Løpsutvikling: 6kmVPBank

  • Løp startet: søndag 16. desember 2018 07:38 (GMT+7)
  • Løpssted: Ho Chi Minh City, Vietnam
Totalt runder: 2 | Liveresultater oppdateres: 12:52:21 (30)
Plass Startnummer Løper Klasse Etter   Sluttid
1 6006 Nguyễn Thị Thanh Tâm
16:37.9 (1)
36:12.2 --100%28,74%27,16%
2 6064 Nguyen thi linh giang
18:08.7 (2)
37:45.9 +1:33.7+4,31%95,86%25,67%24,02%
3 6038 Từ thị kim ánh
18:42.1 (3)
39:18.3 +3:06.1+8,57%92,11%22,64%20,92%
4 6040 Vũ Thị Hồng
20:12.0 (5)
39:40.6 +3:28.4+9,59%91,25%21,91%20,17%
5 6003 Lê Thị Phương Dung
20:23.2 (6)
41:49.2 +5:37.0+15,51%86,57%17,69%15,86%
6 6001 Hứa Bích Trân
21:10.1 (7)
42:37.2 +6:25.0+17,72%84,94%16,12%14,25%
7 6066 Nguyễn Phan Thị Diễm Phương
21:17.6 (8)
44:03.5 +7:51.3+21,70%82,17%13,28%11,35%
8 6117 Nguyễn Thị Thủy Trúc
22:00.2 (10)
44:51.9 +8:39.7+23,93%80,69%11,70%9,73%
9 6172 Đàm Thị Minh Hằng
23:25.1 (12)
46:11.1 +9:58.9+27,57%78,39%9,10%7,08%
10 6002 Trần Thị Trà Vy
22:10.5 (11)
46:52.5 +10:40.3+29,48%77,23%7,74%5,69%
11 6093 LÊ THỊ HOÀNG THƠ
20:01.6 (4)
47:15.0 +11:02.8+30,51%76,62%7,00%4,93%
12 6109 Huỳnh Thị Bích Tuyền
26:32.1 (22)
47:41.6 +11:29.4+31,74%75,91%6,13%4,04%
13 6013 Võ Nữ Trà My
23:54.0 (15)
49:42.1 +13:29.9+37,28%72,84%2,18%0,00%
14 6106 Nguyễn Thị Diễm Hân
23:39.9 (14)
49:54.2 +13:42.0+37,84%72,55%1,78%-0,41%
15 6104 LƯƠNG DIỆP SANG
24:37.3 (16)
51:49.6 +15:37.4+43,15%69,85%-2,01%-4,28%
16 6022 Tran thi ngoc huyen
26:25.9 (21)
54:41.5 +18:29.3+51,07%66,20%-7,64%-10,04%
17 6071 Phạm Nguyễn Như Quỳnh
27:18.9 (26)
55:56.1 +19:43.9+54,50%64,72%-10,09%-12,54%
18 6121 Nguyễn Thị Thu An
27:41.8 (28)
56:40.4 +20:28.2+56,54%63,88%-11,54%-14,03%
19 6023 Tran my linh
27:27.5 (27)
57:33.1 +21:20.9+58,97%62,91%-13,27%-15,79%
20 6122 Vũ Thanh Vân
28:03.1 (30)
58:35.2 +22:23.0+61,83%61,79%-15,31%-17,88%
21 6051 Lê Dạ Lan Thanh
31:14.0 (33)
1:01:54.0 +25:41.8+70,98%58,49%-21,83%-24,54%
22 6124 Trần Khánh Trâm
29:46.8 (31)
1:02:41.5 +26:29.3+73,17%57,75%-23,39%-26,14%
23 6094 NGUYỄN KIM VI THẢO
27:16.8 (25)
1:03:46.5 +27:34.3+76,16%56,77%-25,52%-28,32%
24 6070 LE THI HIEN
51:43.3 (45)
1:04:05.7 +27:53.5+77,04%56,48%-26,15%-28,96%
25 6044 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN
31:17.6 (34)
1:08:32.9 +32:20.7+89,34%52,81%-34,92%-37,92%
- 6015 Chu thi anh hue
21:36.1 (9)
- -----
- 6050 Nguyễn Vân Hà
23:35.2 (13)
- -----
- 6130 NGUYỄN THU CANG
25:19.8 (17)
- -----
- 6058 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ
25:34.1 (18)
- -----
- 6046 Nguyễn Thu Trang
25:45.8 (19)
- -----
- 6057 Lê Minh Bảo Ngọc
25:54.6 (20)
- -----
- 6129 TRẦN THỊ HẠNH
26:47.2 (23)
- -----
- 6061 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
26:55.3 (24)
- -----
- 6084 Nguyễn Thị Hồng Nga
27:56.9 (29)
- -----
- 6098 NGÔ THỊ KIM NGÂN
30:38.8 (32)
- -----
- 6090 Dương Thúy Phụng
31:46.6 (35)
- -----
- 6028 Nguyễn Thị Kim Ngân
36:04.2 (36)
- -----
- 6102 TRẦN THỤY NGỌC TRÂN
36:18.5 (37)
- -----
- 6088 Bùi Thị Thùy Dương
36:51.4 (38)
- -----
- 6105 LƯU KHẢ HÂN
43:02.9 (39)
- -----
- 6100 NGUYỄN THỊ NGỌC
43:11.0 (40)
- -----
- 6033 HUỲNH TRẦN NHẬT TIÊN
43:57.7 (41)
- -----
- 6049 Nguyễn Thị Bé Ngoan
45:01.1 (42)
- -----
- 6059 Trần Thị Cẩm Tú
47:56.1 (43)
- -----
- 6132 BÙI THÚY SANG
48:53.6 (44)
- -----
- 6043 Nguyễn Vũ Diễm Hằng
51:54.6 (46)
- -----
- 6055 Vũ Ngọc Mai Trâm
57:55.7 (47)
- -----
- 6116 Vương Thị Kiều Trang
59:09.4 (48)
- -----
- 6056 Võ Thị Thanh Vân
1:00:28.2 (49)
- -----
- 6123 Huỳnh Thị Thảo Vi
1:03:24.3 (50)
- -----
- 6018 NGUYEN THI NHAT KHANH
1:04:09.2 (51)
- -----
- 6019 Hoang nhu phuong
-
- -----
- 6041 Nguyễn Thị Hồng Sương
-
- -----
- 6054 Phạm Thị Chính
-
- -----
- 6060 NGUYỄN THỊ LÊ
-
- -----
- 6069 Bùi Diệp Xuân Anh
-
- -----
- 6081 Lê Thị Loan
-
- -----
- 6082 Nguyễn Thị Kim Yến
-
- -----
- 6092 PHẠM ANH THƯ
-
- -----
- 6096 PHẠM THÚY HẰNG
-
- -----
- 6097 LÊ THỊ THẢO VI
-
- -----
- 6099 NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG
-
- -----
- 6101 THÁI THỊ BÍCH HẠNH
-
- -----
- 6107 Huỳnh Vũ Hoàng Mai
-
- -----
- 6118 Nguyễn Đặng Hoàng My
-
- -----
- 6128 BÙI THỊ PHƯƠNG ANH
-
- -----
- 6135 Nguyễn Thị Bích Đào
-
- -----
- 6143 Lê Thị Mỹ Tiên
-
- -----
- 6146 Phan Thị Vân Anh
-
- -----
- 6150 VŨ THANH THỦY
-
- -----
- 6151 VŨ THỊ MINH
-
- -----
- 6152 NGUYỄN THANH HÀ VI
-
- -----
- 6153 LÊ PHAN HUYỀN TRÂN
-
- -----
- 6154 Trần BÌnh Trọng
-
- -----
- 6155 NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ
-
- -----
- 6158 Văng Thanh Hằng
-
- -----
- 6159 Mai Thị Thảo
-
- -----
- 6160 Cao Trần Khánh Vân
-
- -----
- 6162 TỐNG THỊ NHUNG
-
- -----
- 6163 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY
-
- -----
- 6165 LÊ THỊ KIM QUỲNH
-
- -----
- 6169 Nguyễn Thị Lệ Viên
-
- -----
- 6173 Đặng Thị Kim Quyên
-
- -----
- 6180 HUỲNH THỊ MỸ XUYÊN
-
- -----
- 6193 Nguyễn Thị Lệ Viên
-
- -----
- 6196 Đàm Thị Minh Hằng
-
- -----
- 6197 Đặng Thị Kim Quyên
-
- -----
- 6206 Phạm Trường Mỹ Diễm
-
- -----
- 6220 Đoàn Thị Thủy
-
- -----
- 6221 Huỳnh Vũ Hoàng Mai
-
- -----
- 6223 Huỳnh Thị Bích Tuyền
-
- -----
- 6230 Nguyễn Phan Thị Diễm Phương
-
- -----
- 6231 Phạm Đinh Kiều Chinh
-
- -----
- 6235 TRẦN THỊ HÀ
-
- -----
- 6239 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN
-
- -----
- 6240 Lương Thị Ánh Hồng
-
- -----
- 6241 Lê Khánh Trang
-
- -----
- 6242 Nguyễn Vũ Ngọc Phương Quỳnh
-
- -----
- 6243 Nguyễn Kim Thùy Linh
-
- -----
- 6244 Nguyễn Ngọc Từ Tâm
-
- -----
- 6245 LÊ THỊ TƯỜNG VI
-
- -----
- 6246 PHẠM THỊ MỸ HẠNH
-
- -----
- 6247 NGUYỄN ĐỨC TOÀN
-
- -----
- 6252 NGUYỄN THỊ HIỀN
-
- -----
- 6253 BÙI THỊ KIỀU DUYÊN
-
- -----
- 6254 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG
-
- -----
- 6255 NGUYỄN HOÀNG LAN
-
- -----
- 6262 LÊ NGUYỆT TRINH
-
- -----
- 6264 ĐẶNG THỤY THANH HUYỀN
-
- -----
- 6266 Huỳnh Thị Thùy Trang
-
- -----
- 6268 TRẦN THỊ MAI
-
- -----
- 6269 HUỲNH THỊ NHỤY HỒNG
-
- -----
- 6271 NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC
-
- -----
- 6272 ĐỊNH THỊ THIM
-
- -----
- 6273 Vũ Thùy Dung
-
- -----