Race progress: DaLat Bike Challenge final year 2025

  • Race started: Sunday, December 21, 2025 07:01 (GMT+7)
  • Race location: Thành phố Đà Lạt, Viet Nam
Total laps: 2 | Race finished
Place Bib Name Category After   Finish time
1 501 Trần Đình KhôiNH-MTB  Kid
57:44.800 (24)
57:44.779 --100%61.22%60.15%
2 509 Mạch Tiến HưngXe Đạp Việt Nam  Kid
1:04:47.600 (49)
1:04:47.600 +7:02.821+12.20%89.12%56.49%55.28%
3 502 Trần Hữu ĐịnhNH-MTB  Kid
1:05:51.300 (53)
1:05:51.349 +8:06.570+14.04%87.69%55.78%54.55%
4 504 Vòng Thiên ÂnAnh Em Di Linh  Kid
1:15:13.100 (77)
1:15:13.080 +17:28.301+30.26%76.77%49.49%48.09%
5 508 Đinh Thiện NhânMTB Đức Trọng  Kid
1:19:51.800 (91)
1:19:51.821 +22:07.042+38.30%72.31%46.37%44.88%
6 142 Sang SeyHa93 MTB Team  Men 30 - 39
42:22.563 (1)
1:26:54.948 +29:10.169+50.51%66.44%41.64%40.02%
7 4 Cù Minh HiếuCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 15 - 29
42:55.790 (2)
1:31:31.966 +33:47.187+58.51%63.09%38.54%36.83%
8 109 Hồ Phước NghĩaCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39
43:59.700 (3)
1:33:12.225 +35:27.446+61.40%61.96%37.41%35.68%
9 110 Trần Văn ĐạtCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39
47:17.758 (5)
1:36:04.788 +38:20.009+66.38%60.10%35.48%33.69%
10 122 Anton Pavlovich Golubenko PalychMr Biker Saigon  Men 30 - 39
44:51.044 (4)
1:37:38.162 +39:53.383+69.08%59.14%34.44%32.62%
11 216 Hồ Hoàng HảiCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 40 - 49
1:39:57.400 (113)
1:39:57.359 +42:12.580+73.09%57.77%32.88%31.02%
12 507 Phùng Duy KhangNH-MTB  Kid
1:40:31.000 (115)
1:40:30.972 +42:46.193+74.07%57.45%32.50%30.63%
13 135 Trần Văn TốtTự do  Men 15 - 29
51:40.077 (7)
1:42:46.788 +45:02.009+77.99%56.18%30.98%29.07%
14 6 Đỗ Anh VinhMr Biker Saigon  Men 15 - 29
49:27.782 (6)
1:45:25.518 +47:40.739+82.57%54.77%29.21%27.24%
15 204 Vòng Như HòaSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 40 - 49
52:02.700 (8)
1:45:25.754 +47:40.975+82.57%54.77%29.20%27.24%
16 208 Lê Ngọc MinhMTB - Đức Trọng  Men 40 - 49
52:43.864 (9)
1:48:56.118 +51:11.339+88.64%53.01%26.85%24.82%
17 7 Nguyễn Thành NhânMr Biker Saigon  Men 15 - 29
53:55.547 (10)
1:49:14.452 +51:29.673+89.17%52.86%26.64%24.61%
18 2 Lê Trọng QuýXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 15 - 29
55:48.469 (20)
1:49:27.711 +51:42.932+89.56%52.75%26.50%24.46%
19 145 Nguyễn HòaXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
54:59.893 (14)
1:50:43.490 +52:58.711+91.74%52.15%25.65%23.58%
20 306 Sakoda TakayukiMr Biker Saigon  Men > 50
53:59.713 (11)
1:50:46.356 +53:01.577+91.83%52.13%25.62%23.55%
21 139 Võ Phạm Khôi Nguyên93 MTB Team  Men 30 - 39
54:27.652 (12)
1:51:14.821 +53:30.042+92.65%51.91%25.30%23.22%
22 227 Phạm Quốc Trường7nuiracingteam  Men 40 - 49
55:24.154 (17)
1:51:31.159 +53:46.380+93.12%51.78%25.11%23.04%
23 144 Phạm Huy TiếnMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
54:32.334 (13)
1:51:34.547 +53:49.768+93.22%51.76%25.08%23.00%
24 5 Nguyễn Duy TínhCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 15 - 29
55:14.182 (15)
1:51:52.946 +54:08.167+93.75%51.61%24.87%22.79%
25 205 Lù Hải ĐăngMTB - Đức Trọng  Men 40 - 49
55:25.154 (18)
1:52:22.081 +54:37.302+94.59%51.39%24.54%22.45%
26 211 Phan Hoàng ĐăngAnh Em Di Linh  Men 40 - 49
1:52:28.000 (124)
1:52:28.041 +54:43.262+94.76%51.34%24.48%22.38%
27 215 Nguyễn Thành NamCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 40 - 49
55:14.908 (16)
1:57:15.246 +59:30.467+103.05%49.25%21.26%19.08%
28 127 Nguyễn Hoàng LongMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
58:12.546 (27)
1:57:30.303 +59:45.524+103.48%49.14%21.10%18.91%
29 140 Huỳnh Trần Thanh BìnhC9bikes Aventures  Men 30 - 39
1:00:03.381 (32)
1:58:00.390 +1:00:15.611+104.35%48.93%20.76%18.56%
30 224 Đoàn Lâm CườngAll Bikes & Chillin  Men 40 - 49
57:50.329 (26)
1:58:26.298 +1:00:41.519+105.10%48.76%20.47%18.26%
31 506 Nguyễn Huỳnh Anh93 MTB Team  Kid
1:59:26.400 (126)
1:59:26.406 +1:01:41.627+106.84%48.35%19.80%17.57%
32 113 Phạm Duy ThườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
58:16.786 (29)
1:59:46.959 +1:02:02.180+107.43%48.21%19.57%17.33%
33 212 Hồ Thanh CườngAnh Em Di Linh  Men 40 - 49
55:52.091 (21)
2:02:17.448 +1:04:32.669+111.77%47.22%17.88%15.60%
34 133 Giềng Tắc SềnhSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 30 - 39
58:13.573 (28)
2:04:01.602 +1:06:16.823+114.78%46.56%16.72%14.40%
35 410 Nguyễn Thị Mỹ DuyênMr Biker Saigon  Female
1:00:08.353 (34)
2:04:08.603 +1:06:23.824+114.98%46.52%16.64%14.32%
36 207 Lê Xuân VănMTB - Đức Trọng  Men 40 - 49
58:43.264 (30)
2:04:41.955 +1:06:57.176+115.94%46.31%16.26%13.94%
37 302 Nguyễn Băng TâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men > 50
59:46.769 (31)
2:05:25.320 +1:07:40.541+117.19%46.04%15.78%13.44%
38 123 Trương Quang VinhMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
1:00:41.911 (35)
2:06:09.290 +1:08:24.511+118.46%45.77%15.29%12.94%
39 115 Huỳnh Nha HânXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:03:14.254 (42)
2:06:25.099 +1:08:40.320+118.92%45.68%15.11%12.75%
40 103 Nguyễn Quốc Cường69 Bike Shop  Men 30 - 39
1:02:13.808 (38)
2:06:28.280 +1:08:43.501+119.01%45.66%15.07%12.72%
41 304 Nguyen Dat ThanhSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50
57:45.016 (25)
2:06:39.456 +1:08:54.677+119.33%45.59%14.95%12.59%
42 305 Trần Hữu HiếuSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50
57:40.155 (23)
2:06:56.051 +1:09:11.272+119.81%45.49%14.76%12.40%
43 1 Đỗ Nguyên Hoàng LongXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 15 - 29
2:10:08.400 (131)
2:10:08.400 +1:12:23.621+125.37%44.37%12.61%10.19%
44 134 Lê Sĩ ThanhTeam Ban Mê Xanh  Men 30 - 39
1:02:44.288 (40)
2:11:36.713 +1:13:51.934+127.91%43.88%11.62%9.17%
45 313 Phan Văn ThờiCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50
1:01:11.929 (36)
2:13:17.732 +1:15:32.953+130.83%43.32%10.49%8.01%
46 206 Nguyễn VănMTB - Đức Trọng  Men 40 - 49
1:04:10.341 (46)
2:13:32.605 +1:15:47.826+131.26%43.24%10.33%7.84%
46 221 Phan Minh VươngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 40 - 49
1:02:49.721 (41)
2:13:32.605 +1:15:47.826+131.26%43.24%10.33%7.84%
48 235 Sỉn Sảo SêMTB Đức Trọng  Men 40 - 49
1:01:20.037 (37)
2:16:35.712 +1:18:50.933+136.54%42.28%8.28%5.73%
49 3 Phan Nhật DuyXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 15 - 29
1:05:25.855 (51)
2:16:44.491 +1:18:59.712+136.80%42.23%8.18%5.63%
50 116 Trịnh Hải HàXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:00:06.227 (33)
2:17:15.160 +1:19:30.381+137.68%42.07%7.83%5.28%
51 121 Đại ViệtMr Biker Saigon  Men 30 - 39
1:09:02.977 (61)
2:17:57.542 +1:20:12.763+138.91%41.86%7.36%4.79%
52 316 Ừng Tsắng CoóngMTB Đức Trọng  Men > 50
1:03:59.753 (45)
2:18:14.623 +1:20:29.844+139.40%41.77%7.17%4.59%
53 201 Văn Ngọc AnhSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 40 - 49
1:07:09.257 (55)
2:19:18.483 +1:21:33.704+141.24%41.45%6.45%3.86%
54 126 Lạc QuangMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
1:07:38.107 (56)
2:20:07.145 +1:22:22.366+142.65%41.21%5.91%3.30%
55 128 Nguyễn Minh HậuMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
1:05:16.250 (50)
2:20:33.694 +1:22:48.915+143.41%41.08%5.61%2.99%
56 137 Nguyễn Văn Công93 MTB Team  Men 30 - 39
1:59:27.728 (127)
2:21:38.760 +1:23:53.981+145.29%40.77%4.88%2.24%
57 114 Nguyễn Ngọc Thanh BìnhXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:09:49.470 (64)
2:21:50.132 +1:24:05.353+145.62%40.71%4.76%2.11%
58 213 Phan Ngọc ThànhAnh Em Di Linh  Men 40 - 49
1:03:43.692 (44)
2:22:47.096 +1:25:02.317+147.26%40.44%4.12%1.46%
59 407 Tôn Hoàng Khánh LanTuấn Bike Hà Nội  Female
1:08:01.890 (57)
2:22:47.340 +1:25:02.561+147.27%40.44%4.12%1.46%
60 409 Phạm Thị TâmCLB Lâm Viên Đà Lạt  Female
1:09:32.593 (63)
2:24:04.876 +1:26:20.097+149.51%40.08%3.25%0.56%
61 12 Phan Thanh TàiSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 15 - 29
1:02:17.699 (39)
2:24:15.070 +1:26:30.291+149.80%40.03%3.14%0.45%
62 132 Lưu Phạm Hoàng PhátAll Bikes & Chillin  Men 30 - 39
1:08:20.490 (59)
2:25:32.798 +1:27:48.019+152.04%39.68%2.27%-0.45%
63 309 Nguyễn Văn LộcAnh Em Di Linh  Men > 50
1:11:05.153 (69)
2:27:05.658 +1:29:20.879+154.72%39.26%1.23%-1.52%
64 228 Cát Võ69bikeshop  Men 40 - 49
1:04:28.228 (47)
2:28:18.984 +1:30:34.205+156.84%38.93%0.41%-2.36%
65 203 Phạm Mạnh TuânSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 40 - 49
1:08:09.214 (58)
2:29:24.687 +1:31:39.908+158.74%38.65%-0.33%-3.11%
66 236 Nguyễn Thành NghĩaMr Biker Saigon  Men 40 - 49
1:06:30.025 (54)
2:31:17.720 +1:33:32.941+162.00%38.17%-1.60%-4.41%
67 107 Đinh Công TuấnMTB Đăk Lăk  Men 30 - 39
1:10:56.192 (68)
2:32:25.730 +1:34:40.951+163.96%37.88%-2.36%-5.20%
68 222 Trần Trọng Hoàng LâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 40 - 49
1:11:25.548 (70)
2:35:27.806 +1:37:43.027+169.22%37.14%-4.39%-7.29%
69 604 Phan Nguyễn Quốc Hùng69bikeshop  Couple
1:13:02.622 (71)
2:35:44.658 +1:37:59.879+169.70%37.08%-4.58%-7.48%
70 603 Trương Ngọc Quyền69bikeshop  Couple
1:14:10.024 (73)
2:35:46.249 +1:38:01.470+169.75%37.07%-4.60%-7.50%
71 202 Nguyễn Khoa NamSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 40 - 49
1:10:07.665 (66)
2:36:10.969 +1:38:26.190+170.46%36.97%-4.88%-7.79%
72 310 Lê Phan VinhTeam Ban Mê Xanh  Men > 50
1:04:43.455 (48)
2:37:56.043 +1:40:11.264+173.50%36.56%-6.05%-9.00%
73 131 Lê Hoàng ViệtXe Con Gấu  Men 30 - 39
1:18:39.866 (85)
2:39:51.935 +1:42:07.156+176.84%36.12%-7.35%-10.33%
74 601 Hàn Thế DuẩnRồng Xanh Ban Mê  Couple
1:14:27.379 (75)
2:42:31.720 +1:44:46.941+181.45%35.53%-9.14%-12.17%
75 602 Trần Thị Phương ThảoRồng Xanh Ban Mê  Couple
1:14:18.578 (74)
2:42:32.552 +1:44:47.773+181.48%35.53%-9.15%-12.18%
76 232 Trương Trung HoàngMr Biker Saigon  Men 30 - 39
1:16:32.600 (83)
2:45:19.770 +1:47:34.991+186.30%34.93%-11.02%-14.10%
77 303 Đinh Trần Minh KhôiSài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50
1:03:41.088 (43)
2:46:42.861 +1:48:58.082+188.70%34.64%-11.95%-15.06%
78 317 Phan Đình ThuầnTour de Saigon  Men > 50
1:13:30.584 (72)
2:48:21.829 +1:50:37.050+191.56%34.30%-13.06%-16.19%
79 112 Vũ Nhật ToànCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39
1:10:04.506 (65)
2:48:56.724 +1:51:11.945+192.56%34.18%-13.45%-16.60%
80 315 Lê Thanh GiangSAI GON CYCLING  Men > 50
1:16:00.791 (82)
2:49:15.962 +1:51:31.183+193.12%34.12%-13.66%-16.82%
81 402 Nguyễn Ngọc Diễm TrangSài Gòn Đông Tây Quận 5  Female
1:15:21.801 (78)
2:51:04.346 +1:53:19.567+196.25%33.76%-14.88%-18.06%
82 405 Huỳnh Thị LụaSài Gòn Đông Tây Quận 5  Female
1:25:54.534 (100)
2:52:49.622 +1:55:04.843+199.29%33.41%-16.05%-19.27%
83 104 Phạm Bách TùngĐạp xe Chill Chill  Men 30 - 39
1:18:17.420 (84)
2:54:29.519 +1:56:44.740+202.17%33.09%-17.17%-20.42%
84 605 Nguyễn Thị Thanh HằngBeer & Beer Hóc Môn  Couple
1:19:19.499 (89)
2:55:03.410 +1:57:18.631+203.15%32.99%-17.55%-20.81%
85 606 Phạm Thanh SơnBeer & Beer Hóc Môn  Couple
1:19:17.164 (87)
2:55:05.883 +1:57:21.104+203.22%32.98%-17.58%-20.84%
86 318 Nguyễn Ngọc DanhTour de Saigon  Men > 50
1:15:05.060 (76)
2:55:20.166 +1:57:35.387+203.63%32.93%-17.74%-21.01%
87 403 Nguyễn Đỗ Nghi DungSài Gòn Đông Tây Quận 5  Female
1:18:44.847 (86)
2:55:56.651 +1:58:11.872+204.68%32.82%-18.15%-21.43%
88 124 Lầu Chí HảiMTB Đức Trọng  Men 30 - 39
55:31.550 (19)
2:56:35.236 +1:58:50.457+205.80%32.70%-18.58%-21.87%
89 408 Nguyễn Thị Ngọc QuyênXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Female
1:22:50.533 (95)
2:57:04.393 +1:59:19.614+206.64%32.61%-18.90%-22.20%
90 401 Bùi Nguyễn Kim TuyềnSài Gòn Đông Tây Quận 5  Female
1:22:45.935 (94)
2:57:56.436 +2:00:11.657+208.14%32.45%-19.49%-22.80%
91 609 Trần Thị Hải YếnCLB Lâm Viên Đà Lạt  Couple
1:23:34.119 (97)
2:58:53.727 +2:01:08.948+209.80%32.28%-20.13%-23.46%
92 610 Nguyễn PhêCLB Lâm Viên Đà Lạt  Couple
1:23:00.876 (96)
2:58:55.056 +2:01:10.277+209.83%32.28%-20.14%-23.48%
93 311 Trần Đắc HùngTeam Ban Mê Xanh  Men > 50
1:08:36.808 (60)
3:00:01.728 +2:02:16.949+211.76%32.08%-20.89%-24.24%
94 231 Lê Minh Trí69bikeshop  Men 40 - 49
1:24:49.633 (99)
3:01:02.469 +2:03:17.690+213.51%31.90%-21.57%-24.94%
95 108 Phan Nguyễn Khoa NguyênMTB Đăk Lăk  Men 30 - 39
1:05:33.148 (52)
3:01:03.267 +2:03:18.488+213.53%31.89%-21.58%-24.95%
96 8 Đình AnhMr Biker Saigon  Men 15 - 29
1:10:52.089 (67)
3:01:24.831 +2:03:40.052+214.16%31.83%-21.82%-25.20%
97 308 Peter StoyeMr Biker Saigon  Men > 50
1:26:24.606 (101)
3:02:16.977 +2:04:32.198+215.66%31.68%-22.40%-25.80%
98 136 Nguyễn Đình HiệuTự do  Men 30 - 39
1:21:02.806 (92)
3:05:35.236 +2:07:50.457+221.38%31.12%-24.62%-28.08%
99 130 Nguyễn Đăng Tuấn AnhXe Con Gấu  Men 30 - 39
1:39:51.093 (112)
3:06:35.773 +2:08:50.994+223.13%30.95%-25.30%-28.78%
100 320 Bùi Quốc SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men > 50
1:19:18.927 (88)
3:07:11.408 +2:09:26.629+224.16%30.85%-25.70%-29.19%
101 210 Đỗ Tiến PhúcAnh Em Di Linh  Men 40 - 49
1:27:03.794 (103)
3:09:21.787 +2:11:37.008+227.92%30.50%-27.16%-30.69%
102 209 Vũ Văn KếtAnh Em Di Linh  Men 40 - 49
1:26:42.796 (102)
3:09:26.506 +2:11:41.727+228.06%30.48%-27.21%-30.74%
103 118 Võ Hoàng SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:32:22.179 (105)
3:09:55.889 +2:12:11.110+228.91%30.40%-27.54%-31.08%
104 9 Nguyễn Huỳnh LongXe Con Gấu  Men 15 - 29
1:35:52.007 (108)
3:10:59.364 +2:13:14.585+230.74%30.24%-28.25%-31.81%
105 14 Trần Dương Minh KhôiMTB Đắk Lắk  Men 15 - 29
1:15:43.915 (80)
3:11:07.848 +2:13:23.069+230.98%30.21%-28.34%-31.91%
106 106 Đặng Công DanhĐạp xe Chill Chill  Men 30 - 39
1:32:35.845 (106)
3:12:21.702 +2:14:36.923+233.12%30.02%-29.17%-32.76%
107 119 Nguyễn Trần TiếnXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:34:10.307 (107)
3:12:34.200 +2:14:49.421+233.48%29.99%-29.31%-32.90%
108 229 Bế Duy CườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 40 - 49
1:36:05.998 (109)
3:12:38.522 +2:14:53.743+233.60%29.98%-29.36%-32.95%
109 314 Khương NguyênCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50
1:29:59.890 (104)
3:13:14.661 +2:15:29.882+234.64%29.88%-29.76%-33.36%
110 225 Lưu Tấn LiêmAll Bikes & Chillin  Men 40 - 49
1:23:38.534 (98)
3:13:18.891 +2:15:34.112+234.77%29.87%-29.81%-33.41%
111 138 Lê Hùng Phi93 MTB Team  Men 30 - 39
1:09:22.426 (62)
3:13:33.457 +2:15:48.678+235.19%29.83%-29.97%-33.58%
112 117 Huỳnh Hùng Trí DũngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39
1:36:15.638 (110)
3:14:27.107 +2:16:42.328+236.73%29.70%-30.57%-34.20%
113 10 Đỗ Minh TríXe Con Gấu  Men 15 - 29
1:40:00.796 (114)
3:15:35.937 +2:17:51.158+238.72%29.52%-31.35%-34.99%
114 129 Nguyễn Hoàng ThiệnXe Con Gấu  Men 30 - 39
1:41:14.999 (116)
3:18:12.440 +2:20:27.661+243.24%29.13%-33.10%-36.79%
115 411 Nguyễn Thu AnSài Gòn Đông Tây Quận 5  Female
1:21:09.951 (93)
3:23:02.288 +2:25:17.509+251.60%28.44%-36.34%-40.12%
116 111 Nguyễn Minh QuangCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39
2:00:04.067 (128)
3:26:23.884 +2:28:39.105+257.42%27.98%-38.60%-42.44%
117 301 Võ Đức TiếnAnh Em Di Linh  Men > 50
2:06:24.844 (129)
3:30:36.656 +2:32:51.877+264.72%27.42%-41.43%-45.35%
118 141 Lê Minh DũngXe Con Gấu  Men 30 - 39
1:47:49.913 (120)
3:35:29.037 +2:37:44.258+273.16%26.80%-44.70%-48.71%
119 102 Lê Trung Nghĩa69 Bike Shop  Men 30 - 39
1:48:16.518 (121)
3:40:13.831 +2:42:29.052+281.38%26.22%-47.89%-51.99%
120 105 Nguyễn Đức ThạnhĐạp xe Chill Chill  Men 30 - 39
1:42:23.729 (118)
3:45:46.620 +2:48:01.841+290.98%25.58%-51.61%-55.82%
121 11 Đỗ Hoàng AnhTự do  Men 15 - 29
1:41:44.800 (117)
4:00:48.733 +3:03:03.954+317.02%23.98%-61.71%-66.19%
122 101 Nguyễn Duy Tùng69 Bike Shop  Men 30 - 39
1:50:58.939 (123)
4:02:47.884 +3:05:03.105+320.46%23.78%-63.04%-67.56%
- 226 Võ Văn Thắng7nuiracingteam  Men 40 - 49
57:25.601 (22)
DNF -----
- 233 Lê Đình NamXe Đạp Việt Nam  Men 40 - 49
1:15:40.952 (79)
DNF -----
- 505 Lê Thành LâmXe Đạp Việt Nam  Kid
1:15:46.458 (81)
DNF -----
- 220 Bùi Ngọc HoằngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 40 - 49
1:19:34.428 (90)
DNF -----
- 319 Phù Tường Quang HuyCLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50
1:38:02.200 (111)
DNF -----
- 404 Nguyễn Minh Hoàn69bikeshop  Female
1:46:06.498 (119)
DNF -----
- 406 Võ Thị Phượng Thi69bikeshop  Female
1:50:44.964 (122)
DNF -----
- 413 Nguyễn Thị PhúcTự do  Female
1:53:45.345 (125)
DNF -----
- 218 Vũ Anh TuấnMr Biker Saigon  Men 40 - 49
2:09:23.972 (130)
DNF -----
- 219 Trần Phước CườngMr Biker Saigon  Men 40 - 49
2:11:47.428 (132)
DNF -----