Race progress: HTC 20 years funrun 2021

  • Race started:
    Saturday, April 10, 2021 06:18 (GMT+7)
  • Race location:
    Hồ An Bình, Công viên thành phố Giao lưu, Viet Nam
Total laps: 2 | Live results refreshed at: 03:55:29 (30)
Place Bib Name Category After   Finish time
1 348 DOI VAN KY030048 
9:12.6 (3)
17:08.9 --100%48.27%40.68%5:43.0
2 370 Nguyễn Hồng Dương030070 
8:36.1 (2)
17:17.0 +0:08.1+0.79%99.22%47.86%40.21%5:45.7
3 372 Đặng Đình Thiền030072 
8:30.2 (1)
17:21.2 +0:12.3+1.20%98.82%47.65%39.97%5:47.1
4 32013 Trần Đình Duy An032013 
17:29.8 (26)
17:35.8 +0:26.9+2.61%97.45%46.92%39.13%5:51.9
5 33789 Đặng Lâm Kiên333789 
17:50.6 (27)
17:59.0 +0:50.1+4.87%95.36%45.75%37.79%5:59.7
6 355 Bùi Tuấn Anh030055 
18:18.9 (28)
18:24.4 +1:15.5+7.34%93.16%44.48%36.33%6:08.1
7 33123 Đặng Ngọc Lâm333123 
9:36.7 (5)
19:53.8 +2:44.9+16.03%86.19%39.98%31.17%6:37.9
8 328 Vũ Nhật Linh030028 
20:03.7 (29)
20:13.5 +3:04.6+17.94%84.79%38.99%30.04%6:44.5
9 368 Đặng Nguyên Cương030068 
20:22.7 (30)
20:29.2 +3:20.3+19.47%83.70%38.20%29.13%6:49.7
10 354 Ngô Quốc Vinh030054 
9:51.7 (7)
22:49.6 +5:40.7+33.11%75.12%31.14%21.04%7:36.5
11 33333 Phạm Thị Thúy Cơ333333 
11:02.0 (11)
23:01.6 +5:52.7+34.28%74.47%30.54%20.34%7:40.5
12 367 Đặng Thị Nga030067 
10:17.0 (9)
23:19.6 +6:10.7+36.03%73.51%29.63%19.31%7:46.5
13 334 Nguyễn Duy Thế Trường030034 
10:54.1 (10)
23:24.2 +6:15.3+36.48%73.27%29.40%19.04%7:48.1
14 331 Phạm Nam Thiên030031 
12:08.8 (12)
24:24.0 +7:15.1+42.29%70.28%26.40%15.59%8:08.0
15 363 Vũ Ngoc Diệp030063 
13:16.8 (15)
26:01.3 +8:52.4+51.74%65.90%21.51%9.98%8:40.4
16 327 Tô Lan Phương030027 
26:32.1 (33)
26:37.5 +9:28.6+55.26%64.41%19.69%7.90%8:52.5
17 66666 Nguyễn Hiền Phương666666 
13:26.1 (17)
26:50.9 +9:42.0+56.57%63.87%19.01%7.12%8:57.0
18 362 Trần Bảo Hà030062 
27:12.5 (34)
27:18.0 +10:09.1+59.20%62.81%17.65%5.56%9:06.0
19 350 Nguyễn Hoàng Giang030050 
14:32.8 (22)
27:54.8 +10:45.9+62.78%61.43%15.80%3.44%9:18.3
20 359 Nguyễn Tấn Tài030059 
14:03.6 (20)
28:50.4 +11:41.5+68.18%59.46%13.00%0.23%9:36.8
21 373 Nguyễn Thị Minh Nguyệt030073 
15:51.5 (23)
28:58.5 +11:49.6+68.97%59.18%12.60%-0.23%9:39.5
22 374 Nguyễn Ngọc Khánh Vân030074 
15:52.7 (24)
29:23.6 +12:14.7+71.41%58.34%11.33%-1.68%9:47.9
23 361 Nguyễn Thùy Chi030061 
14:06.0 (21)
29:25.3 +12:16.4+71.57%58.28%11.25%-1.78%9:48.4
24 360 Nguyễn Thành Đạt030060 
13:18.3 (16)
29:40.2 +12:31.3+73.02%57.80%10.50%-2.64%9:53.4
25 1287 Hoàng Phương Mai181287 
30:55.6 (35)
31:05.3 +13:56.4+81.29%55.16%6.22%-7.54%10:21.8
26 337 Mai Trần Mỹ Linh030037 
15:59.9 (25)
33:06.0 +15:57.1+93.02%51.81%0.15%-14.50%11:02.0
27 358 Nguyễn Lê Minh Hoàng030058 
14:03.1 (19)
34:30.8 +17:21.9+101.26%49.69%-4.11%-19.39%11:30.3
28 340 Nguyễn Hữu Ước030040 
21:45.8 (31)
37:15.8 +20:06.9+117.30%46.02%-12.41%-28.91%12:25.3
29 366 Trần Bảo Hồng030066 
24:48.8 (32)
38:38.5 +21:29.6+125.34%44.38%-16.56%-33.67%12:52.8
30 324 Nguyễn Ngọc Hải Đăng030024 
38:56.6 (37)
39:04.3 +21:55.4+127.85%43.89%-17.86%-35.16%13:01.4
31 325 Nguyễn Ngọc Thọ030025 
39:05.2 (38)
39:11.3 +22:02.4+128.53%43.76%-18.21%-35.56%13:03.8
32 88888 Phạm Dương Hiếu888888 
41:50.2 (39)
41:56.7 +24:47.8+144.60%40.88%-26.53%-45.10%13:58.9
33 369 Lê Quốc Việt030069 
9:41.2 (6)
56:32.1 +39:23.2+229.68%30.33%-70.54%-95.57%18:50.7
34 377 Khuất Minh Anh030077 
12:56.5 (14)
56:41.0 +39:32.1+230.55%30.25%-70.99%-96.09%18:53.7
35 375 Hà Việt Phương030075 
12:53.7 (13)
58:04.3 +40:55.4+238.64%29.53%-75.17%-100.89%19:21.4
36 371 Nguyễn Văn Quân030071 
9:58.4 (8)
58:05.5 +40:56.6+238.76%29.52%-75.23%-100.96%19:21.8
37 336 Nguyễn Thị Anh030036 
35:03.6 (36)
58:11.1 +41:02.2+239.30%29.47%-75.52%-101.28%19:23.7
38 339 Trần Hà Phương030039 
13:35.2 (18)
58:14.1 +41:05.2+239.60%29.45%-75.67%-101.45%19:24.7
39 333 Trần Hà Nhật Linh030033 
9:26.1 (4)
58:21.9 +41:13.0+240.35%29.38%-76.06%-101.90%19:27.3
40 341 Nguyễn Phương Quý030041 
1:02:35.4 (40)
1:02:40.8 +45:31.9+265.52%27.36%-89.08%-116.83%20:53.6
- 320 Bùi Thị Huệ030020 
-
- ------
- 322 Nguyễn Cẩm My030022 
-
- ------
- 326 Nguyễn Thu Trang030026 
-
- ------
- 329 Vũ thị ngọc tuyết030029 
-
- ------
- 330 Nguyễn Hương Giang030030 
-
- ------
- 332 Trần Thị Lương030032 
-
- ------
- 335 HOÀNG MINH NGỌC030035 
-
- ------
- 338 Nguyễn Thị Hồng Nhung030038 
-
- ------
- 342 Nguyễn Thị Khuyến030042 
-
- ------
- 344 Phạm Đức Duy030044 
-
- ------
- 345 Phạm Phương Uyên 6T030045 
-
- ------
- 346 Phạm Tuệ Nhi 3T030046 
-
- ------
- 349 Hoàng Việt Tú030049 
-
- ------
- 351 Nguyễn Phương Thúy030051 
-
- ------
- 353 Đặng Lâm Vy030053 
-
- ------
- 356 Khổng Huy Hùng030056 
-
- ------
- 357 Khổng Nguyệt Minh030057 
-
- ------
- 364 Jenny030064 
-
- ------
- 365 Khổng Minh Anh030065 
-
- ------
- 376 Trần Thị Hồng Hạnh030076 
-
- ------
- 19112 Phạm Bảo Trâm191012 
-
- ------
- 40909 Phạm Gia Hân040909 
-
- ------