1 | 1019 | TAKASHI OTSUKIBIDV Đông Đô | | M |
2:03.2 | --100%62.27%65.18%12:37:15.3 |
2 | 1011 | Đào Duy ThànhBIDV Đông Đô | | M |
2:03.7 | +0:00.5+0.41%99.60%62.11%65.04%12:37:15.3 |
3 | 1028 | Võ Quang HảiBIDV Đông Đô | | M |
2:15.2 | +0:12.0+9.74%91.12%58.59%61.79%12:37:15.3 |
4 | 1026 | Lê Văn HoànBIDV Đông Đô | | M |
2:15.4 | +0:12.2+9.90%90.99%58.53%61.73%12:37:15.3 |
5 | 1024 | Nguyễn Đức TrườngBIDV Đông Đô | | M |
2:15.8 | +0:12.6+10.23%90.72%58.41%61.62%12:37:15.3 |
6 | 1017 | Bùi Trung KiênBIDV Đông Đô | | M |
2:15.9 | +0:12.7+10.31%90.65%58.38%61.59%12:37:15.3 |
7 | 1015 | Vũ Quang HưngBIDV Đông Đô | | M |
2:57.6 | +0:54.4+44.16%69.37%45.61%49.80%12:37:15.3 |
7 | 2110 | Nguyễn Diệu HàBIDV Đông Đô | | F |
2:57.6 | +0:54.4+44.16%69.37%45.61%49.80%12:37:15.3 |
7 | 2120 | Trần Văn TrườngBIDV Đông Đô | | M |
2:57.6 | +0:54.4+44.16%69.37%45.61%49.80%12:37:15.3 |
10 | 1054 | Lê Văn HưngBIDV Đông Đô | | M |
3:08.8 | +1:05.6+53.25%65.25%42.17%46.64%12:37:15.3 |
11 | 2106 | Nguyễn Thị QuếBIDV Đông Đô | | F |
3:10.8 | +1:07.6+54.87%64.57%41.56%46.07%12:37:15.3 |
12 | 1056 | Chu Văn HảoBIDV Đông Đô | | M |
3:21.3 | +1:18.1+63.39%61.20%38.35%43.10%12:37:15.3 |
13 | 2126 | Nguyễn Minh HoàngBIDV Đông Đô | | M |
3:24.2 | +1:21.0+65.75%60.33%37.46%42.28%12:37:15.3 |
14 | 2127 | Phạm Văn ToànBIDV Đông Đô | | M |
3:25.4 | +1:22.2+66.72%59.98%37.09%41.94%12:37:15.3 |
15 | 2128 | Trần Minh TuânBIDV Đông Đô | | M |
3:25.6 | +1:22.4+66.88%59.92%37.03%41.89%12:37:15.3 |
16 | 2129 | Foong Seong WaiBIDV Đông Đô | | M |
3:25.8 | +1:22.6+67.05%59.86%36.97%41.83%12:37:15.3 |
17 | 2125 | Lê Ngọc HoànBIDV Đông Đô | | M |
3:25.9 | +1:22.7+67.13%59.83%36.94%41.80%12:37:15.3 |
18 | 2137 | Nguyễn Phương LinhBIDV Đông Đô | | F |
3:26.1 | +1:22.9+67.29%59.78%36.88%41.75%12:37:15.3 |
19 | 3013 | Thỵ LanBIDV Đông Đô | | F |
3:48.9 | +1:45.7+85.80%53.82%29.89%35.30%12:37:15.3 |
20 | 3010 | Bùi Nhật DuyBIDV Đông Đô | | M |
3:56.1 | +1:52.9+91.64%52.18%27.69%33.27%12:37:15.3 |
21 | 5006 | Lê Xuân QuangBIDV Đông Đô | | M |
3:57.1 | +1:53.9+92.45%51.96%27.38%32.98%12:37:15.3 |
22 | 5005 | Bùi Thị VinhBIDV Đông Đô | | F |
3:59.7 | +1:56.5+94.56%51.40%26.59%32.25%12:37:15.3 |
23 | 5023 | Trần Lê HiệpBIDV Đông Đô | | M |
4:15.0 | +2:11.8+106.98%48.31%21.90%27.93%12:37:15.3 |
24 | 5013 | Trinh Son TungBIDV Đông Đô | | M |
5:14.7 | +3:11.5+155.44%39.15%3.61%11.05%12:37:15.3 |
25 | 5017 | Tạ Việt BắcBIDV Đông Đô | | M |
5:17.5 | +3:14.3+157.71%38.80%2.76%10.26%12:37:15.3 |
26 | 2146 | Nông Văn ChuyềnBIDV Đông Đô | | M |
5:36.1 | +3:32.9+172.81%36.66%-2.94%5.00%12:37:15.3 |
27 | 2540 | | | |
5:53.8 | +3:50.6+187.18%34.82%-8.36%0.00%12:37:15.3 |
28 | 5555 | | | |
6:31.0 | +4:27.8+217.37%31.51%-19.75%-10.51%12:37:15.3 |
29 | 1234 | | | |
6:33.1 | +4:29.9+219.07%31.34%-20.40%-11.11%12:37:15.3 |
30 | 3123 | | | |
6:34.2 | +4:31.0+219.97%31.25%-20.73%-11.42%12:37:15.3 |
31 | 1002 | Hoàng Thế AnBIDV Đông Đô | | M |
6:35.2 | +4:32.0+220.78%31.17%-21.04%-11.70%12:37:15.3 |
32 | 1008 | Phạm Thị HồngBIDV Đông Đô | | F |
6:38.7 | +4:35.5+223.62%30.90%-22.11%-12.69%12:37:15.3 |
33 | 6666 | | | |
6:39.6 | +4:36.4+224.35%30.83%-22.39%-12.95%12:37:15.3 |
34 | 3005 | Đoàn Thị LýBIDV Đông Đô | | F |
7:29.2 | +5:26.0+264.61%27.43%-37.58%-26.96%12:37:15.3 |
35 | 2150 | Trần Minh NghĩaBIDV Đông Đô | | M |
7:36.0 | +5:32.8+270.13%27.02%-39.66%-28.89%12:37:15.3 |
36 | 2134 | Nghiêm Huy HoàngBIDV Đông Đô | | M |
7:40.6 | +5:37.4+273.86%26.75%-41.07%-30.19%12:37:15.3 |
37 | 1059 | Hoàng Mạnh CườngBIDV Đông Đô | | M |
7:42.6 | +5:39.4+275.49%26.63%-41.68%-30.75%12:37:15.3 |
38 | 1055 | Vũ Đức HuyBIDV Đông Đô | | M |
7:43.1 | +5:39.9+275.89%26.60%-41.84%-30.89%12:37:15.3 |
39 | 1053 | Nguyễn Thị Hương ThảoBIDV Đông Đô | | F |
7:43.2 | +5:40.0+275.97%26.60%-41.87%-30.92%12:37:15.3 |
40 | 1051 | Suthep Sae-angBIDV Đông Đô | | M |
7:43.4 | +5:40.2+276.14%26.59%-41.93%-30.98%12:37:15.3 |
41 | 1038 | Dương Quang TùngBIDV Đông Đô | | M |
7:43.7 | +5:40.5+276.38%26.57%-42.02%-31.06%12:37:15.3 |
42 | 1036 | Lê Hoàng LongBIDV Đông Đô | | M |
7:44.3 | +5:41.1+276.87%26.53%-42.20%-31.23%12:37:15.3 |
43 | 1018 | JUN IKEGAYABIDV Đông Đô | | M |
7:44.5 | +5:41.3+277.03%26.52%-42.27%-31.29%12:37:15.3 |
44 | 1020 | Nguyễn Hạnh NamBIDV Đông Đô | | F |
7:44.7 | +5:41.5+277.19%26.51%-42.33%-31.35%12:37:15.3 |
45 | 2102 | Thang BuiBIDV Đông Đô | | M |
7:46.2 | +5:43.0+278.41%26.43%-42.79%-31.77%12:37:15.3 |
46 | 1045 | Nguyễn Ngọc TúBIDV Đông Đô | | M |
7:46.4 | +5:43.2+278.57%26.42%-42.85%-31.83%12:37:15.3 |
47 | 1044 | Nguyễn Thành VinhBIDV Đông Đô | | M |
7:46.6 | +5:43.4+278.73%26.40%-42.91%-31.88%12:37:15.3 |
48 | 2101 | Phí Đăng ĐoànBIDV Đông Đô | | M |
7:46.8 | +5:43.6+278.90%26.39%-42.97%-31.94%12:37:15.3 |
49 | 1069 | Phạm Mạnh HùngBIDV Đông Đô | | M |
7:47.0 | +5:43.8+279.06%26.38%-43.03%-32.00%12:37:15.3 |
50 | 1043 | Nguyễn Thành ChungBIDV Đông Đô | | M |
7:47.2 | +5:44.0+279.22%26.37%-43.09%-32.05%12:37:15.3 |
51 | 1042 | Phan Quang ThịnhBIDV Đông Đô | | M |
7:47.3 | +5:44.1+279.30%26.36%-43.12%-32.08%12:37:15.3 |
52 | 1068 | Nguyễn Công NhậtBIDV Đông Đô | | M |
7:47.5 | +5:44.3+279.46%26.35%-43.18%-32.14%12:37:15.3 |
53 | 1041 | Trần Thanh QuyếtBIDV Đông Đô | | M |
7:47.7 | +5:44.5+279.63%26.34%-43.25%-32.19%12:37:15.3 |
- | 1001 | Dinh Xuan TuanBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1004 | Nguyễn Bá Hoàng GiangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1005 | Đặng Trường GiangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1006 | Nguyễn Hoàng LinhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1007 | Ngô Trung HiếuBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1009 | Bùi Mạnh TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1010 | Bùi Minh ThìnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1012 | Nguyễn Hữu QuýBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1013 | Phạm Năng LựcBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1014 | Trương Đức TrọngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1016 | Ngô Quang ĐảmBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1022 | Trần Văn QuangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1023 | Phạm Hùng CườngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1025 | Đặng Thùy LinhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1027 | Nguyễn Đình HảiBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1029 | Nguyễn Ngọc TiếnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1030 | Nguyễn Mạnh TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1031 | Phạm Thị NhungBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1033 | Phạm Đức LuânBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1034 | Trần Thị Trang NhungBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1039 | Hồ Thị Tố MinhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1046 | Nguyễn Hải QuânBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1048 | Phạm Văn TuyênBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 1049 | Nguyễn Thanh ThúyBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2107 | Trịnh Xuân HảiBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2108 | Vũ Tiến Việt DũngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2109 | Vũ Thị Lan HươngBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2111 | Bùi Quang MinhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2113 | Âu Mạnh ToànBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2114 | Phạm HuyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2115 | Vương Đắc KiênBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2116 | Đỗ Huy HoàngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2117 | Nguyễn Văn QuangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2118 | Mạc Thành CôngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2119 | Đinh Cong TrứBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2121 | Đặng Xuân CảnhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2122 | Bùi Hà NguyênBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2123 | Nguyễn LanBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2124 | Trần QuangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2132 | Nguyễn Văn PhongBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2133 | Phạm Minh ThắngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2135 | Trần Thái HanhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2136 | Nguyễn Ngọc TúBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2138 | Nguyễn Vương LongBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2139 | Mike O'KennedyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2141 | Simon McElroyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2142 | Dương Quang TrungBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2144 | Trịnh Anh QuânBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2147 | Marc ChoisyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2148 | Nguyễn Vĩnh PhátBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2149 | Nguyễn Duy TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2151 | Hà Việt NhậtBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2152 | Phùng Anh TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2153 | Hà Thị ThúyBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2155 | Trần Thiện HòaBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2157 | Weerapat PattamanontBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2159 | Chalermkwan ChaiworasinBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 2160 | Vũ Hoài NamBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3001 | Vũ An HuyBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3002 | Vũ An PhongBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3004 | Nguyễn Tùng KhánhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3006 | Nguyễn Tuyết AnhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3007 | Nguyễn Tuyết AnBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3008 | Nguyễn Thị Thu HiềnBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3009 | Bùi Nhật DươngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3014 | Trần Bảo UyênBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3015 | Lê Thị Bạch LiênBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3016 | Nguyễn Thị Minh HoàngBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3017 | Nguyễn Trọng DũngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3018 | Dương Quang AnhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3020 | Nguyễn Trọng KhangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3022 | Nguyễn Thị Thu HươngBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3023 | Nguyễn Phùng Nam PhongBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 3024 | Nguyễn Thành NamBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5001 | Hoàng Thị Hồng UyênBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5002 | Phạm Nhật MinhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5003 | Lê Minh HùngBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5004 | Nguyễn Thiện MinhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5007 | Giang Văn MạnhBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5008 | Nguyễn Bá Hoàng BáchBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5009 | Nguyễn Liên PhươngBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5010 | Thanh NgBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5011 | Lê Thị HạnhBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5012 | Nguyễn Hoàng GiangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5014 | Trương Thành ĐạtBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5015 | Mai Thanh ThuỷBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5016 | Trần Anh TuấnBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5018 | Hoàng Phương YếnBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5020 | Nguyễn Văn ThạchBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5021 | Truong Tuan HungBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5024 | Phạm Hồng PhúcBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5025 | Lê Thị LaiBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5026 | Nguyễn Lê Quỳnh NhưBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5027 | Nguyễn Lê Lâm GiangBIDV Đông Đô | | M |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5028 | Khổng Thị SâmBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |
- | 5030 | Nguyễn Linh ChiBIDV Đông Đô | | F |
DNF | -----12:37:15.3 |