Race progress: Vinhome Ocean Park turnaround

  • Race started:
    Sunday, July 3, 2022 05:47 (GMT+7)
  • Race location:
    Đa Tốn, Viet Nam
Total laps: 3 | Live results refreshed at: 11:04:34 (30)
Place Bib Name Category After   Finish time
1 1516 Cao Việt Hưng
23:04.2 (1)
46:51.6 (2)
1:11:03.1 --100%30.11%24.58%4:44.2
2 1525 Đỗ Hữu Đoán
23:20.5 (2)
49:11.5 (3)
1:15:02.3 +3:59.2+5.61%94.69%26.19%20.35%5:00.2
3 1524 Lương Hữu Khanh
23:47.2 (3)
50:13.0 (4)
1:15:52.0 +4:48.9+6.78%93.65%25.37%19.47%5:03.5
4 1529 Trịnh Quốc Việt
36:33.7 (21)
1:15:23.3 (20)
1:16:07.4 +5:04.3+7.14%93.34%25.12%19.20%5:04.5
5 1527 Nguyễn Ngọc Thắng
26:40.1 (7)
54:09.3 (6)
1:21:09.0 +10:05.9+14.21%87.56%20.18%13.86%5:24.6
6 1528 Đỗ Ngọc Duy
25:41.0 (6)
53:13.6 (5)
1:23:16.5 +12:13.4+17.20%85.32%18.09%11.61%5:33.1
7 1514 Nguyễn Trọng Hòa
24:09.4 (4)
55:07.7 (7)
1:27:18.3 +16:15.2+22.88%81.38%14.12%7.33%5:49.2
8 1530 Đoàn Mạnh Linh
28:31.9 (12)
58:02.1 (11)
1:29:24.5 +18:21.4+25.84%79.47%12.05%5.10%5:57.6
9 1532 Nguyễn Tân Bình
27:19.2 (9)
58:00.2 (10)
1:29:28.5 +18:25.4+25.93%79.41%11.99%5.03%5:57.9
10 1513 Đặng Quốc Việt
27:25.1 (10)
58:31.6 (12)
1:32:36.8 +21:33.7+30.35%76.72%8.90%1.69%6:10.5
11 1521 Ninh Thế Anh
28:20.5 (11)
1:00:48.3 (13)
1:35:48.4 +24:45.3+34.84%74.16%5.76%-1.69%6:23.2
12 1531 Nguyễn Trung Đức
29:23.1 (14)
1:02:45.2 (14)
1:45:05.8 +34:02.7+47.92%67.61%-3.38%-11.56%7:00.4
13 1526 Mai Xuân Quang
34:53.7 (20)
1:09:28.4 (15)
1:51:30.1 +40:27.0+56.93%63.72%-9.68%-18.35%7:26.0
14 1520 Bùi Bảo Đạt
34:32.9 (19)
1:10:37.9 (17)
1:56:49.7 +45:46.6+64.43%60.82%-14.92%-24.01%7:47.3
15 1534 Lý Hoàng Long
31:55.2 (15)
1:09:50.9 (16)
1:58:43.1 +47:40.0+67.09%59.85%-16.78%-26.01%7:54.9
16 1533 Lê Duy Hưng
32:11.9 (16)
1:10:57.4 (18)
2:03:50.0 +52:46.9+74.29%57.38%-21.81%-31.44%8:15.3
17 1518 Hoàng Thái Sơn
34:05.2 (18)
1:17:04.7 (21)
2:11:08.1 +1:00:05.0+84.56%54.18%-28.99%-39.19%8:44.5
18 1502 Nguyễn Bình Minh
32:19.1 (17)
1:22:18.9 (22)
2:13:03.1 +1:02:00.0+87.26%53.40%-30.87%-41.23%8:52.2
19 1510 Nguyễn Đức Hoàng Nguyên
45:47.8 (23)
1:31:20.2 (23)
2:17:52.8 +1:06:49.7+94.06%51.53%-35.62%-46.35%9:11.5
20 1523 Tống Văn Thiết
39:05.9 (22)
39:23.0 (1)
2:18:07.0 +1:07:03.9+94.39%51.44%-35.86%-46.61%9:12.5
- 1506 Nguyễn Cầu Hùng
27:00.9 (8)
55:54.1 (8)
- ------
- 1517 Phạm Văn Thùy
28:51.6 (13)
57:06.3 (9)
- ------
- 1501 Đinh Văn Hoàng
25:38.7 (5)
1:14:06.1 (19)
- ------
- 1507 Nguyễn Xuân Trường
46:36.6 (24)
-
- ------
- 1505 Trịnh Dũng Xã
46:40.0 (25)
-
- ------
- 1512 Nguyễn Quốc Đạt
1:02:29.0 (26)
-
- ------
- 1503 Bùi Duy Thanh
-
-
- ------
- 1504 Lê Văn Quang
-
-
- ------