| 1 | 216 | Hồ Hoàng HảiCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 40 - 49 |
1:39:57.359 | --100%29.12%26.82%07:00:00.000 |
| 2 | 204 | Vòng Như HòaSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 40 - 49 |
1:45:25.754 | +5:28.395+5.48%94.81%25.24%22.82%07:00:00.000 |
| 3 | 208 | Lê Ngọc MinhMTB - Đức Trọng | Men 40 - 49 |
1:48:56.118 | +8:58.759+8.98%91.76%22.75%20.25%07:00:00.000 |
| 4 | 227 | Phạm Quốc Trường7nuiracingteam | Men 40 - 49 |
1:51:31.159 | +11:33.800+11.57%89.63%20.92%18.36%07:00:00.000 |
| 5 | 205 | Lù Hải ĐăngMTB - Đức Trọng | Men 40 - 49 |
1:52:22.081 | +12:24.722+12.42%88.95%20.32%17.74%07:00:00.000 |
| 6 | 211 | Phan Hoàng ĐăngAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
1:52:28.041 | +12:30.682+12.52%88.88%20.25%17.66%07:00:00.000 |
| 7 | 215 | Nguyễn Thành NamCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 40 - 49 |
1:57:15.246 | +17:17.887+17.31%85.25%16.86%14.16%07:00:00.000 |
| 8 | 224 | Đoàn Lâm CườngAll Bikes & Chillin | Men 40 - 49 |
1:58:26.298 | +18:28.939+18.49%84.39%16.02%13.29%07:00:00.000 |
| 9 | 212 | Hồ Thanh CườngAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
2:02:17.448 | +22:20.089+22.34%81.74%13.28%10.47%07:00:00.000 |
| 10 | 207 | Lê Xuân VănMTB - Đức Trọng | Men 40 - 49 |
2:04:41.955 | +24:44.596+24.75%80.16%11.58%8.71%07:00:00.000 |
| 11 | 206 | Nguyễn VănMTB - Đức Trọng | Men 40 - 49 |
2:13:32.605 | +33:35.246+33.60%74.85%5.30%2.23%07:00:00.000 |
| 11 | 221 | Phan Minh VươngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 40 - 49 |
2:13:32.605 | +33:35.246+33.60%74.85%5.30%2.23%07:00:00.000 |
| 13 | 235 | Sỉn Sảo SêMTB Đức Trọng | Men 40 - 49 |
2:16:35.712 | +36:38.353+36.66%73.18%3.14%0.00%07:00:00.000 |
| 14 | 201 | Văn Ngọc AnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 40 - 49 |
2:19:18.483 | +39:21.124+39.37%71.75%1.22%-1.99%07:00:00.000 |
| 15 | 213 | Phan Ngọc ThànhAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
2:22:47.096 | +42:49.737+42.85%70.00%-1.25%-4.53%07:00:00.000 |
| 16 | 228 | Cát Võ69bikeshop | Men 40 - 49 |
2:28:18.984 | +48:21.625+48.38%67.39%-5.17%-8.58%07:00:00.000 |
| 17 | 203 | Phạm Mạnh TuânSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 40 - 49 |
2:29:24.687 | +49:27.328+49.48%66.90%-5.95%-9.38%07:00:00.000 |
| 18 | 236 | Nguyễn Thành NghĩaMr Biker Saigon | Men 40 - 49 |
2:31:17.720 | +51:20.361+51.36%66.07%-7.28%-10.76%07:00:00.000 |
| 19 | 222 | Trần Trọng Hoàng LâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 40 - 49 |
2:35:27.806 | +55:30.447+55.53%64.30%-10.24%-13.81%07:00:00.000 |
| 20 | 202 | Nguyễn Khoa NamSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 40 - 49 |
2:36:10.969 | +56:13.610+56.25%64.00%-10.75%-14.34%07:00:00.000 |
| 21 | 231 | Lê Minh Trí69bikeshop | Men 40 - 49 |
3:01:02.469 | +1:21:05.110+81.12%55.21%-28.38%-32.54%07:00:00.000 |
| 22 | 210 | Đỗ Tiến PhúcAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
3:09:21.787 | +1:29:24.428+89.45%52.79%-34.28%-38.63%07:00:00.000 |
| 23 | 209 | Vũ Văn KếtAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
3:09:26.506 | +1:29:29.147+89.53%52.76%-34.33%-38.69%07:00:00.000 |
| 24 | 229 | Bế Duy CườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 40 - 49 |
3:12:38.522 | +1:32:41.163+92.73%51.89%-36.60%-41.03%07:00:00.000 |
| 25 | 225 | Lưu Tấn LiêmAll Bikes & Chillin | Men 40 - 49 |
3:13:18.891 | +1:33:21.532+93.40%51.71%-37.08%-41.52%07:00:00.000 |
| - | 218 | Vũ Anh TuấnMr Biker Saigon | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 219 | Trần Phước CườngMr Biker Saigon | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 220 | Bùi Ngọc HoằngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 226 | Võ Văn Thắng7nuiracingteam | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 233 | Lê Đình NamXe Đạp Việt Nam | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |