Race progress: HTC 20 years funrun 2021

  • Race started:
    Saturday, April 10, 2021 06:18 (GMT+7)
  • Race location:
    Hồ An Bình, Công viên thành phố Giao lưu, Viet Nam
Total laps: 4 | Live results refreshed at: 04:19:58 (30)
Place Bib Name Category After   Finish time
1 575 Chu Văn Toàn050075 
6:35.5 (1)
13:56.3 (1)
21:22.4 (1)
29:27.8 --100%40.89%36.92%5:53.6
2 576 Đỗ Giang Nam050076 
8:02.1 (3)
17:00.4 (4)
26:23.1 (3)
34:37.6 +5:09.8+17.52%85.09%30.53%25.86%6:55.5
3 564 Nguyễn Tiến Nghị050064 
8:41.9 (6)
17:30.6 (5)
35:26.6 (6)
35:32.1 +6:04.3+20.61%82.91%28.70%23.92%7:06.4
4 569 Trần Văn Năng050069 
10:11.7 (10)
22:12.9 (8)
32:39.6 (5)
35:33.4 +6:05.6+20.68%82.86%28.66%23.87%7:06.7
5 550 Trần Minh Hiến050050 
8:49.7 (8)
35:52.7 (14)
35:58.3 (7)
36:04.0 +6:36.2+22.41%81.69%27.64%22.78%7:12.8
6 570 Nguyễn Ngọc Quang050070 
8:42.6 (7)
37:56.0 (16)
38:07.9 (8)
38:13.5 +8:45.7+29.74%77.08%23.31%18.16%7:38.7
7 585 Nguyễn Văn Huỳnh050085 
8:04.4 (4)
16:33.3 (3)
26:39.6 (4)
38:17.0 +8:49.2+29.94%76.96%23.19%18.03%7:39.4
8 554 Đỗ Hữu Văn050054 
10:00.5 (9)
32:45.5 (13)
42:33.6 (11)
42:39.1 +13:11.3+44.76%69.08%14.42%8.68%8:31.8
9 588 Đỗ Thùy Linh050088 
44:36.8 (21)
44:56.7 (17)
45:07.9 (14)
45:13.3 +15:45.5+53.48%65.15%9.27%3.18%9:02.7
10 580 Nguyễn Thị Huyền Trang050080 
15:52.2 (14)
29:24.3 (11)
44:21.1 (12)
45:19.4 +15:51.6+53.83%65.01%9.06%2.96%9:03.9
11 563 Nguyễn Hữu Thanh Tùng050063 
8:41.1 (5)
46:17.1 (19)
46:29.6 (17)
46:42.3 +17:14.5+58.52%63.08%6.29%0.00%9:20.5
12 557 Hoàng Minh Phú050057 
18:25.6 (16)
26:36.8 (9)
39:38.4 (9)
52:05.0 +22:37.2+76.77%56.57%-4.50%-11.52%10:25.0
13 581 Vũ Văn Thanh050081 
13:33.1 (13)
26:54.8 (10)
40:31.1 (10)
53:55.5 +24:27.7+83.02%54.64%-8.19%-15.46%10:47.1
14 583 Nguyễn Minh Tuấn050083 
29:23.1 (19)
57:15.6 (20)
57:21.1 (19)
57:32.6 +28:04.8+95.30%51.20%-15.45%-23.21%11:30.5
15 582 Đàm Thị Tuyết Lâm050082 
15:53.3 (15)
29:25.3 (12)
44:22.0 (13)
58:58.2 +29:30.4+100.15%49.96%-18.32%-26.26%11:47.6
16 572 Phạm Trúc Linh050072 
11:32.3 (12)
21:40.2 (7)
45:53.8 (15)
1:04:40.8 +35:13.0+119.53%45.55%-29.77%-38.49%12:56.2
17 566 Phạm Ngọc Trường050066 
11:31.1 (11)
21:38.9 (6)
45:56.9 (16)
1:04:52.3 +35:24.5+120.18%45.42%-30.16%-38.90%12:58.5
18 555 Đỗ Văn Nghĩa050055 
7:29.9 (2)
15:21.0 (2)
23:36.6 (2)
1:04:55.1 +35:27.3+120.34%45.39%-30.25%-39.00%12:59.0
19 567 Phạm Thế Anh050067 
34:50.7 (20)
45:24.3 (18)
55:51.3 (18)
1:05:26.3 +35:58.5+122.10%45.02%-31.29%-40.11%13:05.3
20 587 Đào Trọng Tấn050087 
21:06.5 (17)
1:07:06.2 (21)
1:07:13.0 (20)
1:07:19.3 +37:51.5+128.49%43.77%-35.07%-44.14%13:27.9
21 586 Nguyễn Đăng Thành050086 
21:57.9 (18)
36:24.2 (15)
1:09:09.5 (21)
1:09:15.0 +39:47.2+135.04%42.55%-38.94%-48.27%13:51.0
- 553 Đinh Vũ Tuấn050053 
-
-
-
- ------
- 556 Hoàng Anh Dũng050056 
-
-
-
- ------
- 558 Hoàng Nam Phi050058 
-
-
-
- ------
- 559 Lê Ngọc Trường050059 
-
-
-
- ------
- 560 Lê Vũ Hùng050060 
-
-
-
- ------
- 561 Nguyễn Đức050061 
-
-
-
- ------
- 562 Nguyễn Hữu Thành050062 
-
-
-
- ------
- 565 Nguyễn Văn Tỷ050065 
-
-
-
- ------
- 568 Trần Quốc Khánh050068 
-
-
-
- ------
- 571 Nguyễn Vũ Anh Khôi050071 
-
-
-
- ------
- 573 Nguyễn Trường Giang050073 
-
-
-
- ------
- 574 Nguyen Thi Thuy Linh050074 
-
-
-
- ------
- 577 Hoàng Anh Đức050077 
-
-
-
- ------
- 578 John Mactavish050078 
-
-
-
- ------
- 579 Lưu Thanh Sơn050079 
-
-
-
- ------
- 584 Nguyễn Mạnh Linh050084 
-
-
-
- ------