VSP Run - 5KM Test Run

den 18 maj 2023 17:38 (GMT+7) - Slutresultat

Tävlingsinfo
Sport: Löpning - landsväg
Plats: Vũng Tàu, Viet Nam
Starttyp: Masstart
Deltagare: 33
Varv: 5
Klockad med: iPhone
Tidtagning: Webscorer PRO 6.3
Uppdaterad: den 18 maj 2023 18:26 (GMT+7)

Kontakta arrangör

Använd detta formulär för att skicka ett mail till arrangören.

Ditt namn
Din e-postadress
Bekräfta e-postadress
Meddelande till arrangör
Skicka

VSP Run - 5KM Test Run

Plats Nummerlapp Deltagarnamn Kategori Födelseår Kön Varv 1
1 5007 Lương, Thế Hiển 1974 M 6:04.2 -+0,00%100,00%
2 5003 Tấn Hải, Nguyễn 1963 M 6:21.1 +0:16.9+4,64%95,57%
3 5014 Nguyễn, Thư 1996 K 6:23.9 +0:19.7+5,41%94,87%
4 5026 Doan, Hung 1986 M 6:25.6 +0:21.4+5,88%94,45%
5 5029 Nguyễn, Viết Hùng 1974 M 6:27.5 +0:23.3+6,40%93,99%
6 5019 Lê Hùng, Cường 1988 M 6:33.0 +0:28.8+7,91%92,67%
7 5016 Phan Mỹ, Hạnh 1986 K 6:35.3 +0:31.1+8,54%92,13%
8 5001 Phạm Thị, Hồng Hạnh 1971 K 6:39.2 +0:35.0+9,61%91,23%
9 5033 Phi, Nguyễn 1985 K 6:47.8 +0:43.6+11,97%89,31%
10 5032 Trinh, Phuong 1988 K 6:49.3 +0:45.1+12,38%88,98%
11 5021 Le Van, Dao 1987 K 6:52.6 +0:48.4+13,29%88,27%
12 5010 Nguyễn, Ngọc Đức 1970 M 6:53.9 +0:49.7+13,65%87,99%
13 9999 Quynh Nga, Pham 1989 K 7:02.8 +0:58.6+16,09%86,14%
14 5038 Pham, Trang 1992 K 7:20.1 +1:15.9+20,84%82,75%
15 5023 Nguyễn Thị, Nhàn 1981 K 7:24.0 +1:19.8+21,91%82,03%
16 5031 Pham, Xuyen 1970 K 7:27.1 +1:22.9+22,76%81,46%
17 5002 Đỗ, Hải 1991 M 7:34.0 +1:29.8+24,66%80,22%
18 5004 Đinh, Thúy Việt 1969 K 7:35.5 +1:31.3+25,07%79,96%
19 5012 Nguyễn, Huyền 1990 M 7:37.8 +1:33.6+25,70%79,55%
20 5020 Dao, Xuan Hoa 1989 M 7:41.2 +1:37.0+26,63%78,97%
21 5018 Hoàng, Sơn 1992 M 7:42.1 +1:37.9+26,88%78,81%
22 5017 Thi Thu Huong, Bui 1986 K 7:44.2 +1:40.0+27,46%78,46%
23 5015 Rantaro, Rantaro 1986 K 7:45.8 +1:41.6+27,90%78,19%
24 5041 Trần Đắc, Bình 1975 M 7:49.2 +1:45.0+28,83%77,62%
25 5011 Khoa, Phạm Đăng 1994 M 7:52.4 +1:48.2+29,71%77,10%
26 5024 Lương Thị Minh, Thùy 1972 K 7:59.5 +1:55.3+31,66%75,95%
27 5005 Lai, Hai Van 1971 K 8:07.8 +2:03.6+33,94%74,66%
28 5008 Mai Phuong, Thao 1990 K 8:18.0 +2:13.8+36,74%73,13%
29 5039 Vinh, Nguyễn Thị 1971 K 9:22.7 +3:18.5+54,50%64,72%
30 5040 Phùng Hải, Sơn 1987 M 10:03.9 +3:59.7+65,82%60,31%
31 5022 Tú, Bùi Mai Thanh 1979 K 10:05.6 +4:01.4+66,28%60,14%
32 5025 Nguyễn Minh, Chiến 1997 M 12:34.6 +6:30.4+107,19%48,26%
33 5006 Hiệp, Trần Đức 1995 M 12:48.6 +6:44.4+111,04%47,38%