| 1 | 142 | Sang SeyHa93 MTB Team | Men 30 - 39 |
1:26:54.948 | --100%43.09%38.72%07:00:00.000 |
| 2 | 109 | Hồ Phước NghĩaCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
1:33:12.225 | +6:17.277+7.23%93.25%38.98%34.29%07:00:00.000 |
| 3 | 110 | Trần Văn ĐạtCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
1:36:04.788 | +9:09.840+10.54%90.46%37.09%32.26%07:00:00.000 |
| 4 | 122 | Anton Pavlovich Golubenko PalychMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
1:37:38.162 | +10:43.214+12.33%89.02%36.07%31.16%07:00:00.000 |
| 5 | 145 | Nguyễn HòaXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
1:50:43.490 | +23:48.542+27.39%78.50%27.51%21.93%07:00:00.000 |
| 6 | 139 | Võ Phạm Khôi Nguyên93 MTB Team | Men 30 - 39 |
1:51:14.821 | +24:19.873+27.99%78.13%27.16%21.57%07:00:00.000 |
| 7 | 144 | Phạm Huy TiếnMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
1:51:34.547 | +24:39.599+28.37%77.90%26.95%21.33%07:00:00.000 |
| 8 | 127 | Nguyễn Hoàng LongMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
1:57:30.303 | +30:35.355+35.19%73.97%23.07%17.15%07:00:00.000 |
| 9 | 140 | Huỳnh Trần Thanh BìnhC9bikes Aventures | Men 30 - 39 |
1:58:00.390 | +31:05.442+35.77%73.65%22.74%16.80%07:00:00.000 |
| 10 | 113 | Phạm Duy ThườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
1:59:46.959 | +32:52.011+37.81%72.56%21.57%15.55%07:00:00.000 |
| 11 | 133 | Giềng Tắc SềnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 30 - 39 |
2:04:01.602 | +37:06.654+42.70%70.08%18.80%12.56%07:00:00.000 |
| 12 | 123 | Trương Quang VinhMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
2:06:09.290 | +39:14.342+45.15%68.90%17.40%11.06%07:00:00.000 |
| 13 | 115 | Huỳnh Nha HânXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
2:06:25.099 | +39:30.151+45.45%68.75%17.23%10.87%07:00:00.000 |
| 14 | 103 | Nguyễn Quốc Cường69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
2:06:28.280 | +39:33.332+45.51%68.72%17.20%10.83%07:00:00.000 |
| 15 | 134 | Lê Sĩ ThanhTeam Ban Mê Xanh | Men 30 - 39 |
2:11:36.713 | +44:41.765+51.42%66.04%13.83%7.21%07:00:00.000 |
| 16 | 116 | Trịnh Hải HàXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
2:17:15.160 | +50:20.212+57.91%63.33%10.14%3.23%07:00:00.000 |
| 17 | 121 | Đại ViệtMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
2:17:57.542 | +51:02.594+58.73%63.00%9.67%2.73%07:00:00.000 |
| 18 | 126 | Lạc QuangMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
2:20:07.145 | +53:12.197+61.21%62.03%8.26%1.21%07:00:00.000 |
| 19 | 128 | Nguyễn Minh HậuMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
2:20:33.694 | +53:38.746+61.72%61.83%7.97%0.90%07:00:00.000 |
| 20 | 137 | Nguyễn Văn Công93 MTB Team | Men 30 - 39 |
2:21:38.760 | +54:43.812+62.97%61.36%7.26%0.13%07:00:00.000 |
| 21 | 114 | Nguyễn Ngọc Thanh BìnhXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
2:21:50.132 | +54:55.184+63.19%61.28%7.14%0.00%07:00:00.000 |
| 22 | 132 | Lưu Phạm Hoàng PhátAll Bikes & Chillin | Men 30 - 39 |
2:25:32.798 | +58:37.850+67.46%59.72%4.71%-2.62%07:00:00.000 |
| 23 | 107 | Đinh Công TuấnMTB Đăk Lăk | Men 30 - 39 |
2:32:25.730 | +1:05:30.782+75.38%57.02%0.20%-7.47%07:00:00.000 |
| 24 | 131 | Lê Hoàng ViệtXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
2:39:51.935 | +1:12:56.987+83.93%54.37%-4.67%-12.71%07:00:00.000 |
| 25 | 232 | Trương Trung HoàngMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
2:45:19.770 | +1:18:24.822+90.22%52.57%-8.25%-16.56%07:00:00.000 |
| 26 | 112 | Vũ Nhật ToànCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
2:48:56.724 | +1:22:01.776+94.38%51.45%-10.61%-19.11%07:00:00.000 |
| 27 | 104 | Phạm Bách TùngĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
2:54:29.519 | +1:27:34.571+100.76%49.81%-14.24%-23.02%07:00:00.000 |
| 28 | 124 | Lầu Chí HảiMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
2:56:35.236 | +1:29:40.288+103.17%49.22%-15.62%-24.50%07:00:00.000 |
| 29 | 108 | Phan Nguyễn Khoa NguyênMTB Đăk Lăk | Men 30 - 39 |
3:01:03.267 | +1:34:08.319+108.31%48.01%-18.54%-27.65%07:00:00.000 |
| 30 | 136 | Nguyễn Đình HiệuTự do | Men 30 - 39 |
3:05:35.236 | +1:38:40.288+113.53%46.83%-21.51%-30.85%07:00:00.000 |
| 31 | 130 | Nguyễn Đăng Tuấn AnhXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
3:06:35.773 | +1:39:40.825+114.69%46.58%-22.17%-31.56%07:00:00.000 |
| 32 | 118 | Võ Hoàng SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
3:09:55.889 | +1:43:00.941+118.52%45.76%-24.35%-33.91%07:00:00.000 |
| 33 | 106 | Đặng Công DanhĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
3:12:21.702 | +1:45:26.754+121.32%45.18%-25.94%-35.62%07:00:00.000 |
| 34 | 119 | Nguyễn Trần TiếnXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
3:12:34.200 | +1:45:39.252+121.56%45.13%-26.08%-35.77%07:00:00.000 |
| 35 | 138 | Lê Hùng Phi93 MTB Team | Men 30 - 39 |
3:13:33.457 | +1:46:38.509+122.70%44.90%-26.73%-36.47%07:00:00.000 |
| 36 | 117 | Huỳnh Hùng Trí DũngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
3:14:27.107 | +1:47:32.159+123.72%44.70%-27.31%-37.10%07:00:00.000 |
| 37 | 129 | Nguyễn Hoàng ThiệnXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
3:18:12.440 | +1:51:17.492+128.05%43.85%-29.77%-39.74%07:00:00.000 |
| 38 | 111 | Nguyễn Minh QuangCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
3:26:23.884 | +1:59:28.936+137.47%42.11%-35.13%-45.52%07:00:00.000 |
| 39 | 141 | Lê Minh DũngXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
3:35:29.037 | +2:08:34.089+147.92%40.34%-41.08%-51.93%07:00:00.000 |
| 40 | 102 | Lê Trung Nghĩa69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
3:40:13.831 | +2:13:18.883+153.38%39.47%-44.19%-55.27%07:00:00.000 |
| 41 | 105 | Nguyễn Đức ThạnhĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
3:45:46.620 | +2:18:51.672+159.77%38.50%-47.82%-59.18%07:00:00.000 |
| - | 101 | Nguyễn Duy Tùng69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
DNF | -----07:00:00.000 |