HTC 20 years funrun 2021

sábado, 10 de abril de 2021 06:18 (GMT+7) - Resultados preliminares

Información de la carrera
Deporte: Atletismo
Ubicación: Hồ An Bình, Công viên thành phố Giao lưu, Vietnam
Tipo de salida: Salida de series manual
Grupo de salida: Por distancia
Corredor: 40
Vueltas: 2
Gestionado con: iPad
Programa: Webscorer PRO 4.7
Actualizado: lunes, 12 de abril de 2021 13:19 (GMT+7)
Notas sobre la carrera
Temporary result
Mostrar más Muestra menos

Contacto del organizador

Utilice este formulario para enviar un correo electrónico al organizador.

Su nombre
Su dirección de correo electrónico
Confirmar la dirección de correo
Escriba al organizador
Enviar

HTC  20 years funrun 2021

Puesto Dorsal Nombre del corredor Asociación Categoría Vuelta 1
1 372 Đặng Đình Thiền 030072  8:30.2 -+0,00%100,00%
2 370 Nguyễn Hồng Dương 030070  8:36.1 +0:05.9+1,16%98,86%
3 348 DOI VAN KY 030048  9:12.6 +0:42.4+8,31%92,33%
4 333 Trần Hà Nhật Linh 030033  9:26.1 +0:55.9+10,96%90,13%
5 33123 Đặng Ngọc Lâm 333123  9:36.7 +1:06.5+13,03%88,47%
6 369 Lê Quốc Việt 030069  9:41.2 +1:11.0+13,92%87,78%
7 354 Ngô Quốc Vinh 030054  9:51.7 +1:21.5+15,97%86,23%
8 371 Nguyễn Văn Quân 030071  9:58.4 +1:28.2+17,29%85,26%
9 367 Đặng Thị Nga 030067  10:17.0 +1:46.8+20,93%82,69%
10 334 Nguyễn Duy Thế Trường 030034  10:54.1 +2:23.9+28,20%78,00%
11 33333 Phạm Thị Thúy Cơ 333333  11:02.0 +2:31.8+29,75%77,07%
12 331 Phạm Nam Thiên 030031  12:08.8 +3:38.6+42,85%70,01%
13 375 Hà Việt Phương 030075  12:53.7 +4:23.5+51,65%65,94%
14 377 Khuất Minh Anh 030077  12:56.5 +4:26.3+52,20%65,71%
15 363 Vũ Ngoc Diệp 030063  13:16.8 +4:46.6+56,17%64,03%
16 360 Nguyễn Thành Đạt 030060  13:18.3 +4:48.1+56,47%63,91%
17 66666 Nguyễn Hiền Phương 666666  13:26.1 +4:55.9+58,00%63,29%
18 339 Trần Hà Phương 030039  13:35.2 +5:05.0+59,78%62,59%
19 358 Nguyễn Lê Minh Hoàng 030058  14:03.1 +5:32.9+65,25%60,51%
20 359 Nguyễn Tấn Tài 030059  14:03.6 +5:33.4+65,35%60,48%
21 361 Nguyễn Thùy Chi 030061  14:06.0 +5:35.8+65,82%60,31%
22 350 Nguyễn Hoàng Giang 030050  14:32.8 +6:02.6+71,07%58,46%
23 373 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 030073  15:51.5 +7:21.3+86,50%53,62%
24 374 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 030074  15:52.7 +7:22.5+86,73%53,55%
25 337 Mai Trần Mỹ Linh 030037  15:59.9 +7:29.7+88,14%53,15%
26 32013 Trần Đình Duy An 032013  17:29.8 +8:59.6+105,76%48,60%
27 33789 Đặng Lâm Kiên 333789  17:50.6 +9:20.4+109,84%47,66%
28 355 Bùi Tuấn Anh 030055  18:18.9 +9:48.7+115,39%46,43%
29 328 Vũ Nhật Linh 030028  20:03.7 +11:33.5+135,93%42,39%
30 368 Đặng Nguyên Cương 030068  20:22.7 +11:52.5+139,65%41,73%
31 340 Nguyễn Hữu Ước 030040  21:45.8 +13:15.6+155,94%39,07%
32 366 Trần Bảo Hồng 030066  24:48.8 +16:18.6+191,81%34,27%
33 327 Tô Lan Phương 030027  26:32.1 +18:01.9+212,05%32,05%
34 362 Trần Bảo Hà 030062  27:12.5 +18:42.3+219,97%31,25%
35 1287 Hoàng Phương Mai 181287  30:55.6 +22:25.4+263,70%27,50%
36 336 Nguyễn Thị Anh 030036  35:03.6 +26:33.4+312,31%24,25%
37 324 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 030024  38:56.6 +30:26.4+357,98%21,84%
38 325 Nguyễn Ngọc Thọ 030025  39:05.2 +30:35.0+359,66%21,76%
39 88888 Phạm Dương Hiếu 888888  41:50.2 +33:20.0+392,00%20,33%
40 341 Nguyễn Phương Quý 030041  1:02:35.4 +54:05.2+636,06%13,59%