DaLat Bike Challenge final year (DESKTOP-04VFBK3)

Sunday, December 21, 2025 07:01 (GMT+7) - LIVE results

Race info
Sport: Cycling
Location: Thành phố Đà Lạt, Viet Nam
View on map
Start type: Mass start
Racers: 114
Laps: 2
Timing mode: Master / Helper
Timed on: Dell Inspiron 5515
Timed with: Webscorer PRO 7.6
Chip timing: RFID - LLRP
RFID reader: Impinj
Updated: Sunday, December 21, 2025 10:43 (GMT+7)

Contact organizer

Use this form to send an email to the organizer.

Your name
Your email address
Confirm email address
Message to organizer
Send

DaLat Bike Challenge final year (DESKTOP-04VFBK3)

Place Bib Name Affiliation Category Lap 1
1 142 Sang SeyHa 93 MTB Team  Men 30 - 39 42:22.563 -+0.00%100.00%
2 4 Cù Minh Hiếu CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 15 - 29 42:55.790 +0:33.227+1.31%98.71%
3 109 Hồ Phước Nghĩa CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39 43:59.700 +1:37.137+3.82%96.32%
4 122 Anton Pavlovich Golubenko Palych Mr Biker Saigon  Men 30 - 39 44:51.044 +2:28.481+5.84%94.48%
5 110 Trần Văn Đạt CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39 47:17.758 +4:55.195+11.61%89.60%
6 216 Hồ Hoàng Hải CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 40 - 49 47:39.888 +5:17.325+12.48%88.90%
7 6 Đỗ Anh Vinh Mr Biker Saigon  Men 15 - 29 49:27.782 +7:05.219+16.72%85.67%
8 204 Vòng Như Hòa Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 40 - 49 52:02.700 +9:40.137+22.82%81.42%
9 208 Lê Ngọc Minh MTB - Đức Trọng  Men 40 - 49 52:43.864 +10:21.301+24.44%80.36%
10 7 Nguyễn Thành Nhân Mr Biker Saigon  Men 15 - 29 53:55.547 +11:32.984+27.26%78.58%
11 306 Sakoda Takayuki Mr Biker Saigon  Men > 50 53:59.713 +11:37.150+27.42%78.48%
12 139 Võ Phạm Khôi Nguyên 93 MTB Team  Men 30 - 39 54:27.652 +12:05.089+28.52%77.81%
13 144 Phạm Huy Tiến MTB Đức Trọng  Men 30 - 39 54:32.334 +12:09.771+28.70%77.70%
14 145 Nguyễn Hòa Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39 54:59.893 +12:37.330+29.79%77.05%
15 5 Nguyễn Duy Tính CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 15 - 29 55:14.182 +12:51.619+30.35%76.72%
16 215 Nguyễn Thành Nam CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 40 - 49 55:14.908 +12:52.345+30.38%76.70%
17 227 Phạm Quốc Trường 7nuiracingteam  Men 40 - 49 55:24.154 +13:01.591+30.74%76.49%
18 205 Lù Hải Đăng MTB - Đức Trọng  Men 40 - 49 55:25.154 +13:02.591+30.78%76.46%
19 124 Lầu Chí Hải MTB Đức Trọng  Men 30 - 39 55:31.550 +13:08.987+31.03%76.32%
20 2 Lê Trọng Quý Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 15 - 29 55:48.469 +13:25.906+31.70%75.93%
21 212 Hồ Thanh Cường Anh Em Di Linh  Men 40 - 49 55:52.091 +13:29.528+31.84%75.85%
22 226 Võ Văn Thắng 7nuiracingteam  Men 40 - 49 57:25.601 +15:03.038+35.52%73.79%
23 305 Trần Hữu Hiếu Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50 57:40.155 +15:17.592+36.09%73.48%
24 304 Nguyen Dat Thanh Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50 57:45.016 +15:22.453+36.28%73.38%
25 224 Đoàn Lâm Cường All Bikes & Chillin  Men 40 - 49 57:50.329 +15:27.766+36.49%73.27%
26 127 Nguyễn Hoàng Long MTB Đức Trọng  Men 30 - 39 58:12.546 +15:49.983+37.36%72.80%
27 133 Giềng Tắc Sềnh Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 30 - 39 58:13.573 +15:51.010+37.40%72.78%
28 113 Phạm Duy Thường Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39 58:16.786 +15:54.223+37.53%72.71%
29 207 Lê Xuân Văn MTB - Đức Trọng  Men 40 - 49 58:43.264 +16:20.701+38.57%72.16%
30 302 Nguyễn Băng Tâm Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men > 50 59:46.769 +17:24.206+41.07%70.89%
31 140 Huỳnh Trần Thanh Bình C9bikes Aventures  Men 30 - 39 1:00:03.381 +17:40.818+41.72%70.56%
32 116 Trịnh Hải Hà Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39 1:00:06.227 +17:43.664+41.83%70.50%
33 410 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Mr Biker Saigon  Female 1:00:08.353 +17:45.790+41.92%70.46%
34 123 Trương Quang Vinh MTB Đức Trọng  Men 30 - 39 1:00:41.911 +18:19.348+43.24%69.81%
35 313 Phan Văn Thời CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50 1:01:11.929 +18:49.366+44.42%69.24%
36 103 Nguyễn Quốc Cường 69 Bike Shop  Men 30 - 39 1:02:13.808 +19:51.245+46.85%68.10%
37 12 Phan Thanh Tài Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 15 - 29 1:02:17.699 +19:55.136+47.01%68.02%
38 235 Sỉn Sảo Sê MTB Đức Trọng  Men 40 - 49 1:02:31.833 +20:09.270+47.56%67.77%
39 134 Lê Sĩ Thanh Team Ban Mê Xanh  Men 30 - 39 1:02:44.288 +20:21.725+48.05%67.54%
40 221 Phan Minh Vương Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 40 - 49 1:02:49.721 +20:27.158+48.26%67.45%
41 115 Huỳnh Nha Hân Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39 1:03:14.254 +20:51.691+49.23%67.01%
42 303 Đinh Trần Minh Khôi Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50 1:03:41.088 +21:18.525+50.28%66.54%
43 213 Phan Ngọc Thành Anh Em Di Linh  Men 40 - 49 1:03:43.692 +21:21.129+50.39%66.49%
44 316 Ừng Tsắng Coóng MTB Đức Trọng  Men > 50 1:03:59.753 +21:37.190+51.02%66.22%
45 206 Nguyễn Văn MTB - Đức Trọng  Men 40 - 49 1:04:10.341 +21:47.778+51.44%66.03%
46 228 Cát Võ 69bikeshop  Men 40 - 49 1:04:28.228 +22:05.665+52.14%65.73%
47 310 Lê Phan Vinh Team Ban Mê Xanh  Men > 50 1:04:43.455 +22:20.892+52.74%65.47%
48 128 Nguyễn Minh Hậu MTB Đức Trọng  Men 30 - 39 1:05:16.250 +22:53.687+54.03%64.92%
49 3 Phan Nhật Duy Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 15 - 29 1:05:25.855 +23:03.292+54.41%64.76%
50 108 Phan Nguyễn Khoa Nguyên MTB Đăk Lăk  Men 30 - 39 1:05:33.148 +23:10.585+54.69%64.64%
51 236 Nguyễn Thành Nghĩa Mr Biker Saigon  Men 40 - 49 1:06:30.025 +24:07.462+56.93%63.72%
52 201 Văn Ngọc Anh Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 40 - 49 1:07:09.257 +24:46.694+58.47%63.10%
53 407 Tôn Hoàng Khánh Lan Tuấn Bike Hà Nội  Female 1:08:01.890 +25:39.327+60.54%62.29%
54 203 Phạm Mạnh Tuân Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 40 - 49 1:08:09.214 +25:46.651+60.83%62.18%
55 132 Lưu Phạm Hoàng Phát All Bikes & Chillin  Men 30 - 39 1:08:20.490 +25:57.927+61.27%62.01%
56 311 Trần Đắc Hùng Team Ban Mê Xanh  Men > 50 1:08:36.808 +26:14.245+61.92%61.76%
57 121 Đại Việt Mr Biker Saigon  Men 30 - 39 1:09:02.977 +26:40.414+62.94%61.37%
58 138 Lê Hùng Phi 93 MTB Team  Men 30 - 39 1:09:22.426 +26:59.863+63.71%61.08%
59 409 Phạm Thị Tâm CLB Lâm Viên Đà Lạt  Female 1:09:32.593 +27:10.030+64.11%60.93%
60 114 Nguyễn Ngọc Thanh Bình Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39 1:09:49.470 +27:26.907+64.77%60.69%
61 112 Vũ Nhật Toàn CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men 30 - 39 1:10:04.506 +27:41.943+65.36%60.47%
62 202 Nguyễn Khoa Nam Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men 40 - 49 1:10:07.665 +27:45.102+65.49%60.43%
63 8 Đình Anh Mr Biker Saigon  Men 15 - 29 1:10:52.089 +28:29.526+67.24%59.80%
64 107 Đinh Công Tuấn MTB Đăk Lăk  Men 30 - 39 1:10:56.192 +28:33.629+67.40%59.74%
65 309 Nguyễn Văn Lộc Anh Em Di Linh  Men > 50 1:11:05.153 +28:42.590+67.75%59.61%
66 222 Trần Trọng Hoàng Lâm Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 40 - 49 1:11:25.548 +29:02.985+68.55%59.33%
67 604 Phan Nguyễn Quốc Hùng 69bikeshop  Couple 1:13:02.622 +30:40.059+72.37%58.01%
68 317 Phan Đình Thuần Tour de Saigon  Men > 50 1:13:30.584 +31:08.021+73.47%57.65%
69 603 Trương Ngọc Quyền 69bikeshop  Couple 1:14:10.024 +31:47.461+75.02%57.14%
70 602 Trần Thị Phương Thảo Rồng Xanh Ban Mê  Couple 1:14:18.578 +31:56.015+75.36%57.03%
71 601 Hàn Thế Duẩn Rồng Xanh Ban Mê  Couple 1:14:27.379 +32:04.816+75.70%56.91%
72 318 Nguyễn Ngọc Danh Tour de Saigon  Men > 50 1:15:05.060 +32:42.497+77.19%56.44%
73 402 Nguyễn Ngọc Diễm Trang Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Female 1:15:21.801 +32:59.238+77.84%56.23%
74 14 Trần Dương Minh Khôi MTB Đắk Lắk  Men 15 - 29 1:15:43.915 +33:21.352+78.71%55.96%
75 315 Lê Thanh Giang SAI GON CYCLING  Men > 50 1:16:00.791 +33:38.228+79.38%55.75%
76 232 Trương Trung Hoàng Mr Biker Saigon  Men 30 - 39 1:16:32.600 +34:10.037+80.63%55.36%
77 104 Phạm Bách Tùng Đạp xe Chill Chill  Men 30 - 39 1:18:17.420 +35:54.857+84.75%54.13%
78 131 Lê Hoàng Việt Xe Con Gấu  Men 30 - 39 1:18:39.866 +36:17.303+85.63%53.87%
79 403 Nguyễn Đỗ Nghi Dung Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Female 1:18:44.847 +36:22.284+85.83%53.81%
80 606 Phạm Thanh Sơn Beer & Beer Hóc Môn  Couple 1:19:17.164 +36:54.601+87.10%53.45%
81 320 Bùi Quốc Sang Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men > 50 1:19:18.927 +36:56.364+87.17%53.43%
82 605 Nguyễn Thị Thanh Hằng Beer & Beer Hóc Môn  Couple 1:19:19.499 +36:56.936+87.19%53.42%
83 220 Bùi Ngọc Hoằng Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 40 - 49 1:19:34.428 +37:11.865+87.78%53.25%
84 136 Nguyễn Đình Hiệu Tự do  Men 30 - 39 1:21:02.806 +38:40.243+91.26%52.29%
85 411 Nguyễn Thu An Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Female 1:21:09.951 +38:47.388+91.54%52.21%
86 401 Bùi Nguyễn Kim Tuyền Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Female 1:22:45.935 +40:23.372+95.31%51.20%
87 408 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Female 1:22:50.533 +40:27.970+95.49%51.15%
88 610 Nguyễn Phê CLB Lâm Viên Đà Lạt  Couple 1:23:00.876 +40:38.313+95.90%51.05%
89 609 Trần Thị Hải Yến CLB Lâm Viên Đà Lạt  Couple 1:23:34.119 +41:11.556+97.21%50.71%
90 225 Lưu Tấn Liêm All Bikes & Chillin  Men 40 - 49 1:23:38.534 +41:15.971+97.38%50.66%
91 231 Lê Minh Trí 69bikeshop  Men 40 - 49 1:24:49.633 +42:27.070+100.18%49.96%
92 405 Huỳnh Thị Lụa Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Female 1:25:54.534 +43:31.971+102.73%49.33%
93 308 Peter Stoye Mr Biker Saigon  Men > 50 1:26:24.606 +44:02.043+103.91%49.04%
94 209 Vũ Văn Kết Anh Em Di Linh  Men 40 - 49 1:26:42.796 +44:20.233+104.63%48.87%
95 210 Đỗ Tiến Phúc Anh Em Di Linh  Men 40 - 49 1:27:03.794 +44:41.231+105.45%48.67%
96 314 Khương Nguyên CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50 1:29:59.890 +47:37.327+112.38%47.09%
97 118 Võ Hoàng Sang Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39 1:32:22.179 +49:59.616+117.98%45.88%
98 106 Đặng Công Danh Đạp xe Chill Chill  Men 30 - 39 1:32:35.845 +50:13.282+118.51%45.76%
99 119 Nguyễn Trần Tiến Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39 1:34:10.307 +51:47.744+122.23%45.00%
100 9 Nguyễn Huỳnh Long Xe Con Gấu  Men 15 - 29 1:35:52.007 +53:29.444+126.23%44.20%
101 229 Bế Duy Cường Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 40 - 49 1:36:05.998 +53:43.435+126.78%44.10%
102 117 Huỳnh Hùng Trí Dũng Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men 30 - 39 1:36:15.638 +53:53.075+127.16%44.02%
103 319 Phù Tường Quang Huy CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50 1:38:02.171 +55:39.608+131.35%43.22%
104 130 Nguyễn Đăng Tuấn Anh Xe Con Gấu  Men 30 - 39 1:39:51.093 +57:28.530+135.63%42.44%
105 10 Đỗ Minh Trí Xe Con Gấu  Men 15 - 29 1:40:00.796 +57:38.233+136.01%42.37%
106 11 Đỗ Hoàng Anh Tự do  Men 15 - 29 1:41:44.800 +59:22.237+140.10%41.65%
107 105 Nguyễn Đức Thạnh Đạp xe Chill Chill  Men 30 - 39 1:42:23.729 +1:00:01.166+141.64%41.38%
108 404 Nguyễn Minh Hoàn 69bikeshop  Female 1:46:06.498 +1:03:43.935+150.40%39.94%
109 141 Lê Minh Dũng Xe Con Gấu  Men 30 - 39 1:47:49.913 +1:05:27.350+154.46%39.30%
110 102 Lê Trung Nghĩa 69 Bike Shop  Men 30 - 39 1:48:16.518 +1:05:53.955+155.51%39.14%
111 406 Võ Thị Phượng Thi 69bikeshop  Female 1:50:44.964 +1:08:22.401+161.35%38.26%
112 101 Nguyễn Duy Tùng 69 Bike Shop  Men 30 - 39 1:50:58.939 +1:08:36.376+161.90%38.18%
113 413 Nguyễn Thị Phúc Tự do  Female 1:53:45.345 +1:11:22.782+168.44%37.25%
114 218 Vũ Anh Tuấn Mr Biker Saigon  Men 40 - 49 2:09:23.972 +1:27:01.409+205.36%32.75%