Run4Self Half Marathon

Sunday, March 17, 2019 07:00 (GMT+7) - Final results

Race info
Sport: Running
Location: Yên Sở, Viet Nam
Start type: Interval wave start
Wave grouping: By distance
Racers: 183
Timing mode: Multi-device splits
Timed on: iPad
Timed with: Webscorer PRO 3.1
Updated: Wednesday, March 20, 2019 11:31 (GMT+7)
Organized by: BigPrize
Race website: https://www.facebook.com/chayviminh/
Race notes
Cảm ơn tất cả các runners, những người đam mê chạy bộ đã quan tâm và tham gia Run4Self Half Marathon 2019, niềm vui của các bạn sẽ là nguồn động lực to lớn cho Ban Tổ Chức chúng tôi! Một lần nữa xin cảm ơn và hẹn gặp lại.
Show more Show less

Contact organizer

Use this form to send an email to the organizer.

Your name
Your email address
Confirm email address
Message to organizer
Send

  • 1k - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
19005Trần Hồng AnhVKL Runners 6+F 6:41.90--100%74.66%77.30%
29002Nguyễn Thị Thanh HươngBiệt Đội Mai Vàng 6+F 16:33.20+9:51.30+147.13%40.47%37.38%43.91%
39001Phan Nguyễn Trang Ngân 6+F 25:06.40+18:24.50+274.82%26.68%5.02%14.92%
49006Nguyễn Phùng Nam Trung <6M 33:54.80+27:12.90+406.30%19.75%-28.29%-14.92%
59003Lê Thị NguyệtRun4Self 6+F 37:41.30+30:59.40+462.65%17.77%-42.58%-27.71%
69004Nguyễn Văn ThiệnRun4Self 6+M 38:38.60+31:56.70+476.91%17.33%-46.19%-30.95%
  • 1k Female - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
19005Trần Hồng AnhVKL Runners 6+F 6:41.90--100%68.86%67.84%
29002Nguyễn Thị Thanh HươngBiệt Đội Mai Vàng 6+F 16:33.20+9:51.30+147.13%40.47%23.05%20.53%
39001Phan Nguyễn Trang Ngân 6+F 25:06.40+18:24.50+274.82%26.68%-16.71%-20.53%
49003Lê Thị NguyệtRun4Self 6+F 37:41.30+30:59.40+462.65%17.77%-75.20%-80.93%
  • 1k Female - 6+
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
19005Trần Hồng AnhVKL Runners 6+F 6:41.90--100%68.86%67.84%
29002Nguyễn Thị Thanh HươngBiệt Đội Mai Vàng 6+F 16:33.20+9:51.30+147.13%40.47%23.05%20.53%
39001Phan Nguyễn Trang Ngân 6+F 25:06.40+18:24.50+274.82%26.68%-16.71%-20.53%
49003Lê Thị NguyệtRun4Self 6+F 37:41.30+30:59.40+462.65%17.77%-75.20%-80.93%
  • 1k Male - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
19006Nguyễn Phùng Nam Trung <6M 33:54.80--100%6.52%6.52%
29004Nguyễn Văn ThiệnRun4Self 6+M 38:38.60+4:43.80+13.95%87.76%-6.52%-6.52%
  • 1k Male - <6
Place Bib Name Category Gender Finish time
19006Nguyễn Phùng Nam Trung<6M 33:54.80--100%0.00%0.00%
  • 1k Male - 6+
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
19004Nguyễn Văn ThiệnRun4Self 6+M 38:38.60--100%0.00%0.00%
  • 3k - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
13001Vũ An Huy7A2Arch 13+M 23:25.10--100%25.96%25.37%
23002Vũ An Phong7A2Arch <13M 23:25.90+0:00.80+0.06%99.94%25.92%25.33%
33009Bùi Nhật DươngTAKU - OB <13M 24:36.20+1:11.10+5.06%95.18%22.22%21.59%
43023Nguyễn Phùng Nam Phong <13M 27:45.80+4:20.70+18.55%84.35%12.23%11.52%
53024Nguyễn Thành Nam 13+M 27:51.40+4:26.30+18.95%84.07%11.93%11.22%
63010Bùi Nhật DuyTAKU - OB <13M 28:21.70+4:56.60+21.11%82.57%10.34%9.61%
73006Nguyễn Tuyết AnhTAKU - OB <13F 28:22.70+4:57.60+21.18%82.52%10.28%9.56%
83004Nguyễn Tùng KhánhTAKU - OB 13+M 28:33.90+5:08.80+21.98%81.98%9.69%8.97%
93022Nguyễn Thị Thu Hương 13+F 30:53.80+7:28.70+31.93%75.80%2.32%1.54%
103017Nguyễn Trọng Dũng 13+M 31:22.70+7:57.60+33.99%74.63%0.80%0.00%
113015Lê Thị Bạch Liên 13+F 31:23.50+7:58.40+34.05%74.60%0.76%-0.04%
123013Thỵ LanVKL Runners 13+F 32:02.00+8:36.90+36.79%73.11%-1.27%-2.09%
133014Trần Bảo UyênVKL Runners <13F 32:02.70+8:37.60+36.84%73.08%-1.31%-2.12%
143020Nguyễn Trọng Khang <13M 32:29.70+9:04.60+38.76%72.07%-2.73%-3.56%
153018Dương Quang Anh <13M 32:30.60+9:05.50+38.82%72.03%-2.78%-3.61%
163016Nguyễn Thị Minh Hoàng 13+F 35:56.50+12:31.40+53.48%65.16%-13.63%-14.54%
173007Nguyễn Tuyết AnTAKU - OB <13F 43:17.80+19:52.70+84.88%54.09%-36.88%-37.98%
183005Đoàn Thị LýTAKU - OB 13+F 43:18.50+19:53.40+84.93%54.07%-36.92%-38.02%
193008Nguyễn Thị Thu HiềnTAKU - OB 13+F 43:19.30+19:54.20+84.99%54.06%-36.96%-38.06%
  • 3k Female - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
13006Nguyễn Tuyết AnhTAKU - OB <13F 28:22.70--100%20.34%11.44%
23022Nguyễn Thị Thu Hương 13+F 30:53.80+2:31.10+8.87%91.85%13.27%3.58%
33015Lê Thị Bạch Liên 13+F 31:23.50+3:00.80+10.62%90.40%11.88%2.04%
43013Thỵ LanVKL Runners 13+F 32:02.00+3:39.30+12.88%88.59%10.08%0.04%
53014Trần Bảo UyênVKL Runners <13F 32:02.70+3:40.00+12.92%88.56%10.05%0.00%
63016Nguyễn Thị Minh Hoàng 13+F 35:56.50+7:33.80+26.65%78.96%-0.89%-12.16%
73007Nguyễn Tuyết AnTAKU - OB <13F 43:17.80+14:55.10+52.57%65.54%-21.54%-35.11%
83005Đoàn Thị LýTAKU - OB 13+F 43:18.50+14:55.80+52.61%65.53%-21.57%-35.15%
93008Nguyễn Thị Thu HiềnTAKU - OB 13+F 43:19.30+14:56.60+52.66%65.51%-21.61%-35.19%
  • 3k Female - <13
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
13006Nguyễn Tuyết AnhTAKU - OB <13F 28:22.70--100%17.92%11.44%
23014Trần Bảo UyênVKL Runners <13F 32:02.70+3:40.00+12.92%88.56%7.31%0.00%
33007Nguyễn Tuyết AnTAKU - OB <13F 43:17.80+14:55.10+52.57%65.54%-25.23%-35.11%
  • 3k Female - 13+
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
13022Nguyễn Thị Thu Hương 13+F 30:53.80--100%14.53%9.09%
23015Lê Thị Bạch Liên 13+F 31:23.50+0:29.70+1.60%98.42%13.16%7.64%
33013Thỵ LanVKL Runners 13+F 32:02.00+1:08.20+3.68%96.45%11.39%5.75%
43016Nguyễn Thị Minh Hoàng 13+F 35:56.50+5:02.70+16.33%85.96%0.57%-5.75%
53005Đoàn Thị LýTAKU - OB 13+F 43:18.50+12:24.70+40.17%71.34%-19.81%-27.42%
63008Nguyễn Thị Thu HiềnTAKU - OB 13+F 43:19.30+12:25.50+40.21%71.32%-19.84%-27.46%
  • 3k Male - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
13001Vũ An Huy7A2Arch 13+M 23:25.10--100%16.48%16.69%
23002Vũ An Phong7A2Arch <13M 23:25.90+0:00.80+0.06%99.94%16.43%16.64%
33009Bùi Nhật DươngTAKU - OB <13M 24:36.20+1:11.10+5.06%95.18%12.25%12.47%
43023Nguyễn Phùng Nam Phong <13M 27:45.80+4:20.70+18.55%84.35%0.98%1.23%
53024Nguyễn Thành Nam 13+M 27:51.40+4:26.30+18.95%84.07%0.65%0.90%
63010Bùi Nhật DuyTAKU - OB <13M 28:21.70+4:56.60+21.11%82.57%-1.15%-0.90%
73004Nguyễn Tùng KhánhTAKU - OB 13+M 28:33.90+5:08.80+21.98%81.98%-1.88%-1.62%
83017Nguyễn Trọng Dũng 13+M 31:22.70+7:57.60+33.99%74.63%-11.91%-11.63%
93020Nguyễn Trọng Khang <13M 32:29.70+9:04.60+38.76%72.07%-15.89%-15.60%
103018Dương Quang Anh <13M 32:30.60+9:05.50+38.82%72.03%-15.95%-15.66%
  • 3k Male - <13
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
13002Vũ An Phong7A2Arch <13M 23:25.90--100%16.89%16.50%
23009Bùi Nhật DươngTAKU - OB <13M 24:36.20+1:10.30+5.00%95.24%12.74%12.33%
33023Nguyễn Phùng Nam Phong <13M 27:45.80+4:19.90+18.49%84.40%1.53%1.07%
43010Bùi Nhật DuyTAKU - OB <13M 28:21.70+4:55.80+21.04%82.62%-0.59%-1.07%
53020Nguyễn Trọng Khang <13M 32:29.70+9:03.80+38.68%72.11%-15.25%-15.80%
63018Dương Quang Anh <13M 32:30.60+9:04.70+38.74%72.08%-15.31%-15.85%
  • 3k Male - 13+
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
13001Vũ An Huy7A2Arch 13+M 23:25.10--100%15.78%16.99%
23024Nguyễn Thành Nam 13+M 27:51.40+4:26.30+18.95%84.07%-0.19%1.26%
33004Nguyễn Tùng KhánhTAKU - OB 13+M 28:33.90+5:08.80+21.98%81.98%-2.73%-1.26%
43017Nguyễn Trọng Dũng 13+M 31:22.70+7:57.60+33.99%74.63%-12.85%-11.23%
  • 5k - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
15020Nguyễn Văn ThạchRun4Self 13+M 27:41.50--100%42.06%34.80%
25001Hoàng Thị Hồng UyênTự do 13+F 30:48.40+3:06.90+11.25%89.89%35.54%27.46%
35013Trinh Son TungOUCRU 13+M 30:59.40+3:17.90+11.91%89.36%35.16%27.03%
45032Trần Thiện Hà 13+M 31:09.50+3:28.00+12.52%88.87%34.81%26.64%
55007Giang Văn MạnhVictory 13+M 31:19.70+3:38.20+13.13%88.39%34.45%26.24%
65002Phạm Nhật Minh7A2Arch <13M 31:43.40+4:01.90+14.56%87.29%33.62%25.31%
75052Triệu Việt Long 13+M 31:59.90+4:18.40+15.55%86.54%33.05%24.66%
85051Hoàng Thanh Lân 13+M 32:03.20+4:21.70+15.75%86.39%32.93%24.53%
95025Lê Thị LaiVKL Runners 13+F 33:14.70+5:33.20+20.05%83.30%30.44%21.72%
105055Phạm Minh Hiếu <13M 33:16.40+5:34.90+20.16%83.22%30.38%21.66%
115044Nguyễn Thành Nhơn 13+M 35:05.26+7:23.76+26.71%78.92%26.58%17.38%
125056Phạm Nguyễn Du 13+M 35:05.60+7:24.10+26.73%78.91%26.57%17.37%
135016Trần Anh TuấnTuấn Thuỷ 13+M 35:39.20+7:57.70+28.75%77.67%25.40%16.05%
145015Mai Thanh ThuỷTuấn Thuỷ 13+F 35:41.60+8:00.10+28.90%77.58%25.32%15.96%
155053Ngô Mạnh Chiến 13+M 37:14.80+9:33.30+34.50%74.35%22.07%12.30%
165037Lê Quang Huy 13+M 37:31.30+9:49.80+35.50%73.80%21.49%11.65%
175012Nguyễn Hoàng Giang 13+M 37:52.10+10:10.60+36.75%73.13%20.77%10.84%
185035Chu Minh Đức 13+M 38:28.00+10:46.50+38.91%71.99%19.51%9.43%
195036Trần Thúy An 13+F 39:31.30+11:49.80+42.72%70.07%17.31%6.94%
205014Trương Thành ĐạtSVMC 13+M 40:12.90+12:31.40+45.22%68.86%15.86%5.31%
215060Nguyễn Văn KỳRun4Self 13+M 40:36.00+12:54.50+46.61%68.21%15.05%4.40%
225028Khổng Thị SâmSRT 13+F 40:37.70+12:56.20+46.72%68.16%14.99%4.34%
235033Trần Kiều Linh 13+F 40:52.30+13:10.80+47.60%67.75%14.48%3.77%
245024Phạm Hồng PhúcVKL Runners 13+M 41:23.70+13:42.20+49.49%66.90%13.39%2.53%
255054Đặng Thanh Tú 13+M 41:56.70+14:15.20+51.47%66.02%12.24%1.24%
265011Lê Thị Hạnh 13+F 42:19.00+14:37.50+52.81%65.44%11.46%0.36%
275008Nguyễn Bá Hoàng BáchArchimedes <13M 42:24.30+14:42.80+53.13%65.30%11.27%0.16%
285021Truong Tuan HungRun4Self 13+M 42:32.20+14:50.70+53.61%65.10%11.00%-0.16%
295043Nguyễn Đức Toàn 13+M 42:33.80+14:52.30+53.70%65.06%10.94%-0.22%
305009Nguyễn Liên Phươngchưa có nhóm 13+F 42:51.40+15:09.90+54.76%64.61%10.33%-0.91%
315010Thanh Ng 13+F 43:02.90+15:21.40+55.46%64.33%9.93%-1.36%
325039Nguyễn Tuấn An <13M 43:13.30+15:31.80+56.08%64.07%9.56%-1.77%
335004Nguyễn Thiện Minh7A2Arch <13M 43:26.10+15:44.60+56.85%63.75%9.12%-2.27%
345018Hoàng Phương YếnNhà Voi 13+F 43:45.00+16:03.50+57.99%63.30%8.46%-3.01%
355026Nguyễn Lê Quỳnh NhưVKL Runners 13+F 44:09.00+16:27.50+59.43%62.72%7.62%-3.95%
365023Trần Lê HiệpVKL Runners <13M 45:15.50+17:34.00+63.44%61.19%5.30%-6.56%
375062Bùi Quang Tiến 13+M 45:19.10+17:37.60+63.65%61.10%5.18%-6.70%
385065Phạm Ngọc Lâm 13+M 46:10.20+18:28.70+66.73%59.98%3.40%-8.71%
395038Ngô Thị Thu Huyền 13+F 49:35.40+21:53.90+79.08%55.84%-3.76%-16.76%
405064Tăng Thị Phương Anh 13+F 49:36.40+21:54.90+79.14%55.82%-3.79%-16.80%
415058Nguyễn Thị Nga 13+F 49:37.20+21:55.70+79.19%55.81%-3.82%-16.83%
425027Nguyễn Lê Lâm GiangVKL Runners <13M 56:03.40+28:21.90+102.43%49.40%-17.29%-31.99%
435003Lê Minh Hùng7A2Arch <13M 58:32.80+30:51.30+111.42%47.30%-22.50%-37.85%
445006Lê Xuân QuangBẠN BÈ 13+M 1:05:57.90+38:16.40+138.21%41.98%-38.02%-55.32%
455045Nguyễn Thu LêCPHARMA 13+F 1:13:11.30+45:29.80+164.30%37.84%-53.14%-72.33%
465017Tạ Việt BắcNhà Voi 13+M 1:13:21.10+45:39.60+164.89%37.75%-53.48%-72.71%
475063Hồ Thị Hải Vân 13+F 1:14:45.40+47:03.90+169.96%37.04%-56.42%-76.02%
485034Hồ Thị Hồng Đăng 13+F 1:15:00.40+47:18.90+170.86%36.92%-56.94%-76.61%
495030Nguyễn Linh Chi 13+F 1:15:01.40+47:19.90+170.92%36.91%-56.98%-76.65%
505040Luyện Quang Hợp 13+M 1:20:09.20+52:27.70+189.45%34.55%-67.71%-88.73%
515031Hoàng Ngọc Hà 13+F 1:22:16.40+54:34.90+197.11%33.66%-72.15%-93.72%
525005Bùi Thị VinhBẠN BÈ 13+F 1:22:17.30+54:35.80+197.16%33.65%-72.18%-93.75%
535042Phạm Nguyệt Mai 13+F 1:22:20.10+54:38.60+197.33%33.63%-72.27%-93.86%
545059Lê Văn Nhất 13+M 1:33:57.30+1:06:15.80+239.29%29.47%-96.59%-121.22%
  • 5k Female - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
15001Hoàng Thị Hồng UyênTự do 13+F 30:48.40--100%42.78%30.22%
25025Lê Thị LaiVKL Runners 13+F 33:14.70+2:26.30+7.91%92.67%38.25%24.70%
35015Mai Thanh ThuỷTuấn Thuỷ 13+F 35:41.60+4:53.20+15.86%86.31%33.70%19.15%
45036Trần Thúy An 13+F 39:31.30+8:42.90+28.29%77.95%26.59%10.48%
55028Khổng Thị SâmSRT 13+F 40:37.70+9:49.30+31.88%75.83%24.53%7.98%
65033Trần Kiều Linh 13+F 40:52.30+10:03.90+32.67%75.37%24.08%7.43%
75011Lê Thị Hạnh 13+F 42:19.00+11:30.60+37.36%72.80%21.40%4.15%
85009Nguyễn Liên Phươngchưa có nhóm 13+F 42:51.40+12:03.00+39.11%71.88%20.40%2.93%
95010Thanh Ng 13+F 43:02.90+12:14.50+39.74%71.56%20.04%2.50%
105018Hoàng Phương YếnNhà Voi 13+F 43:45.00+12:56.60+42.01%70.42%18.74%0.91%
115026Nguyễn Lê Quỳnh NhưVKL Runners 13+F 44:09.00+13:20.60+43.31%69.78%17.99%0.00%
125038Ngô Thị Thu Huyền 13+F 49:35.40+18:47.00+60.97%62.12%7.89%-12.32%
135064Tăng Thị Phương Anh 13+F 49:36.40+18:48.00+61.03%62.10%7.86%-12.36%
145058Nguyễn Thị Nga 13+F 49:37.20+18:48.80+61.07%62.09%7.83%-12.39%
155045Nguyễn Thu LêCPHARMA 13+F 1:13:11.30+42:22.90+137.57%42.09%-35.94%-65.77%
165063Hồ Thị Hải Vân 13+F 1:14:45.40+43:57.00+142.66%41.21%-38.86%-69.32%
175034Hồ Thị Hồng Đăng 13+F 1:15:00.40+44:12.00+143.48%41.07%-39.32%-69.89%
185030Nguyễn Linh Chi 13+F 1:15:01.40+44:13.00+143.53%41.06%-39.35%-69.93%
195031Hoàng Ngọc Hà 13+F 1:22:16.40+51:28.00+167.06%37.44%-52.82%-86.35%
205005Bùi Thị VinhBẠN BÈ 13+F 1:22:17.30+51:28.90+167.11%37.44%-52.85%-86.38%
215042Phạm Nguyệt Mai 13+F 1:22:20.10+51:31.70+167.26%37.42%-52.93%-86.49%
  • 5k Female - 13+
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
15001Hoàng Thị Hồng UyênTự do 13+F 30:48.40--100%42.78%30.22%
25025Lê Thị LaiVKL Runners 13+F 33:14.70+2:26.30+7.91%92.67%38.25%24.70%
35015Mai Thanh ThuỷTuấn Thuỷ 13+F 35:41.60+4:53.20+15.86%86.31%33.70%19.15%
45036Trần Thúy An 13+F 39:31.30+8:42.90+28.29%77.95%26.59%10.48%
55028Khổng Thị SâmSRT 13+F 40:37.70+9:49.30+31.88%75.83%24.53%7.98%
65033Trần Kiều Linh 13+F 40:52.30+10:03.90+32.67%75.37%24.08%7.43%
75011Lê Thị Hạnh 13+F 42:19.00+11:30.60+37.36%72.80%21.40%4.15%
85009Nguyễn Liên Phươngchưa có nhóm 13+F 42:51.40+12:03.00+39.11%71.88%20.40%2.93%
95010Thanh Ng 13+F 43:02.90+12:14.50+39.74%71.56%20.04%2.50%
105018Hoàng Phương YếnNhà Voi 13+F 43:45.00+12:56.60+42.01%70.42%18.74%0.91%
115026Nguyễn Lê Quỳnh NhưVKL Runners 13+F 44:09.00+13:20.60+43.31%69.78%17.99%0.00%
125038Ngô Thị Thu Huyền 13+F 49:35.40+18:47.00+60.97%62.12%7.89%-12.32%
135064Tăng Thị Phương Anh 13+F 49:36.40+18:48.00+61.03%62.10%7.86%-12.36%
145058Nguyễn Thị Nga 13+F 49:37.20+18:48.80+61.07%62.09%7.83%-12.39%
155045Nguyễn Thu LêCPHARMA 13+F 1:13:11.30+42:22.90+137.57%42.09%-35.94%-65.77%
165063Hồ Thị Hải Vân 13+F 1:14:45.40+43:57.00+142.66%41.21%-38.86%-69.32%
175034Hồ Thị Hồng Đăng 13+F 1:15:00.40+44:12.00+143.48%41.07%-39.32%-69.89%
185030Nguyễn Linh Chi 13+F 1:15:01.40+44:13.00+143.53%41.06%-39.35%-69.93%
195031Hoàng Ngọc Hà 13+F 1:22:16.40+51:28.00+167.06%37.44%-52.82%-86.35%
205005Bùi Thị VinhBẠN BÈ 13+F 1:22:17.30+51:28.90+167.11%37.44%-52.85%-86.38%
215042Phạm Nguyệt Mai 13+F 1:22:20.10+51:31.70+167.26%37.42%-52.93%-86.49%
  • 5k Male - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
15020Nguyễn Văn ThạchRun4Self 13+M 27:41.50--100%36.99%31.79%
25013Trinh Son TungOUCRU 13+M 30:59.40+3:17.90+11.91%89.36%29.48%23.67%
35032Trần Thiện Hà 13+M 31:09.50+3:28.00+12.52%88.87%29.10%23.26%
45007Giang Văn MạnhVictory 13+M 31:19.70+3:38.20+13.13%88.39%28.71%22.84%
55002Phạm Nhật Minh7A2Arch <13M 31:43.40+4:01.90+14.56%87.29%27.81%21.86%
65052Triệu Việt Long 13+M 31:59.90+4:18.40+15.55%86.54%27.19%21.19%
75051Hoàng Thanh Lân 13+M 32:03.20+4:21.70+15.75%86.39%27.06%21.05%
85055Phạm Minh Hiếu <13M 33:16.40+5:34.90+20.16%83.22%24.29%18.05%
95044Nguyễn Thành Nhơn 13+M 35:05.26+7:23.76+26.71%78.92%20.16%13.58%
105056Phạm Nguyễn Du 13+M 35:05.60+7:24.10+26.73%78.91%20.15%13.56%
115016Trần Anh TuấnTuấn Thuỷ 13+M 35:39.20+7:57.70+28.75%77.67%18.87%12.18%
125053Ngô Mạnh Chiến 13+M 37:14.80+9:33.30+34.50%74.35%15.25%8.26%
135037Lê Quang Huy 13+M 37:31.30+9:49.80+35.50%73.80%14.62%7.58%
145012Nguyễn Hoàng Giang 13+M 37:52.10+10:10.60+36.75%73.13%13.83%6.73%
155035Chu Minh Đức 13+M 38:28.00+10:46.50+38.91%71.99%12.47%5.25%
165014Trương Thành ĐạtSVMC 13+M 40:12.90+12:31.40+45.22%68.86%8.49%0.95%
175060Nguyễn Văn KỳRun4Self 13+M 40:36.00+12:54.50+46.61%68.21%7.62%0.00%
185024Phạm Hồng PhúcVKL Runners 13+M 41:23.70+13:42.20+49.49%66.90%5.81%-1.96%
195054Đặng Thanh Tú 13+M 41:56.70+14:15.20+51.47%66.02%4.56%-3.31%
205008Nguyễn Bá Hoàng BáchArchimedes <13M 42:24.30+14:42.80+53.13%65.30%3.51%-4.45%
215021Truong Tuan HungRun4Self 13+M 42:32.20+14:50.70+53.61%65.10%3.21%-4.77%
225043Nguyễn Đức Toàn 13+M 42:33.80+14:52.30+53.70%65.06%3.15%-4.84%
235039Nguyễn Tuấn An <13M 43:13.30+15:31.80+56.08%64.07%1.65%-6.46%
245004Nguyễn Thiện Minh7A2Arch <13M 43:26.10+15:44.60+56.85%63.75%1.16%-6.98%
255023Trần Lê HiệpVKL Runners <13M 45:15.50+17:34.00+63.44%61.19%-2.98%-11.47%
265062Bùi Quang Tiến 13+M 45:19.10+17:37.60+63.65%61.10%-3.12%-11.62%
275065Phạm Ngọc Lâm 13+M 46:10.20+18:28.70+66.73%59.98%-5.06%-13.72%
285027Nguyễn Lê Lâm GiangVKL Runners <13M 56:03.40+28:21.90+102.43%49.40%-27.56%-38.07%
295003Lê Minh Hùng7A2Arch <13M 58:32.80+30:51.30+111.42%47.30%-33.22%-44.20%
305006Lê Xuân QuangBẠN BÈ 13+M 1:05:57.90+38:16.40+138.21%41.98%-50.10%-62.48%
315017Tạ Việt BắcNhà Voi 13+M 1:13:21.10+45:39.60+164.89%37.75%-66.91%-80.67%
325040Luyện Quang Hợp 13+M 1:20:09.20+52:27.70+189.45%34.55%-82.39%-97.42%
335059Lê Văn Nhất 13+M 1:33:57.30+1:06:15.80+239.29%29.47%-113.79%-131.42%
  • 5k Male - <13
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
15002Phạm Nhật Minh7A2Arch <13M 31:43.40--100%28.29%26.78%
25055Phạm Minh Hiếu <13M 33:16.40+1:33.00+4.89%95.34%24.79%23.21%
35008Nguyễn Bá Hoàng BáchArchimedes <13M 42:24.30+10:40.90+33.67%74.81%4.15%2.13%
45039Nguyễn Tuấn An <13M 43:13.30+11:29.90+36.25%73.40%2.30%0.25%
55004Nguyễn Thiện Minh7A2Arch <13M 43:26.10+11:42.70+36.92%73.04%1.82%-0.25%
65023Trần Lê HiệpVKL Runners <13M 45:15.50+13:32.10+42.67%70.09%-2.30%-4.45%
75027Nguyễn Lê Lâm GiangVKL Runners <13M 56:03.40+24:20.00+76.70%56.59%-26.71%-29.38%
85003Lê Minh Hùng7A2Arch <13M 58:32.80+26:49.40+84.55%54.18%-32.34%-35.12%
  • 5k Male - 13+
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
15020Nguyễn Văn ThạchRun4Self 13+M 27:41.50--100%36.85%28.01%
25013Trinh Son TungOUCRU 13+M 30:59.40+3:17.90+11.91%89.36%29.33%19.44%
35032Trần Thiện Hà 13+M 31:09.50+3:28.00+12.52%88.87%28.95%19.00%
45007Giang Văn MạnhVictory 13+M 31:19.70+3:38.20+13.13%88.39%28.56%18.56%
55052Triệu Việt Long 13+M 31:59.90+4:18.40+15.55%86.54%27.03%16.82%
65051Hoàng Thanh Lân 13+M 32:03.20+4:21.70+15.75%86.39%26.91%16.67%
75044Nguyễn Thành Nhơn 13+M 35:05.26+7:23.76+26.71%78.92%19.99%8.78%
85056Phạm Nguyễn Du 13+M 35:05.60+7:24.10+26.73%78.91%19.98%8.77%
95016Trần Anh TuấnTuấn Thuỷ 13+M 35:39.20+7:57.70+28.75%77.67%18.70%7.31%
105053Ngô Mạnh Chiến 13+M 37:14.80+9:33.30+34.50%74.35%15.06%3.17%
115037Lê Quang Huy 13+M 37:31.30+9:49.80+35.50%73.80%14.44%2.46%
125012Nguyễn Hoàng Giang 13+M 37:52.10+10:10.60+36.75%73.13%13.65%1.56%
135035Chu Minh Đức 13+M 38:28.00+10:46.50+38.91%71.99%12.28%0.00%
145014Trương Thành ĐạtSVMC 13+M 40:12.90+12:31.40+45.22%68.86%8.30%-4.55%
155060Nguyễn Văn KỳRun4Self 13+M 40:36.00+12:54.50+46.61%68.21%7.42%-5.55%
165024Phạm Hồng PhúcVKL Runners 13+M 41:23.70+13:42.20+49.49%66.90%5.61%-7.61%
175054Đặng Thanh Tú 13+M 41:56.70+14:15.20+51.47%66.02%4.35%-9.04%
185021Truong Tuan HungRun4Self 13+M 42:32.20+14:50.70+53.61%65.10%3.00%-10.58%
195043Nguyễn Đức Toàn 13+M 42:33.80+14:52.30+53.70%65.06%2.94%-10.65%
205062Bùi Quang Tiến 13+M 45:19.10+17:37.60+63.65%61.10%-3.34%-17.81%
215065Phạm Ngọc Lâm 13+M 46:10.20+18:28.70+66.73%59.98%-5.28%-20.03%
225006Lê Xuân QuangBẠN BÈ 13+M 1:05:57.90+38:16.40+138.21%41.98%-50.42%-71.49%
235017Tạ Việt BắcNhà Voi 13+M 1:13:21.10+45:39.60+164.89%37.75%-67.27%-90.69%
245040Luyện Quang Hợp 13+M 1:20:09.20+52:27.70+189.45%34.55%-82.78%-108.37%
255059Lê Văn Nhất 13+M 1:33:57.30+1:06:15.80+239.29%29.47%-114.25%-144.25%
  • 10k - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
11061Trần Văn Thông mM 40:13.20--100%36.94%33.68%
21056Chu Văn HảoSRT mM 40:19.50+0:06.30+0.26%99.74%36.77%33.51%
31001Dinh Xuan TuanRun4Self mM 41:48.40+1:35.20+3.94%96.20%34.45%31.07%
41033Phạm Đức LuânVKL Runners mM 44:02.30+3:49.10+9.49%91.33%30.95%27.39%
51011Đào Duy ThànhTự do mM 44:51.70+4:38.50+11.54%89.65%29.66%26.03%
61009Bùi Mạnh Tuấn mM 48:06.90+7:53.70+19.63%83.59%24.56%20.66%
71068Nguyễn Công Nhật mM 48:11.70+7:58.50+19.83%83.45%24.43%20.53%
81029Nguyễn Ngọc TiếnTimesRunners mM 48:41.00+8:27.80+21.04%82.62%23.67%19.73%
91027Nguyễn Đình HảiBNR mM 48:56.60+8:43.40+21.69%82.18%23.26%19.30%
101015Vũ Quang Hưng mM 50:21.50+10:08.30+25.21%79.87%21.04%16.96%
111026Lê Văn HoànRun4Self mM 50:22.80+10:09.60+25.26%79.83%21.01%16.93%
121002Hoàng Thế AnBẠN BÈ mM 50:36.50+10:23.30+25.83%79.47%20.65%16.55%
131030Nguyễn Mạnh TuấnRun4Self mM 50:43.90+10:30.70+26.14%79.28%20.46%16.35%
141022Trần Văn QuangIC Run mM 52:08.10+11:54.90+29.62%77.15%18.26%14.03%
151024Nguyễn Đức TrườngRun4Self mM 52:21.40+12:08.20+30.18%76.82%17.91%13.67%
161048Phạm Văn Tuyên mM 54:00.20+13:47.00+34.27%74.48%15.33%10.95%
171014Trương Đức Trọng mM 54:22.80+14:09.60+35.21%73.96%14.74%10.33%
181016Ngô Quang ĐảmBNR mM 54:43.30+14:30.10+36.06%73.50%14.20%9.77%
191017Bùi Trung KiênTAKU - OB mM 54:43.40+14:30.20+36.06%73.50%14.20%9.77%
201004Nguyễn Bá Hoàng GiangArchimedes mM 55:12.10+14:58.90+37.25%72.86%13.45%8.98%
211031Phạm Thị NhungRun4Self fF 55:12.90+14:59.70+37.28%72.84%13.43%8.96%
221042Phan Quang ThịnhRun4Self mM 55:39.30+15:26.10+38.38%72.27%12.74%8.23%
231018JUN IKEGAYATAKU - OB mM 56:46.10+16:32.90+41.14%70.85%10.99%6.39%
241012Nguyễn Hữu Quý mM 57:29.70+17:16.50+42.95%69.95%9.85%5.20%
251055Vũ Đức Huy mM 58:25.30+18:12.10+45.26%68.84%8.40%3.67%
261025Đặng Thùy LinhRun4Self fF 58:30.20+18:17.00+45.46%68.75%8.27%3.53%
271053Nguyễn Thị Hương ThảoTimesRunners fF 1:00:19.40+20:06.20+49.98%66.67%5.42%0.53%
281019TAKASHI OTSUKITAKU - OB mM 1:00:58.20+20:45.00+51.59%65.97%4.40%-0.53%
291013Phạm Năng Lực mM 1:02:16.40+22:03.20+54.83%64.59%2.36%-2.68%
301045Nguyễn Ngọc Tú mM 1:02:34.10+22:20.90+55.57%64.28%1.90%-3.17%
311034Trần Thị Trang NhungRun4Self fF 1:04:29.20+24:16.00+60.33%62.37%-1.11%-6.33%
321010Bùi Minh Thìn mM 1:05:09.80+24:56.60+62.02%61.72%-2.17%-7.45%
331005Đặng Trường Giang#Run Now SOJU Later mM 1:05:27.70+25:14.50+62.76%61.44%-2.64%-7.94%
341006Nguyễn Hoàng Linh#Run Now SOJU Later fF 1:08:05.10+27:51.90+69.28%59.07%-6.75%-12.27%
351007Ngô Trung Hiếu mM 1:09:29.40+29:16.20+72.77%57.88%-8.96%-14.58%
361069Phạm Mạnh Hùng mM 1:10:02.10+29:48.90+74.13%57.43%-9.81%-15.48%
371023Phạm Hùng CườngRun4Self mM 1:12:23.10+32:09.90+79.97%55.56%-13.49%-19.36%
381054Lê Văn HưngRun4Self mM 1:12:55.90+32:42.70+81.33%55.15%-14.35%-20.26%
391036Lê Hoàng LongRun4Self mM 1:12:58.00+32:44.80+81.42%55.12%-14.41%-20.31%
401046Nguyễn Hải Quân mM 1:13:28.60+33:15.40+82.69%54.74%-15.21%-21.16%
411038Dương Quang Tùng mM 1:15:56.70+35:43.50+88.82%52.96%-19.08%-25.23%
421051Suthep Sae-ang mM 1:16:54.30+36:41.10+91.21%52.30%-20.58%-26.81%
431008Phạm Thị Hồng fF 1:17:18.90+37:05.70+92.23%52.02%-21.22%-27.48%
441028Võ Quang HảiRun4Self mM 1:17:36.00+37:22.80+92.94%51.83%-21.67%-27.95%
451041Trần Thanh Quyết mM 1:19:16.70+39:03.50+97.11%50.73%-24.30%-30.72%
461039Hồ Thị Tố Minh fF 1:19:39.40+39:26.20+98.05%50.49%-24.90%-31.35%
471062Đậu Quang Diễn mM 1:20:35.10+40:21.90+100.36%49.91%-26.35%-32.88%
481057MR.SAKCHAI CHATCHAISOPON mM 1:21:19.20+41:06.00+102.19%49.46%-27.50%-34.09%
491059Hoàng Mạnh Cường mM 1:23:36.40+43:23.20+107.87%48.11%-31.09%-37.86%
501049Nguyễn Thanh Thúy fF 1:23:50.40+43:37.20+108.45%47.97%-31.46%-38.24%
511043Nguyễn Thành ChungCPHARMA mM 1:28:09.20+47:56.00+119.18%45.63%-38.22%-45.36%
521044Nguyễn Thành VinhCPHARMA mM 1:28:09.40+47:56.20+119.19%45.62%-38.22%-45.36%
531058SUTHIKAN SANGKRUTH mM 1:40:07.40+59:54.20+148.94%40.17%-56.99%-65.09%
541020Nguyễn Hạnh Nam fF 1:44:05.00+1:03:51.80+158.79%38.64%-63.20%-71.62%
  • 10k Female - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
11031Phạm Thị NhungRun4Self fF 55:12.90--100%23.73%18.90%
21025Đặng Thùy LinhRun4Self fF 58:30.20+3:17.30+5.96%94.38%19.18%14.07%
31053Nguyễn Thị Hương ThảoTimesRunners fF 1:00:19.40+5:06.50+9.25%91.53%16.67%11.40%
41034Trần Thị Trang NhungRun4Self fF 1:04:29.20+9:16.30+16.79%85.62%10.92%5.29%
51006Nguyễn Hoàng Linh#Run Now SOJU Later fF 1:08:05.10+12:52.20+23.31%81.10%5.95%0.00%
61008Phạm Thị Hồng fF 1:17:18.90+22:06.00+40.03%71.42%-6.80%-13.56%
71039Hồ Thị Tố Minh fF 1:19:39.40+24:26.50+44.27%69.32%-10.04%-17.00%
81049Nguyễn Thanh Thúy fF 1:23:50.40+28:37.50+51.84%65.86%-15.82%-23.14%
91020Nguyễn Hạnh Nam fF 1:44:05.00+48:52.10+88.51%53.05%-43.78%-52.87%
  • 10k Female - f
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
11031Phạm Thị NhungRun4Self fF 55:12.90--100%23.73%18.90%
21025Đặng Thùy LinhRun4Self fF 58:30.20+3:17.30+5.96%94.38%19.18%14.07%
31053Nguyễn Thị Hương ThảoTimesRunners fF 1:00:19.40+5:06.50+9.25%91.53%16.67%11.40%
41034Trần Thị Trang NhungRun4Self fF 1:04:29.20+9:16.30+16.79%85.62%10.92%5.29%
51006Nguyễn Hoàng Linh#Run Now SOJU Later fF 1:08:05.10+12:52.20+23.31%81.10%5.95%0.00%
61008Phạm Thị Hồng fF 1:17:18.90+22:06.00+40.03%71.42%-6.80%-13.56%
71039Hồ Thị Tố Minh fF 1:19:39.40+24:26.50+44.27%69.32%-10.04%-17.00%
81049Nguyễn Thanh Thúy fF 1:23:50.40+28:37.50+51.84%65.86%-15.82%-23.14%
91020Nguyễn Hạnh Nam fF 1:44:05.00+48:52.10+88.51%53.05%-43.78%-52.87%
  • 10k Male - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
11061Trần Văn Thông mM 40:13.20--100%35.19%30.05%
21056Chu Văn HảoSRT mM 40:19.50+0:06.30+0.26%99.74%35.02%29.86%
31001Dinh Xuan TuanRun4Self mM 41:48.40+1:35.20+3.94%96.20%32.63%27.29%
41033Phạm Đức LuânVKL Runners mM 44:02.30+3:49.10+9.49%91.33%29.03%23.40%
51011Đào Duy ThànhTự do mM 44:51.70+4:38.50+11.54%89.65%27.71%21.97%
61009Bùi Mạnh Tuấn mM 48:06.90+7:53.70+19.63%83.59%22.47%16.31%
71068Nguyễn Công Nhật mM 48:11.70+7:58.50+19.83%83.45%22.34%16.18%
81029Nguyễn Ngọc TiếnTimesRunners mM 48:41.00+8:27.80+21.04%82.62%21.55%15.33%
91027Nguyễn Đình HảiBNR mM 48:56.60+8:43.40+21.69%82.18%21.13%14.87%
101015Vũ Quang Hưng mM 50:21.50+10:08.30+25.21%79.87%18.85%12.41%
111026Lê Văn HoànRun4Self mM 50:22.80+10:09.60+25.26%79.83%18.82%12.37%
121002Hoàng Thế AnBẠN BÈ mM 50:36.50+10:23.30+25.83%79.47%18.45%11.98%
131030Nguyễn Mạnh TuấnRun4Self mM 50:43.90+10:30.70+26.14%79.28%18.25%11.76%
141022Trần Văn QuangIC Run mM 52:08.10+11:54.90+29.62%77.15%15.99%9.32%
151024Nguyễn Đức TrườngRun4Self mM 52:21.40+12:08.20+30.18%76.82%15.63%8.94%
161048Phạm Văn Tuyên mM 54:00.20+13:47.00+34.27%74.48%12.98%6.07%
171014Trương Đức Trọng mM 54:22.80+14:09.60+35.21%73.96%12.37%5.42%
181016Ngô Quang ĐảmBNR mM 54:43.30+14:30.10+36.06%73.50%11.82%4.82%
191017Bùi Trung KiênTAKU - OB mM 54:43.40+14:30.20+36.06%73.50%11.82%4.82%
201004Nguyễn Bá Hoàng GiangArchimedes mM 55:12.10+14:58.90+37.25%72.86%11.05%3.99%
211042Phan Quang ThịnhRun4Self mM 55:39.30+15:26.10+38.38%72.27%10.31%3.20%
221018JUN IKEGAYATAKU - OB mM 56:46.10+16:32.90+41.14%70.85%8.52%1.26%
231012Nguyễn Hữu Quý mM 57:29.70+17:16.50+42.95%69.95%7.35%0.00%
241055Vũ Đức Huy mM 58:25.30+18:12.10+45.26%68.84%5.86%-1.61%
251019TAKASHI OTSUKITAKU - OB mM 1:00:58.20+20:45.00+51.59%65.97%1.75%-6.04%
261013Phạm Năng Lực mM 1:02:16.40+22:03.20+54.83%64.59%-0.35%-8.31%
271045Nguyễn Ngọc Tú mM 1:02:34.10+22:20.90+55.57%64.28%-0.83%-8.82%
281010Bùi Minh Thìn mM 1:05:09.80+24:56.60+62.02%61.72%-5.01%-13.34%
291005Đặng Trường Giang#Run Now SOJU Later mM 1:05:27.70+25:14.50+62.76%61.44%-5.49%-13.86%
301007Ngô Trung Hiếu mM 1:09:29.40+29:16.20+72.77%57.88%-11.98%-20.86%
311069Phạm Mạnh Hùng mM 1:10:02.10+29:48.90+74.13%57.43%-12.86%-21.81%
321023Phạm Hùng CườngRun4Self mM 1:12:23.10+32:09.90+79.97%55.56%-16.64%-25.90%
331054Lê Văn HưngRun4Self mM 1:12:55.90+32:42.70+81.33%55.15%-17.53%-26.85%
341036Lê Hoàng LongRun4Self mM 1:12:58.00+32:44.80+81.42%55.12%-17.58%-26.91%
351046Nguyễn Hải Quân mM 1:13:28.60+33:15.40+82.69%54.74%-18.40%-27.80%
361038Dương Quang Tùng mM 1:15:56.70+35:43.50+88.82%52.96%-22.38%-32.09%
371051Suthep Sae-ang mM 1:16:54.30+36:41.10+91.21%52.30%-23.93%-33.76%
381028Võ Quang HảiRun4Self mM 1:17:36.00+37:22.80+92.94%51.83%-25.05%-34.97%
391041Trần Thanh Quyết mM 1:19:16.70+39:03.50+97.11%50.73%-27.75%-37.89%
401062Đậu Quang Diễn mM 1:20:35.10+40:21.90+100.36%49.91%-29.86%-40.16%
411057MR.SAKCHAI CHATCHAISOPON mM 1:21:19.20+41:06.00+102.19%49.46%-31.04%-41.44%
421059Hoàng Mạnh Cường mM 1:23:36.40+43:23.20+107.87%48.11%-34.73%-45.42%
431043Nguyễn Thành ChungCPHARMA mM 1:28:09.20+47:56.00+119.18%45.63%-42.05%-53.32%
441044Nguyễn Thành VinhCPHARMA mM 1:28:09.40+47:56.20+119.19%45.62%-42.06%-53.33%
451058SUTHIKAN SANGKRUTH mM 1:40:07.40+59:54.20+148.94%40.17%-61.34%-74.14%
  • 10k Male - m
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
11061Trần Văn Thông mM 40:13.20--100%35.19%30.05%
21056Chu Văn HảoSRT mM 40:19.50+0:06.30+0.26%99.74%35.02%29.86%
31001Dinh Xuan TuanRun4Self mM 41:48.40+1:35.20+3.94%96.20%32.63%27.29%
41033Phạm Đức LuânVKL Runners mM 44:02.30+3:49.10+9.49%91.33%29.03%23.40%
51011Đào Duy ThànhTự do mM 44:51.70+4:38.50+11.54%89.65%27.71%21.97%
61009Bùi Mạnh Tuấn mM 48:06.90+7:53.70+19.63%83.59%22.47%16.31%
71068Nguyễn Công Nhật mM 48:11.70+7:58.50+19.83%83.45%22.34%16.18%
81029Nguyễn Ngọc TiếnTimesRunners mM 48:41.00+8:27.80+21.04%82.62%21.55%15.33%
91027Nguyễn Đình HảiBNR mM 48:56.60+8:43.40+21.69%82.18%21.13%14.87%
101015Vũ Quang Hưng mM 50:21.50+10:08.30+25.21%79.87%18.85%12.41%
111026Lê Văn HoànRun4Self mM 50:22.80+10:09.60+25.26%79.83%18.82%12.37%
121002Hoàng Thế AnBẠN BÈ mM 50:36.50+10:23.30+25.83%79.47%18.45%11.98%
131030Nguyễn Mạnh TuấnRun4Self mM 50:43.90+10:30.70+26.14%79.28%18.25%11.76%
141022Trần Văn QuangIC Run mM 52:08.10+11:54.90+29.62%77.15%15.99%9.32%
151024Nguyễn Đức TrườngRun4Self mM 52:21.40+12:08.20+30.18%76.82%15.63%8.94%
161048Phạm Văn Tuyên mM 54:00.20+13:47.00+34.27%74.48%12.98%6.07%
171014Trương Đức Trọng mM 54:22.80+14:09.60+35.21%73.96%12.37%5.42%
181016Ngô Quang ĐảmBNR mM 54:43.30+14:30.10+36.06%73.50%11.82%4.82%
191017Bùi Trung KiênTAKU - OB mM 54:43.40+14:30.20+36.06%73.50%11.82%4.82%
201004Nguyễn Bá Hoàng GiangArchimedes mM 55:12.10+14:58.90+37.25%72.86%11.05%3.99%
211042Phan Quang ThịnhRun4Self mM 55:39.30+15:26.10+38.38%72.27%10.31%3.20%
221018JUN IKEGAYATAKU - OB mM 56:46.10+16:32.90+41.14%70.85%8.52%1.26%
231012Nguyễn Hữu Quý mM 57:29.70+17:16.50+42.95%69.95%7.35%0.00%
241055Vũ Đức Huy mM 58:25.30+18:12.10+45.26%68.84%5.86%-1.61%
251019TAKASHI OTSUKITAKU - OB mM 1:00:58.20+20:45.00+51.59%65.97%1.75%-6.04%
261013Phạm Năng Lực mM 1:02:16.40+22:03.20+54.83%64.59%-0.35%-8.31%
271045Nguyễn Ngọc Tú mM 1:02:34.10+22:20.90+55.57%64.28%-0.83%-8.82%
281010Bùi Minh Thìn mM 1:05:09.80+24:56.60+62.02%61.72%-5.01%-13.34%
291005Đặng Trường Giang#Run Now SOJU Later mM 1:05:27.70+25:14.50+62.76%61.44%-5.49%-13.86%
301007Ngô Trung Hiếu mM 1:09:29.40+29:16.20+72.77%57.88%-11.98%-20.86%
311069Phạm Mạnh Hùng mM 1:10:02.10+29:48.90+74.13%57.43%-12.86%-21.81%
321023Phạm Hùng CườngRun4Self mM 1:12:23.10+32:09.90+79.97%55.56%-16.64%-25.90%
331054Lê Văn HưngRun4Self mM 1:12:55.90+32:42.70+81.33%55.15%-17.53%-26.85%
341036Lê Hoàng LongRun4Self mM 1:12:58.00+32:44.80+81.42%55.12%-17.58%-26.91%
351046Nguyễn Hải Quân mM 1:13:28.60+33:15.40+82.69%54.74%-18.40%-27.80%
361038Dương Quang Tùng mM 1:15:56.70+35:43.50+88.82%52.96%-22.38%-32.09%
371051Suthep Sae-ang mM 1:16:54.30+36:41.10+91.21%52.30%-23.93%-33.76%
381028Võ Quang HảiRun4Self mM 1:17:36.00+37:22.80+92.94%51.83%-25.05%-34.97%
391041Trần Thanh Quyết mM 1:19:16.70+39:03.50+97.11%50.73%-27.75%-37.89%
401062Đậu Quang Diễn mM 1:20:35.10+40:21.90+100.36%49.91%-29.86%-40.16%
411057MR.SAKCHAI CHATCHAISOPON mM 1:21:19.20+41:06.00+102.19%49.46%-31.04%-41.44%
421059Hoàng Mạnh Cường mM 1:23:36.40+43:23.20+107.87%48.11%-34.73%-45.42%
431043Nguyễn Thành ChungCPHARMA mM 1:28:09.20+47:56.00+119.18%45.63%-42.05%-53.32%
441044Nguyễn Thành VinhCPHARMA mM 1:28:09.40+47:56.20+119.19%45.62%-42.06%-53.33%
451058SUTHIKAN SANGKRUTH mM 1:40:07.40+59:54.20+148.94%40.17%-61.34%-74.14%
  • 21k - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
12146Nông Văn ChuyềnToc Sport mM 1:23:30.30--100%31.74%27.63%
22134Nghiêm Huy HoàngVKL Runners mM 1:27:10.40+3:40.10+4.39%95.79%28.74%24.45%
32108Vũ Tiến Việt DũngOUCRU mM 1:29:05.50+5:35.20+6.69%93.73%27.17%22.78%
42147Marc ChoisyOucru HN mM 1:35:47.80+12:17.50+14.72%87.17%21.69%16.97%
52113Âu Mạnh ToànVKL Runners mM 1:39:03.20+15:32.90+18.62%84.30%19.03%14.15%
62115Vương Đắc KiênTopica Happy Run mM 1:39:03.90+15:33.60+18.63%84.29%19.02%14.14%
72106Nguyễn Thị QuếVKL Runners fF 1:39:10.40+15:40.10+18.76%84.20%18.93%14.05%
82121Đặng Xuân Cảnh mM 1:42:24.10+18:53.80+22.63%81.55%16.29%11.25%
92119Đinh Cong Trứ mM 1:43:07.30+19:37.00+23.49%80.98%15.70%10.62%
102161Xuân Hà mM 1:43:16.20+19:45.90+23.67%80.86%15.58%10.50%
112135Trần Thái HanhVKL Runners mM 1:46:16.10+22:45.80+27.26%78.58%13.13%7.90%
122111Bùi Quang MinhRun for Beer ( R4B ) mM 1:47:18.40+23:48.10+28.50%77.82%12.28%7.00%
132154Đào Hiệp mM 1:47:27.40+23:57.10+28.68%77.71%12.16%6.87%
142136Nguyễn Ngọc Tú mM 1:50:47.10+27:16.80+32.67%75.38%9.44%3.98%
152137Nguyễn Phương LinhVKL Runners fF 1:50:48.30+27:18.00+32.69%75.36%9.42%3.97%
162123Nguyễn Lan fF 1:50:50.10+27:19.80+32.73%75.34%9.40%3.94%
172101Phí Đăng Đoàn mM 1:51:34.40+28:04.10+33.61%74.84%8.79%3.30%
182138Nguyễn Vương LongVKL Runners mM 1:51:36.50+28:06.20+33.65%74.82%8.76%3.27%
192102Thang Bui mM 1:52:27.30+28:57.00+34.67%74.26%8.07%2.54%
202157Weerapat Pattamanont mM 1:52:56.40+29:26.10+35.25%73.94%7.68%2.12%
212109Vũ Thị Lan HươngOUCRU fF 1:53:58.40+30:28.10+36.49%73.27%6.83%1.22%
222139Mike O'KennedyBoys mM 1:54:37.30+31:07.00+37.26%72.85%6.30%0.66%
232133Phạm Minh ThắngVKL Runners mM 1:54:55.60+31:25.30+37.63%72.66%6.05%0.39%
242141Simon McElroyBoys mM 1:55:01.10+31:30.80+37.74%72.60%5.98%0.31%
252144Trịnh Anh Quân mM 1:55:19.70+31:49.40+38.11%72.41%5.72%0.05%
262116Đỗ Huy Hoàng mM 1:55:26.00+31:55.70+38.24%72.34%5.64%-0.05%
272125Lê Ngọc HoànRun4Self mM 2:01:28.90+37:58.60+45.48%68.74%0.69%-5.29%
282159Chalermkwan Chaiworasin fF 2:05:00.20+41:29.90+49.70%66.80%-2.19%-8.34%
292155Trần Thiện Hòa mM 2:05:48.20+42:17.90+50.65%66.38%-2.84%-9.03%
302124Trần Quang mM 2:07:52.00+44:21.70+53.12%65.31%-4.53%-10.82%
312151Hà Việt Nhật mM 2:08:57.00+45:26.70+54.42%64.76%-5.41%-11.76%
322117Nguyễn Văn QuangLamination mM 2:09:24.50+45:54.20+54.97%64.53%-5.79%-12.16%
332114Phạm HuyLamination mM 2:09:26.30+45:56.00+55.01%64.51%-5.81%-12.18%
342149Nguyễn Duy Tuấn mM 2:09:26.60+45:56.30+55.01%64.51%-5.82%-12.19%
352129Foong Seong WaiGamuda Land mM 2:09:48.60+46:18.30+55.45%64.33%-6.12%-12.51%
362110Nguyễn Diệu HàNone fF 2:12:39.50+49:09.20+58.86%62.95%-8.44%-14.97%
372150Trần Minh Nghĩa mM 2:13:36.70+50:06.40+60.00%62.50%-9.22%-15.80%
382132Nguyễn Văn PhongVKL Runners mM 2:14:53.60+51:23.30+61.54%61.90%-10.27%-16.91%
392122Bùi Hà Nguyên mM 2:20:34.40+57:04.10+68.34%59.40%-14.91%-21.83%
402148Nguyễn Vĩnh Phát mM 2:22:04.10+58:33.80+70.13%58.78%-16.14%-23.13%
412120Trần Văn TrườngVKL Runners mM 2:23:01.20+59:30.90+71.27%58.39%-16.91%-23.95%
422160Vũ Hoài Nam fF 2:28:26.80+1:04:56.50+77.77%56.25%-21.35%-28.66%
432127Phạm Văn ToànTimesRunners mM 2:29:51.40+1:06:21.10+79.46%55.72%-22.50%-29.88%
442126Nguyễn Minh Hoàng mM 2:30:00.10+1:06:29.80+79.63%55.67%-22.62%-30.01%
452142Dương Quang Trung mM 2:30:00.40+1:06:30.10+79.64%55.67%-22.63%-30.01%
462118Mạc Thành CôngRun For Jules mM 2:30:02.20+1:06:31.90+79.67%55.66%-22.65%-30.04%
472128Trần Minh TuânTimesRunners mM 2:30:14.40+1:06:44.10+79.92%55.58%-22.82%-30.21%
482107Trịnh Xuân HảiLDR mM 2:34:45.60+1:11:15.30+85.33%53.96%-26.51%-34.13%
492152Phùng Anh Tuấn mM 2:48:03.30+1:24:33.00+101.25%49.69%-37.38%-45.65%
492153Hà Thị Thúy fF 2:48:03.30+1:24:33.00+101.25%49.69%-37.38%-45.65%
  • 21k Female - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
12106Nguyễn Thị QuếVKL Runners fF 1:39:10.40--100%21.37%17.00%
22137Nguyễn Phương LinhVKL Runners fF 1:50:48.30+11:37.90+11.73%89.50%12.14%7.27%
32123Nguyễn Lan fF 1:50:50.10+11:39.70+11.76%89.48%12.12%7.24%
42109Vũ Thị Lan HươngOUCRU fF 1:53:58.40+14:48.00+14.92%87.01%9.63%4.62%
52159Chalermkwan Chaiworasin fF 2:05:00.20+25:49.80+26.05%79.34%0.88%-4.62%
62110Nguyễn Diệu HàNone fF 2:12:39.50+33:29.10+33.76%74.76%-5.19%-11.02%
72160Vũ Hoài Nam fF 2:28:26.80+49:16.40+49.68%66.81%-17.70%-24.24%
82153Hà Thị Thúy fF 2:48:03.30+1:08:52.90+69.46%59.01%-33.25%-40.65%
  • 21k Female - f
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
12106Nguyễn Thị QuếVKL Runners fF 1:39:10.40--100%21.37%17.00%
22137Nguyễn Phương LinhVKL Runners fF 1:50:48.30+11:37.90+11.73%89.50%12.14%7.27%
32123Nguyễn Lan fF 1:50:50.10+11:39.70+11.76%89.48%12.12%7.24%
42109Vũ Thị Lan HươngOUCRU fF 1:53:58.40+14:48.00+14.92%87.01%9.63%4.62%
52159Chalermkwan Chaiworasin fF 2:05:00.20+25:49.80+26.05%79.34%0.88%-4.62%
62110Nguyễn Diệu HàNone fF 2:12:39.50+33:29.10+33.76%74.76%-5.19%-11.02%
72160Vũ Hoài Nam fF 2:28:26.80+49:16.40+49.68%66.81%-17.70%-24.24%
82153Hà Thị Thúy fF 2:48:03.30+1:08:52.90+69.46%59.01%-33.25%-40.65%
  • 21k Male - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
12146Nông Văn ChuyềnToc Sport mM 1:23:30.30--100%31.33%27.63%
22134Nghiêm Huy HoàngVKL Runners mM 1:27:10.40+3:40.10+4.39%95.79%28.32%24.45%
32108Vũ Tiến Việt DũngOUCRU mM 1:29:05.50+5:35.20+6.69%93.73%26.74%22.78%
42147Marc ChoisyOucru HN mM 1:35:47.80+12:17.50+14.72%87.17%21.22%16.97%
52113Âu Mạnh ToànVKL Runners mM 1:39:03.20+15:32.90+18.62%84.30%18.55%14.15%
62115Vương Đắc KiênTopica Happy Run mM 1:39:03.90+15:33.60+18.63%84.29%18.54%14.14%
72121Đặng Xuân Cảnh mM 1:42:24.10+18:53.80+22.63%81.55%15.79%11.25%
82119Đinh Cong Trứ mM 1:43:07.30+19:37.00+23.49%80.98%15.20%10.62%
92161Xuân Hà mM 1:43:16.20+19:45.90+23.67%80.86%15.08%10.50%
102135Trần Thái HanhVKL Runners mM 1:46:16.10+22:45.80+27.26%78.58%12.61%7.90%
112111Bùi Quang MinhRun for Beer ( R4B ) mM 1:47:18.40+23:48.10+28.50%77.82%11.76%7.00%
122154Đào Hiệp mM 1:47:27.40+23:57.10+28.68%77.71%11.64%6.87%
132136Nguyễn Ngọc Tú mM 1:50:47.10+27:16.80+32.67%75.38%8.90%3.98%
142101Phí Đăng Đoàn mM 1:51:34.40+28:04.10+33.61%74.84%8.25%3.30%
152138Nguyễn Vương LongVKL Runners mM 1:51:36.50+28:06.20+33.65%74.82%8.22%3.27%
162102Thang Bui mM 1:52:27.30+28:57.00+34.67%74.26%7.53%2.54%
172157Weerapat Pattamanont mM 1:52:56.40+29:26.10+35.25%73.94%7.13%2.12%
182139Mike O'KennedyBoys mM 1:54:37.30+31:07.00+37.26%72.85%5.74%0.66%
192133Phạm Minh ThắngVKL Runners mM 1:54:55.60+31:25.30+37.63%72.66%5.49%0.39%
202141Simon McElroyBoys mM 1:55:01.10+31:30.80+37.74%72.60%5.42%0.31%
212144Trịnh Anh Quân mM 1:55:19.70+31:49.40+38.11%72.41%5.16%0.05%
222116Đỗ Huy Hoàng mM 1:55:26.00+31:55.70+38.24%72.34%5.08%-0.05%
232125Lê Ngọc HoànRun4Self mM 2:01:28.90+37:58.60+45.48%68.74%0.10%-5.29%
242155Trần Thiện Hòa mM 2:05:48.20+42:17.90+50.65%66.38%-3.45%-9.03%
252124Trần Quang mM 2:07:52.00+44:21.70+53.12%65.31%-5.15%-10.82%
262151Hà Việt Nhật mM 2:08:57.00+45:26.70+54.42%64.76%-6.04%-11.76%
272117Nguyễn Văn QuangLamination mM 2:09:24.50+45:54.20+54.97%64.53%-6.41%-12.16%
282114Phạm HuyLamination mM 2:09:26.30+45:56.00+55.01%64.51%-6.44%-12.18%
292149Nguyễn Duy Tuấn mM 2:09:26.60+45:56.30+55.01%64.51%-6.44%-12.19%
302129Foong Seong WaiGamuda Land mM 2:09:48.60+46:18.30+55.45%64.33%-6.74%-12.51%
312150Trần Minh Nghĩa mM 2:13:36.70+50:06.40+60.00%62.50%-9.87%-15.80%
322132Nguyễn Văn PhongVKL Runners mM 2:14:53.60+51:23.30+61.54%61.90%-10.92%-16.91%
332122Bùi Hà Nguyên mM 2:20:34.40+57:04.10+68.34%59.40%-15.60%-21.83%
342148Nguyễn Vĩnh Phát mM 2:22:04.10+58:33.80+70.13%58.78%-16.83%-23.13%
352120Trần Văn TrườngVKL Runners mM 2:23:01.20+59:30.90+71.27%58.39%-17.61%-23.95%
362127Phạm Văn ToànTimesRunners mM 2:29:51.40+1:06:21.10+79.46%55.72%-23.23%-29.88%
372126Nguyễn Minh Hoàng mM 2:30:00.10+1:06:29.80+79.63%55.67%-23.35%-30.01%
382142Dương Quang Trung mM 2:30:00.40+1:06:30.10+79.64%55.67%-23.35%-30.01%
392118Mạc Thành CôngRun For Jules mM 2:30:02.20+1:06:31.90+79.67%55.66%-23.38%-30.04%
402128Trần Minh TuânTimesRunners mM 2:30:14.40+1:06:44.10+79.92%55.58%-23.54%-30.21%
412107Trịnh Xuân HảiLDR mM 2:34:45.60+1:11:15.30+85.33%53.96%-27.26%-34.13%
422152Phùng Anh Tuấn mM 2:48:03.30+1:24:33.00+101.25%49.69%-38.19%-45.65%
  • 21k Male - m
Place Bib Name Affiliation Category Gender Finish time
12146Nông Văn ChuyềnToc Sport mM 1:23:30.30--100%31.33%27.63%
22134Nghiêm Huy HoàngVKL Runners mM 1:27:10.40+3:40.10+4.39%95.79%28.32%24.45%
32108Vũ Tiến Việt DũngOUCRU mM 1:29:05.50+5:35.20+6.69%93.73%26.74%22.78%
42147Marc ChoisyOucru HN mM 1:35:47.80+12:17.50+14.72%87.17%21.22%16.97%
52113Âu Mạnh ToànVKL Runners mM 1:39:03.20+15:32.90+18.62%84.30%18.55%14.15%
62115Vương Đắc KiênTopica Happy Run mM 1:39:03.90+15:33.60+18.63%84.29%18.54%14.14%
72121Đặng Xuân Cảnh mM 1:42:24.10+18:53.80+22.63%81.55%15.79%11.25%
82119Đinh Cong Trứ mM 1:43:07.30+19:37.00+23.49%80.98%15.20%10.62%
92161Xuân Hà mM 1:43:16.20+19:45.90+23.67%80.86%15.08%10.50%
102135Trần Thái HanhVKL Runners mM 1:46:16.10+22:45.80+27.26%78.58%12.61%7.90%
112111Bùi Quang MinhRun for Beer ( R4B ) mM 1:47:18.40+23:48.10+28.50%77.82%11.76%7.00%
122154Đào Hiệp mM 1:47:27.40+23:57.10+28.68%77.71%11.64%6.87%
132136Nguyễn Ngọc Tú mM 1:50:47.10+27:16.80+32.67%75.38%8.90%3.98%
142101Phí Đăng Đoàn mM 1:51:34.40+28:04.10+33.61%74.84%8.25%3.30%
152138Nguyễn Vương LongVKL Runners mM 1:51:36.50+28:06.20+33.65%74.82%8.22%3.27%
162102Thang Bui mM 1:52:27.30+28:57.00+34.67%74.26%7.53%2.54%
172157Weerapat Pattamanont mM 1:52:56.40+29:26.10+35.25%73.94%7.13%2.12%
182139Mike O'KennedyBoys mM 1:54:37.30+31:07.00+37.26%72.85%5.74%0.66%
192133Phạm Minh ThắngVKL Runners mM 1:54:55.60+31:25.30+37.63%72.66%5.49%0.39%
202141Simon McElroyBoys mM 1:55:01.10+31:30.80+37.74%72.60%5.42%0.31%
212144Trịnh Anh Quân mM 1:55:19.70+31:49.40+38.11%72.41%5.16%0.05%
222116Đỗ Huy Hoàng mM 1:55:26.00+31:55.70+38.24%72.34%5.08%-0.05%
232125Lê Ngọc HoànRun4Self mM 2:01:28.90+37:58.60+45.48%68.74%0.10%-5.29%
242155Trần Thiện Hòa mM 2:05:48.20+42:17.90+50.65%66.38%-3.45%-9.03%
252124Trần Quang mM 2:07:52.00+44:21.70+53.12%65.31%-5.15%-10.82%
262151Hà Việt Nhật mM 2:08:57.00+45:26.70+54.42%64.76%-6.04%-11.76%
272117Nguyễn Văn QuangLamination mM 2:09:24.50+45:54.20+54.97%64.53%-6.41%-12.16%
282114Phạm HuyLamination mM 2:09:26.30+45:56.00+55.01%64.51%-6.44%-12.18%
292149Nguyễn Duy Tuấn mM 2:09:26.60+45:56.30+55.01%64.51%-6.44%-12.19%
302129Foong Seong WaiGamuda Land mM 2:09:48.60+46:18.30+55.45%64.33%-6.74%-12.51%
312150Trần Minh Nghĩa mM 2:13:36.70+50:06.40+60.00%62.50%-9.87%-15.80%
322132Nguyễn Văn PhongVKL Runners mM 2:14:53.60+51:23.30+61.54%61.90%-10.92%-16.91%
332122Bùi Hà Nguyên mM 2:20:34.40+57:04.10+68.34%59.40%-15.60%-21.83%
342148Nguyễn Vĩnh Phát mM 2:22:04.10+58:33.80+70.13%58.78%-16.83%-23.13%
352120Trần Văn TrườngVKL Runners mM 2:23:01.20+59:30.90+71.27%58.39%-17.61%-23.95%
362127Phạm Văn ToànTimesRunners mM 2:29:51.40+1:06:21.10+79.46%55.72%-23.23%-29.88%
372126Nguyễn Minh Hoàng mM 2:30:00.10+1:06:29.80+79.63%55.67%-23.35%-30.01%
382142Dương Quang Trung mM 2:30:00.40+1:06:30.10+79.64%55.67%-23.35%-30.01%
392118Mạc Thành CôngRun For Jules mM 2:30:02.20+1:06:31.90+79.67%55.66%-23.38%-30.04%
402128Trần Minh TuânTimesRunners mM 2:30:14.40+1:06:44.10+79.92%55.58%-23.54%-30.21%
412107Trịnh Xuân HảiLDR mM 2:34:45.60+1:11:15.30+85.33%53.96%-27.26%-34.13%
422152Phùng Anh Tuấn mM 2:48:03.30+1:24:33.00+101.25%49.69%-38.19%-45.65%