| 1 |
142 |
Sang SeyHa 93 MTB Team
|
Men 30 - 39 |
42:22.563 |
-+0.00%100.00% |
| 2 |
4 |
Cù Minh Hiếu CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men 15 - 29 |
42:55.790 |
+0:33.227+1.31%98.71% |
| 3 |
109 |
Hồ Phước Nghĩa CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men 30 - 39 |
43:59.700 |
+1:37.137+3.82%96.32% |
| 4 |
122 |
Anton Pavlovich Golubenko Palych Mr Biker Saigon
|
Men 30 - 39 |
44:51.044 |
+2:28.481+5.84%94.48% |
| 5 |
110 |
Trần Văn Đạt CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men 30 - 39 |
47:17.758 |
+4:55.195+11.61%89.60% |
| 6 |
216 |
Hồ Hoàng Hải CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men 40 - 49 |
47:39.888 |
+5:17.325+12.48%88.90% |
| 7 |
6 |
Đỗ Anh Vinh Mr Biker Saigon
|
Men 15 - 29 |
49:27.782 |
+7:05.219+16.72%85.67% |
| 8 |
204 |
Vòng Như Hòa Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men 40 - 49 |
52:02.700 |
+9:40.137+22.82%81.42% |
| 9 |
208 |
Lê Ngọc Minh MTB - Đức Trọng
|
Men 40 - 49 |
52:43.864 |
+10:21.301+24.44%80.36% |
| 10 |
7 |
Nguyễn Thành Nhân Mr Biker Saigon
|
Men 15 - 29 |
53:55.547 |
+11:32.984+27.26%78.58% |
| 11 |
306 |
Sakoda Takayuki Mr Biker Saigon
|
Men > 50 |
53:59.713 |
+11:37.150+27.42%78.48% |
| 12 |
139 |
Võ Phạm Khôi Nguyên 93 MTB Team
|
Men 30 - 39 |
54:27.652 |
+12:05.089+28.52%77.81% |
| 13 |
144 |
Phạm Huy Tiến MTB Đức Trọng
|
Men 30 - 39 |
54:32.334 |
+12:09.771+28.70%77.70% |
| 14 |
145 |
Nguyễn Hòa Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 30 - 39 |
54:59.893 |
+12:37.330+29.79%77.05% |
| 15 |
5 |
Nguyễn Duy Tính CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men 15 - 29 |
55:14.182 |
+12:51.619+30.35%76.72% |
| 16 |
215 |
Nguyễn Thành Nam CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men 40 - 49 |
55:14.908 |
+12:52.345+30.38%76.70% |
| 17 |
227 |
Phạm Quốc Trường 7nuiracingteam
|
Men 40 - 49 |
55:24.154 |
+13:01.591+30.74%76.49% |
| 18 |
205 |
Lù Hải Đăng MTB - Đức Trọng
|
Men 40 - 49 |
55:25.154 |
+13:02.591+30.78%76.46% |
| 19 |
124 |
Lầu Chí Hải MTB Đức Trọng
|
Men 30 - 39 |
55:31.550 |
+13:08.987+31.03%76.32% |
| 20 |
2 |
Lê Trọng Quý Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 15 - 29 |
55:48.469 |
+13:25.906+31.70%75.93% |
| 21 |
212 |
Hồ Thanh Cường Anh Em Di Linh
|
Men 40 - 49 |
55:52.091 |
+13:29.528+31.84%75.85% |
| 22 |
226 |
Võ Văn Thắng 7nuiracingteam
|
Men 40 - 49 |
57:25.601 |
+15:03.038+35.52%73.79% |
| 23 |
305 |
Trần Hữu Hiếu Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men > 50 |
57:40.155 |
+15:17.592+36.09%73.48% |
| 24 |
304 |
Nguyen Dat Thanh Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men > 50 |
57:45.016 |
+15:22.453+36.28%73.38% |
| 25 |
224 |
Đoàn Lâm Cường All Bikes & Chillin
|
Men 40 - 49 |
57:50.329 |
+15:27.766+36.49%73.27% |
| 26 |
127 |
Nguyễn Hoàng Long MTB Đức Trọng
|
Men 30 - 39 |
58:12.546 |
+15:49.983+37.36%72.80% |
| 27 |
133 |
Giềng Tắc Sềnh Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men 30 - 39 |
58:13.573 |
+15:51.010+37.40%72.78% |
| 28 |
113 |
Phạm Duy Thường Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 30 - 39 |
58:16.786 |
+15:54.223+37.53%72.71% |
| 29 |
207 |
Lê Xuân Văn MTB - Đức Trọng
|
Men 40 - 49 |
58:43.264 |
+16:20.701+38.57%72.16% |
| 30 |
302 |
Nguyễn Băng Tâm Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men > 50 |
59:46.769 |
+17:24.206+41.07%70.89% |
| 31 |
140 |
Huỳnh Trần Thanh Bình C9bikes Aventures
|
Men 30 - 39 |
1:00:03.381 |
+17:40.818+41.72%70.56% |
| 32 |
116 |
Trịnh Hải Hà Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 30 - 39 |
1:00:06.227 |
+17:43.664+41.83%70.50% |
| 33 |
410 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên Mr Biker Saigon
|
Female |
1:00:08.353 |
+17:45.790+41.92%70.46% |
| 34 |
123 |
Trương Quang Vinh MTB Đức Trọng
|
Men 30 - 39 |
1:00:41.911 |
+18:19.348+43.24%69.81% |
| 35 |
313 |
Phan Văn Thời CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men > 50 |
1:01:11.929 |
+18:49.366+44.42%69.24% |
| 36 |
103 |
Nguyễn Quốc Cường 69 Bike Shop
|
Men 30 - 39 |
1:02:13.808 |
+19:51.245+46.85%68.10% |
| 37 |
12 |
Phan Thanh Tài Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men 15 - 29 |
1:02:17.699 |
+19:55.136+47.01%68.02% |
| 38 |
235 |
Sỉn Sảo Sê MTB Đức Trọng
|
Men 40 - 49 |
1:02:31.833 |
+20:09.270+47.56%67.77% |
| 39 |
134 |
Lê Sĩ Thanh Team Ban Mê Xanh
|
Men 30 - 39 |
1:02:44.288 |
+20:21.725+48.05%67.54% |
| 40 |
221 |
Phan Minh Vương Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 40 - 49 |
1:02:49.721 |
+20:27.158+48.26%67.45% |
| 41 |
115 |
Huỳnh Nha Hân Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 30 - 39 |
1:03:14.254 |
+20:51.691+49.23%67.01% |
| 42 |
303 |
Đinh Trần Minh Khôi Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men > 50 |
1:03:41.088 |
+21:18.525+50.28%66.54% |
| 43 |
213 |
Phan Ngọc Thành Anh Em Di Linh
|
Men 40 - 49 |
1:03:43.692 |
+21:21.129+50.39%66.49% |
| 44 |
316 |
Ừng Tsắng Coóng MTB Đức Trọng
|
Men > 50 |
1:03:59.753 |
+21:37.190+51.02%66.22% |
| 45 |
206 |
Nguyễn Văn MTB - Đức Trọng
|
Men 40 - 49 |
1:04:10.341 |
+21:47.778+51.44%66.03% |
| 46 |
228 |
Cát Võ 69bikeshop
|
Men 40 - 49 |
1:04:28.228 |
+22:05.665+52.14%65.73% |
| 47 |
310 |
Lê Phan Vinh Team Ban Mê Xanh
|
Men > 50 |
1:04:43.455 |
+22:20.892+52.74%65.47% |
| 48 |
128 |
Nguyễn Minh Hậu MTB Đức Trọng
|
Men 30 - 39 |
1:05:16.250 |
+22:53.687+54.03%64.92% |
| 49 |
3 |
Phan Nhật Duy Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 15 - 29 |
1:05:25.855 |
+23:03.292+54.41%64.76% |
| 50 |
108 |
Phan Nguyễn Khoa Nguyên MTB Đăk Lăk
|
Men 30 - 39 |
1:05:33.148 |
+23:10.585+54.69%64.64% |
| 51 |
236 |
Nguyễn Thành Nghĩa Mr Biker Saigon
|
Men 40 - 49 |
1:06:30.025 |
+24:07.462+56.93%63.72% |
| 52 |
201 |
Văn Ngọc Anh Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men 40 - 49 |
1:07:09.257 |
+24:46.694+58.47%63.10% |
| 53 |
407 |
Tôn Hoàng Khánh Lan Tuấn Bike Hà Nội
|
Female |
1:08:01.890 |
+25:39.327+60.54%62.29% |
| 54 |
203 |
Phạm Mạnh Tuân Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men 40 - 49 |
1:08:09.214 |
+25:46.651+60.83%62.18% |
| 55 |
132 |
Lưu Phạm Hoàng Phát All Bikes & Chillin
|
Men 30 - 39 |
1:08:20.490 |
+25:57.927+61.27%62.01% |
| 56 |
311 |
Trần Đắc Hùng Team Ban Mê Xanh
|
Men > 50 |
1:08:36.808 |
+26:14.245+61.92%61.76% |
| 57 |
121 |
Đại Việt Mr Biker Saigon
|
Men 30 - 39 |
1:09:02.977 |
+26:40.414+62.94%61.37% |
| 58 |
138 |
Lê Hùng Phi 93 MTB Team
|
Men 30 - 39 |
1:09:22.426 |
+26:59.863+63.71%61.08% |
| 59 |
409 |
Phạm Thị Tâm CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Female |
1:09:32.593 |
+27:10.030+64.11%60.93% |
| 60 |
114 |
Nguyễn Ngọc Thanh Bình Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 30 - 39 |
1:09:49.470 |
+27:26.907+64.77%60.69% |
| 61 |
112 |
Vũ Nhật Toàn CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men 30 - 39 |
1:10:04.506 |
+27:41.943+65.36%60.47% |
| 62 |
202 |
Nguyễn Khoa Nam Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Men 40 - 49 |
1:10:07.665 |
+27:45.102+65.49%60.43% |
| 63 |
8 |
Đình Anh Mr Biker Saigon
|
Men 15 - 29 |
1:10:52.089 |
+28:29.526+67.24%59.80% |
| 64 |
107 |
Đinh Công Tuấn MTB Đăk Lăk
|
Men 30 - 39 |
1:10:56.192 |
+28:33.629+67.40%59.74% |
| 65 |
309 |
Nguyễn Văn Lộc Anh Em Di Linh
|
Men > 50 |
1:11:05.153 |
+28:42.590+67.75%59.61% |
| 66 |
222 |
Trần Trọng Hoàng Lâm Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 40 - 49 |
1:11:25.548 |
+29:02.985+68.55%59.33% |
| 67 |
604 |
Phan Nguyễn Quốc Hùng 69bikeshop
|
Couple |
1:13:02.622 |
+30:40.059+72.37%58.01% |
| 68 |
317 |
Phan Đình Thuần Tour de Saigon
|
Men > 50 |
1:13:30.584 |
+31:08.021+73.47%57.65% |
| 69 |
603 |
Trương Ngọc Quyền 69bikeshop
|
Couple |
1:14:10.024 |
+31:47.461+75.02%57.14% |
| 70 |
602 |
Trần Thị Phương Thảo Rồng Xanh Ban Mê
|
Couple |
1:14:18.578 |
+31:56.015+75.36%57.03% |
| 71 |
601 |
Hàn Thế Duẩn Rồng Xanh Ban Mê
|
Couple |
1:14:27.379 |
+32:04.816+75.70%56.91% |
| 72 |
318 |
Nguyễn Ngọc Danh Tour de Saigon
|
Men > 50 |
1:15:05.060 |
+32:42.497+77.19%56.44% |
| 73 |
402 |
Nguyễn Ngọc Diễm Trang Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Female |
1:15:21.801 |
+32:59.238+77.84%56.23% |
| 74 |
14 |
Trần Dương Minh Khôi MTB Đắk Lắk
|
Men 15 - 29 |
1:15:43.915 |
+33:21.352+78.71%55.96% |
| 75 |
315 |
Lê Thanh Giang SAI GON CYCLING
|
Men > 50 |
1:16:00.791 |
+33:38.228+79.38%55.75% |
| 76 |
232 |
Trương Trung Hoàng Mr Biker Saigon
|
Men 30 - 39 |
1:16:32.600 |
+34:10.037+80.63%55.36% |
| 77 |
104 |
Phạm Bách Tùng Đạp xe Chill Chill
|
Men 30 - 39 |
1:18:17.420 |
+35:54.857+84.75%54.13% |
| 78 |
131 |
Lê Hoàng Việt Xe Con Gấu
|
Men 30 - 39 |
1:18:39.866 |
+36:17.303+85.63%53.87% |
| 79 |
403 |
Nguyễn Đỗ Nghi Dung Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Female |
1:18:44.847 |
+36:22.284+85.83%53.81% |
| 80 |
606 |
Phạm Thanh Sơn Beer & Beer Hóc Môn
|
Couple |
1:19:17.164 |
+36:54.601+87.10%53.45% |
| 81 |
320 |
Bùi Quốc Sang Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men > 50 |
1:19:18.927 |
+36:56.364+87.17%53.43% |
| 82 |
605 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng Beer & Beer Hóc Môn
|
Couple |
1:19:19.499 |
+36:56.936+87.19%53.42% |
| 83 |
220 |
Bùi Ngọc Hoằng Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 40 - 49 |
1:19:34.428 |
+37:11.865+87.78%53.25% |
| 84 |
136 |
Nguyễn Đình Hiệu Tự do
|
Men 30 - 39 |
1:21:02.806 |
+38:40.243+91.26%52.29% |
| 85 |
411 |
Nguyễn Thu An Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Female |
1:21:09.951 |
+38:47.388+91.54%52.21% |
| 86 |
401 |
Bùi Nguyễn Kim Tuyền Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Female |
1:22:45.935 |
+40:23.372+95.31%51.20% |
| 87 |
408 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Female |
1:22:50.533 |
+40:27.970+95.49%51.15% |
| 88 |
610 |
Nguyễn Phê CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Couple |
1:23:00.876 |
+40:38.313+95.90%51.05% |
| 89 |
609 |
Trần Thị Hải Yến CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Couple |
1:23:34.119 |
+41:11.556+97.21%50.71% |
| 90 |
225 |
Lưu Tấn Liêm All Bikes & Chillin
|
Men 40 - 49 |
1:23:38.534 |
+41:15.971+97.38%50.66% |
| 91 |
231 |
Lê Minh Trí 69bikeshop
|
Men 40 - 49 |
1:24:49.633 |
+42:27.070+100.18%49.96% |
| 92 |
405 |
Huỳnh Thị Lụa Sài Gòn Đông Tây Quận 5
|
Female |
1:25:54.534 |
+43:31.971+102.73%49.33% |
| 93 |
308 |
Peter Stoye Mr Biker Saigon
|
Men > 50 |
1:26:24.606 |
+44:02.043+103.91%49.04% |
| 94 |
209 |
Vũ Văn Kết Anh Em Di Linh
|
Men 40 - 49 |
1:26:42.796 |
+44:20.233+104.63%48.87% |
| 95 |
210 |
Đỗ Tiến Phúc Anh Em Di Linh
|
Men 40 - 49 |
1:27:03.794 |
+44:41.231+105.45%48.67% |
| 96 |
314 |
Khương Nguyên CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men > 50 |
1:29:59.890 |
+47:37.327+112.38%47.09% |
| 97 |
118 |
Võ Hoàng Sang Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 30 - 39 |
1:32:22.179 |
+49:59.616+117.98%45.88% |
| 98 |
106 |
Đặng Công Danh Đạp xe Chill Chill
|
Men 30 - 39 |
1:32:35.845 |
+50:13.282+118.51%45.76% |
| 99 |
119 |
Nguyễn Trần Tiến Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 30 - 39 |
1:34:10.307 |
+51:47.744+122.23%45.00% |
| 100 |
9 |
Nguyễn Huỳnh Long Xe Con Gấu
|
Men 15 - 29 |
1:35:52.007 |
+53:29.444+126.23%44.20% |
| 101 |
229 |
Bế Duy Cường Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 40 - 49 |
1:36:05.998 |
+53:43.435+126.78%44.10% |
| 102 |
117 |
Huỳnh Hùng Trí Dũng Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking
|
Men 30 - 39 |
1:36:15.638 |
+53:53.075+127.16%44.02% |
| 103 |
319 |
Phù Tường Quang Huy CLB Lâm Viên Đà Lạt
|
Men > 50 |
1:38:02.171 |
+55:39.608+131.35%43.22% |
| 104 |
130 |
Nguyễn Đăng Tuấn Anh Xe Con Gấu
|
Men 30 - 39 |
1:39:51.093 |
+57:28.530+135.63%42.44% |
| 105 |
10 |
Đỗ Minh Trí Xe Con Gấu
|
Men 15 - 29 |
1:40:00.796 |
+57:38.233+136.01%42.37% |
| 106 |
11 |
Đỗ Hoàng Anh Tự do
|
Men 15 - 29 |
1:41:44.800 |
+59:22.237+140.10%41.65% |
| 107 |
105 |
Nguyễn Đức Thạnh Đạp xe Chill Chill
|
Men 30 - 39 |
1:42:23.729 |
+1:00:01.166+141.64%41.38% |
| 108 |
404 |
Nguyễn Minh Hoàn 69bikeshop
|
Female |
1:46:06.498 |
+1:03:43.935+150.40%39.94% |
| 109 |
141 |
Lê Minh Dũng Xe Con Gấu
|
Men 30 - 39 |
1:47:49.913 |
+1:05:27.350+154.46%39.30% |
| 110 |
102 |
Lê Trung Nghĩa 69 Bike Shop
|
Men 30 - 39 |
1:48:16.518 |
+1:05:53.955+155.51%39.14% |
| 111 |
406 |
Võ Thị Phượng Thi 69bikeshop
|
Female |
1:50:44.964 |
+1:08:22.401+161.35%38.26% |
| 112 |
101 |
Nguyễn Duy Tùng 69 Bike Shop
|
Men 30 - 39 |
1:50:58.939 |
+1:08:36.376+161.90%38.18% |
| 113 |
413 |
Nguyễn Thị Phúc Tự do
|
Female |
1:53:45.345 |
+1:11:22.782+168.44%37.25% |
| 114 |
218 |
Vũ Anh Tuấn Mr Biker Saigon
|
Men 40 - 49 |
2:09:23.972 |
+1:27:01.409+205.36%32.75% |