1
|
6006
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
|
|
36:12.2
|
--100%28.74%27.16%
|
2
|
6064
|
Nguyen thi linh giang |
|
|
|
37:45.9
|
+1:33.7+4.31%95.86%25.67%24.02%
|
3
|
6038
|
Từ thị kim ánh |
|
|
|
39:18.3
|
+3:06.1+8.57%92.11%22.64%20.92%
|
4
|
6040
|
Vũ Thị Hồng |
|
|
|
39:40.6
|
+3:28.4+9.59%91.25%21.91%20.17%
|
5
|
6003
|
Lê Thị Phương Dung |
|
|
|
41:49.2
|
+5:37.0+15.51%86.57%17.69%15.86%
|
6
|
6001
|
Hứa Bích Trân |
|
|
|
42:37.2
|
+6:25.0+17.72%84.94%16.12%14.25%
|
7
|
6066
|
Nguyễn Phan Thị Diễm Phương |
|
|
|
44:03.5
|
+7:51.3+21.70%82.17%13.28%11.35%
|
8
|
6117
|
Nguyễn Thị Thủy Trúc |
|
|
|
44:51.9
|
+8:39.7+23.93%80.69%11.70%9.73%
|
9
|
6172
|
Đàm Thị Minh Hằng |
|
|
|
46:11.1
|
+9:58.9+27.57%78.39%9.10%7.08%
|
10
|
6002
|
Trần Thị Trà Vy |
|
|
|
46:52.5
|
+10:40.3+29.48%77.23%7.74%5.69%
|
11
|
6093
|
LÊ THỊ HOÀNG THƠ |
|
|
|
47:15.0
|
+11:02.8+30.51%76.62%7.00%4.93%
|
12
|
6109
|
Huỳnh Thị Bích Tuyền |
|
|
|
47:41.6
|
+11:29.4+31.74%75.91%6.13%4.04%
|
13
|
6013
|
Võ Nữ Trà My |
|
|
|
49:42.1
|
+13:29.9+37.28%72.84%2.18%0.00%
|
14
|
6106
|
Nguyễn Thị Diễm Hân |
|
|
|
49:54.2
|
+13:42.0+37.84%72.55%1.78%-0.41%
|
15
|
6104
|
LƯƠNG DIỆP SANG |
|
|
|
51:49.6
|
+15:37.4+43.15%69.85%-2.01%-4.28%
|
16
|
6022
|
Tran thi ngoc huyen |
|
|
|
54:41.5
|
+18:29.3+51.07%66.20%-7.64%-10.04%
|
17
|
6071
|
Phạm Nguyễn Như Quỳnh |
|
|
|
55:56.1
|
+19:43.9+54.50%64.72%-10.09%-12.54%
|
18
|
6121
|
Nguyễn Thị Thu An |
|
|
|
56:40.4
|
+20:28.2+56.54%63.88%-11.54%-14.03%
|
19
|
6023
|
Tran my linh |
|
|
|
57:33.1
|
+21:20.9+58.97%62.91%-13.27%-15.79%
|
20
|
6122
|
Vũ Thanh Vân |
|
|
|
58:35.2
|
+22:23.0+61.83%61.79%-15.31%-17.88%
|
21
|
6051
|
Lê Dạ Lan Thanh |
|
|
|
1:01:54.0
|
+25:41.8+70.98%58.49%-21.83%-24.54%
|
22
|
6124
|
Trần Khánh Trâm |
|
|
|
1:02:41.5
|
+26:29.3+73.17%57.75%-23.39%-26.14%
|
23
|
6094
|
NGUYỄN KIM VI THẢO |
|
|
|
1:03:46.5
|
+27:34.3+76.16%56.77%-25.52%-28.32%
|
24
|
6070
|
LE THI HIEN |
|
|
|
1:04:05.7
|
+27:53.5+77.04%56.48%-26.15%-28.96%
|
25
|
6044
|
NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN |
|
|
|
1:08:32.9
|
+32:20.7+89.34%52.81%-34.92%-37.92%
|
-
|
6015
|
Chu thi anh hue |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6050
|
Nguyễn Vân Hà |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6130
|
NGUYỄN THU CANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6058
|
Nguyễn Thị Hoàng Mỹ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6046
|
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6057
|
Lê Minh Bảo Ngọc |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6129
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6061
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6084
|
Nguyễn Thị Hồng Nga |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6098
|
NGÔ THỊ KIM NGÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6090
|
Dương Thúy Phụng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6028
|
Nguyễn Thị Kim Ngân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6102
|
TRẦN THỤY NGỌC TRÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6088
|
Bùi Thị Thùy Dương |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6105
|
LƯU KHẢ HÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6100
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6033
|
HUỲNH TRẦN NHẬT TIÊN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6049
|
Nguyễn Thị Bé Ngoan |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6059
|
Trần Thị Cẩm Tú |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6132
|
BÙI THÚY SANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6043
|
Nguyễn Vũ Diễm Hằng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6055
|
Vũ Ngọc Mai Trâm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6116
|
Vương Thị Kiều Trang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6056
|
Võ Thị Thanh Vân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6123
|
Huỳnh Thị Thảo Vi |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6018
|
NGUYEN THI NHAT KHANH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6019
|
Hoang nhu phuong |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6041
|
Nguyễn Thị Hồng Sương |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6054
|
Phạm Thị Chính |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6060
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6069
|
Bùi Diệp Xuân Anh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6081
|
Lê Thị Loan |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6082
|
Nguyễn Thị Kim Yến |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6092
|
PHẠM ANH THƯ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6096
|
PHẠM THÚY HẰNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6097
|
LÊ THỊ THẢO VI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6099
|
NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6101
|
THÁI THỊ BÍCH HẠNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6107
|
Huỳnh Vũ Hoàng Mai |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6118
|
Nguyễn Đặng Hoàng My |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6128
|
BÙI THỊ PHƯƠNG ANH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6135
|
Nguyễn Thị Bích Đào |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6143
|
Lê Thị Mỹ Tiên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6146
|
Phan Thị Vân Anh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6150
|
VŨ THANH THỦY |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6151
|
VŨ THỊ MINH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6152
|
NGUYỄN THANH HÀ VI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6153
|
LÊ PHAN HUYỀN TRÂN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6154
|
Trần BÌnh Trọng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6155
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6158
|
Văng Thanh Hằng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6159
|
Mai Thị Thảo |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6160
|
Cao Trần Khánh Vân |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6162
|
TỐNG THỊ NHUNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6163
|
NGUYỄN THỊ CẨM THÚY |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6165
|
LÊ THỊ KIM QUỲNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6169
|
Nguyễn Thị Lệ Viên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6173
|
Đặng Thị Kim Quyên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6180
|
HUỲNH THỊ MỸ XUYÊN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6193
|
Nguyễn Thị Lệ Viên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6196
|
Đàm Thị Minh Hằng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6197
|
Đặng Thị Kim Quyên |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6206
|
Phạm Trường Mỹ Diễm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6220
|
Đoàn Thị Thủy |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6221
|
Huỳnh Vũ Hoàng Mai |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6223
|
Huỳnh Thị Bích Tuyền |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6230
|
Nguyễn Phan Thị Diễm Phương |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6231
|
Phạm Đinh Kiều Chinh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6235
|
TRẦN THỊ HÀ |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6239
|
HUỲNH THỊ THỦY TIÊN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6240
|
Lương Thị Ánh Hồng |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6241
|
Lê Khánh Trang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6242
|
Nguyễn Vũ Ngọc Phương Quỳnh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6243
|
Nguyễn Kim Thùy Linh |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6244
|
Nguyễn Ngọc Từ Tâm |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6245
|
LÊ THỊ TƯỜNG VI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6246
|
PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6247
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6252
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6253
|
BÙI THỊ KIỀU DUYÊN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6254
|
NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6255
|
NGUYỄN HOÀNG LAN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6262
|
LÊ NGUYỆT TRINH |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6264
|
ĐẶNG THỤY THANH HUYỀN |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6266
|
Huỳnh Thị Thùy Trang |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6268
|
TRẦN THỊ MAI |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6269
|
HUỲNH THỊ NHỤY HỒNG |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6271
|
NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6272
|
ĐỊNH THỊ THIM |
|
|
|
-
|
-----
|
-
|
6273
|
Vũ Thùy Dung |
|
|
|
-
|
-----
|