| 1 | 306 | Sakoda TakayukiMr Biker Saigon | Men > 50 |
1:50:46.356 | --100%30.24%33.56%07:00:00.000 |
| 2 | 302 | Nguyễn Băng TâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men > 50 |
2:05:25.320 | +14:38.964+13.22%88.32%21.01%24.77%07:00:00.000 |
| 3 | 304 | Nguyen Dat ThanhSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men > 50 |
2:06:39.456 | +15:53.100+14.34%87.46%20.23%24.03%07:00:00.000 |
| 4 | 305 | Trần Hữu HiếuSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men > 50 |
2:06:56.051 | +16:09.695+14.59%87.27%20.06%23.86%07:00:00.000 |
| 5 | 313 | Phan Văn ThờiCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men > 50 |
2:13:17.732 | +22:31.376+20.33%83.10%16.05%20.05%07:00:00.000 |
| 6 | 316 | Ừng Tsắng CoóngMTB Đức Trọng | Men > 50 |
2:18:14.623 | +27:28.267+24.80%80.13%12.94%17.08%07:00:00.000 |
| 7 | 309 | Nguyễn Văn LộcAnh Em Di Linh | Men > 50 |
2:27:05.658 | +36:19.302+32.79%75.31%7.36%11.77%07:00:00.000 |
| 8 | 310 | Lê Phan VinhTeam Ban Mê Xanh | Men > 50 |
2:37:56.043 | +47:09.687+42.58%70.14%0.54%5.27%07:00:00.000 |
| 9 | 303 | Đinh Trần Minh KhôiSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men > 50 |
2:46:42.861 | +55:56.505+50.50%66.44%-4.99%0.00%07:00:00.000 |
| 10 | 317 | Phan Đình ThuầnTour de Saigon | Men > 50 |
2:48:21.829 | +57:35.473+51.99%65.79%-6.03%-0.99%07:00:00.000 |
| 11 | 315 | Lê Thanh GiangSAI GON CYCLING | Men > 50 |
2:49:15.962 | +58:29.606+52.80%65.44%-6.60%-1.53%07:00:00.000 |
| 12 | 318 | Nguyễn Ngọc DanhTour de Saigon | Men > 50 |
2:55:20.166 | +1:04:33.810+58.28%63.18%-10.42%-5.17%07:00:00.000 |
| 13 | 311 | Trần Đắc HùngTeam Ban Mê Xanh | Men > 50 |
3:00:01.728 | +1:09:15.372+62.52%61.53%-13.38%-7.99%07:00:00.000 |
| 14 | 308 | Peter StoyeMr Biker Saigon | Men > 50 |
3:02:16.977 | +1:11:30.621+64.56%60.77%-14.80%-9.34%07:00:00.000 |
| 15 | 320 | Bùi Quốc SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men > 50 |
3:07:11.408 | +1:16:25.052+68.99%59.18%-17.89%-12.28%07:00:00.000 |
| 16 | 314 | Khương NguyênCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men > 50 |
3:13:14.661 | +1:22:28.305+74.45%57.32%-21.70%-15.91%07:00:00.000 |
| 17 | 301 | Võ Đức TiếnAnh Em Di Linh | Men > 50 |
3:30:36.656 | +1:39:50.300+90.13%52.60%-32.64%-26.33%07:00:00.000 |
| - | 319 | Phù Tường Quang HuyCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men > 50 |
DNF | -----07:00:00.000 |