LUT2017 - LUT Results Final

lørdag 19. august 2017 00:00 (GMT+7) - Endelig resultatliste

Løpsinfo
Sport: Løping - bane
Beliggenhet: Đồng Đò, Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội, Vietnam
Starttype: Fellesstart
Løpere: 47
Runder: Tidsbegrenset
Tid tatt på: iPad
Tid tatt med: Webscorer PRO
Oppdatert: mandag 21. august 2017 10:55 (GMT+7)
Arrangert av: Ultra Holic
Løpets hjemmeside: fb.com/ultraholic

Kontakt arrangør

Bruk dette skjemaet for å sende en epost til arrangøren.

Ditt navn
Din epostadresse
Bekreft epost-adresse
Melding til arrangør
Sende

LUT2017 - LUT Results Final

Plass Startnummer Løper Klubb Klasse Kjønn Rundetid
1 194 Vũ Thế Anh HBR  40- M 59:17.2 -+0,00%100,00%2
2 212 Nguyễn Trung Kiên Salomon Vietnam  40- M 1:03:24.1 +4:06.9+6,94%93,51%1
3 194 Vũ Thế Anh HBR  40- M 1:03:42.9 +4:25.7+7,47%93,05%1
4 211 Hùng Hải Salomon  40- M 1:08:13.4 +8:56.2+15,07%86,90%1
5 211 Hùng Hải Salomon  40- M 1:08:54.7 +9:37.5+16,23%86,03%7
6 186 Nguyễn Doãn Cường Đô Tõm  40- M 1:13:02.3 +13:45.1+23,20%81,17%1
7 203 Ngô Văn Hùng --  40- M 1:13:03.9 +13:46.7+23,24%81,14%1
8 212 Nguyễn Trung Kiên Salomon Vietnam  40- M 1:14:04.5 +14:47.3+24,94%80,04%2
9 158 Nguyễn Thái Sơn TriO69  40- M 1:14:27.4 +15:10.2+25,59%79,63%1
10 188 Nguyễn Văn Thịnh HBR  40- M 1:16:13.9 +16:56.7+28,58%77,77%1
11 151 Trinh Hien Thanh --  40- M 1:16:25.2 +17:08.0+28,90%77,58%1
12 211 Hùng Hải Salomon  40- M 1:16:32.7 +17:15.5+29,11%77,45%2
13 186 Nguyễn Doãn Cường Đô Tõm  40- M 1:18:26.7 +19:09.5+32,31%75,58%2
14 193 TÂM LÊ TRUNG Đô Tõm  40- M 1:21:12.6 +21:55.4+36,98%73,00%1
15 198 Kai LE HBR  40- M 1:21:31.8 +22:14.6+37,52%72,72%1
16 150 Trịnh Hồng Minh --  40- M 1:21:53.8 +22:36.6+38,14%72,39%1
17 158 Nguyễn Thái Sơn TriO69  40- M 1:22:04.4 +22:47.2+38,43%72,24%2
18 175 Lê Trọng Vang HBR  40- M 1:22:30.0 +23:12.8+39,15%71,86%1
19 112 Mai Duy Linh --  40- M 1:22:52.6 +23:35.4+39,79%71,54%1
20 173 Trần Xuân Lộc TriO69  40- M 1:23:11.1 +23:53.9+40,31%71,27%2
21 203 Ngô Văn Hùng --  40- M 1:23:23.3 +24:06.1+40,65%71,10%2
22 108 Đoàn Minh Hoàng HBR  40- M 1:24:31.3 +25:14.1+42,56%70,14%1
23 163 Nguyễn Thành Quang HBR  40- M 1:24:36.7 +25:19.5+42,72%70,07%1
24 184 Le Dinh Thang --  40- M 1:24:58.3 +25:41.1+43,32%69,77%1
25 111 Lê Thanh Toàn --  40- M 1:25:15.4 +25:58.2+43,80%69,54%1
26 193 TÂM LÊ TRUNG Đô Tõm  40- M 1:26:05.5 +26:48.3+45,21%68,86%2
27 112 Mai Duy Linh --  40- M 1:28:40.9 +29:23.7+49,58%66,85%2
28 188 Nguyễn Văn Thịnh HBR  40- M 1:29:17.5 +30:00.3+50,61%66,40%2
29 194 Vũ Thế Anh HBR  40- M 1:29:22.5 +30:05.3+50,75%66,33%3
30 203 Ngô Văn Hùng --  40- M 1:29:23.8 +30:06.6+50,79%66,32%4
31 142 LUONG NGOC LONG TriO69  40- M 1:29:37.5 +30:20.3+51,17%66,15%1
32 139 Đinh Hữu Toàn TriO69  40- M 1:29:42.4 +30:25.2+51,31%66,09%1
33 150 Trịnh Hồng Minh --  40- M 1:29:54.9 +30:37.7+51,66%65,94%2
34 172 Tran Minh Hoang HBR  40- M 1:29:57.4 +30:40.2+51,73%65,91%1
35 161 Vi Tuấn Hiệp HBR  40- M 1:30:25.1 +31:07.9+52,51%65,57%1
36 167 Lê Nguyễn Trọng Nhân HBR  40- M 1:31:44.4 +32:27.2+54,74%64,62%1
37 169 Đinh Trọng Tấn --  40- M 1:31:48.1 +32:30.9+54,84%64,58%1
38 109 Phạm Hồng Tú --  40- M 1:32:32.4 +33:15.2+56,09%64,07%1
39 110 Đinh Tiến Đức LDR  40- M 1:33:18.2 +34:01.0+57,38%63,54%2
40 202 Lò A Zí HBR  40- M 1:33:49.2 +34:32.0+58,25%63,19%1
41 122 Trịnh Văn Linh --  40- M 1:33:50.7 +34:33.5+58,29%63,18%1
42 127 Đỗ Tiến Dũng --  40- M 1:33:57.5 +34:40.3+58,48%63,10%1
43 111 Lê Thanh Toàn --  40- M 1:35:00.1 +35:42.9+60,24%62,41%2
44 212 Nguyễn Trung Kiên Salomon Vietnam  40- M 1:37:14.9 +37:57.7+64,03%60,96%3
45 128 Phạm Đắc Toản HBR  40- M 1:40:38.1 +41:20.9+69,74%58,91%1
46 211 Hùng Hải Salomon  40- M 1:41:02.5 +41:45.3+70,43%58,68%3
47 186 Nguyễn Doãn Cường Đô Tõm  40- M 1:41:07.6 +41:50.4+70,57%58,63%3
48 213 Phạm Đức Kiên MC Running  40- M 1:41:08.6 +41:51.4+70,60%58,62%1
49 126 Nguyễn Hoàng Linh LDR  40- M 1:41:48.7 +42:31.5+71,73%58,23%2
50 163 Nguyễn Thành Quang HBR  40- M 1:42:22.4 +43:05.2+72,68%57,91%4
51 163 Nguyễn Thành Quang HBR  40- M 1:43:31.8 +44:14.6+74,63%57,27%2
52 188 Nguyễn Văn Thịnh HBR  40- M 1:43:31.9 +44:14.7+74,63%57,26%4
53 175 Lê Trọng Vang HBR  40- M 1:45:32.1 +46:14.9+78,01%56,18%2
54 139 Đinh Hữu Toàn TriO69  40- M 1:45:46.0 +46:28.8+78,40%56,05%2
55 151 Trinh Hien Thanh --  40- M 1:45:46.8 +46:29.6+78,42%56,05%2
56 130 Nguyễn Minh Thắng HBR  40- M 1:47:19.7 +48:02.5+81,03%55,24%3
57 184 Le Dinh Thang --  40- M 1:47:22.7 +48:05.5+81,12%55,21%2
58 173 Trần Xuân Lộc TriO69  40- M 1:48:38.6 +49:21.4+83,25%54,57%3
59 148 Nguyễn Thành Thông --  40- M 1:49:21.5 +50:04.3+84,46%54,21%2
60 101 Nguyễn Thanh Tùng WinBee  40- M 1:49:42.4 +50:25.2+85,04%54,04%1
61 112 Mai Duy Linh --  40- M 1:50:05.1 +50:47.9+85,68%53,86%3
62 148 Nguyễn Thành Thông --  40- M 1:50:07.8 +50:50.6+85,76%53,83%1
63 194 Vũ Thế Anh HBR  40- M 1:50:23.8 +51:06.6+86,21%53,70%4
64 103 Bùi Đức Nghĩa --  40- M 1:51:27.9 +52:10.7+88,01%53,19%1
65 150 Trịnh Hồng Minh --  40- M 1:51:49.0 +52:31.8+88,60%53,02%3
66 108 Đoàn Minh Hoàng HBR  40- M 1:51:55.5 +52:38.3+88,79%52,97%2
67 132 Trương Vũ Duy Long --  40- M 1:51:57.1 +52:39.9+88,83%52,96%1
68 161 Vi Tuấn Hiệp HBR  40- M 1:52:09.9 +52:52.7+89,19%52,86%2
69 113 Tran Ngoc Hai --  40- M 1:52:12.8 +52:55.6+89,27%52,83%1
70 191 Nguyễn Cát Chiến --  40- M 1:52:18.2 +53:01.0+89,42%52,79%1
71 193 TÂM LÊ TRUNG Đô Tõm  40- M 1:53:55.4 +54:38.2+92,16%52,04%4
72 193 TÂM LÊ TRUNG Đô Tõm  40- M 1:54:10.6 +54:53.4+92,58%51,93%3
73 212 Nguyễn Trung Kiên Salomon Vietnam  40- M 1:54:29.1 +55:11.9+93,10%51,79%4
74 112 Mai Duy Linh --  40- M 1:54:46.5 +55:29.3+93,59%51,65%4
75 123 Trần Hà Anh HBR  40- M 1:55:40.7 +56:23.5+95,12%51,25%1
76 188 Nguyễn Văn Thịnh HBR  40- M 1:55:54.1 +56:36.9+95,49%51,15%3
77 129 Dương Hải Anh HBR  40- M 1:56:34.4 +57:17.2+96,63%50,86%1
78 152 Ngô Quang Hưng TriO69  40- M 1:56:37.8 +57:20.6+96,72%50,83%3
79 213 Phạm Đức Kiên MC Running  40- M 1:57:08.3 +57:51.1+97,58%50,61%4
80 156 Dinh Xuan Thang --  40- M 1:58:36.7 +59:19.5+100,06%49,98%1
81 157 Vu Khanh Hung --  40- M 1:58:49.5 +59:32.3+100,42%49,89%1
82 167 Lê Nguyễn Trọng Nhân HBR  40- M 1:58:54.4 +59:37.2+100,56%49,86%4
83 184 Le Dinh Thang --  40- M 1:59:10.6 +59:53.4+101,02%49,75%4
84 158 Nguyễn Thái Sơn TriO69  40- M 1:59:48.2 +1:00:31.0+102,07%49,49%4
85 101 Nguyễn Thanh Tùng WinBee  40- M 2:00:13.3 +1:00:56.1+102,78%49,31%3
86 142 LUONG NGOC LONG TriO69  40- M 2:00:50.1 +1:01:32.9+103,81%49,06%3
87 103 Bùi Đức Nghĩa --  40- M 2:00:55.7 +1:01:38.5+103,97%49,03%2
88 212 Nguyễn Trung Kiên Salomon Vietnam  40- M 2:01:00.4 +1:01:43.2+104,10%48,99%6
89 202 Lò A Zí HBR  40- M 2:01:35.6 +1:02:18.4+105,09%48,76%2
90 109 Phạm Hồng Tú --  40- M 2:02:40.6 +1:03:23.4+106,92%48,33%2
91 184 Le Dinh Thang --  40- M 2:02:53.9 +1:03:36.7+107,30%48,24%3
92 142 LUONG NGOC LONG TriO69  40- M 2:02:55.1 +1:03:37.9+107,33%48,23%4
93 142 LUONG NGOC LONG TriO69  40- M 2:03:10.1 +1:03:52.9+107,75%48,13%2
94 158 Nguyễn Thái Sơn TriO69  40- M 2:03:20.4 +1:04:03.2+108,04%48,07%3
95 110 Đinh Tiến Đức LDR  40- M 2:03:46.7 +1:04:29.5+108,78%47,90%3
96 203 Ngô Văn Hùng --  40- M 2:04:38.1 +1:05:20.9+110,22%47,57%3
97 113 Tran Ngoc Hai --  40- M 2:06:16.2 +1:06:59.0+112,98%46,95%3
98 213 Phạm Đức Kiên MC Running  40- M 2:08:22.3 +1:09:05.1+116,53%46,18%2
99 101 Nguyễn Thanh Tùng WinBee  40- M 2:08:31.2 +1:09:14.0+116,78%46,13%2
100 111 Lê Thanh Toàn --  40- M 2:08:48.1 +1:09:30.9+117,25%46,03%4
101 163 Nguyễn Thành Quang HBR  40- M 2:08:53.7 +1:09:36.5+117,41%46,00%3
102 132 Trương Vũ Duy Long --  40- M 2:08:59.2 +1:09:42.0+117,56%45,96%2
103 186 Nguyễn Doãn Cường Đô Tõm  40- M 2:09:16.9 +1:09:59.7+118,06%45,86%4
104 175 Lê Trọng Vang HBR  40- M 2:09:30.7 +1:10:13.5+118,45%45,78%3
105 139 Đinh Hữu Toàn TriO69  40- M 2:09:51.3 +1:10:34.1+119,03%45,66%3
106 128 Phạm Đắc Toản HBR  40- M 2:10:24.3 +1:11:07.1+119,96%45,46%2
107 151 Trinh Hien Thanh --  40- M 2:10:43.9 +1:11:26.7+120,51%45,35%3
108 127 Đỗ Tiến Dũng --  40- M 2:11:07.6 +1:11:50.4+121,17%45,21%2
109 122 Trịnh Văn Linh --  40- M 2:11:13.0 +1:11:55.8+121,33%45,18%2
110 122 Trịnh Văn Linh --  40- M 2:11:16.3 +1:11:59.1+121,42%45,16%3
111 127 Đỗ Tiến Dũng --  40- M 2:11:24.8 +1:12:07.6+121,66%45,11%3
112 211 Hùng Hải Salomon  40- M 2:12:18.0 +1:13:00.8+123,15%44,81%6
113 150 Trịnh Hồng Minh --  40- M 2:12:39.5 +1:13:22.3+123,76%44,69%4
114 172 Tran Minh Hoang HBR  40- M 2:14:07.4 +1:14:50.2+126,23%44,20%2
115 139 Đinh Hữu Toàn TriO69  40- M 2:14:27.6 +1:15:10.4+126,80%44,09%4
116 173 Trần Xuân Lộc TriO69  40- M 2:15:29.8 +1:16:12.6+128,54%43,76%4
117 152 Ngô Quang Hưng TriO69  40- M 2:16:08.9 +1:16:51.7+129,64%43,55%1
118 128 Phạm Đắc Toản HBR  40- M 2:16:37.7 +1:17:20.5+130,45%43,39%4
119 110 Đinh Tiến Đức LDR  40- M 2:17:20.9 +1:18:03.7+131,67%43,17%4
120 130 Nguyễn Minh Thắng HBR  40- M 2:17:37.3 +1:18:20.1+132,13%43,08%1
121 172 Tran Minh Hoang HBR  40- M 2:19:35.5 +1:20:18.3+135,45%42,47%3
122 122 Trịnh Văn Linh --  40- M 2:19:50.1 +1:20:32.9+135,86%42,40%4
123 104 Bùi Thái Thành Long LDR  40- M 2:20:38.9 +1:21:21.7+137,23%42,15%2
124 127 Đỗ Tiến Dũng --  40- M 2:20:52.5 +1:21:35.3+137,62%42,08%4
125 161 Vi Tuấn Hiệp HBR  40- M 2:21:16.2 +1:21:59.0+138,28%41,97%3
126 167 Lê Nguyễn Trọng Nhân HBR  40- M 2:22:59.6 +1:23:42.4+141,19%41,46%3
127 120 Le Anh Tuan HBR  40- M 2:23:18.0 +1:24:00.8+141,71%41,37%1
128 111 Lê Thanh Toàn --  40- M 2:23:41.9 +1:24:24.7+142,38%41,26%3
129 132 Trương Vũ Duy Long --  40- M 2:23:47.1 +1:24:29.9+142,53%41,23%3
130 211 Hùng Hải Salomon  40- M 2:24:01.4 +1:24:44.2+142,93%41,16%5
131 124 Nguyễn Tuấn Anh Mực Béo  40- M 2:24:53.1 +1:25:35.9+144,38%40,92%1
132 129 Dương Hải Anh HBR  40- M 2:25:10.3 +1:25:53.1+144,86%40,84%2
133 152 Ngô Quang Hưng TriO69  40- M 2:25:13.4 +1:25:56.2+144,95%40,82%4
134 123 Trần Hà Anh HBR  40- M 2:25:13.5 +1:25:56.3+144,95%40,82%2
135 161 Vi Tuấn Hiệp HBR  40- M 2:26:51.7 +1:27:34.5+147,71%40,37%4
136 103 Bùi Đức Nghĩa --  40- M 2:27:17.7 +1:28:00.5+148,45%40,25%3
137 108 Đoàn Minh Hoàng HBR  40- M 2:27:28.1 +1:28:10.9+148,74%40,20%3
138 128 Phạm Đắc Toản HBR  40- M 2:27:58.9 +1:28:41.7+149,60%40,06%3
139 130 Nguyễn Minh Thắng HBR  40- M 2:32:00.0 +1:32:42.8+156,38%39,00%4
140 104 Bùi Thái Thành Long LDR  40- M 2:33:08.8 +1:33:51.6+158,32%38,71%1
141 203 Ngô Văn Hùng --  40- M 2:36:23.4 +1:37:06.2+163,79%37,91%6
142 126 Nguyễn Hoàng Linh LDR  40- M 2:36:55.3 +1:37:38.1+164,68%37,78%3
143 103 Bùi Đức Nghĩa --  40- M 2:38:11.7 +1:38:54.5+166,83%37,48%4
144 203 Ngô Văn Hùng --  40- M 2:39:16.0 +1:39:58.8+168,64%37,22%5
145 132 Trương Vũ Duy Long --  40- M 2:39:20.3 +1:40:03.1+168,76%37,21%4
146 163 Nguyễn Thành Quang HBR  40- M 2:40:28.6 +1:41:11.4+170,68%36,94%5
147 152 Ngô Quang Hưng TriO69  40- M 2:40:34.3 +1:41:17.1+170,84%36,92%2
148 172 Tran Minh Hoang HBR  40- M 2:41:09.7 +1:41:52.5+171,83%36,79%4
149 167 Lê Nguyễn Trọng Nhân HBR  40- M 2:41:33.8 +1:42:16.6+172,51%36,70%2
150 169 Đinh Trọng Tấn --  40- M 2:41:52.4 +1:42:35.2+173,03%36,63%2
151 109 Phạm Hồng Tú --  40- M 2:41:53.4 +1:42:36.2+173,06%36,62%3
152 198 Kai LE HBR  40- M 2:43:54.8 +1:44:37.6+176,48%36,17%2
153 113 Tran Ngoc Hai --  40- M 2:43:58.0 +1:44:40.8+176,57%36,16%4
154 191 Nguyễn Cát Chiến --  40- M 2:44:04.8 +1:44:47.6+176,76%36,13%3
155 157 Vu Khanh Hung --  40- M 2:44:34.7 +1:45:17.5+177,60%36,02%2
156 156 Dinh Xuan Thang --  40- M 2:44:47.5 +1:45:30.3+177,96%35,98%2
157 113 Tran Ngoc Hai --  40- M 2:45:00.2 +1:45:43.0+178,31%35,93%2
158 203 Ngô Văn Hùng --  40- M 2:46:57.3 +1:47:40.1+181,61%35,51%7
159 124 Nguyễn Tuấn Anh Mực Béo  40- M 2:47:17.0 +1:47:59.8+182,16%35,44%2
160 123 Trần Hà Anh HBR  40- M 2:47:33.5 +1:48:16.3+182,62%35,38%3
161 191 Nguyễn Cát Chiến --  40- M 2:51:14.9 +1:51:57.7+188,85%34,62%2
162 129 Dương Hải Anh HBR  40- M 2:54:27.7 +1:55:10.5+194,27%33,98%3
163 108 Đoàn Minh Hoàng HBR  40- M 2:56:05.5 +1:56:48.3+197,02%33,67%4
164 150 Trịnh Hồng Minh --  40- M 3:00:04.1 +2:00:46.9+203,72%32,92%6
165 211 Hùng Hải Salomon  40- M 3:05:12.7 +2:05:55.5+212,40%32,01%4
166 109 Phạm Hồng Tú --  40- M 3:10:16.7 +2:10:59.5+220,95%31,16%4
167 120 Le Anh Tuan HBR  40- M 3:12:15.1 +2:12:57.9+224,27%30,84%4
168 123 Trần Hà Anh HBR  40- M 3:18:15.8 +2:18:58.6+234,41%29,90%4
169 108 Đoàn Minh Hoàng HBR  40- M 3:18:55.0 +2:19:37.8+235,52%29,80%5
170 169 Đinh Trọng Tấn --  40- M 3:19:12.5 +2:19:55.3+236,01%29,76%3
171 169 Đinh Trọng Tấn --  40- M 3:20:25.6 +2:21:08.4+238,06%29,58%4
172 130 Nguyễn Minh Thắng HBR  40- M 3:27:03.0 +2:27:45.8+249,24%28,63%2
173 120 Le Anh Tuan HBR  40- M 3:27:30.8 +2:28:13.6+250,02%28,57%2
174 129 Dương Hải Anh HBR  40- M 3:31:57.0 +2:32:39.8+257,50%27,97%4
175 151 Trinh Hien Thanh --  40- M 3:32:39.5 +2:33:22.3+258,70%27,88%5
176 139 Đinh Hữu Toàn TriO69  40- M 3:33:09.8 +2:33:52.6+259,55%27,81%5
177 212 Nguyễn Trung Kiên Salomon Vietnam  40- M 3:35:11.5 +2:35:54.3+262,97%27,55%5
178 150 Trịnh Hồng Minh --  40- M 3:36:21.0 +2:37:03.8+264,92%27,40%5
179 202 Lò A Zí HBR  40- M 3:36:28.0 +2:37:10.8+265,12%27,39%4
180 156 Dinh Xuan Thang --  40- M 3:45:40.9 +2:46:23.7+280,66%26,27%3
181 157 Vu Khanh Hung --  40- M 3:45:50.6 +2:46:33.4+280,93%26,25%3
182 175 Lê Trọng Vang HBR  40- M 3:46:04.1 +2:46:46.9+281,31%26,23%4
183 198 Kai LE HBR  40- M 3:47:32.0 +2:48:14.8+283,78%26,06%4
184 191 Nguyễn Cát Chiến --  40- M 3:47:53.1 +2:48:35.9+284,38%26,02%4
185 156 Dinh Xuan Thang --  40- M 3:50:13.9 +2:50:56.7+288,34%25,75%4
186 157 Vu Khanh Hung --  40- M 3:51:42.0 +2:52:24.8+290,81%25,59%4
187 127 Đỗ Tiến Dũng --  40- M 3:53:25.6 +2:54:08.4+293,73%25,40%5
188 104 Bùi Thái Thành Long LDR  40- M 3:53:30.0 +2:54:12.8+293,85%25,39%3
189 122 Trịnh Văn Linh --  40- M 3:54:40.1 +2:55:22.9+295,82%25,26%5
190 148 Nguyễn Thành Thông --  40- M 3:55:23.1 +2:56:05.9+297,03%25,19%4
191 101 Nguyễn Thanh Tùng WinBee  40- M 4:00:21.5 +3:01:04.3+305,42%24,67%4
192 151 Trinh Hien Thanh --  40- M 4:03:24.4 +3:04:07.2+310,56%24,36%4
193 104 Bùi Thái Thành Long LDR  40- M 4:15:44.4 +3:16:27.2+331,36%23,18%4
194 126 Nguyễn Hoàng Linh LDR  40- M 4:31:22.4 +3:32:05.2+357,73%21,85%4
195 124 Nguyễn Tuấn Anh Mực Béo  40- M 4:34:10.0 +3:34:52.8+362,44%21,62%4
196 124 Nguyễn Tuấn Anh Mực Béo  40- M 4:50:54.0 +3:51:36.8+390,67%20,38%3
197 120 Le Anh Tuan HBR  40- M 5:03:39.1 +4:04:21.9+412,18%19,52%3
198 198 Kai LE HBR  40- M 5:11:29.4 +4:12:12.2+425,40%19,03%3
199 126 Nguyễn Hoàng Linh LDR  40- M 5:26:38.9 +4:27:21.7+450,96%18,15%1
200 148 Nguyễn Thành Thông --  40- M 5:29:19.0 +4:30:01.8+455,46%18,00%3
201 213 Phạm Đức Kiên MC Running  40- M 6:07:41.7 +5:08:24.5+520,20%16,12%3
202 173 Trần Xuân Lộc TriO69  40- M 6:22:37.7 +5:23:20.5+545,39%15,49%1
203 202 Lò A Zí HBR  40- M 6:50:05.9 +5:50:48.7+591,72%14,46%3
204 110 Đinh Tiến Đức LDR  40- M 7:16:21.6 +6:17:04.4+636,02%13,59%1