|
1
|
410
|
Nguyễn Thị Mỹ DuyênMr Biker Saigon |
|
Female
|
|
2:04:08.603
|
--100%24.96%28.17%
|
|
2
|
407
|
Tôn Hoàng Khánh LanTuấn Bike Hà Nội |
|
Female
|
|
2:22:47.340
|
+18:38.737+15.02%86.94%13.69%17.38%
|
|
3
|
409
|
Phạm Thị TâmCLB Lâm Viên Đà Lạt |
|
Female
|
|
2:24:04.876
|
+19:56.273+16.06%86.16%12.91%16.63%
|
|
4
|
402
|
Nguyễn Ngọc Diễm TrangSài Gòn Đông Tây Quận 5 |
|
Female
|
|
2:51:04.346
|
+46:55.743+37.80%72.57%-3.41%1.02%
|
|
5
|
405
|
Huỳnh Thị LụaSài Gòn Đông Tây Quận 5 |
|
Female
|
|
2:52:49.622
|
+48:41.019+39.22%71.83%-4.47%0.00%
|
|
6
|
403
|
Nguyễn Đỗ Nghi DungSài Gòn Đông Tây Quận 5 |
|
Female
|
|
2:55:56.651
|
+51:48.048+41.73%70.56%-6.35%-1.80%
|
|
7
|
408
|
Nguyễn Thị Ngọc QuyênXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking |
|
Female
|
|
2:57:04.393
|
+52:55.790+42.64%70.11%-7.04%-2.46%
|
|
8
|
401
|
Bùi Nguyễn Kim TuyềnSài Gòn Đông Tây Quận 5 |
|
Female
|
|
2:57:56.436
|
+53:47.833+43.33%69.77%-7.56%-2.96%
|
|
9
|
411
|
Nguyễn Thu AnSài Gòn Đông Tây Quận 5 |
|
Female
|
|
3:23:02.288
|
+1:18:53.685+63.55%61.14%-22.73%-17.48%
|
|
-
|
404
|
Nguyễn Minh Hoàn69bikeshop |
|
Female
|
|
DNF
|
-----
|
|
-
|
406
|
Võ Thị Phượng Thi69bikeshop |
|
Female
|
|
DNF
|
-----
|
|
-
|
413
|
Nguyễn Thị PhúcTự do |
|
Female
|
|
DNF
|
-----
|