:28.267+24.80%80.13%12.94%17.08%
7 309 Nguyễn Văn LộcAnh Em Di Linh  Men > 50
1:11:05.153 (10)
2:27:05.658 +36:19.302+32.79%75.31%7.36%11.77%
8 310 Lê Phan VinhTeam Ban Mê Xanh  Men > 50
1:04:43.455 (8)
2:37:56.043 +47:09.687+42.58%70.14%0.54%5.27%
9 303 Đinh Trần Minh KhôiSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50
1:03:41.088 (6)
2:46:42.861 +55:56.505+50.50%66.44%-4.99%0.00%
10 317 Phan Đình ThuầnTour de Saigon  Men > 50
1:13:30.584 (11)
2:48:21.829 +57:35.473+51.99%65.79%-6.03%-0.99%
11 315 Lê Thanh GiangSAI GON CYCLING  Men > 50
1:16:00.791 (13)
2:49:15.962 +58:29.606+52.80%65.44%-6.60%-1.53%
12 318 Nguyễn Ngọc DanhTour de Saigon  Men > 50
1:15:05.060 (12)
2:55:20.166 +1:04:33.810+58.28%63.18%-10.42%-5.17%
13 311 Trần Đắc HùngTeam Ban Mê Xanh  Men > 50
1:08:36.808 (9)
3:00:01.728 +1:09:15.372+62.52%61.53%-13.38%-7.99%
14 308 Peter StoyeMr Biker Saigon  Men > 50
1:26:24.606 (15)
3:02:16.977 +1:11:30.621+64.56%60.77%-14.80%-9.34%
15 320 Bùi Quốc SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men > 50
1:19:18.927 (14)
3:07:11.408 +1:16:25.052+68.99%59.18%-17.89%-12.28%
16 314 Khương NguyênCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50
1:29:59.890 (16)
3:13:14.661 +1:22:28.305+74.45%57.32%-21.70%-15.91%
17 301 Võ Đức TiếnAnh Em Di Linh  Men > 50
2:06:24.844 (18)
3:30:36.656 +1:39:50.300+90.13%52.60%-32.64%-26.33%
- 319 Phù Tường Quang HuyCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50
1:38:02.200 (17)
DNF -----