CANGIO MARATHON 2016 - 21KM

Sunday, December 18, 2016 05:30 (GMT+7) - Final results

Race info
Sport: Running - road
Location: Ho Chi Minh City, Viet Nam
Start type: Mass start
Racers: 109
Laps: 2
Timed on: Notepad
Timed with: Other software
Updated: Friday, December 23, 2016 07:41 (GMT+7)
Organized by: Sunday Running Club
Race website: www.sundayrunningclub.com

Contact organizer

Use this form to send an email to the organizer.

Your name
Your email address
Confirm email address
Message to organizer
Send

Place Bib Name Category Gender Lap 1
1 2083 Nguyễn Đăng Khoa M 41:17.0 -+0.00%100.00%
2 2139 Đỗ Ngân Sơn M 45:24.0 +4:07.0+9.97%90.93%
3 2046 Rob West M 45:45.0 +4:28.0+10.82%90.24%
4 2066 Đàm Hồng Phong M 46:31.0 +5:14.0+12.68%88.75%
5 2017 Ross Goldstone M 48:08.0 +6:51.0+16.59%85.77%
6 2014 Joshua Knight M 48:52.0 +7:35.0+18.37%84.48%
6 2060 Lê Hồng Xuyên M 48:52.0 +7:35.0+18.37%84.48%
8 2079 Quang Thế Quyền M 50:10.0 +8:53.0+21.52%82.29%
9 2130 Mark Cornish M 50:34.0 +9:17.0+22.49%81.64%
10 2138 Hồ Phước Hải M 53:31.0 +12:14.0+29.63%77.14%
11 2061 Võ Tấn Lộc M 53:38.0 +12:21.0+29.92%76.97%
12 2070 Võ Cao Thiện Nghĩa M 54:05.0 +12:48.0+31.01%76.33%
12 2102 Nguyễn Thanh Dũng M 54:05.0 +12:48.0+31.01%76.33%
14 2134 Huỳnh Đăng Bảo Khoa M 54:44.0 +13:27.0+32.58%75.43%
15 2128 Tiến Đinh M 55:19.0 +14:02.0+33.99%74.63%
16 2074 Vũ Cao Thăng M 55:40.0 +14:23.0+34.84%74.16%
17 2095 Huỳnh Ngọc Anh Quang M 55:56.0 +14:39.0+35.49%73.81%
18 2022 Nguyễn Khánh Nguyên M 56:52.0 +15:35.0+37.75%72.60%
18 2032 Nguyễn Thành Trí Tín M 56:52.0 +15:35.0+37.75%72.60%
20 2107 asada yasuhiro M 57:27.0 +16:10.0+39.16%71.86%
21 2126 Nguyễn Trung Kiên M 57:48.0 +16:31.0+40.01%71.42%
22 2077 Đặng Ngọc Cả M 58:48.0 +17:31.0+42.43%70.21%
23 2028 Trương Minh Thông M 59:14.0 +17:57.0+43.48%69.70%
24 2042 Nguyễn Công Phú M 59:22.0 +18:05.0+43.80%69.54%
25 2006 Đỗ Tường Duy M 59:58.0 +18:41.0+45.26%68.84%
26 2111 Bùi Tín M 1:00:27.0 +19:10.0+46.43%68.29%
27 2059 Vũ Lâm Chí Nhân M 1:00:49.0 +19:32.0+47.32%67.88%
28 2027 Mạch Quang Thành M 1:00:50.0 +19:33.0+47.36%67.86%
29 2104 Trần Thanh Tuấn Anh M 1:00:59.0 +19:42.0+47.72%67.70%
30 2054 Le Trung Hieu M 1:01:12.0 +19:55.0+48.24%67.46%
31 2012 Đoàn Tấn Lợi M 1:01:15.0 +19:58.0+48.36%67.40%
32 2065 Huynh Tuấn Minh M 1:01:36.0 +20:19.0+49.21%67.02%
33 2045 Axel Garond M 1:02:34.0 +21:17.0+51.55%65.98%
34 2036 Biện Xuân Dũng M 1:02:36.0 +21:19.0+51.64%65.95%
35 2117 Thiều Khải M 1:02:42.0 +21:25.0+51.88%65.84%
36 2071 Ngụy Như Quang M 1:02:49.0 +21:32.0+52.16%65.72%
37 2096 Nguyen Anh Tai M 1:02:54.0 +21:37.0+52.36%65.63%
38 2005 Phạm Hồng Sang M 1:02:55.0 +21:38.0+52.40%65.62%
39 2097 Trần Hoàng Trung M 1:03:15.0 +21:58.0+53.21%65.27%
40 2051 Lê Đăng Quang M 1:03:38.0 +22:21.0+54.14%64.88%
41 2008 Michal Mariusz Kwiatek M 1:04:38.0 +23:21.0+56.56%63.87%
42 2015 Nguyễn Quốc Duy M 1:05:39.0 +24:22.0+59.02%62.88%
43 2078 Nguyễn Duy Linh M 1:06:28.0 +25:11.0+61.00%62.11%
44 2093 Bùi Đức Toàn M 1:06:36.0 +25:19.0+61.32%61.99%
45 2109 Nguyen Nhat Thanh M 1:06:50.0 +25:33.0+61.89%61.77%
46 2003 Phan Mạnh M 1:07:01.0 +25:44.0+62.33%61.60%
47 2001 Nguyễn Văn Lâm M 1:07:11.0 +25:54.0+62.74%61.45%
48 2026 Chơn Bình M 1:07:14.0 +25:57.0+62.86%61.40%
49 2050 Nguyễn Phúc Bảo M 1:07:17.0 +26:00.0+62.98%61.36%
50 2053 Hoàng Quốc Anh M 1:07:33.0 +26:16.0+63.63%61.12%
51 2013 Nguyễn Thái Hoà M 1:08:35.0 +27:18.0+66.13%60.19%
52 2094 Nguyễn Chí Công M 1:09:02.0 +27:45.0+67.22%59.80%
53 2040 Dương Minh Tùng M 1:09:27.0 +28:10.0+68.23%59.44%
54 2064 Đỗ Duy Bảo M 1:09:30.0 +28:13.0+68.35%59.40%
55 2137 Pham Minh Tuoi M 1:09:51.0 +28:34.0+69.20%59.10%
56 2007 Trần Quí Tuấn M 1:10:15.0 +28:58.0+70.17%58.77%
57 2105 Nguyễn Phúc Yên M 1:10:30.0 +29:13.0+70.77%58.56%
58 2136 Bùi Hữu Lợi M 1:10:42.0 +29:25.0+71.26%58.39%
59 2135 Võ Sỹ Nhân M 1:11:26.0 +30:09.0+73.03%57.79%
60 2041 Dư Hữu Dũng M 1:11:43.0 +30:26.0+73.72%57.56%
61 2043 Lê Xuân Sơn M 1:11:54.0 +30:37.0+74.16%57.42%
62 2023 Văng Tấn Khiêm M 1:12:01.0 +30:44.0+74.44%57.32%
63 2086 Nguyen Truong Hoang Nhat M 1:12:23.0 +31:06.0+75.33%57.03%
64 2076 Nguyễn Quốc Tuấn M 1:13:25.0 +32:08.0+77.84%56.23%
65 2016 Lê Hoàng Anh M 1:13:43.0 +32:26.0+78.56%56.00%
66 2037 Đỗ Duy Hòang M 1:14:05.0 +32:48.0+79.45%55.73%
67 2009 Evgenii Danilov M 1:14:12.0 +32:55.0+79.73%55.64%
68 2122 Nguyễn Đình Hiếu M 1:14:17.0 +33:00.0+79.94%55.58%
69 2039 Huỳnh Ngọc Hưng M 1:14:22.0 +33:05.0+80.14%55.51%
70 2125 Nguyễn Lê Vi Ba M 1:14:23.0 +33:06.0+80.18%55.50%
71 2110 Duyệt Trần M 1:14:51.0 +33:34.0+81.31%55.15%
72 2030 Phạm Ngọc Thành M 1:15:51.0 +34:34.0+83.73%54.43%
73 2049 Trịnh Lâm Cao Thọ M 1:15:56.0 +34:39.0+83.93%54.37%
74 2132 Nguyễn Ngọc Hải M 1:16:14.0 +34:57.0+84.66%54.15%
75 2087 Lâm Quốc Trung M 1:17:02.0 +35:45.0+86.60%53.59%
76 2029 Nguyễn Chí Bình M 1:17:39.0 +36:22.0+88.09%53.17%
77 2106 Bùi Ngô Đăng Minh M 1:18:03.0 +36:46.0+89.06%52.89%
78 2048 Đỗ Chí Kiên M 1:18:31.0 +37:14.0+90.19%52.58%
79 2035 Võ Đức Tây M 1:18:56.0 +37:39.0+91.20%52.30%
80 2047 Hoang Ngoc Minh M 1:19:06.0 +37:49.0+91.60%52.19%
81 2062 Nguyễn Trọng Nghĩa M 1:19:07.0 +37:50.0+91.64%52.18%
82 2081 Duy Vu M 1:19:12.0 +37:55.0+91.84%52.13%
83 2080 Giang Dang M 1:19:13.0 +37:56.0+91.89%52.11%
84 2124 Connor Thuc Nguyen M 1:19:23.0 +38:06.0+92.29%52.01%
85 2034 Nguyễn Ngọc Tân M 1:19:49.0 +38:32.0+93.34%51.72%
86 2002 Dương Huy Cường M 1:20:04.0 +38:47.0+93.94%51.56%
87 2075 Trần Quốc Khôi M 1:20:59.0 +39:42.0+96.16%50.98%
88 2116 Đặng Hồng Hà M 1:21:13.0 +39:56.0+96.73%50.83%
89 2085 Lê Đức Thành M 1:21:38.0 +40:21.0+97.74%50.57%
90 2073 Phạm Hồng Sơn M 1:22:31.0 +41:14.0+99.88%50.03%
91 2133 Lê Trung Kiên M 1:26:26.0 +45:09.0+109.37%47.76%
92 2044 Đào Tú M 1:26:28.0 +45:11.0+109.45%47.74%
93 2020 Nguyễn Đăng Khoa M 1:28:27.0 +47:10.0+114.25%46.67%
94 2055 Đoàn Đức Thảo M 1:32:19.0 +51:02.0+123.62%44.72%
95 2123 Nguyễn Đức Huy M 1:32:35.0 +51:18.0+124.26%44.59%
96 2098 Lê Bảo Toàn M 1:33:30.0 +52:13.0+126.48%44.15%
97 2057 Trần Quốc Du M 1:43:13.0 +1:01:56.0+150.02%40.00%
98 2056 Trần Quốc Dũng M 1:46:50.0 +1:05:33.0+158.78%38.64%
99 2121 Trần Hữu Tuấn M 1:52:55.0 +1:11:38.0+173.52%36.56%
- 2004 Trần Đình Minh Anh M - ---
- 2024 Bùi Quốc Bảo M - ---
- 2033 Jean-Jacques strydom M - ---
- 2058 Đoàn Chí Hiếu M - ---
- 2088 Nguyễn Văn Đại M - ---
- 2089 Võ Tòng Khuê M - ---
- 2091 Đậu Anh Tuấn M - ---
- 2112 Trần Xuân Ngọc Tân M - ---
- 2119 Nguyễn Quốc Tuấn M - ---
- 2131 Le Bao Chan Thien M - ---