VBRC - Big Mountain Big Challenge

søndag 20. august 2023 04:02 (GMT+7) - Endelig resultatliste

Løpsinfo
Sport: Løping - motbakke
Beliggenhet: Vũng Tàu, Vietnam
Starttype: Manuell bølgestart
Bølgegruppering: Etter distanse
Løpere: 68
Runder: 3
Tid tatt på: iPad
Tid tatt med: Webscorer PRO 6.4
Oppdatert: mandag 21. august 2023 07:46 (GMT+7)
Arrangert av: VBRC - Vungtau Beach Running Club
Løpets hjemmeside: https://www.facebook.com/groups/vbrc.vn

Kontakt arrangør

Bruk dette skjemaet for å sende en epost til arrangøren.

Ditt navn
Din epostadresse
Bekreft epost-adresse
Melding til arrangør
Sende

Plass Startnummer Løper Klasse Kjønn Runde 1
1 8049 Nguyễn Văn Bằng M 37:42.0 -+0,00%100,00%
2 8053 Trần Văn Cường M 37:43.3 +0:01.3+0,06%99,94%
3 8048 Đàm Hồng Phong M 37:55.1 +0:13.1+0,58%99,42%
4 8081 Vũ Xuân Khiêm M 38:05.4 +0:23.4+1,03%98,98%
5 8031 Lê Quang Cường M 41:47.5 +4:05.5+10,85%90,21%
6 801 Vàng Hiếu Nguyên M 41:51.1 +4:09.1+11,01%90,08%
7 8032 Lê Hùng Cường M 42:46.0 +5:04.0+13,44%88,15%
8 8092 Nguyễn Hùng M 43:17.5 +5:35.5+14,83%87,08%
9 8064 Dương Đình Tứ M 43:28.2 +5:46.2+15,31%86,73%
10 8065 Trần Nam M 43:28.5 +5:46.5+15,32%86,72%
11 8034 Phạm Văn Tuân M 43:34.6 +5:52.6+15,59%86,51%
12 8060 Nguyễn Minh Chí M 43:45.5 +6:03.5+16,07%86,16%
13 8082 Ittiporn Chutidaralux M 44:14.7 +6:32.7+17,36%85,21%
14 8012 Trần Mạnh Cường M 44:30.0 +6:48.0+18,04%84,72%
15 8078 Ong Thái Khang M 45:04.3 +7:22.3+19,55%83,64%
16 8040 Đinh Thắng M 46:12.2 +8:30.2+22,56%81,60%
17 8039 Nguyễn Chí Kiên M 46:14.9 +8:32.9+22,67%81,52%
18 8033 Nguyễn Minh Đức M 46:55.4 +9:13.4+24,47%80,34%
19 8038 Đào Việt Tú M 46:56.6 +9:14.6+24,52%80,31%
20 8022 Lý Tòng Bá M 47:00.4 +9:18.4+24,69%80,20%
21 8003 Đoàn Trung Dũng M 47:14.4 +9:32.4+25,31%79,81%
22 8015 Nguyễn Hữu Thịnh M 48:01.7 +10:19.7+27,40%78,50%
23 8025 Nguyễn Xuân Huy M 48:22.4 +10:40.4+28,31%77,94%
24 8001 Phạm Văn Thành M 48:35.6 +10:53.6+28,89%77,58%
25 8061 Vũ Trường M 48:45.1 +11:03.1+29,31%77,33%
26 8005 Trần Trung Dũng M 48:47.3 +11:05.3+29,41%77,27%
27 8085 Phan Anh Đức M 49:33.9 +11:51.9+31,47%76,06%
28 8055 Lưu Đăng Khuê M 49:35.2 +11:53.2+31,53%76,03%
29 8095 Trương Công Tấn M 50:38.0 +12:56.0+34,31%74,46%
30 8091 Trần Duy Luận M 50:38.8 +12:56.8+34,34%74,44%
31 8029 Nguyễn Thành Nam M 51:19.4 +13:37.4+36,14%73,46%
32 808 Duy Thế M 51:32.7 +13:50.7+36,72%73,14%
33 809 Nguyễn Toàn M 51:33.0 +13:51.0+36,74%73,13%
34 8056 Phạm Nhật Tuân M 51:36.9 +13:54.9+36,91%73,04%
35 8093 Bùi Sơn Hải M 51:42.6 +14:00.6+37,16%72,91%
36 8045 Nguyễn Thành Công M 52:31.0 +14:49.0+39,30%71,79%
37 8046 Nguyễn Quang Hiển M 52:31.4 +14:49.4+39,32%71,78%
38 8086 Nguyễn Huy Linh M 53:13.7 +15:31.7+41,19%70,83%
39 8062 Phạm Tuấn Kiệt M 53:20.4 +15:38.4+41,49%70,68%
40 8007 Phan Văn Duy M 53:27.3 +15:45.3+41,79%70,53%
41 8002 Nguyễn Hữu Xuân M 53:57.6 +16:15.6+43,13%69,87%
42 8004 Hoàng Hải Đăng M 54:04.2 +16:22.2+43,42%69,72%
43 8010 Võ Thanh Toàn M 54:18.3 +16:36.3+44,05%69,42%
44 8063 Nguyễn Hữu Hoàng Việt M 54:48.8 +17:06.8+45,39%68,78%
45 8069 Dương Khánh Hoàng M 55:06.0 +17:24.0+46,15%68,42%
46 8057 Phạm Văn Cừ M 55:48.3 +18:06.3+48,02%67,56%
47 8017 Nguyễn Văn Đàn M 56:02.2 +18:20.2+48,64%67,28%
48 8079 Huỳnh Công Thành M 56:04.4 +18:22.4+48,74%67,23%
49 8037 Trần Vũ M 56:08.4 +18:26.4+48,91%67,15%
50 8050 Đẹp Troai Thuận M 56:44.1 +19:02.1+50,49%66,45%
51 8087 Nguyễn Xuân Thịnh M 56:59.9 +19:17.9+51,19%66,14%
52 815 Mai Quốc Huân M 57:06.5 +19:24.5+51,48%66,01%
53 803 Lương Thế Vũ M 57:16.7 +19:34.7+51,93%65,82%
54 8090 Võ Thanh Hoàng M 58:17.5 +20:35.5+54,62%64,67%
55 8076 Nguyễn Ngọc Duy Khanh M 59:18.7 +21:36.7+57,33%63,56%
56 8089 Nguyễn Quý Đạt M 59:21.3 +21:39.3+57,44%63,52%
57 8013 Nguyễn Mạnh Quỳnh M 1:00:47.7 +23:05.7+61,26%62,01%
58 8094 Lê Ngọc Hưng M 1:00:55.3 +23:13.3+61,60%61,88%
59 8011 Nguyễn Đình Bửu Tài M 1:01:05.4 +23:23.4+62,04%61,71%
60 8021 Trịnh Văn Huynh M 1:01:16.8 +23:34.8+62,55%61,52%
61 8009 Dương Tiến Đạt M 1:01:20.8 +23:38.8+62,72%61,45%
62 8074 Nguyễn Công Chính M 1:01:45.4 +24:03.4+63,81%61,05%
63 8023 Lâm Anh Tuấn M 1:04:04.9 +26:22.9+69,98%58,83%
64 8096 Trần Minh Tuấn M 1:14:13.0 +36:31.0+96,86%50,80%
65 8054 Phạm Hoàng Quý M 1:14:14.7 +36:32.7+96,94%50,78%
66 8083 Bùi Alina M 1:25:59.8 +48:17.8+128,11%43,84%
67 8020 Cao Quang Đạt M 1:36:07.3 +58:25.3+154,96%39,22%
68 8068 Ngô Đức Hùng M 2:34:07.2 +1:56:25.2+308,81%24,46%