DaLat Bike Challenge Final Year 2025

Sunday, December 21, 2025 07:00 (GMT+7) - Final results

Race info
Sport: Cycling
Location: Thành phố Đà Lạt, Viet Nam
View on map
Start type: Mass start
Racers: 124
Timed on: Windows
Timed with: Webscorer PRO
Updated: Tuesday, December 23, 2025 11:17 (GMT+7)
Organized by: Thuy Le Activ

Contact organizer

Use this form to send an email to the organizer.

Your name
Your email address
Confirm email address
Message to organizer
Send

Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1142Sang SeyHa93 MTB Team Men 30 - 39 1:26:54.948--100%43.00%41.83%07:00:00.000
24Cù Minh HiếuCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 15 - 29 1:31:31.966+4:37.018+5.31%94.96%39.97%38.74%07:00:00.000
3109Hồ Phước NghĩaCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 1:33:12.225+6:17.277+7.23%93.25%38.88%37.62%07:00:00.000
4110Trần Văn ĐạtCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 1:36:04.788+9:09.840+10.54%90.46%36.99%35.69%07:00:00.000
5122Anton Pavlovich Golubenko PalychMr Biker Saigon Men 30 - 39 1:37:38.162+10:43.214+12.33%89.02%35.97%34.65%07:00:00.000
6216Hồ Hoàng HảiCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 40 - 49 1:39:57.359+13:02.411+15.00%86.95%34.45%33.10%07:00:00.000
7135Trần Văn TốtTự do Men 15 - 29 1:42:46.788+15:51.840+18.25%84.57%32.60%31.21%07:00:00.000
86Đỗ Anh VinhMr Biker Saigon Men 15 - 29 1:45:25.518+18:30.570+21.30%82.44%30.86%29.44%07:00:00.000
9204Vòng Như HòaSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 1:45:25.754+18:30.806+21.30%82.44%30.86%29.44%07:00:00.000
10208Lê Ngọc MinhMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 1:48:56.118+22:01.170+25.33%79.79%28.56%27.09%07:00:00.000
117Nguyễn Thành NhânMr Biker Saigon Men 15 - 29 1:49:14.452+22:19.504+25.69%79.56%28.36%26.89%07:00:00.000
122Lê Trọng QuýXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 1:49:27.711+22:32.763+25.94%79.40%28.22%26.74%07:00:00.000
13145Nguyễn HòaXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 1:50:43.490+23:48.542+27.39%78.50%27.39%25.89%07:00:00.000
14306Sakoda TakayukiMr Biker Saigon Men > 50 1:50:46.356+23:51.408+27.45%78.46%27.36%25.86%07:00:00.000
15139Võ Phạm Khôi Nguyên93 MTB Team Men 30 - 39 1:51:14.821+24:19.873+27.99%78.13%27.04%25.54%07:00:00.000
16227Phạm Quốc Trường7nuiracingteam Men 40 - 49 1:51:31.159+24:36.211+28.31%77.94%26.87%25.36%07:00:00.000
17144Phạm Huy TiếnMTB Đức Trọng Men 30 - 39 1:51:34.547+24:39.599+28.37%77.90%26.83%25.32%07:00:00.000
185Nguyễn Duy TínhCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 15 - 29 1:51:52.946+24:57.998+28.73%77.68%26.63%25.12%07:00:00.000
19205Lù Hải ĐăngMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 1:52:22.081+25:27.133+29.28%77.35%26.31%24.79%07:00:00.000
20211Phan Hoàng ĐăngAnh Em Di Linh Men 40 - 49 1:52:28.041+25:33.093+29.40%77.28%26.24%24.73%07:00:00.000
21215Nguyễn Thành NamCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 40 - 49 1:57:15.246+30:20.298+34.91%74.13%23.11%21.52%07:00:00.000
22127Nguyễn Hoàng LongMTB Đức Trọng Men 30 - 39 1:57:30.303+30:35.355+35.19%73.97%22.94%21.35%07:00:00.000
23140Huỳnh Trần Thanh BìnhC9bikes Aventures Men 30 - 39 1:58:00.390+31:05.442+35.77%73.65%22.61%21.02%07:00:00.000
24224Đoàn Lâm CườngAll Bikes & Chillin Men 40 - 49 1:58:26.298+31:31.350+36.27%73.38%22.33%20.73%07:00:00.000
25113Phạm Duy ThườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 1:59:46.959+32:52.011+37.81%72.56%21.45%19.83%07:00:00.000
26212Hồ Thanh CườngAnh Em Di Linh Men 40 - 49 2:02:17.448+35:22.500+40.70%71.07%19.80%18.15%07:00:00.000
27133Giềng Tắc SềnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 30 - 39 2:04:01.602+37:06.654+42.70%70.08%18.66%16.99%07:00:00.000
28410Nguyễn Thị Mỹ DuyênMr Biker Saigon Female 2:04:08.603+37:13.655+42.83%70.01%18.59%16.91%07:00:00.000
29207Lê Xuân VănMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 2:04:41.955+37:47.007+43.47%69.70%18.22%16.54%07:00:00.000
30302Nguyễn Băng TâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men > 50 2:05:25.320+38:30.372+44.30%69.30%17.75%16.06%07:00:00.000
31123Trương Quang VinhMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:06:09.290+39:14.342+45.15%68.90%17.27%15.57%07:00:00.000
32115Huỳnh Nha HânXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:06:25.099+39:30.151+45.45%68.75%17.10%15.39%07:00:00.000
33103Nguyễn Quốc Cường69 Bike Shop Men 30 - 39 2:06:28.280+39:33.332+45.51%68.72%17.06%15.35%07:00:00.000
34304Nguyen Dat ThanhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:06:39.456+39:44.508+45.72%68.62%16.94%15.23%07:00:00.000
35305Trần Hữu HiếuSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:06:56.051+40:01.103+46.04%68.47%16.76%15.04%07:00:00.000
36134Lê Sĩ ThanhTeam Ban Mê Xanh Men 30 - 39 2:11:36.713+44:41.765+51.42%66.04%13.69%11.91%07:00:00.000
37313Phan Văn ThờiCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 2:13:17.732+46:22.784+53.36%65.21%12.59%10.79%07:00:00.000
38206Nguyễn VănMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 2:13:32.605+46:37.657+53.65%65.08%12.42%10.62%07:00:00.000
38221Phan Minh VươngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 2:13:32.605+46:37.657+53.65%65.08%12.42%10.62%07:00:00.000
40235Sỉn Sảo SêMTB Đức Trọng Men 40 - 49 2:16:35.712+49:40.764+57.16%63.63%10.42%8.58%07:00:00.000
413Phan Nhật DuyXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 2:16:44.491+49:49.543+57.33%63.56%10.33%8.48%07:00:00.000
42116Trịnh Hải HàXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:17:15.160+50:20.212+57.91%63.33%9.99%8.14%07:00:00.000
43121Đại ViệtMr Biker Saigon Men 30 - 39 2:17:57.542+51:02.594+58.73%63.00%9.53%7.67%07:00:00.000
44316Ừng Tsắng CoóngMTB Đức Trọng Men > 50 2:18:14.623+51:19.675+59.05%62.87%9.34%7.47%07:00:00.000
45201Văn Ngọc AnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:19:18.483+52:23.535+60.28%62.39%8.64%6.76%07:00:00.000
46126Lạc QuangMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:20:07.145+53:12.197+61.21%62.03%8.11%6.22%07:00:00.000
47128Nguyễn Minh HậuMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:20:33.694+53:38.746+61.72%61.83%7.82%5.92%07:00:00.000
48137Nguyễn Văn Công93 MTB Team Men 30 - 39 2:21:38.760+54:43.812+62.97%61.36%7.11%5.20%07:00:00.000
49114Nguyễn Ngọc Thanh BìnhXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:21:50.132+54:55.184+63.19%61.28%6.99%5.07%07:00:00.000
50213Phan Ngọc ThànhAnh Em Di Linh Men 40 - 49 2:22:47.096+55:52.148+64.28%60.87%6.36%4.44%07:00:00.000
51407Tôn Hoàng Khánh LanTuấn Bike Hà Nội Female 2:22:47.340+55:52.392+64.28%60.87%6.36%4.43%07:00:00.000
52409Phạm Thị TâmCLB Lâm Viên Đà Lạt Female 2:24:04.876+57:09.928+65.77%60.32%5.51%3.57%07:00:00.000
5312Phan Thanh TàiSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 15 - 29 2:24:15.070+57:20.122+65.97%60.25%5.40%3.45%07:00:00.000
54132Lưu Phạm Hoàng PhátAll Bikes & Chillin Men 30 - 39 2:25:32.798+58:37.850+67.46%59.72%4.55%2.59%07:00:00.000
55309Nguyễn Văn LộcAnh Em Di Linh Men > 50 2:27:05.658+1:00:10.710+69.24%59.09%3.54%1.55%07:00:00.000
56228Cát Võ69bikeshop Men 40 - 49 2:28:18.984+1:01:24.036+70.64%58.60%2.74%0.73%07:00:00.000
57203Phạm Mạnh TuânSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:29:24.687+1:02:29.739+71.90%58.17%2.02%0.00%07:00:00.000
58236Nguyễn Thành NghĩaMr Biker Saigon Men 40 - 49 2:31:17.720+1:04:22.772+74.07%57.45%0.78%-1.26%07:00:00.000
59107Đinh Công TuấnMTB Đăk Lăk Men 30 - 39 2:32:25.730+1:05:30.782+75.38%57.02%0.04%-2.02%07:00:00.000
60222Trần Trọng Hoàng LâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 2:35:27.806+1:08:32.858+78.87%55.91%-1.95%-4.05%07:00:00.000
61604Phan Nguyễn Quốc Hùng69bikeshop Couple 2:35:44.658+1:08:49.710+79.19%55.81%-2.14%-4.24%07:00:00.000
62603Trương Ngọc Quyền69bikeshop Couple 2:35:46.249+1:08:51.301+79.22%55.80%-2.15%-4.26%07:00:00.000
63202Nguyễn Khoa NamSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:36:10.969+1:09:16.021+79.69%55.65%-2.42%-4.53%07:00:00.000
64310Lê Phan VinhTeam Ban Mê Xanh Men > 50 2:37:56.043+1:11:01.095+81.71%55.03%-3.57%-5.70%07:00:00.000
65131Lê Hoàng ViệtXe Con Gấu Men 30 - 39 2:39:51.935+1:12:56.987+83.93%54.37%-4.84%-7.00%07:00:00.000
66601Hàn Thế DuẩnRồng Xanh Ban Mê Couple 2:42:31.720+1:15:36.772+87.00%53.48%-6.59%-8.78%07:00:00.000
67602Trần Thị Phương ThảoRồng Xanh Ban Mê Couple 2:42:32.552+1:15:37.604+87.01%53.47%-6.59%-8.79%07:00:00.000
68232Trương Trung HoàngMr Biker Saigon Men 30 - 39 2:45:19.770+1:18:24.822+90.22%52.57%-8.42%-10.65%07:00:00.000
69303Đinh Trần Minh KhôiSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:46:42.861+1:19:47.913+91.81%52.13%-9.33%-11.58%07:00:00.000
70317Phan Đình ThuầnTour de Saigon Men > 50 2:48:21.829+1:21:26.881+93.71%51.62%-10.41%-12.68%07:00:00.000
71112Vũ Nhật ToànCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 2:48:56.724+1:22:01.776+94.38%51.45%-10.79%-13.07%07:00:00.000
72315Lê Thanh GiangSAI GON CYCLING Men > 50 2:49:15.962+1:22:21.014+94.75%51.35%-11.00%-13.29%07:00:00.000
73402Nguyễn Ngọc Diễm TrangSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:51:04.346+1:24:09.398+96.83%50.81%-12.19%-14.50%07:00:00.000
74405Huỳnh Thị LụaSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:52:49.622+1:25:54.674+98.84%50.29%-13.34%-15.67%07:00:00.000
75104Phạm Bách TùngĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 2:54:29.519+1:27:34.571+100.76%49.81%-14.43%-16.79%07:00:00.000
76605Nguyễn Thị Thanh HằngBeer & Beer Hóc Môn Couple 2:55:03.410+1:28:08.462+101.41%49.65%-14.80%-17.16%07:00:00.000
77606Phạm Thanh SơnBeer & Beer Hóc Môn Couple 2:55:05.883+1:28:10.935+101.46%49.64%-14.83%-17.19%07:00:00.000
78318Nguyễn Ngọc DanhTour de Saigon Men > 50 2:55:20.166+1:28:25.218+101.73%49.57%-14.98%-17.35%07:00:00.000
79403Nguyễn Đỗ Nghi DungSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:55:56.651+1:29:01.703+102.43%49.40%-15.38%-17.76%07:00:00.000
80124Lầu Chí HảiMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:56:35.236+1:29:40.288+103.17%49.22%-15.80%-18.19%07:00:00.000
81408Nguyễn Thị Ngọc QuyênXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Female 2:57:04.393+1:30:09.445+103.73%49.08%-16.12%-18.51%07:00:00.000
82401Bùi Nguyễn Kim TuyềnSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:57:56.436+1:31:01.488+104.73%48.85%-16.69%-19.09%07:00:00.000
83609Trần Thị Hải YếnCLB Lâm Viên Đà Lạt Couple 2:58:53.727+1:31:58.779+105.83%48.58%-17.32%-19.73%07:00:00.000
84610Nguyễn PhêCLB Lâm Viên Đà Lạt Couple 2:58:55.056+1:32:00.108+105.85%48.58%-17.33%-19.75%07:00:00.000
85311Trần Đắc HùngTeam Ban Mê Xanh Men > 50 3:00:01.728+1:33:06.780+107.13%48.28%-18.06%-20.49%07:00:00.000
86231Lê Minh Trí69bikeshop Men 40 - 49 3:01:02.469+1:34:07.521+108.29%48.01%-18.73%-21.17%07:00:00.000
87108Phan Nguyễn Khoa NguyênMTB Đăk Lăk Men 30 - 39 3:01:03.267+1:34:08.319+108.31%48.01%-18.73%-21.18%07:00:00.000
888Đình AnhMr Biker Saigon Men 15 - 29 3:01:24.831+1:34:29.883+108.72%47.91%-18.97%-21.42%07:00:00.000
89308Peter StoyeMr Biker Saigon Men > 50 3:02:16.977+1:35:22.029+109.72%47.68%-19.54%-22.00%07:00:00.000
90136Nguyễn Đình HiệuTự do Men 30 - 39 3:05:35.236+1:38:40.288+113.53%46.83%-21.71%-24.21%07:00:00.000
91130Nguyễn Đăng Tuấn AnhXe Con Gấu Men 30 - 39 3:06:35.773+1:39:40.825+114.69%46.58%-22.37%-24.89%07:00:00.000
92320Bùi Quốc SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men > 50 3:07:11.408+1:40:16.460+115.37%46.43%-22.76%-25.28%07:00:00.000
93210Đỗ Tiến PhúcAnh Em Di Linh Men 40 - 49 3:09:21.787+1:42:26.839+117.87%45.90%-24.18%-26.74%07:00:00.000
94209Vũ Văn KếtAnh Em Di Linh Men 40 - 49 3:09:26.506+1:42:31.558+117.96%45.88%-24.23%-26.79%07:00:00.000
95118Võ Hoàng SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:09:55.889+1:43:00.941+118.52%45.76%-24.56%-27.12%07:00:00.000
969Nguyễn Huỳnh LongXe Con Gấu Men 15 - 29 3:10:59.364+1:44:04.416+119.74%45.51%-25.25%-27.83%07:00:00.000
9714Trần Dương Minh KhôiMTB Đắk Lắk Men 15 - 29 3:11:07.848+1:44:12.900+119.90%45.47%-25.34%-27.92%07:00:00.000
98106Đặng Công DanhĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 3:12:21.702+1:45:26.754+121.32%45.18%-26.15%-28.75%07:00:00.000
99119Nguyễn Trần TiếnXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:12:34.200+1:45:39.252+121.56%45.13%-26.29%-28.89%07:00:00.000
100229Bế Duy CườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 3:12:38.522+1:45:43.574+121.64%45.12%-26.33%-28.93%07:00:00.000
101314Khương NguyênCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 3:13:14.661+1:46:19.713+122.34%44.98%-26.73%-29.34%07:00:00.000
102225Lưu Tấn LiêmAll Bikes & Chillin Men 40 - 49 3:13:18.891+1:46:23.943+122.42%44.96%-26.77%-29.38%07:00:00.000
103138Lê Hùng Phi93 MTB Team Men 30 - 39 3:13:33.457+1:46:38.509+122.70%44.90%-26.93%-29.55%07:00:00.000
104117Huỳnh Hùng Trí DũngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:14:27.107+1:47:32.159+123.72%44.70%-27.52%-30.15%07:00:00.000
10510Đỗ Minh TríXe Con Gấu Men 15 - 29 3:15:35.937+1:48:40.989+125.04%44.44%-28.27%-30.91%07:00:00.000
106129Nguyễn Hoàng ThiệnXe Con Gấu Men 30 - 39 3:18:12.440+1:51:17.492+128.05%43.85%-29.98%-32.66%07:00:00.000
107411Nguyễn Thu AnSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 3:23:02.288+1:56:07.340+133.60%42.81%-33.15%-35.89%07:00:00.000
108111Nguyễn Minh QuangCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 3:26:23.884+1:59:28.936+137.47%42.11%-35.35%-38.14%07:00:00.000
109301Võ Đức TiếnAnh Em Di Linh Men > 50 3:30:36.656+2:03:41.708+142.32%41.27%-38.12%-40.96%07:00:00.000
110141Lê Minh DũngXe Con Gấu Men 30 - 39 3:35:29.037+2:08:34.089+147.92%40.34%-41.31%-44.22%07:00:00.000
111102Lê Trung Nghĩa69 Bike Shop Men 30 - 39 3:40:13.831+2:13:18.883+153.38%39.47%-44.43%-47.40%07:00:00.000
112105Nguyễn Đức ThạnhĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 3:45:46.620+2:18:51.672+159.77%38.50%-48.06%-51.11%07:00:00.000
11311Đỗ Hoàng AnhTự do Men 15 - 29 4:00:00.000+2:33:05.052+176.13%36.21%-57.39%-60.63%07:00:00.000
-1Đỗ Nguyên Hoàng LongXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 DNF-----07:00:00.000
-101Nguyễn Duy Tùng69 Bike Shop Men 30 - 39 DNF-----07:00:00.000
-218Vũ Anh TuấnMr Biker Saigon Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-219Trần Phước CườngMr Biker Saigon Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-220Bùi Ngọc HoằngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-226Võ Văn Thắng7nuiracingteam Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-233Lê Đình NamXe Đạp Việt Nam Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-319Phù Tường Quang HuyCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 DNF-----07:00:00.000
-404Nguyễn Minh Hoàn69bikeshop Female DNF-----07:00:00.000
-406Võ Thị Phượng Thi69bikeshop Female DNF-----07:00:00.000
-413Nguyễn Thị PhúcTự do Female DNF-----07:00:00.000