1 | 2110 | Nguyễn Diệu HàBIDV Đông Đô | | F |
2:57.6 | --100%43.30%25.91%12:37:15.3 |
2 | 2106 | Nguyễn Thị QuếBIDV Đông Đô | | F |
3:10.8 | +0:13.2+7.43%93.08%39.08%20.40%12:37:15.3 |
3 | 2137 | Nguyễn Phương LinhBIDV Đông Đô | | F |
3:26.1 | +0:28.5+16.05%86.17%34.20%14.02%12:37:15.3 |
4 | 3013 | Thỵ LanBIDV Đông Đô | | F |
3:48.9 | +0:51.3+28.89%77.59%26.92%4.51%12:37:15.3 |
5 | 5005 | Bùi Thị VinhBIDV Đông Đô | | F |
3:59.7 | +1:02.1+34.97%74.09%23.47%0.00%12:37:15.3 |
6 | 1008 | Phạm Thị HồngBIDV Đông Đô | | F |
6:38.7 | +3:41.1+124.49%44.54%-27.29%-66.33%12:37:15.3 |
7 | 3005 | Đoàn Thị LýBIDV Đông Đô | | F |
7:29.2 | +4:31.6+152.93%39.54%-43.42%-87.40%12:37:15.3 |
8 | 1053 | Nguyễn Thị Hương ThảoBIDV Đông Đô | | F |
7:43.2 | +4:45.6+160.81%38.34%-47.89%-93.24%12:37:15.3 |
9 | 1020 | Nguyễn Hạnh NamBIDV Đông Đô | | F |
7:44.7 | +4:47.1+161.66%38.22%-48.37%-93.87%12:37:15.3 |
- | 1006 | Nguyễn Hoàng LinhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1025 | Đặng Thùy LinhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1031 | Phạm Thị NhungBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1034 | Trần Thị Trang NhungBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1039 | Hồ Thị Tố MinhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1049 | Nguyễn Thanh ThúyBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2109 | Vũ Thị Lan HươngBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2123 | Nguyễn LanBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2153 | Hà Thị ThúyBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2159 | Chalermkwan ChaiworasinBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2160 | Vũ Hoài NamBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3006 | Nguyễn Tuyết AnhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3007 | Nguyễn Tuyết AnBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3008 | Nguyễn Thị Thu HiềnBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3014 | Trần Bảo UyênBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3015 | Lê Thị Bạch LiênBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3016 | Nguyễn Thị Minh HoàngBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3022 | Nguyễn Thị Thu HươngBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5001 | Hoàng Thị Hồng UyênBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5009 | Nguyễn Liên PhươngBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5010 | Thanh NgBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5011 | Lê Thị HạnhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5015 | Mai Thanh ThuỷBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5018 | Hoàng Phương YếnBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5025 | Lê Thị LaiBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5026 | Nguyễn Lê Quỳnh NhưBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5028 | Khổng Thị SâmBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5030 | Nguyễn Linh ChiBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |