Breaking 330

lauantai 7. maaliskuuta 2020 04.39 (GMT+7) - Viralliset tulokset

Kilpailu info
Laji: Juoksu
Sijainti: Hồ điều hòa Green Star, Vietnam
Lähtötapa: Väliaika-lähtö
Matka: 21,1 km
Kilpailijoita: 1
Kierrosta: 13
Ajanottolaite: iPad
Ajanotto-ohjelma: Webscorer PRO
Päivitetty: lauantai 7. maaliskuuta 2020 15.48 (GMT+7)
Kilpailun muistiinpanoja
Anh chị em runners thân mến,

Trước tình trạng hàng loạt các giải chạy lớn trên cả nước trong tháng Ba bị hủy hoặc dời ngày thi đấu bởi virus COVID-19, nhóm admin các CLB chạy bộ ở Hà Nội quyết định cùng nhau tổ chức một giải chạy để tạo cơ hội cho các runners được thi đấu sau nhiều tháng miệt mài tập luyện. Đường chạy được đo bằng thiết bị chuyên dụng, do đại diện các nhóm: Đô Tõm, Green Stars Runners, Bigfoot thực hiện.

Được sự tin tưởng của BTC, 84RACE hân hạnh được đồng hành cùng sự kiện này với vai trò hỗ trợ đăng ký và thông tin.

Giải chạy với tên gọi BREAKING 330 sẽ diễn ra từ 4h30 tới 8h30 ngày 07/03/2020, tại Hồ điều hòa GREEN STARS. Bao gồm 2 nội dung:

Chạy FM: Xuất phát lúc 4h39
Chạy HM: Xuất phát lúc 5h30
Näytä enemmän Näytä vähemmän

Ota yhteyttä järjestäjään

Käytä tätä lomaketta lähettääksesi sähköpostia järjestäjälle.

Sinun nimesi
Sähköpostiosoitteesi
Vahvista sähköpostiosoite
Viesti järjestäjälle
Lähetä

  • Voittajat »
  • Half Marathon Naiset - Kaikki kilpailijat
Paikka Numero Kilpailijan nimi Sarja Sukupuoli Kierrosajat Loppuaika
121Tra My<30N
Show all race timer laps Näytä
  • Kierros
  • Kierrosaika / Sijoitus
  • time / km
  • Kilpailu aika / Sijoitus
  • Perässä
  • Lap (HM 0.7 - FM 1.4km)
  • 2:57.81
  • -
  • 2:57.81
  • -
  • Lap2 (HM 2.4 - FM 3.1)
  • 7:58.61
  • 4:41.5
  • 10:56.41
  • -
  • Lap3 (HM 4.1 - FM 4.8)
  • 7:56.21
  • 4:40.1
  • 18:52.61
  • -
  • Lap4 (HM 5.8 - FM 6.5)
  • 8:02.21
  • 4:43.6
  • 26:54.81
  • -
  • Lap5 (HM 7.5 - FM 8.2)
  • 8:03.21
  • 4:44.2
  • 34:58.01
  • -
  • Lap6 (HM 9.2- FM 9.9)
  • 8:22.11
  • 4:55.4
  • 43:20.11
  • -
  • Lap7 (HM 10.9 - FM 11.6)
  • 8:27.21
  • 4:58.4
  • 51:47.31
  • -
  • Lap8 (HM 12.6 - FM 13.3)
  • 8:09.01
  • 4:47.6
  • 59:56.31
  • -
  • Lap9 (HM 14.3 - FM 15)
  • 8:15.61
  • 4:51.5
  • 1:08:11.91
  • -
  • Lap10 (HM 16 - FM 16.7)
  • 8:18.01
  • 4:52.9
  • 1:16:29.91
  • -
  • Lap11 (HM 17.7 - FM 18.4)
  • 8:23.71
  • 4:56.3
  • 1:24:53.61
  • -
  • Lap12 (HM 19.4 - FM 20.1)
  • 8:24.01
  • 4:56.5
  • 1:33:17.61
  • -
  • Lap13(HM Finish- FM 21.8)
  • 7:54.41
  • 4:39.1
  • 1:41:12.01
  • -
1:41:12.2--100%0,00%0,00%4:47.8