DaLat Bike Challenge final year 2025

Sunday, December 21, 2025 07:01 (GMT+7) - Final results

Race info
Sport: Cycling
Location: Thành phố Đà Lạt, Viet Nam
View on map
Start type: Mass start
Racers: 18
Laps: 2
Timing mode: Master / Helper
Timed on: HP Victus by HP Laptop 16-e0xxx
Timed with: Webscorer PRO 7.6
Chip timing: RFID - LLRP
RFID reader: Impinj
Updated: Sunday, December 21, 2025 13:09 (GMT+7)

Contact organizer

Use this form to send an email to the organizer.

Your name
Your email address
Confirm email address
Message to organizer
Send

Place Bib Name Affiliation Category Lap 1
1 306 Sakoda Takayuki Mr Biker Saigon  Men > 50 53:59.713 -+0.00%100.00%
2 305 Trần Hữu Hiếu Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50 57:40.155 +3:40.442+6.80%93.63%
3 304 Nguyen Dat Thanh Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50 57:45.016 +3:45.303+6.95%93.50%
4 302 Nguyễn Băng Tâm Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men > 50 59:46.769 +5:47.056+10.71%90.32%
5 313 Phan Văn Thời CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50 1:01:11.929 +7:12.216+13.34%88.23%
6 303 Đinh Trần Minh Khôi Sài Gòn Đông Tây Quận 5  Men > 50 1:03:41.088 +9:41.375+17.95%84.79%
7 316 Ừng Tsắng Coóng MTB Đức Trọng  Men > 50 1:03:59.753 +10:00.040+18.52%84.37%
8 310 Lê Phan Vinh Team Ban Mê Xanh  Men > 50 1:04:43.455 +10:43.742+19.87%83.42%
9 311 Trần Đắc Hùng Team Ban Mê Xanh  Men > 50 1:08:36.808 +14:37.095+27.07%78.69%
10 309 Nguyễn Văn Lộc Anh Em Di Linh  Men > 50 1:11:05.153 +17:05.440+31.65%75.96%
11 317 Phan Đình Thuần Tour de Saigon  Men > 50 1:13:30.584 +19:30.871+36.14%73.45%
12 318 Nguyễn Ngọc Danh Tour de Saigon  Men > 50 1:15:05.060 +21:05.347+39.06%71.91%
13 315 Lê Thanh Giang SAI GON CYCLING  Men > 50 1:16:00.791 +22:01.078+40.78%71.03%
14 320 Bùi Quốc Sang Xe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking  Men > 50 1:19:18.927 +25:19.214+46.89%68.08%
15 308 Peter Stoye Mr Biker Saigon  Men > 50 1:26:24.606 +32:24.893+60.03%62.49%
16 314 Khương Nguyên CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50 1:29:59.890 +36:00.177+66.68%60.00%
17 319 Phù Tường Quang Huy CLB Lâm Viên Đà Lạt  Men > 50 1:38:02.200 +44:02.487+81.57%55.08%
18 301 Võ Đức Tiến Anh Em Di Linh  Men > 50 2:06:24.844 +1:12:25.131+134.12%42.71%