Tävlingstatus: 12kmVPBank

  • Tävling startad:
    den 16 december 2018 07:21 (GMT+7)
  • Tävlingsplats:
    Ho Chi Minh City, Viet Nam
Totala varv: 4 | Live resultat uppdateras vid: 10:59:11 (30)
Plats Nummerlapp Deltagarnamn Kategori Efter   Sluttid
1 12017 NGUYỄN THỊ YẾN
14:12.0 (1)
30:39.5 (1)
48:36.4 (1)
1:05:20.7 --100%27,95%30,24%
2 12011 Nguyễn Hoàng Minh
15:15.9 (2)
32:04.4 (2)
49:34.7 (2)
1:06:36.4 +1:15.7+1,93%98,11%26,56%28,89%
3 12004 Đào Xuân Sơn
16:27.4 (5)
32:56.7 (3)
50:24.6 (3)
1:07:57.5 +2:36.8+4,00%96,15%25,07%27,45%
4 12037 Phạm Đinh Kiều Chinh
16:31.0 (6)
33:16.1 (4)
50:34.1 (4)
1:08:01.7 +2:41.0+4,11%96,06%24,99%27,38%
5 12006 Ngô Thị Gấm
15:50.1 (4)
34:50.8 (6)
54:49.2 (6)
1:14:26.1 +9:05.4+13,91%87,79%17,93%20,54%
6 12031 Lê Hồng Quân
35:53.8 (43)
55:14.2 (36)
1:14:29.2 (24)
1:14:34.4 +9:13.7+14,12%87,63%17,78%20,39%
7 12024 Nguyễn Lâm Trường Thịnh
15:44.4 (3)
34:26.8 (5)
54:04.5 (5)
1:15:53.8 +10:33.1+16,15%86,10%16,32%18,98%
8 12009 Nguyễn Phạm Thùy Lan
18:30.2 (7)
38:08.6 (8)
59:05.1 (7)
1:16:21.1 +11:00.4+16,84%85,58%15,82%18,49%
9 12035 Võ Quỳnh Ly
19:43.7 (9)
39:38.0 (9)
59:39.0 (8)
1:19:45.2 +14:24.5+22,05%81,93%12,07%14,86%
10 12019 Lê Tùng Sơn
20:44.0 (20)
42:22.7 (11)
1:03:26.1 (10)
1:23:38.2 +18:17.5+27,99%78,13%7,79%10,71%
11 12023 Trần Trí Đoàn
19:41.3 (8)
35:21.5 (7)
1:00:01.8 (9)
1:24:20.0 +18:59.3+29,06%77,48%7,02%9,97%
12 12034 KUNAL UJAWANE
19:46.6 (10)
41:47.8 (10)
1:04:16.3 (11)
1:26:17.7 +20:57.0+32,06%75,72%4,85%7,88%
13 12020 Trinh Trung Thành
20:26.9 (16)
42:24.4 (12)
1:06:02.0 (12)
1:31:38.0 +26:17.3+40,23%71,31%-1,03%2,18%
14 12027 Võ Thị Oanh Kiều
20:04.8 (13)
43:11.4 (13)
1:08:28.9 (13)
1:33:14.2 +27:53.5+42,68%70,09%-2,80%0,47%
15 12038 Hồ Đình Đạm
21:48.7 (22)
1:09:42.4 (42)
1:33:28.5 (37)
1:33:40.4 +28:19.7+43,35%69,76%-3,28%0,00%
16 12025 Nguyễn Văn Thành
20:28.1 (17)
43:47.1 (15)
1:09:36.6 (15)
1:35:45.3 +30:24.6+46,54%68,24%-5,58%-2,22%
17 12042 NGUYỄN THỊ YẾN
21:09.8 (21)
48:15.6 (26)
1:17:54.3 (27)
1:35:52.2 +30:31.5+46,71%68,16%-5,70%-2,35%
18 12014 Trần Anh Dũng
22:52.4 (27)
47:10.5 (21)
1:11:02.3 (19)
1:35:58.0 +30:37.3+46,86%68,09%-5,81%-2,45%
19 12044 Nguyễn Chí Thành
22:36.0 (24)
48:13.4 (25)
1:12:02.6 (20)
1:36:34.1 +31:13.4+47,78%67,67%-6,47%-3,09%
20 12040 Trương Nguyễn Diễm Trang
20:10.7 (14)
44:51.5 (18)
1:13:18.0 (22)
1:38:18.3 +32:57.6+50,44%66,47%-8,39%-4,94%
21 12029 Nguyễn Thị Tú Quyên
23:22.5 (34)
47:58.3 (24)
1:12:36.5 (21)
1:38:45.9 +33:25.2+51,14%66,16%-8,89%-5,44%
22 12021 Amrit PalSingh Kapoor
22:49.5 (25)
47:14.1 (22)
1:13:41.2 (23)
1:40:25.9 +35:05.2+53,69%65,06%-10,73%-7,21%
23 12016 NGUYỄN THẾ TĂNG
23:35.4 (35)
46:44.6 (20)
1:18:37.4 (28)
1:46:02.2 +40:41.5+62,27%61,62%-16,91%-13,20%
24 12008 Trần Hữu Cường
22:51.6 (26)
47:47.9 (23)
1:16:27.4 (25)
1:46:42.2 +41:21.5+63,29%61,24%-17,65%-13,91%
25 12012 Tran Thi Lan Phuong
22:54.5 (28)
49:27.7 (27)
1:17:14.7 (26)
1:46:42.7 +41:22.0+63,31%61,24%-17,66%-13,92%
26 12002 Nguyễn Đức Toàn
24:09.0 (37)
51:10.2 (29)
1:19:03.7 (29)
1:48:04.6 +42:43.9+65,39%60,46%-19,16%-15,38%
27 12022 Phạm Quốc Đạt
25:35.0 (39)
51:13.7 (30)
1:21:34.4 (31)
1:49:30.5 +44:09.8+67,58%59,67%-20,74%-16,90%
28 12043 Lê Hoàng Việt
23:10.5 (31)
55:52.3 (37)
1:24:31.2 (33)
1:54:34.8 +49:14.1+75,35%57,03%-26,33%-22,32%
29 12010 Trương Bảo Ngân
30:41.8 (42)
1:02:14.0 (40)
1:36:20.9 (39)
1:55:11.8 +49:51.1+76,29%56,72%-27,01%-22,98%
- 12032 Ngô Hải Quyền
20:32.7 (19)
43:58.8 (16)
1:09:26.7 (14)
- -----
- 12001 Jatinder Datt
19:58.0 (12)
44:19.7 (17)
1:09:56.7 (16)
- -----
- 12003 Ngô Thị Gấm
20:20.9 (15)
43:43.6 (14)
1:10:26.5 (17)
- -----
- 12015 Đặng Bá Long
23:13.4 (32)
46:25.2 (19)
1:11:00.0 (18)
- -----
- 12007 Phạm Thị Phương Liên
24:31.1 (38)
51:37.9 (32)
1:20:01.0 (30)
- -----
- 12041 Hứa Bích Trân
23:01.3 (29)
51:17.4 (31)
1:21:53.8 (32)
- -----
- 12013 Phạm Thục Nhàn
22:30.8 (23)
53:59.3 (34)
1:32:22.4 (34)
- -----
- 12005 Phạm Bá Hinh
26:47.7 (41)
58:53.8 (38)
1:32:29.9 (35)
- -----
- 12026 LÝ TỰ TRỌNG
23:40.5 (36)
53:49.2 (33)
1:32:32.2 (36)
- -----
- 12018 Bùi Quang Hoà
20:31.1 (18)
54:07.4 (35)
1:33:58.3 (38)
- -----
- 12039 Van Quoc Thien Huu
1:02:16.5 (44)
1:54:57.2 (44)
1:56:02.5 (40)
- -----
- 12036 Trần Minh Quang
23:17.9 (33)
49:49.9 (28)
-
- -----
- 12030 Châu Minh Ngọc
26:29.4 (40)
1:00:41.3 (39)
-
- -----
- 12033 Ajay Gandotra
19:48.7 (11)
1:07:40.4 (41)
-
- -----
- 12028 Hồ Nghĩa Hoàng
23:03.0 (30)
1:11:59.8 (43)
-
- -----
- 12045 Vũ Mạnh Hùng
-
-
-
- -----
- 12046 BÙI VĂN LINH
-
-
-
- -----
- 12047 NGUYỄN DUY PHƯƠNG
-
-
-
- -----
- 12048 Hoàng Minh Tuấn
-
-
-
- -----
- 12049 Trần Ngọc Thiên Ngân
-
-
-
- -----
- 12050 Dương Quang Duy
-
-
-
- -----
- 12051 Nguyễn Hào Phú
-
-
-
- -----
- 12052 Phạm Công Tuấn
-
-
-
- -----
- 12053 Trần Quang Lộc
-
-
-
- -----
- 12054 Nguyễn Gia Linh
-
-
-
- -----
- 12055 Nguyễn Quốc Cường
-
-
-
- -----
- 12056 Nguyễn Hoàng Nguyên
-
-
-
- -----
- 12057 Võ Quỳnh Ly
-
-
-
- -----
- 12058 TRẦN TUẤN NAM
-
-
-
- -----
- 12059 Lâm Nguyễn Thảo Ngọc
-
-
-
- -----
- 12060 Trần Đại Lộc
-
-
-
- -----
- 12061 Lê Hữu Phường
-
-
-
- -----
- 12062 Võ Đông Phong
-
-
-
- -----