6kmVPBank

Sunday, December 16, 2018 07:38 (GMT+7) - Preliminary results

Race info
Sport: Running - road
Location: Ho Chi Minh City, Viet Nam
Start type: Mass start
Racers: 51
Laps: 2
Timed on: iPhone
Timed with: Webscorer PRO 3.1
Updated: Sunday, December 16, 2018 09:09 (GMT+7)

Contact organizer

Use this form to send an email to the organizer.

Your name
Your email address
Confirm email address
Message to organizer
Send

6kmVPBank

Place Bib Name Category Gender Lap 1
1 6006 Nguyễn Thị Thanh Tâm F 16:37.9 -+0.00%100.00%
2 6064 Nguyen thi linh giang F 18:08.7 +1:30.8+9.10%91.66%
3 6038 Từ thị kim ánh F 18:42.1 +2:04.2+12.45%88.93%
4 6093 LÊ THỊ HOÀNG THƠ F 20:01.6 +3:23.7+20.41%83.05%
5 6040 Vũ Thị Hồng F 20:12.0 +3:34.1+21.46%82.33%
6 6003 Lê Thị Phương Dung F 20:23.2 +3:45.3+22.58%81.58%
7 6001 Hứa Bích Trân F 21:10.1 +4:32.2+27.28%78.57%
8 6066 Nguyễn Phan Thị Diễm Phương F 21:17.6 +4:39.7+28.03%78.11%
9 6015 Chu thi anh hue F 21:36.1 +4:58.2+29.88%76.99%
10 6117 Nguyễn Thị Thủy Trúc F 22:00.2 +5:22.3+32.30%75.59%
11 6002 Trần Thị Trà Vy F 22:10.5 +5:32.6+33.33%75.00%
12 6172 Đàm Thị Minh Hằng F 23:25.1 +6:47.2+40.81%71.02%
13 6050 Nguyễn Vân Hà F 23:35.2 +6:57.3+41.82%70.51%
14 6106 Nguyễn Thị Diễm Hân F 23:39.9 +7:02.0+42.29%70.28%
15 6013 Võ Nữ Trà My F 23:54.0 +7:16.1+43.70%69.59%
16 6104 LƯƠNG DIỆP SANG F 24:37.3 +7:59.4+48.04%67.55%
17 6130 NGUYỄN THU CANG F 25:19.8 +8:41.9+52.30%65.66%
18 6058 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ F 25:34.1 +8:56.2+53.73%65.05%
19 6046 Nguyễn Thu Trang F 25:45.8 +9:07.9+54.91%64.56%
20 6057 Lê Minh Bảo Ngọc F 25:54.6 +9:16.7+55.79%64.19%
21 6022 Tran thi ngoc huyen F 26:25.9 +9:48.0+58.92%62.92%
22 6109 Huỳnh Thị Bích Tuyền F 26:32.1 +9:54.2+59.55%62.68%
23 6129 TRẦN THỊ HẠNH F 26:47.2 +10:09.3+61.06%62.09%
24 6061 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG F 26:55.3 +10:17.4+61.87%61.78%
25 6094 NGUYỄN KIM VI THẢO F 27:16.8 +10:38.9+64.02%60.97%
26 6071 Phạm Nguyễn Như Quỳnh F 27:18.9 +10:41.0+64.23%60.89%
27 6023 Tran my linh F 27:27.5 +10:49.6+65.10%60.57%
28 6121 Nguyễn Thị Thu An F 27:41.8 +11:03.9+66.53%60.05%
29 6084 Nguyễn Thị Hồng Nga F 27:56.9 +11:19.0+68.04%59.51%
30 6122 Vũ Thanh Vân F 28:03.1 +11:25.2+68.66%59.29%
31 6124 Trần Khánh Trâm F 29:46.8 +13:08.9+79.06%55.85%
32 6098 NGÔ THỊ KIM NGÂN F 30:38.8 +14:00.9+84.27%54.27%
33 6051 Lê Dạ Lan Thanh F 31:14.0 +14:36.1+87.79%53.25%
34 6044 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN F 31:17.6 +14:39.7+88.16%53.15%
35 6090 Dương Thúy Phụng F 31:46.6 +15:08.7+91.06%52.34%
36 6028 Nguyễn Thị Kim Ngân F 36:04.2 +19:26.3+116.88%46.11%
37 6102 TRẦN THỤY NGỌC TRÂN F 36:18.5 +19:40.6+118.31%45.81%
38 6088 Bùi Thị Thùy Dương F 36:51.4 +20:13.5+121.61%45.13%
39 6105 LƯU KHẢ HÂN F 43:02.9 +26:25.0+158.83%38.63%
40 6100 NGUYỄN THỊ NGỌC F 43:11.0 +26:33.1+159.65%38.51%
41 6033 HUỲNH TRẦN NHẬT TIÊN F 43:57.7 +27:19.8+164.33%37.83%
42 6049 Nguyễn Thị Bé Ngoan F 45:01.1 +28:23.2+170.68%36.94%
43 6059 Trần Thị Cẩm Tú F 47:56.1 +31:18.2+188.22%34.70%
44 6132 BÙI THÚY SANG F 48:53.6 +32:15.7+193.98%34.02%
45 6070 LE THI HIEN F 51:43.3 +35:05.4+210.98%32.16%
46 6043 Nguyễn Vũ Diễm Hằng F 51:54.6 +35:16.7+212.12%32.04%
47 6055 Vũ Ngọc Mai Trâm F 57:55.7 +41:17.8+248.30%28.71%
48 6116 Vương Thị Kiều Trang F 59:09.4 +42:31.5+255.69%28.11%
49 6056 Võ Thị Thanh Vân F 1:00:28.2 +43:50.3+263.58%27.50%
50 6123 Huỳnh Thị Thảo Vi F 1:03:24.3 +46:46.4+281.23%26.23%
51 6018 NGUYEN THI NHAT KHANH F 1:04:09.2 +47:31.3+285.73%25.92%