| - | 142 | Sang SeyHa93 MTB Team | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 42:22.5631
- -
- 42:22.5631
- -
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 109 | Hồ Phước NghĩaCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 43:59.7002
- +1:37.137
- 43:59.7002
- +1:37.137
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 122 | Anton Pavlovich Golubenko PalychMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 44:51.0443
- +2:28.481
- 44:51.0443
- +2:28.481
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 110 | Trần Văn ĐạtCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 47:17.7584
- +4:55.195
- 47:17.7584
- +4:55.195
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 139 | Võ Phạm Khôi Nguyên93 MTB Team | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 54:27.6525
- +12:05.089
- 54:27.6525
- +12:05.089
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 144 | Phạm Huy TiếnMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 54:32.3346
- +12:09.771
- 54:32.3346
- +12:09.771
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 145 | Nguyễn HòaXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 54:59.8937
- +12:37.330
- 54:59.8937
- +12:37.330
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 124 | Lầu Chí HảiMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 55:31.5508
- +13:08.987
- 55:31.5508
- +13:08.987
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 127 | Nguyễn Hoàng LongMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 58:12.5469
- +15:49.983
- 58:12.5469
- +15:49.983
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 133 | Giềng Tắc SềnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 58:13.57310
- +15:51.010
- 58:13.57310
- +15:51.010
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 113 | Phạm Duy ThườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 58:16.78611
- +15:54.223
- 58:16.78611
- +15:54.223
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 140 | Huỳnh Trần Thanh BìnhC9bikes Aventures | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:00:03.38112
- +17:40.818
- 1:00:03.38112
- +17:40.818
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 116 | Trịnh Hải HàXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:00:06.22713
- +17:43.664
- 1:00:06.22713
- +17:43.664
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 123 | Trương Quang VinhMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:00:41.91114
- +18:19.348
- 1:00:41.91114
- +18:19.348
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 103 | Nguyễn Quốc Cường69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:02:13.80815
- +19:51.245
- 1:02:13.80815
- +19:51.245
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 134 | Lê Sĩ ThanhTeam Ban Mê Xanh | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:02:44.28816
- +20:21.725
- 1:02:44.28816
- +20:21.725
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 115 | Huỳnh Nha HânXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:03:14.25417
- +20:51.691
- 1:03:14.25417
- +20:51.691
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 128 | Nguyễn Minh HậuMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:05:16.25018
- +22:53.687
- 1:05:16.25018
- +22:53.687
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 108 | Phan Nguyễn Khoa NguyênMTB Đăk Lăk | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:05:33.14819
- +23:10.585
- 1:05:33.14819
- +23:10.585
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 132 | Lưu Phạm Hoàng PhátAll Bikes & Chillin | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:08:20.49020
- +25:57.927
- 1:08:20.49020
- +25:57.927
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 121 | Đại ViệtMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:09:02.97721
- +26:40.414
- 1:09:02.97721
- +26:40.414
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 138 | Lê Hùng Phi93 MTB Team | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:09:22.42622
- +26:59.863
- 1:09:22.42622
- +26:59.863
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 114 | Nguyễn Ngọc Thanh BìnhXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:09:49.47023
- +27:26.907
- 1:09:49.47023
- +27:26.907
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 112 | Vũ Nhật ToànCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:10:04.50624
- +27:41.943
- 1:10:04.50624
- +27:41.943
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 107 | Đinh Công TuấnMTB Đăk Lăk | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:10:56.19225
- +28:33.629
- 1:10:56.19225
- +28:33.629
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 232 | Trương Trung HoàngMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:16:32.60026
- +34:10.037
- 1:16:32.60026
- +34:10.037
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 104 | Phạm Bách TùngĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:18:17.42027
- +35:54.857
- 1:18:17.42027
- +35:54.857
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 131 | Lê Hoàng ViệtXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:18:39.86628
- +36:17.303
- 1:18:39.86628
- +36:17.303
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 136 | Nguyễn Đình HiệuTự do | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:21:02.80629
- +38:40.243
- 1:21:02.80629
- +38:40.243
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 118 | Võ Hoàng SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:32:22.17930
- +49:59.616
- 1:32:22.17930
- +49:59.616
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 106 | Đặng Công DanhĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:32:35.84531
- +50:13.282
- 1:32:35.84531
- +50:13.282
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 119 | Nguyễn Trần TiếnXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:34:10.30732
- +51:47.744
- 1:34:10.30732
- +51:47.744
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 117 | Huỳnh Hùng Trí DũngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:36:15.63833
- +53:53.075
- 1:36:15.63833
- +53:53.075
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 130 | Nguyễn Đăng Tuấn AnhXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:39:51.09334
- +57:28.530
- 1:39:51.09334
- +57:28.530
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 105 | Nguyễn Đức ThạnhĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:42:23.72935
- +1:00:01.166
- 1:42:23.72935
- +1:00:01.166
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 141 | Lê Minh DũngXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:47:49.91336
- +1:05:27.350
- 1:47:49.91336
- +1:05:27.350
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 102 | Lê Trung Nghĩa69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:48:16.51837
- +1:05:53.955
- 1:48:16.51837
- +1:05:53.955
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 101 | Nguyễn Duy Tùng69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
Show
- 1
- 1:50:58.93938
- +1:08:36.376
- 1:50:58.93938
- +1:08:36.376
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 111 | Nguyễn Minh QuangCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 120 | Trần Hoàng TínMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 126 | Lạc QuangMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 129 | Nguyễn Hoàng ThiệnXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
|
- | -----07:01:38.720 |
| - | 137 | Nguyễn Văn Công93 MTB Team | Men 30 - 39 |
|
- | -----07:01:38.720 |