DaLat Bike Challenge Final Year 2025

Sunday, December 21, 2025 07:00 (GMT+7) - Final results

Race info
Sport: Cycling
Location: Thành phố Đà Lạt, Viet Nam
View on map
Start type: Mass start
Racers: 132
Timed on: Windows
Timed with: Webscorer PRO
Updated: Tuesday, December 23, 2025 11:17 (GMT+7)
Organized by: Thuy Le Activ

Contact organizer

Use this form to send an email to the organizer.

Your name
Your email address
Confirm email address
Message to organizer
Send

  • 13.5 Km - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1501Trần Đình KhôiNH-MTB Kid 57:44.779--100%28.26%23.23%07:00:00.000
2509Mạch Tiến HưngXe Đạp Việt Nam Kid 1:04:47.600+7:02.821+12.20%89.12%19.50%13.86%07:00:00.000
3502Trần Hữu ĐịnhNH-MTB Kid 1:05:51.349+8:06.570+14.04%87.69%18.18%12.45%07:00:00.000
4504Vòng Thiên ÂnAnh Em Di Linh Kid 1:15:13.080+17:28.301+30.26%76.77%6.55%0.00%07:00:00.000
5508Đinh Thiện NhânMTB Đức Trọng Kid 1:19:51.821+22:07.042+38.30%72.31%0.78%-6.18%07:00:00.000
6507Phùng Duy KhangNH-MTB Kid 1:40:30.972+42:46.193+74.07%57.45%-24.88%-33.63%07:00:00.000
7506Nguyễn Huỳnh Anh93 MTB Team Kid 1:59:26.406+1:01:41.627+106.84%48.35%-48.39%-58.79%07:00:00.000
-505Lê Thành LâmXe Đạp Việt Nam Kid DNF-----07:00:00.000
  • 13.5 Km - Kid
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1501Trần Đình KhôiNH-MTB Kid 57:44.779--100%28.26%23.23%07:00:00.000
2509Mạch Tiến HưngXe Đạp Việt Nam Kid 1:04:47.600+7:02.821+12.20%89.12%19.50%13.86%07:00:00.000
3502Trần Hữu ĐịnhNH-MTB Kid 1:05:51.349+8:06.570+14.04%87.69%18.18%12.45%07:00:00.000
4504Vòng Thiên ÂnAnh Em Di Linh Kid 1:15:13.080+17:28.301+30.26%76.77%6.55%0.00%07:00:00.000
5508Đinh Thiện NhânMTB Đức Trọng Kid 1:19:51.821+22:07.042+38.30%72.31%0.78%-6.18%07:00:00.000
6507Phùng Duy KhangNH-MTB Kid 1:40:30.972+42:46.193+74.07%57.45%-24.88%-33.63%07:00:00.000
7506Nguyễn Huỳnh Anh93 MTB Team Kid 1:59:26.406+1:01:41.627+106.84%48.35%-48.39%-58.79%07:00:00.000
-505Lê Thành LâmXe Đạp Việt Nam Kid DNF-----07:00:00.000
  • 24 Km - Overall
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1142Sang SeyHa93 MTB Team Men 30 - 39 1:26:54.948--100%43.00%41.83%07:00:00.000
24Cù Minh HiếuCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 15 - 29 1:31:31.966+4:37.018+5.31%94.96%39.97%38.74%07:00:00.000
3109Hồ Phước NghĩaCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 1:33:12.225+6:17.277+7.23%93.25%38.88%37.62%07:00:00.000
4110Trần Văn ĐạtCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 1:36:04.788+9:09.840+10.54%90.46%36.99%35.69%07:00:00.000
5122Anton Pavlovich Golubenko PalychMr Biker Saigon Men 30 - 39 1:37:38.162+10:43.214+12.33%89.02%35.97%34.65%07:00:00.000
6216Hồ Hoàng HảiCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 40 - 49 1:39:57.359+13:02.411+15.00%86.95%34.45%33.10%07:00:00.000
7135Trần Văn TốtTự do Men 15 - 29 1:42:46.788+15:51.840+18.25%84.57%32.60%31.21%07:00:00.000
86Đỗ Anh VinhMr Biker Saigon Men 15 - 29 1:45:25.518+18:30.570+21.30%82.44%30.86%29.44%07:00:00.000
9204Vòng Như HòaSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 1:45:25.754+18:30.806+21.30%82.44%30.86%29.44%07:00:00.000
10208Lê Ngọc MinhMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 1:48:56.118+22:01.170+25.33%79.79%28.56%27.09%07:00:00.000
117Nguyễn Thành NhânMr Biker Saigon Men 15 - 29 1:49:14.452+22:19.504+25.69%79.56%28.36%26.89%07:00:00.000
122Lê Trọng QuýXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 1:49:27.711+22:32.763+25.94%79.40%28.22%26.74%07:00:00.000
13145Nguyễn HòaXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 1:50:43.490+23:48.542+27.39%78.50%27.39%25.89%07:00:00.000
14306Sakoda TakayukiMr Biker Saigon Men > 50 1:50:46.356+23:51.408+27.45%78.46%27.36%25.86%07:00:00.000
15139Võ Phạm Khôi Nguyên93 MTB Team Men 30 - 39 1:51:14.821+24:19.873+27.99%78.13%27.04%25.54%07:00:00.000
16227Phạm Quốc Trường7nuiracingteam Men 40 - 49 1:51:31.159+24:36.211+28.31%77.94%26.87%25.36%07:00:00.000
17144Phạm Huy TiếnMTB Đức Trọng Men 30 - 39 1:51:34.547+24:39.599+28.37%77.90%26.83%25.32%07:00:00.000
185Nguyễn Duy TínhCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 15 - 29 1:51:52.946+24:57.998+28.73%77.68%26.63%25.12%07:00:00.000
19205Lù Hải ĐăngMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 1:52:22.081+25:27.133+29.28%77.35%26.31%24.79%07:00:00.000
20211Phan Hoàng ĐăngAnh Em Di Linh Men 40 - 49 1:52:28.041+25:33.093+29.40%77.28%26.24%24.73%07:00:00.000
21215Nguyễn Thành NamCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 40 - 49 1:57:15.246+30:20.298+34.91%74.13%23.11%21.52%07:00:00.000
22127Nguyễn Hoàng LongMTB Đức Trọng Men 30 - 39 1:57:30.303+30:35.355+35.19%73.97%22.94%21.35%07:00:00.000
23140Huỳnh Trần Thanh BìnhC9bikes Aventures Men 30 - 39 1:58:00.390+31:05.442+35.77%73.65%22.61%21.02%07:00:00.000
24224Đoàn Lâm CườngAll Bikes & Chillin Men 40 - 49 1:58:26.298+31:31.350+36.27%73.38%22.33%20.73%07:00:00.000
25113Phạm Duy ThườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 1:59:46.959+32:52.011+37.81%72.56%21.45%19.83%07:00:00.000
26212Hồ Thanh CườngAnh Em Di Linh Men 40 - 49 2:02:17.448+35:22.500+40.70%71.07%19.80%18.15%07:00:00.000
27133Giềng Tắc SềnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 30 - 39 2:04:01.602+37:06.654+42.70%70.08%18.66%16.99%07:00:00.000
28410Nguyễn Thị Mỹ DuyênMr Biker Saigon Female 2:04:08.603+37:13.655+42.83%70.01%18.59%16.91%07:00:00.000
29207Lê Xuân VănMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 2:04:41.955+37:47.007+43.47%69.70%18.22%16.54%07:00:00.000
30302Nguyễn Băng TâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men > 50 2:05:25.320+38:30.372+44.30%69.30%17.75%16.06%07:00:00.000
31123Trương Quang VinhMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:06:09.290+39:14.342+45.15%68.90%17.27%15.57%07:00:00.000
32115Huỳnh Nha HânXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:06:25.099+39:30.151+45.45%68.75%17.10%15.39%07:00:00.000
33103Nguyễn Quốc Cường69 Bike Shop Men 30 - 39 2:06:28.280+39:33.332+45.51%68.72%17.06%15.35%07:00:00.000
34304Nguyen Dat ThanhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:06:39.456+39:44.508+45.72%68.62%16.94%15.23%07:00:00.000
35305Trần Hữu HiếuSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:06:56.051+40:01.103+46.04%68.47%16.76%15.04%07:00:00.000
36134Lê Sĩ ThanhTeam Ban Mê Xanh Men 30 - 39 2:11:36.713+44:41.765+51.42%66.04%13.69%11.91%07:00:00.000
37313Phan Văn ThờiCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 2:13:17.732+46:22.784+53.36%65.21%12.59%10.79%07:00:00.000
38206Nguyễn VănMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 2:13:32.605+46:37.657+53.65%65.08%12.42%10.62%07:00:00.000
38221Phan Minh VươngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 2:13:32.605+46:37.657+53.65%65.08%12.42%10.62%07:00:00.000
40235Sỉn Sảo SêMTB Đức Trọng Men 40 - 49 2:16:35.712+49:40.764+57.16%63.63%10.42%8.58%07:00:00.000
413Phan Nhật DuyXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 2:16:44.491+49:49.543+57.33%63.56%10.33%8.48%07:00:00.000
42116Trịnh Hải HàXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:17:15.160+50:20.212+57.91%63.33%9.99%8.14%07:00:00.000
43121Đại ViệtMr Biker Saigon Men 30 - 39 2:17:57.542+51:02.594+58.73%63.00%9.53%7.67%07:00:00.000
44316Ừng Tsắng CoóngMTB Đức Trọng Men > 50 2:18:14.623+51:19.675+59.05%62.87%9.34%7.47%07:00:00.000
45201Văn Ngọc AnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:19:18.483+52:23.535+60.28%62.39%8.64%6.76%07:00:00.000
46126Lạc QuangMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:20:07.145+53:12.197+61.21%62.03%8.11%6.22%07:00:00.000
47128Nguyễn Minh HậuMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:20:33.694+53:38.746+61.72%61.83%7.82%5.92%07:00:00.000
48137Nguyễn Văn Công93 MTB Team Men 30 - 39 2:21:38.760+54:43.812+62.97%61.36%7.11%5.20%07:00:00.000
49114Nguyễn Ngọc Thanh BìnhXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:21:50.132+54:55.184+63.19%61.28%6.99%5.07%07:00:00.000
50213Phan Ngọc ThànhAnh Em Di Linh Men 40 - 49 2:22:47.096+55:52.148+64.28%60.87%6.36%4.44%07:00:00.000
51407Tôn Hoàng Khánh LanTuấn Bike Hà Nội Female 2:22:47.340+55:52.392+64.28%60.87%6.36%4.43%07:00:00.000
52409Phạm Thị TâmCLB Lâm Viên Đà Lạt Female 2:24:04.876+57:09.928+65.77%60.32%5.51%3.57%07:00:00.000
5312Phan Thanh TàiSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 15 - 29 2:24:15.070+57:20.122+65.97%60.25%5.40%3.45%07:00:00.000
54132Lưu Phạm Hoàng PhátAll Bikes & Chillin Men 30 - 39 2:25:32.798+58:37.850+67.46%59.72%4.55%2.59%07:00:00.000
55309Nguyễn Văn LộcAnh Em Di Linh Men > 50 2:27:05.658+1:00:10.710+69.24%59.09%3.54%1.55%07:00:00.000
56228Cát Võ69bikeshop Men 40 - 49 2:28:18.984+1:01:24.036+70.64%58.60%2.74%0.73%07:00:00.000
57203Phạm Mạnh TuânSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:29:24.687+1:02:29.739+71.90%58.17%2.02%0.00%07:00:00.000
58236Nguyễn Thành NghĩaMr Biker Saigon Men 40 - 49 2:31:17.720+1:04:22.772+74.07%57.45%0.78%-1.26%07:00:00.000
59107Đinh Công TuấnMTB Đăk Lăk Men 30 - 39 2:32:25.730+1:05:30.782+75.38%57.02%0.04%-2.02%07:00:00.000
60222Trần Trọng Hoàng LâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 2:35:27.806+1:08:32.858+78.87%55.91%-1.95%-4.05%07:00:00.000
61604Phan Nguyễn Quốc Hùng69bikeshop Couple 2:35:44.658+1:08:49.710+79.19%55.81%-2.14%-4.24%07:00:00.000
62603Trương Ngọc Quyền69bikeshop Couple 2:35:46.249+1:08:51.301+79.22%55.80%-2.15%-4.26%07:00:00.000
63202Nguyễn Khoa NamSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:36:10.969+1:09:16.021+79.69%55.65%-2.42%-4.53%07:00:00.000
64310Lê Phan VinhTeam Ban Mê Xanh Men > 50 2:37:56.043+1:11:01.095+81.71%55.03%-3.57%-5.70%07:00:00.000
65131Lê Hoàng ViệtXe Con Gấu Men 30 - 39 2:39:51.935+1:12:56.987+83.93%54.37%-4.84%-7.00%07:00:00.000
66601Hàn Thế DuẩnRồng Xanh Ban Mê Couple 2:42:31.720+1:15:36.772+87.00%53.48%-6.59%-8.78%07:00:00.000
67602Trần Thị Phương ThảoRồng Xanh Ban Mê Couple 2:42:32.552+1:15:37.604+87.01%53.47%-6.59%-8.79%07:00:00.000
68232Trương Trung HoàngMr Biker Saigon Men 30 - 39 2:45:19.770+1:18:24.822+90.22%52.57%-8.42%-10.65%07:00:00.000
69303Đinh Trần Minh KhôiSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:46:42.861+1:19:47.913+91.81%52.13%-9.33%-11.58%07:00:00.000
70317Phan Đình ThuầnTour de Saigon Men > 50 2:48:21.829+1:21:26.881+93.71%51.62%-10.41%-12.68%07:00:00.000
71112Vũ Nhật ToànCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 2:48:56.724+1:22:01.776+94.38%51.45%-10.79%-13.07%07:00:00.000
72315Lê Thanh GiangSAI GON CYCLING Men > 50 2:49:15.962+1:22:21.014+94.75%51.35%-11.00%-13.29%07:00:00.000
73402Nguyễn Ngọc Diễm TrangSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:51:04.346+1:24:09.398+96.83%50.81%-12.19%-14.50%07:00:00.000
74405Huỳnh Thị LụaSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:52:49.622+1:25:54.674+98.84%50.29%-13.34%-15.67%07:00:00.000
75104Phạm Bách TùngĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 2:54:29.519+1:27:34.571+100.76%49.81%-14.43%-16.79%07:00:00.000
76605Nguyễn Thị Thanh HằngBeer & Beer Hóc Môn Couple 2:55:03.410+1:28:08.462+101.41%49.65%-14.80%-17.16%07:00:00.000
77606Phạm Thanh SơnBeer & Beer Hóc Môn Couple 2:55:05.883+1:28:10.935+101.46%49.64%-14.83%-17.19%07:00:00.000
78318Nguyễn Ngọc DanhTour de Saigon Men > 50 2:55:20.166+1:28:25.218+101.73%49.57%-14.98%-17.35%07:00:00.000
79403Nguyễn Đỗ Nghi DungSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:55:56.651+1:29:01.703+102.43%49.40%-15.38%-17.76%07:00:00.000
80124Lầu Chí HảiMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:56:35.236+1:29:40.288+103.17%49.22%-15.80%-18.19%07:00:00.000
81408Nguyễn Thị Ngọc QuyênXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Female 2:57:04.393+1:30:09.445+103.73%49.08%-16.12%-18.51%07:00:00.000
82401Bùi Nguyễn Kim TuyềnSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:57:56.436+1:31:01.488+104.73%48.85%-16.69%-19.09%07:00:00.000
83609Trần Thị Hải YếnCLB Lâm Viên Đà Lạt Couple 2:58:53.727+1:31:58.779+105.83%48.58%-17.32%-19.73%07:00:00.000
84610Nguyễn PhêCLB Lâm Viên Đà Lạt Couple 2:58:55.056+1:32:00.108+105.85%48.58%-17.33%-19.75%07:00:00.000
85311Trần Đắc HùngTeam Ban Mê Xanh Men > 50 3:00:01.728+1:33:06.780+107.13%48.28%-18.06%-20.49%07:00:00.000
86231Lê Minh Trí69bikeshop Men 40 - 49 3:01:02.469+1:34:07.521+108.29%48.01%-18.73%-21.17%07:00:00.000
87108Phan Nguyễn Khoa NguyênMTB Đăk Lăk Men 30 - 39 3:01:03.267+1:34:08.319+108.31%48.01%-18.73%-21.18%07:00:00.000
888Đình AnhMr Biker Saigon Men 15 - 29 3:01:24.831+1:34:29.883+108.72%47.91%-18.97%-21.42%07:00:00.000
89308Peter StoyeMr Biker Saigon Men > 50 3:02:16.977+1:35:22.029+109.72%47.68%-19.54%-22.00%07:00:00.000
90136Nguyễn Đình HiệuTự do Men 30 - 39 3:05:35.236+1:38:40.288+113.53%46.83%-21.71%-24.21%07:00:00.000
91130Nguyễn Đăng Tuấn AnhXe Con Gấu Men 30 - 39 3:06:35.773+1:39:40.825+114.69%46.58%-22.37%-24.89%07:00:00.000
92320Bùi Quốc SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men > 50 3:07:11.408+1:40:16.460+115.37%46.43%-22.76%-25.28%07:00:00.000
93210Đỗ Tiến PhúcAnh Em Di Linh Men 40 - 49 3:09:21.787+1:42:26.839+117.87%45.90%-24.18%-26.74%07:00:00.000
94209Vũ Văn KếtAnh Em Di Linh Men 40 - 49 3:09:26.506+1:42:31.558+117.96%45.88%-24.23%-26.79%07:00:00.000
95118Võ Hoàng SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:09:55.889+1:43:00.941+118.52%45.76%-24.56%-27.12%07:00:00.000
969Nguyễn Huỳnh LongXe Con Gấu Men 15 - 29 3:10:59.364+1:44:04.416+119.74%45.51%-25.25%-27.83%07:00:00.000
9714Trần Dương Minh KhôiMTB Đắk Lắk Men 15 - 29 3:11:07.848+1:44:12.900+119.90%45.47%-25.34%-27.92%07:00:00.000
98106Đặng Công DanhĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 3:12:21.702+1:45:26.754+121.32%45.18%-26.15%-28.75%07:00:00.000
99119Nguyễn Trần TiếnXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:12:34.200+1:45:39.252+121.56%45.13%-26.29%-28.89%07:00:00.000
100229Bế Duy CườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 3:12:38.522+1:45:43.574+121.64%45.12%-26.33%-28.93%07:00:00.000
101314Khương NguyênCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 3:13:14.661+1:46:19.713+122.34%44.98%-26.73%-29.34%07:00:00.000
102225Lưu Tấn LiêmAll Bikes & Chillin Men 40 - 49 3:13:18.891+1:46:23.943+122.42%44.96%-26.77%-29.38%07:00:00.000
103138Lê Hùng Phi93 MTB Team Men 30 - 39 3:13:33.457+1:46:38.509+122.70%44.90%-26.93%-29.55%07:00:00.000
104117Huỳnh Hùng Trí DũngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:14:27.107+1:47:32.159+123.72%44.70%-27.52%-30.15%07:00:00.000
10510Đỗ Minh TríXe Con Gấu Men 15 - 29 3:15:35.937+1:48:40.989+125.04%44.44%-28.27%-30.91%07:00:00.000
106129Nguyễn Hoàng ThiệnXe Con Gấu Men 30 - 39 3:18:12.440+1:51:17.492+128.05%43.85%-29.98%-32.66%07:00:00.000
107411Nguyễn Thu AnSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 3:23:02.288+1:56:07.340+133.60%42.81%-33.15%-35.89%07:00:00.000
108111Nguyễn Minh QuangCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 3:26:23.884+1:59:28.936+137.47%42.11%-35.35%-38.14%07:00:00.000
109301Võ Đức TiếnAnh Em Di Linh Men > 50 3:30:36.656+2:03:41.708+142.32%41.27%-38.12%-40.96%07:00:00.000
110141Lê Minh DũngXe Con Gấu Men 30 - 39 3:35:29.037+2:08:34.089+147.92%40.34%-41.31%-44.22%07:00:00.000
111102Lê Trung Nghĩa69 Bike Shop Men 30 - 39 3:40:13.831+2:13:18.883+153.38%39.47%-44.43%-47.40%07:00:00.000
112105Nguyễn Đức ThạnhĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 3:45:46.620+2:18:51.672+159.77%38.50%-48.06%-51.11%07:00:00.000
11311Đỗ Hoàng AnhTự do Men 15 - 29 4:00:00.000+2:33:05.052+176.13%36.21%-57.39%-60.63%07:00:00.000
-1Đỗ Nguyên Hoàng LongXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 DNF-----07:00:00.000
-101Nguyễn Duy Tùng69 Bike Shop Men 30 - 39 DNF-----07:00:00.000
-218Vũ Anh TuấnMr Biker Saigon Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-219Trần Phước CườngMr Biker Saigon Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-220Bùi Ngọc HoằngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-226Võ Văn Thắng7nuiracingteam Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-233Lê Đình NamXe Đạp Việt Nam Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-319Phù Tường Quang HuyCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 DNF-----07:00:00.000
-404Nguyễn Minh Hoàn69bikeshop Female DNF-----07:00:00.000
-406Võ Thị Phượng Thi69bikeshop Female DNF-----07:00:00.000
-413Nguyễn Thị PhúcTự do Female DNF-----07:00:00.000
  • 24 Km - Couple
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1604Phan Nguyễn Quốc Hùng69bikeshop Couple 2:35:44.658--100%7.33%7.73%07:00:00.000
2603Trương Ngọc Quyền69bikeshop Couple 2:35:46.249+0:01.591+0.02%99.98%7.32%7.72%07:00:00.000
3601Hàn Thế DuẩnRồng Xanh Ban Mê Couple 2:42:31.720+6:47.062+4.36%95.83%3.30%3.72%07:00:00.000
4602Trần Thị Phương ThảoRồng Xanh Ban Mê Couple 2:42:32.552+6:47.894+4.36%95.82%3.29%3.71%07:00:00.000
5605Nguyễn Thị Thanh HằngBeer & Beer Hóc Môn Couple 2:55:03.410+19:18.752+12.40%88.97%-4.16%-3.71%07:00:00.000
6606Phạm Thanh SơnBeer & Beer Hóc Môn Couple 2:55:05.883+19:21.225+12.43%88.95%-4.18%-3.73%07:00:00.000
7609Trần Thị Hải YếnCLB Lâm Viên Đà Lạt Couple 2:58:53.727+23:09.069+14.86%87.06%-6.44%-5.98%07:00:00.000
8610Nguyễn PhêCLB Lâm Viên Đà Lạt Couple 2:58:55.056+23:10.398+14.88%87.05%-6.45%-5.99%07:00:00.000
  • 24 Km - Female
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1410Nguyễn Thị Mỹ DuyênMr Biker Saigon Female 2:04:08.603--100%24.96%28.17%07:00:00.000
2407Tôn Hoàng Khánh LanTuấn Bike Hà Nội Female 2:22:47.340+18:38.737+15.02%86.94%13.69%17.38%07:00:00.000
3409Phạm Thị TâmCLB Lâm Viên Đà Lạt Female 2:24:04.876+19:56.273+16.06%86.16%12.91%16.63%07:00:00.000
4402Nguyễn Ngọc Diễm TrangSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:51:04.346+46:55.743+37.80%72.57%-3.41%1.02%07:00:00.000
5405Huỳnh Thị LụaSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:52:49.622+48:41.019+39.22%71.83%-4.47%0.00%07:00:00.000
6403Nguyễn Đỗ Nghi DungSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:55:56.651+51:48.048+41.73%70.56%-6.35%-1.80%07:00:00.000
7408Nguyễn Thị Ngọc QuyênXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Female 2:57:04.393+52:55.790+42.64%70.11%-7.04%-2.46%07:00:00.000
8401Bùi Nguyễn Kim TuyềnSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 2:57:56.436+53:47.833+43.33%69.77%-7.56%-2.96%07:00:00.000
9411Nguyễn Thu AnSài Gòn Đông Tây Quận 5 Female 3:23:02.288+1:18:53.685+63.55%61.14%-22.73%-17.48%07:00:00.000
-404Nguyễn Minh Hoàn69bikeshop Female DNF-----07:00:00.000
-406Võ Thị Phượng Thi69bikeshop Female DNF-----07:00:00.000
-413Nguyễn Thị PhúcTự do Female DNF-----07:00:00.000
  • 24 Km - Men > 50
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1306Sakoda TakayukiMr Biker Saigon Men > 50 1:50:46.356--100%30.24%33.56%07:00:00.000
2302Nguyễn Băng TâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men > 50 2:05:25.320+14:38.964+13.22%88.32%21.01%24.77%07:00:00.000
3304Nguyen Dat ThanhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:06:39.456+15:53.100+14.34%87.46%20.23%24.03%07:00:00.000
4305Trần Hữu HiếuSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:06:56.051+16:09.695+14.59%87.27%20.06%23.86%07:00:00.000
5313Phan Văn ThờiCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 2:13:17.732+22:31.376+20.33%83.10%16.05%20.05%07:00:00.000
6316Ừng Tsắng CoóngMTB Đức Trọng Men > 50 2:18:14.623+27:28.267+24.80%80.13%12.94%17.08%07:00:00.000
7309Nguyễn Văn LộcAnh Em Di Linh Men > 50 2:27:05.658+36:19.302+32.79%75.31%7.36%11.77%07:00:00.000
8310Lê Phan VinhTeam Ban Mê Xanh Men > 50 2:37:56.043+47:09.687+42.58%70.14%0.54%5.27%07:00:00.000
9303Đinh Trần Minh KhôiSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men > 50 2:46:42.861+55:56.505+50.50%66.44%-4.99%0.00%07:00:00.000
10317Phan Đình ThuầnTour de Saigon Men > 50 2:48:21.829+57:35.473+51.99%65.79%-6.03%-0.99%07:00:00.000
11315Lê Thanh GiangSAI GON CYCLING Men > 50 2:49:15.962+58:29.606+52.80%65.44%-6.60%-1.53%07:00:00.000
12318Nguyễn Ngọc DanhTour de Saigon Men > 50 2:55:20.166+1:04:33.810+58.28%63.18%-10.42%-5.17%07:00:00.000
13311Trần Đắc HùngTeam Ban Mê Xanh Men > 50 3:00:01.728+1:09:15.372+62.52%61.53%-13.38%-7.99%07:00:00.000
14308Peter StoyeMr Biker Saigon Men > 50 3:02:16.977+1:11:30.621+64.56%60.77%-14.80%-9.34%07:00:00.000
15320Bùi Quốc SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men > 50 3:07:11.408+1:16:25.052+68.99%59.18%-17.89%-12.28%07:00:00.000
16314Khương NguyênCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 3:13:14.661+1:22:28.305+74.45%57.32%-21.70%-15.91%07:00:00.000
17301Võ Đức TiếnAnh Em Di Linh Men > 50 3:30:36.656+1:39:50.300+90.13%52.60%-32.64%-26.33%07:00:00.000
-319Phù Tường Quang HuyCLB Lâm Viên Đà Lạt Men > 50 DNF-----07:00:00.000
  • 24 Km - Men 15 - 29
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
14Cù Minh HiếuCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 15 - 29 1:31:31.966--100%37.71%33.06%07:00:00.000
2135Trần Văn TốtTự do Men 15 - 29 1:42:46.788+11:14.822+12.29%89.06%30.06%24.84%07:00:00.000
36Đỗ Anh VinhMr Biker Saigon Men 15 - 29 1:45:25.518+13:53.552+15.18%86.82%28.26%22.90%07:00:00.000
47Nguyễn Thành NhânMr Biker Saigon Men 15 - 29 1:49:14.452+17:42.486+19.35%83.79%25.67%20.11%07:00:00.000
52Lê Trọng QuýXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 1:49:27.711+17:55.745+19.59%83.62%25.51%19.95%07:00:00.000
65Nguyễn Duy TínhCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 15 - 29 1:51:52.946+20:20.980+22.23%81.81%23.87%18.18%07:00:00.000
73Phan Nhật DuyXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 2:16:44.491+45:12.525+49.39%66.94%6.95%0.00%07:00:00.000
812Phan Thanh TàiSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 15 - 29 2:24:15.070+52:43.104+57.60%63.45%1.84%-5.49%07:00:00.000
98Đình AnhMr Biker Saigon Men 15 - 29 3:01:24.831+1:29:52.865+98.20%50.46%-23.45%-32.67%07:00:00.000
109Nguyễn Huỳnh LongXe Con Gấu Men 15 - 29 3:10:59.364+1:39:27.398+108.66%47.93%-29.96%-39.67%07:00:00.000
1114Trần Dương Minh KhôiMTB Đắk Lắk Men 15 - 29 3:11:07.848+1:39:35.882+108.81%47.89%-30.06%-39.78%07:00:00.000
1210Đỗ Minh TríXe Con Gấu Men 15 - 29 3:15:35.937+1:44:03.971+113.69%46.80%-33.10%-43.04%07:00:00.000
1311Đỗ Hoàng AnhTự do Men 15 - 29 4:00:00.000+2:28:28.034+162.20%38.14%-63.31%-75.51%07:00:00.000
-1Đỗ Nguyên Hoàng LongXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 15 - 29 DNF-----07:00:00.000
  • 24 Km - Men 30 - 39
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1142Sang SeyHa93 MTB Team Men 30 - 39 1:26:54.948--100%43.09%38.72%07:00:00.000
2109Hồ Phước NghĩaCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 1:33:12.225+6:17.277+7.23%93.25%38.98%34.29%07:00:00.000
3110Trần Văn ĐạtCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 1:36:04.788+9:09.840+10.54%90.46%37.09%32.26%07:00:00.000
4122Anton Pavlovich Golubenko PalychMr Biker Saigon Men 30 - 39 1:37:38.162+10:43.214+12.33%89.02%36.07%31.16%07:00:00.000
5145Nguyễn HòaXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 1:50:43.490+23:48.542+27.39%78.50%27.51%21.93%07:00:00.000
6139Võ Phạm Khôi Nguyên93 MTB Team Men 30 - 39 1:51:14.821+24:19.873+27.99%78.13%27.16%21.57%07:00:00.000
7144Phạm Huy TiếnMTB Đức Trọng Men 30 - 39 1:51:34.547+24:39.599+28.37%77.90%26.95%21.33%07:00:00.000
8127Nguyễn Hoàng LongMTB Đức Trọng Men 30 - 39 1:57:30.303+30:35.355+35.19%73.97%23.07%17.15%07:00:00.000
9140Huỳnh Trần Thanh BìnhC9bikes Aventures Men 30 - 39 1:58:00.390+31:05.442+35.77%73.65%22.74%16.80%07:00:00.000
10113Phạm Duy ThườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 1:59:46.959+32:52.011+37.81%72.56%21.57%15.55%07:00:00.000
11133Giềng Tắc SềnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 30 - 39 2:04:01.602+37:06.654+42.70%70.08%18.80%12.56%07:00:00.000
12123Trương Quang VinhMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:06:09.290+39:14.342+45.15%68.90%17.40%11.06%07:00:00.000
13115Huỳnh Nha HânXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:06:25.099+39:30.151+45.45%68.75%17.23%10.87%07:00:00.000
14103Nguyễn Quốc Cường69 Bike Shop Men 30 - 39 2:06:28.280+39:33.332+45.51%68.72%17.20%10.83%07:00:00.000
15134Lê Sĩ ThanhTeam Ban Mê Xanh Men 30 - 39 2:11:36.713+44:41.765+51.42%66.04%13.83%7.21%07:00:00.000
16116Trịnh Hải HàXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:17:15.160+50:20.212+57.91%63.33%10.14%3.23%07:00:00.000
17121Đại ViệtMr Biker Saigon Men 30 - 39 2:17:57.542+51:02.594+58.73%63.00%9.67%2.73%07:00:00.000
18126Lạc QuangMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:20:07.145+53:12.197+61.21%62.03%8.26%1.21%07:00:00.000
19128Nguyễn Minh HậuMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:20:33.694+53:38.746+61.72%61.83%7.97%0.90%07:00:00.000
20137Nguyễn Văn Công93 MTB Team Men 30 - 39 2:21:38.760+54:43.812+62.97%61.36%7.26%0.13%07:00:00.000
21114Nguyễn Ngọc Thanh BìnhXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 2:21:50.132+54:55.184+63.19%61.28%7.14%0.00%07:00:00.000
22132Lưu Phạm Hoàng PhátAll Bikes & Chillin Men 30 - 39 2:25:32.798+58:37.850+67.46%59.72%4.71%-2.62%07:00:00.000
23107Đinh Công TuấnMTB Đăk Lăk Men 30 - 39 2:32:25.730+1:05:30.782+75.38%57.02%0.20%-7.47%07:00:00.000
24131Lê Hoàng ViệtXe Con Gấu Men 30 - 39 2:39:51.935+1:12:56.987+83.93%54.37%-4.67%-12.71%07:00:00.000
25232Trương Trung HoàngMr Biker Saigon Men 30 - 39 2:45:19.770+1:18:24.822+90.22%52.57%-8.25%-16.56%07:00:00.000
26112Vũ Nhật ToànCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 2:48:56.724+1:22:01.776+94.38%51.45%-10.61%-19.11%07:00:00.000
27104Phạm Bách TùngĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 2:54:29.519+1:27:34.571+100.76%49.81%-14.24%-23.02%07:00:00.000
28124Lầu Chí HảiMTB Đức Trọng Men 30 - 39 2:56:35.236+1:29:40.288+103.17%49.22%-15.62%-24.50%07:00:00.000
29108Phan Nguyễn Khoa NguyênMTB Đăk Lăk Men 30 - 39 3:01:03.267+1:34:08.319+108.31%48.01%-18.54%-27.65%07:00:00.000
30136Nguyễn Đình HiệuTự do Men 30 - 39 3:05:35.236+1:38:40.288+113.53%46.83%-21.51%-30.85%07:00:00.000
31130Nguyễn Đăng Tuấn AnhXe Con Gấu Men 30 - 39 3:06:35.773+1:39:40.825+114.69%46.58%-22.17%-31.56%07:00:00.000
32118Võ Hoàng SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:09:55.889+1:43:00.941+118.52%45.76%-24.35%-33.91%07:00:00.000
33106Đặng Công DanhĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 3:12:21.702+1:45:26.754+121.32%45.18%-25.94%-35.62%07:00:00.000
34119Nguyễn Trần TiếnXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:12:34.200+1:45:39.252+121.56%45.13%-26.08%-35.77%07:00:00.000
35138Lê Hùng Phi93 MTB Team Men 30 - 39 3:13:33.457+1:46:38.509+122.70%44.90%-26.73%-36.47%07:00:00.000
36117Huỳnh Hùng Trí DũngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 30 - 39 3:14:27.107+1:47:32.159+123.72%44.70%-27.31%-37.10%07:00:00.000
37129Nguyễn Hoàng ThiệnXe Con Gấu Men 30 - 39 3:18:12.440+1:51:17.492+128.05%43.85%-29.77%-39.74%07:00:00.000
38111Nguyễn Minh QuangCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 30 - 39 3:26:23.884+1:59:28.936+137.47%42.11%-35.13%-45.52%07:00:00.000
39141Lê Minh DũngXe Con Gấu Men 30 - 39 3:35:29.037+2:08:34.089+147.92%40.34%-41.08%-51.93%07:00:00.000
40102Lê Trung Nghĩa69 Bike Shop Men 30 - 39 3:40:13.831+2:13:18.883+153.38%39.47%-44.19%-55.27%07:00:00.000
41105Nguyễn Đức ThạnhĐạp xe Chill Chill Men 30 - 39 3:45:46.620+2:18:51.672+159.77%38.50%-47.82%-59.18%07:00:00.000
-101Nguyễn Duy Tùng69 Bike Shop Men 30 - 39 DNF-----07:00:00.000
  • 24 Km - Men 40 - 49
Place Bib Name Affiliation Category Finish time
1216Hồ Hoàng HảiCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 40 - 49 1:39:57.359--100%29.12%26.82%07:00:00.000
2204Vòng Như HòaSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 1:45:25.754+5:28.395+5.48%94.81%25.24%22.82%07:00:00.000
3208Lê Ngọc MinhMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 1:48:56.118+8:58.759+8.98%91.76%22.75%20.25%07:00:00.000
4227Phạm Quốc Trường7nuiracingteam Men 40 - 49 1:51:31.159+11:33.800+11.57%89.63%20.92%18.36%07:00:00.000
5205Lù Hải ĐăngMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 1:52:22.081+12:24.722+12.42%88.95%20.32%17.74%07:00:00.000
6211Phan Hoàng ĐăngAnh Em Di Linh Men 40 - 49 1:52:28.041+12:30.682+12.52%88.88%20.25%17.66%07:00:00.000
7215Nguyễn Thành NamCLB Lâm Viên Đà Lạt Men 40 - 49 1:57:15.246+17:17.887+17.31%85.25%16.86%14.16%07:00:00.000
8224Đoàn Lâm CườngAll Bikes & Chillin Men 40 - 49 1:58:26.298+18:28.939+18.49%84.39%16.02%13.29%07:00:00.000
9212Hồ Thanh CườngAnh Em Di Linh Men 40 - 49 2:02:17.448+22:20.089+22.34%81.74%13.28%10.47%07:00:00.000
10207Lê Xuân VănMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 2:04:41.955+24:44.596+24.75%80.16%11.58%8.71%07:00:00.000
11206Nguyễn VănMTB - Đức Trọng Men 40 - 49 2:13:32.605+33:35.246+33.60%74.85%5.30%2.23%07:00:00.000
11221Phan Minh VươngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 2:13:32.605+33:35.246+33.60%74.85%5.30%2.23%07:00:00.000
13235Sỉn Sảo SêMTB Đức Trọng Men 40 - 49 2:16:35.712+36:38.353+36.66%73.18%3.14%0.00%07:00:00.000
14201Văn Ngọc AnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:19:18.483+39:21.124+39.37%71.75%1.22%-1.99%07:00:00.000
15213Phan Ngọc ThànhAnh Em Di Linh Men 40 - 49 2:22:47.096+42:49.737+42.85%70.00%-1.25%-4.53%07:00:00.000
16228Cát Võ69bikeshop Men 40 - 49 2:28:18.984+48:21.625+48.38%67.39%-5.17%-8.58%07:00:00.000
17203Phạm Mạnh TuânSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:29:24.687+49:27.328+49.48%66.90%-5.95%-9.38%07:00:00.000
18236Nguyễn Thành NghĩaMr Biker Saigon Men 40 - 49 2:31:17.720+51:20.361+51.36%66.07%-7.28%-10.76%07:00:00.000
19222Trần Trọng Hoàng LâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 2:35:27.806+55:30.447+55.53%64.30%-10.24%-13.81%07:00:00.000
20202Nguyễn Khoa NamSài Gòn Đông Tây Quận 5 Men 40 - 49 2:36:10.969+56:13.610+56.25%64.00%-10.75%-14.34%07:00:00.000
21231Lê Minh Trí69bikeshop Men 40 - 49 3:01:02.469+1:21:05.110+81.12%55.21%-28.38%-32.54%07:00:00.000
22210Đỗ Tiến PhúcAnh Em Di Linh Men 40 - 49 3:09:21.787+1:29:24.428+89.45%52.79%-34.28%-38.63%07:00:00.000
23209Vũ Văn KếtAnh Em Di Linh Men 40 - 49 3:09:26.506+1:29:29.147+89.53%52.76%-34.33%-38.69%07:00:00.000
24229Bế Duy CườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 3:12:38.522+1:32:41.163+92.73%51.89%-36.60%-41.03%07:00:00.000
25225Lưu Tấn LiêmAll Bikes & Chillin Men 40 - 49 3:13:18.891+1:33:21.532+93.40%51.71%-37.08%-41.52%07:00:00.000
-218Vũ Anh TuấnMr Biker Saigon Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-219Trần Phước CườngMr Biker Saigon Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-220Bùi Ngọc HoằngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-226Võ Văn Thắng7nuiracingteam Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000
-233Lê Đình NamXe Đạp Việt Nam Men 40 - 49 DNF-----07:00:00.000