1 | 1019 | TAKASHI OTSUKIBIDV Đông Đô | | M |
2:03.2 | --100%61.73%61.20%12:37:15.3 |
2 | 1011 | Đào Duy ThànhBIDV Đông Đô | | M |
2:03.7 | +0:00.5+0.41%99.60%61.57%61.04%12:37:15.3 |
3 | 1028 | Võ Quang HảiBIDV Đông Đô | | M |
2:15.2 | +0:12.0+9.74%91.12%58.00%57.42%12:37:15.3 |
4 | 1026 | Lê Văn HoànBIDV Đông Đô | | M |
2:15.4 | +0:12.2+9.90%90.99%57.94%57.35%12:37:15.3 |
5 | 1024 | Nguyễn Đức TrườngBIDV Đông Đô | | M |
2:15.8 | +0:12.6+10.23%90.72%57.81%57.23%12:37:15.3 |
6 | 1017 | Bùi Trung KiênBIDV Đông Đô | | M |
2:15.9 | +0:12.7+10.31%90.65%57.78%57.20%12:37:15.3 |
7 | 1015 | Vũ Quang HưngBIDV Đông Đô | | M |
2:57.6 | +0:54.4+44.16%69.37%44.83%44.06%12:37:15.3 |
7 | 2120 | Trần Văn TrườngBIDV Đông Đô | | M |
2:57.6 | +0:54.4+44.16%69.37%44.83%44.06%12:37:15.3 |
9 | 1054 | Lê Văn HưngBIDV Đông Đô | | M |
3:08.8 | +1:05.6+53.25%65.25%41.35%40.54%12:37:15.3 |
10 | 1056 | Chu Văn HảoBIDV Đông Đô | | M |
3:21.3 | +1:18.1+63.39%61.20%37.46%36.60%12:37:15.3 |
11 | 2126 | Nguyễn Minh HoàngBIDV Đông Đô | | M |
3:24.2 | +1:21.0+65.75%60.33%36.56%35.69%12:37:15.3 |
12 | 2127 | Phạm Văn ToànBIDV Đông Đô | | M |
3:25.4 | +1:22.2+66.72%59.98%36.19%35.31%12:37:15.3 |
13 | 2128 | Trần Minh TuânBIDV Đông Đô | | M |
3:25.6 | +1:22.4+66.88%59.92%36.13%35.24%12:37:15.3 |
14 | 2129 | Foong Seong WaiBIDV Đông Đô | | M |
3:25.8 | +1:22.6+67.05%59.86%36.07%35.18%12:37:15.3 |
15 | 2125 | Lê Ngọc HoànBIDV Đông Đô | | M |
3:25.9 | +1:22.7+67.13%59.83%36.04%35.15%12:37:15.3 |
16 | 3010 | Bùi Nhật DuyBIDV Đông Đô | | M |
3:56.1 | +1:52.9+91.64%52.18%26.65%25.64%12:37:15.3 |
17 | 5006 | Lê Xuân QuangBIDV Đông Đô | | M |
3:57.1 | +1:53.9+92.45%51.96%26.34%25.32%12:37:15.3 |
18 | 5023 | Trần Lê HiệpBIDV Đông Đô | | M |
4:15.0 | +2:11.8+106.98%48.31%20.78%19.69%12:37:15.3 |
19 | 5013 | Trinh Son TungBIDV Đông Đô | | M |
5:14.7 | +3:11.5+155.44%39.15%2.24%0.88%12:37:15.3 |
20 | 5017 | Tạ Việt BắcBIDV Đông Đô | | M |
5:17.5 | +3:14.3+157.71%38.80%1.37%0.00%12:37:15.3 |
21 | 2146 | Nông Văn ChuyềnBIDV Đông Đô | | M |
5:36.1 | +3:32.9+172.81%36.66%-4.41%-5.86%12:37:15.3 |
22 | 1002 | Hoàng Thế AnBIDV Đông Đô | | M |
6:35.2 | +4:32.0+220.78%31.17%-22.77%-24.47%12:37:15.3 |
23 | 2150 | Trần Minh NghĩaBIDV Đông Đô | | M |
7:36.0 | +5:32.8+270.13%27.02%-41.66%-43.62%12:37:15.3 |
24 | 2134 | Nghiêm Huy HoàngBIDV Đông Đô | | M |
7:40.6 | +5:37.4+273.86%26.75%-43.09%-45.07%12:37:15.3 |
25 | 1059 | Hoàng Mạnh CườngBIDV Đông Đô | | M |
7:42.6 | +5:39.4+275.49%26.63%-43.71%-45.70%12:37:15.3 |
26 | 1055 | Vũ Đức HuyBIDV Đông Đô | | M |
7:43.1 | +5:39.9+275.89%26.60%-43.87%-45.86%12:37:15.3 |
27 | 1051 | Suthep Sae-angBIDV Đông Đô | | M |
7:43.4 | +5:40.2+276.14%26.59%-43.96%-45.95%12:37:15.3 |
28 | 1038 | Dương Quang TùngBIDV Đông Đô | | M |
7:43.7 | +5:40.5+276.38%26.57%-44.05%-46.05%12:37:15.3 |
29 | 1036 | Lê Hoàng LongBIDV Đông Đô | | M |
7:44.3 | +5:41.1+276.87%26.53%-44.24%-46.24%12:37:15.3 |
30 | 1018 | JUN IKEGAYABIDV Đông Đô | | M |
7:44.5 | +5:41.3+277.03%26.52%-44.30%-46.30%12:37:15.3 |
31 | 2102 | Thang BuiBIDV Đông Đô | | M |
7:46.2 | +5:43.0+278.41%26.43%-44.83%-46.83%12:37:15.3 |
32 | 1045 | Nguyễn Ngọc TúBIDV Đông Đô | | M |
7:46.4 | +5:43.2+278.57%26.42%-44.89%-46.90%12:37:15.3 |
33 | 1044 | Nguyễn Thành VinhBIDV Đông Đô | | M |
7:46.6 | +5:43.4+278.73%26.40%-44.95%-46.96%12:37:15.3 |
34 | 2101 | Phí Đăng ĐoànBIDV Đông Đô | | M |
7:46.8 | +5:43.6+278.90%26.39%-45.02%-47.02%12:37:15.3 |
35 | 1069 | Phạm Mạnh HùngBIDV Đông Đô | | M |
7:47.0 | +5:43.8+279.06%26.38%-45.08%-47.09%12:37:15.3 |
36 | 1043 | Nguyễn Thành ChungBIDV Đông Đô | | M |
7:47.2 | +5:44.0+279.22%26.37%-45.14%-47.15%12:37:15.3 |
37 | 1042 | Phan Quang ThịnhBIDV Đông Đô | | M |
7:47.3 | +5:44.1+279.30%26.36%-45.17%-47.18%12:37:15.3 |
38 | 1068 | Nguyễn Công NhậtBIDV Đông Đô | | M |
7:47.5 | +5:44.3+279.46%26.35%-45.23%-47.24%12:37:15.3 |
39 | 1041 | Trần Thanh QuyếtBIDV Đông Đô | | M |
7:47.7 | +5:44.5+279.63%26.34%-45.29%-47.31%12:37:15.3 |
- | 1001 | Dinh Xuan TuanBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1004 | Nguyễn Bá Hoàng GiangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1005 | Đặng Trường GiangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1007 | Ngô Trung HiếuBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1009 | Bùi Mạnh TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1010 | Bùi Minh ThìnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1012 | Nguyễn Hữu QuýBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1013 | Phạm Năng LựcBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1014 | Trương Đức TrọngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1016 | Ngô Quang ĐảmBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1022 | Trần Văn QuangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1023 | Phạm Hùng CườngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1027 | Nguyễn Đình HảiBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1029 | Nguyễn Ngọc TiếnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1030 | Nguyễn Mạnh TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1033 | Phạm Đức LuânBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1046 | Nguyễn Hải QuânBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1048 | Phạm Văn TuyênBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2107 | Trịnh Xuân HảiBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2108 | Vũ Tiến Việt DũngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2111 | Bùi Quang MinhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2113 | Âu Mạnh ToànBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2114 | Phạm HuyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2115 | Vương Đắc KiênBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2116 | Đỗ Huy HoàngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2117 | Nguyễn Văn QuangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2118 | Mạc Thành CôngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2119 | Đinh Cong TrứBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2121 | Đặng Xuân CảnhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2122 | Bùi Hà NguyênBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2124 | Trần QuangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2132 | Nguyễn Văn PhongBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2133 | Phạm Minh ThắngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2135 | Trần Thái HanhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2136 | Nguyễn Ngọc TúBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2138 | Nguyễn Vương LongBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2139 | Mike O'KennedyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2141 | Simon McElroyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2142 | Dương Quang TrungBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2144 | Trịnh Anh QuânBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2147 | Marc ChoisyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2148 | Nguyễn Vĩnh PhátBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2149 | Nguyễn Duy TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2151 | Hà Việt NhậtBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2152 | Phùng Anh TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2155 | Trần Thiện HòaBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2157 | Weerapat PattamanontBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3001 | Vũ An HuyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3002 | Vũ An PhongBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3004 | Nguyễn Tùng KhánhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3009 | Bùi Nhật DươngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3017 | Nguyễn Trọng DũngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3018 | Dương Quang AnhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3020 | Nguyễn Trọng KhangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3023 | Nguyễn Phùng Nam PhongBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3024 | Nguyễn Thành NamBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5002 | Phạm Nhật MinhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5003 | Lê Minh HùngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5004 | Nguyễn Thiện MinhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5007 | Giang Văn MạnhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5008 | Nguyễn Bá Hoàng BáchBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5012 | Nguyễn Hoàng GiangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5014 | Trương Thành ĐạtBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5016 | Trần Anh TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5020 | Nguyễn Văn ThạchBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5021 | Truong Tuan HungBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5024 | Phạm Hồng PhúcBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5027 | Nguyễn Lê Lâm GiangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |