1 | 9 | Nguyễn Văn LâmĐại học Bách Khoa | | M |
1:08:36.5 | --100%30,64%29,31%07:00:08.8 |
2 | 65 | Dương Vĩnh NghĩaĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:18:01.1 | +9:24.6+13,72%87,94%21,12%19,61%07:00:08.8 |
3 | 47 | Lê Phước MỹĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:21:03.5 | +12:27.0+18,15%84,64%18,05%16,48%07:00:08.8 |
4 | 58 | Nguyễn Tiến MạnhKhoa Y | | M |
1:21:46.1 | +13:09.6+19,18%83,91%17,33%15,75%07:00:08.8 |
5 | 3 | Phan Thành CôngĐại học Bách Khoa | | M |
1:22:44.9 | +14:08.4+20,61%82,91%16,34%14,74%07:00:08.8 |
6 | 64 | Đặng Thành DuyĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:24:01.4 | +15:24.9+22,47%81,65%15,05%13,43%07:00:08.8 |
7 | 5 | Trần Đình TrọngĐại học Bách Khoa | | M |
1:25:08.3 | +16:31.8+24,09%80,58%13,92%12,28%07:00:08.8 |
8 | 53 | Ngụy Triều DânKhoa Y | | M |
1:26:21.0 | +17:44.5+25,86%79,45%12,70%11,03%07:00:08.8 |
9 | 40 | Trần Gia HuânĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:27:19.5 | +18:43.0+27,28%78,57%11,71%10,03%07:00:08.8 |
10 | 50 | Phan Xuân VinhĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:29:53.1 | +21:16.6+31,01%76,33%9,13%7,39%07:00:08.8 |
11 | 31 | Lê Trung VinhĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:29:56.0 | +21:19.5+31,08%76,29%9,08%7,34%07:00:08.8 |
12 | 4 | Nguyễn Hoàng DuyĐại học Bách Khoa | | M |
1:30:11.5 | +21:35.0+31,46%76,07%8,82%7,07%07:00:08.8 |
13 | 37 | Nguyễn Văn QuangĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:30:25.6 | +21:49.1+31,80%75,87%8,58%6,83%07:00:08.8 |
14 | 54 | Nguyễn Đình HùngKhoa Y | | M |
1:30:46.7 | +22:10.2+32,31%75,58%8,22%6,47%07:00:08.8 |
15 | 39 | Trần Quang ThọĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:31:07.3 | +22:30.8+32,81%75,29%7,88%6,11%07:00:08.8 |
16 | 51 | Chu Quang GiangKhoa Y | | M |
1:32:05.5 | +23:29.0+34,23%74,50%6,89%5,11%07:00:08.8 |
17 | 1 | Phạm Văn LượngĐại học Bách Khoa | | M |
1:33:10.6 | +24:34.1+35,81%73,63%5,80%4,00%07:00:08.8 |
18 | 6 | Nguyễn Minh TìnhĐại học Bách Khoa | | M |
1:34:11.9 | +25:35.4+37,30%72,83%4,76%2,94%07:00:08.8 |
19 | 45 | Nguyễn Phi CườngĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:34:46.7 | +26:10.2+38,14%72,39%4,18%2,35%07:00:08.8 |
20 | 36 | Giản Thế TàiĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:35:37.1 | +27:00.6+39,37%71,75%3,33%1,48%07:00:08.8 |
21 | 43 | Nguyễn Xuân Vũ | | M |
1:35:37.8 | +27:01.3+39,39%71,74%3,32%1,47%07:00:08.8 |
22 | 33 | Nguyễn Hải ĐăngĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:37:03.3 | +28:26.8+41,46%70,69%1,88%0,00%07:00:08.8 |
23 | 35 | Nguyễn Quốc ThịnhĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:37:32.8 | +28:56.3+42,18%70,33%1,38%-0,51%07:00:08.8 |
24 | 10 | Nguyễn Trí ToànĐại học Bách Khoa | | M |
1:38:20.8 | +29:44.3+43,35%69,76%0,57%-1,33%07:00:08.8 |
25 | 7 | Lê Tuấn AnhĐại học Bách Khoa | | M |
1:38:39.6 | +30:03.1+43,80%69,54%0,25%-1,65%07:00:08.8 |
26 | 2 | Nguyễn Thanh HàĐại học Bách Khoa | | M |
1:39:45.6 | +31:09.1+45,41%68,77%-0,86%-2,79%07:00:08.8 |
27 | 68 | Tạ Ngọc Hoàng Lâm | | M |
1:40:38.0 | +32:01.5+46,68%68,18%-1,74%-3,69%07:00:08.8 |
28 | 34 | Trần Quang TrungĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:41:49.2 | +33:12.7+48,41%67,38%-2,94%-4,91%07:00:08.8 |
29 | 52 | Bùi Tuấn ÂnKhoa Y | | M |
1:46:06.3 | +37:29.8+54,65%64,66%-7,27%-9,32%07:00:08.8 |
30 | 55 | Nguyễn Xuân NguyênKhoa Y | | M |
1:46:14.4 | +37:37.9+54,85%64,58%-7,41%-9,46%07:00:08.8 |
31 | 38 | Nguyễn Huỳnh Quang LýĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:46:32.2 | +37:55.7+55,28%64,40%-7,71%-9,77%07:00:08.8 |
32 | 49 | Nguyễn Đức VũĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:46:42.2 | +38:05.7+55,53%64,30%-7,88%-9,94%07:00:08.8 |
33 | 59 | Nguyễn Văn HồngKhoa Y | | M |
1:47:34.2 | +38:57.7+56,79%63,78%-8,75%-10,83%07:00:08.8 |
34 | 48 | Trần Hoàng NamĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:50:04.4 | +41:27.9+60,44%62,33%-11,28%-13,41%07:00:08.8 |
35 | 44 | Huỳnh Đặng Chí HùngĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:50:13.1 | +41:36.6+60,65%62,25%-11,43%-13,56%07:00:08.8 |
36 | 32 | Trần Lê VănĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:51:18.0 | +42:41.5+62,23%61,64%-12,53%-14,68%07:00:08.8 |
37 | 67 | Nguyễn Ngọc Thái | | M |
1:51:18.7 | +42:42.2+62,24%61,64%-12,54%-14,69%07:00:08.8 |
38 | 56 | Đoàn Minh ToànKhoa Y | | M |
1:52:19.4 | +43:42.9+63,72%61,08%-13,56%-15,73%07:00:08.8 |
39 | 66 | Nguyễn Thanh QuânĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:55:06.9 | +46:30.4+67,79%59,60%-16,38%-18,61%07:00:08.8 |
40 | 42 | Lê Văn Phú | | M |
1:58:16.4 | +49:39.9+72,39%58,01%-19,58%-21,86%07:00:08.8 |
41 | 8 | Trần Văn TrọngĐại học Bách Khoa | | M |
1:58:33.8 | +49:57.3+72,81%57,87%-19,87%-22,16%07:00:08.8 |
42 | 16 | Phạm Duy LuânĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
2:02:44.3 | +54:07.8+78,90%55,90%-24,09%-26,46%07:00:08.8 |
43 | 57 | Đỗ Đăng TrườngKhoa Y | | M |
2:33:25.4 | +1:24:48.9+123,62%44,72%-55,11%-58,08%07:00:08.8 |
- | 11 | Trương Quang DũngĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 12 | Huỳnh Văn GiangĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 14 | Lê Quang Hoài ĐứcĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 17 | Nguyễn Văn MinhĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 19 | Trần Tuấn MinhĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 20 | Nguyễn Thanh SangĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 21 | Bùi Duy ThứcĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 22 | Danh Cún BảoĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 23 | Nguyễn Văn Linh AnhĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 25 | Vũ Trương Anh TấnĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 27 | Nguyễn Hùng ThịnhĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 29 | Nguyễn Văn PhươngĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 46 | Phan Trí DũngĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |