Vinhome Ocean Park turnaround

sunnuntai 3. heinäkuuta 2022 05.47 (GMT+7) - Epäviralliset tulokset

Kilpailu info
Laji: Juoksu
Sijainti: Đa Tốn, Vietnam
Lähtötapa: Ryhmä-lähtö manuaalisesti
Ryhmät: Matka
Kilpailijoita: 37
Kierrosta: 2
Ajanottolaite: iPad
Ajanotto-ohjelma: Webscorer PRO 5.4
Päivitetty: sunnuntai 3. heinäkuuta 2022 08.14 (GMT+7)

Ota yhteyttä järjestäjään

Käytä tätä lomaketta lähettääksesi sähköpostia järjestäjälle.

Sinun nimesi
Sähköpostiosoitteesi
Vahvista sähköpostiosoite
Viesti järjestäjälle
Lähetä

  • Voittajat »
  • 10km Miehet
  • Kierrosajat
Paikka Numero Kilpailijan nimi Sarja Sukupuoli Kierros 1
1 1029 Lê Đức Thọ M 25:35.2 -+0,00%100,00%
2 1040 Nguyễn Khắc Thắng M 25:42.8 +0:07.6+0,50%99,51%
3 1027 Khuất Anh Dũng M 29:45.1 +4:09.9+16,28%86,00%
4 1015 Nguyễn Văn Kiều M 29:47.2 +4:12.0+16,41%85,90%
5 1038 Nguyễn Đăng Sơn M 30:29.6 +4:54.4+19,18%83,91%
6 1017 Hoàng Thị Vy M 30:32.2 +4:57.0+19,35%83,79%
7 1001 Phạm Vũ Anh Thắng M 30:54.6 +5:19.4+20,81%82,78%
8 1008 Lê Văn Mền M 30:59.0 +5:23.8+21,09%82,58%
9 1016 Nguyễn Bá Chức M 31:02.1 +5:26.9+21,29%82,44%
10 1034 Nguyễn Thanh Trung M 32:02.7 +6:27.5+25,24%79,85%
11 1045 Nguyễn Thị Thuyết M 33:31.3 +7:56.1+31,01%76,33%
12 1036 Nguyễn Thị Thu Chang M 34:22.3 +8:47.1+34,33%74,44%
13 1003 Nguyễn Trọng Đức M 34:24.1 +8:48.9+34,45%74,38%
14 1035 Đặng Đình Thắng M 35:25.8 +9:50.6+38,47%72,22%
15 1032 Phạm Văn Huy M 35:54.7 +10:19.5+40,35%71,25%
16 1022 Cao Tài Lộc M 36:09.0 +10:33.8+41,28%70,78%
17 1042 Hoàng Tuấn Đạt M 36:16.9 +10:41.7+41,80%70,52%
18 1041 Đỗ Quốc Việt M 36:32.0 +10:56.8+42,78%70,04%
19 1039 Nguyễn Hoàng Dương M 37:23.5 +11:48.3+46,14%68,43%
20 1043 Nguyễn Minh Tuấn M 37:28.1 +11:52.9+46,44%68,29%
21 1026 Nguyễn Thị Hường M 38:00.2 +12:25.0+48,53%67,33%
22 1006 Đàm Thủy Tiên M 39:32.1 +13:56.9+54,51%64,72%
23 1009 Nguyễn Thành Đồng M 39:57.4 +14:22.2+56,16%64,04%
24 1020 Phan Tiến Thái M 40:07.1 +14:31.9+56,79%63,78%
25 1046 Định Ngọc Hà M 40:09.3 +14:34.1+56,94%63,72%
26 1000 Dương Công Dũng M 40:44.7 +15:09.5+59,24%62,80%
27 1014 Bùi Trường Male M 40:56.7 +15:21.5+60,02%62,49%
28 1012 Hoàng Thị Luyện M 41:19.3 +15:44.1+61,50%61,92%
29 1028 Nguyễn Thanh Xuân M 41:36.7 +16:01.5+62,63%61,49%
30 1011 Lê Ngọc Phương M 41:42.1 +16:06.9+62,98%61,36%
31 1007 Dương Thị Nhàn M 41:43.3 +16:08.1+63,06%61,33%
32 1025 Nguyễn Thị Bích Ngọc M 41:51.2 +16:16.0+63,57%61,13%
33 1021 Lương Anh Tuấn M 43:04.4 +17:29.2+68,34%59,40%
34 1010 Phạm Thị Hồng Minh M 45:40.5 +20:05.3+78,51%56,02%
35 1031 Nguyễn Hoàng Duy Hiếu M 1:05:30.5 +39:55.3+156,03%39,06%
36 1019 Phạm Văn Tùng M 1:11:55.8 +46:20.6+181,12%35,57%
37 1018 Phan Đức Thành M 1:49:41.3 +1:24:06.1+328,69%23,33%