| 1 | 142 | Sang SeyHa93 MTB Team | Men 30 - 39 |
1:26:54.948 | --100%43.00%41.83%07:00:00.000 |
| 2 | 4 | Cù Minh HiếuCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 15 - 29 |
1:31:31.966 | +4:37.018+5.31%94.96%39.97%38.74%07:00:00.000 |
| 3 | 109 | Hồ Phước NghĩaCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
1:33:12.225 | +6:17.277+7.23%93.25%38.88%37.62%07:00:00.000 |
| 4 | 110 | Trần Văn ĐạtCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
1:36:04.788 | +9:09.840+10.54%90.46%36.99%35.69%07:00:00.000 |
| 5 | 122 | Anton Pavlovich Golubenko PalychMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
1:37:38.162 | +10:43.214+12.33%89.02%35.97%34.65%07:00:00.000 |
| 6 | 216 | Hồ Hoàng HảiCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 40 - 49 |
1:39:57.359 | +13:02.411+15.00%86.95%34.45%33.10%07:00:00.000 |
| 7 | 135 | Trần Văn TốtTự do | Men 15 - 29 |
1:42:46.788 | +15:51.840+18.25%84.57%32.60%31.21%07:00:00.000 |
| 8 | 6 | Đỗ Anh VinhMr Biker Saigon | Men 15 - 29 |
1:45:25.518 | +18:30.570+21.30%82.44%30.86%29.44%07:00:00.000 |
| 9 | 204 | Vòng Như HòaSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 40 - 49 |
1:45:25.754 | +18:30.806+21.30%82.44%30.86%29.44%07:00:00.000 |
| 10 | 208 | Lê Ngọc MinhMTB - Đức Trọng | Men 40 - 49 |
1:48:56.118 | +22:01.170+25.33%79.79%28.56%27.09%07:00:00.000 |
| 11 | 7 | Nguyễn Thành NhânMr Biker Saigon | Men 15 - 29 |
1:49:14.452 | +22:19.504+25.69%79.56%28.36%26.89%07:00:00.000 |
| 12 | 2 | Lê Trọng QuýXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 15 - 29 |
1:49:27.711 | +22:32.763+25.94%79.40%28.22%26.74%07:00:00.000 |
| 13 | 145 | Nguyễn HòaXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
1:50:43.490 | +23:48.542+27.39%78.50%27.39%25.89%07:00:00.000 |
| 14 | 306 | Sakoda TakayukiMr Biker Saigon | Men > 50 |
1:50:46.356 | +23:51.408+27.45%78.46%27.36%25.86%07:00:00.000 |
| 15 | 139 | Võ Phạm Khôi Nguyên93 MTB Team | Men 30 - 39 |
1:51:14.821 | +24:19.873+27.99%78.13%27.04%25.54%07:00:00.000 |
| 16 | 227 | Phạm Quốc Trường7nuiracingteam | Men 40 - 49 |
1:51:31.159 | +24:36.211+28.31%77.94%26.87%25.36%07:00:00.000 |
| 17 | 144 | Phạm Huy TiếnMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
1:51:34.547 | +24:39.599+28.37%77.90%26.83%25.32%07:00:00.000 |
| 18 | 5 | Nguyễn Duy TínhCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 15 - 29 |
1:51:52.946 | +24:57.998+28.73%77.68%26.63%25.12%07:00:00.000 |
| 19 | 205 | Lù Hải ĐăngMTB - Đức Trọng | Men 40 - 49 |
1:52:22.081 | +25:27.133+29.28%77.35%26.31%24.79%07:00:00.000 |
| 20 | 211 | Phan Hoàng ĐăngAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
1:52:28.041 | +25:33.093+29.40%77.28%26.24%24.73%07:00:00.000 |
| 21 | 215 | Nguyễn Thành NamCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 40 - 49 |
1:57:15.246 | +30:20.298+34.91%74.13%23.11%21.52%07:00:00.000 |
| 22 | 127 | Nguyễn Hoàng LongMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
1:57:30.303 | +30:35.355+35.19%73.97%22.94%21.35%07:00:00.000 |
| 23 | 140 | Huỳnh Trần Thanh BìnhC9bikes Aventures | Men 30 - 39 |
1:58:00.390 | +31:05.442+35.77%73.65%22.61%21.02%07:00:00.000 |
| 24 | 224 | Đoàn Lâm CườngAll Bikes & Chillin | Men 40 - 49 |
1:58:26.298 | +31:31.350+36.27%73.38%22.33%20.73%07:00:00.000 |
| 25 | 113 | Phạm Duy ThườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
1:59:46.959 | +32:52.011+37.81%72.56%21.45%19.83%07:00:00.000 |
| 26 | 212 | Hồ Thanh CườngAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
2:02:17.448 | +35:22.500+40.70%71.07%19.80%18.15%07:00:00.000 |
| 27 | 133 | Giềng Tắc SềnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 30 - 39 |
2:04:01.602 | +37:06.654+42.70%70.08%18.66%16.99%07:00:00.000 |
| 28 | 410 | Nguyễn Thị Mỹ DuyênMr Biker Saigon | Female |
2:04:08.603 | +37:13.655+42.83%70.01%18.59%16.91%07:00:00.000 |
| 29 | 207 | Lê Xuân VănMTB - Đức Trọng | Men 40 - 49 |
2:04:41.955 | +37:47.007+43.47%69.70%18.22%16.54%07:00:00.000 |
| 30 | 302 | Nguyễn Băng TâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men > 50 |
2:05:25.320 | +38:30.372+44.30%69.30%17.75%16.06%07:00:00.000 |
| 31 | 123 | Trương Quang VinhMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
2:06:09.290 | +39:14.342+45.15%68.90%17.27%15.57%07:00:00.000 |
| 32 | 115 | Huỳnh Nha HânXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
2:06:25.099 | +39:30.151+45.45%68.75%17.10%15.39%07:00:00.000 |
| 33 | 103 | Nguyễn Quốc Cường69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
2:06:28.280 | +39:33.332+45.51%68.72%17.06%15.35%07:00:00.000 |
| 34 | 304 | Nguyen Dat ThanhSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men > 50 |
2:06:39.456 | +39:44.508+45.72%68.62%16.94%15.23%07:00:00.000 |
| 35 | 305 | Trần Hữu HiếuSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men > 50 |
2:06:56.051 | +40:01.103+46.04%68.47%16.76%15.04%07:00:00.000 |
| 36 | 134 | Lê Sĩ ThanhTeam Ban Mê Xanh | Men 30 - 39 |
2:11:36.713 | +44:41.765+51.42%66.04%13.69%11.91%07:00:00.000 |
| 37 | 313 | Phan Văn ThờiCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men > 50 |
2:13:17.732 | +46:22.784+53.36%65.21%12.59%10.79%07:00:00.000 |
| 38 | 206 | Nguyễn VănMTB - Đức Trọng | Men 40 - 49 |
2:13:32.605 | +46:37.657+53.65%65.08%12.42%10.62%07:00:00.000 |
| 38 | 221 | Phan Minh VươngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 40 - 49 |
2:13:32.605 | +46:37.657+53.65%65.08%12.42%10.62%07:00:00.000 |
| 40 | 235 | Sỉn Sảo SêMTB Đức Trọng | Men 40 - 49 |
2:16:35.712 | +49:40.764+57.16%63.63%10.42%8.58%07:00:00.000 |
| 41 | 3 | Phan Nhật DuyXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 15 - 29 |
2:16:44.491 | +49:49.543+57.33%63.56%10.33%8.48%07:00:00.000 |
| 42 | 116 | Trịnh Hải HàXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
2:17:15.160 | +50:20.212+57.91%63.33%9.99%8.14%07:00:00.000 |
| 43 | 121 | Đại ViệtMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
2:17:57.542 | +51:02.594+58.73%63.00%9.53%7.67%07:00:00.000 |
| 44 | 316 | Ừng Tsắng CoóngMTB Đức Trọng | Men > 50 |
2:18:14.623 | +51:19.675+59.05%62.87%9.34%7.47%07:00:00.000 |
| 45 | 201 | Văn Ngọc AnhSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 40 - 49 |
2:19:18.483 | +52:23.535+60.28%62.39%8.64%6.76%07:00:00.000 |
| 46 | 126 | Lạc QuangMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
2:20:07.145 | +53:12.197+61.21%62.03%8.11%6.22%07:00:00.000 |
| 47 | 128 | Nguyễn Minh HậuMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
2:20:33.694 | +53:38.746+61.72%61.83%7.82%5.92%07:00:00.000 |
| 48 | 137 | Nguyễn Văn Công93 MTB Team | Men 30 - 39 |
2:21:38.760 | +54:43.812+62.97%61.36%7.11%5.20%07:00:00.000 |
| 49 | 114 | Nguyễn Ngọc Thanh BìnhXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
2:21:50.132 | +54:55.184+63.19%61.28%6.99%5.07%07:00:00.000 |
| 50 | 213 | Phan Ngọc ThànhAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
2:22:47.096 | +55:52.148+64.28%60.87%6.36%4.44%07:00:00.000 |
| 51 | 407 | Tôn Hoàng Khánh LanTuấn Bike Hà Nội | Female |
2:22:47.340 | +55:52.392+64.28%60.87%6.36%4.43%07:00:00.000 |
| 52 | 409 | Phạm Thị TâmCLB Lâm Viên Đà Lạt | Female |
2:24:04.876 | +57:09.928+65.77%60.32%5.51%3.57%07:00:00.000 |
| 53 | 12 | Phan Thanh TàiSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 15 - 29 |
2:24:15.070 | +57:20.122+65.97%60.25%5.40%3.45%07:00:00.000 |
| 54 | 132 | Lưu Phạm Hoàng PhátAll Bikes & Chillin | Men 30 - 39 |
2:25:32.798 | +58:37.850+67.46%59.72%4.55%2.59%07:00:00.000 |
| 55 | 309 | Nguyễn Văn LộcAnh Em Di Linh | Men > 50 |
2:27:05.658 | +1:00:10.710+69.24%59.09%3.54%1.55%07:00:00.000 |
| 56 | 228 | Cát Võ69bikeshop | Men 40 - 49 |
2:28:18.984 | +1:01:24.036+70.64%58.60%2.74%0.73%07:00:00.000 |
| 57 | 203 | Phạm Mạnh TuânSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 40 - 49 |
2:29:24.687 | +1:02:29.739+71.90%58.17%2.02%0.00%07:00:00.000 |
| 58 | 236 | Nguyễn Thành NghĩaMr Biker Saigon | Men 40 - 49 |
2:31:17.720 | +1:04:22.772+74.07%57.45%0.78%-1.26%07:00:00.000 |
| 59 | 107 | Đinh Công TuấnMTB Đăk Lăk | Men 30 - 39 |
2:32:25.730 | +1:05:30.782+75.38%57.02%0.04%-2.02%07:00:00.000 |
| 60 | 222 | Trần Trọng Hoàng LâmXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 40 - 49 |
2:35:27.806 | +1:08:32.858+78.87%55.91%-1.95%-4.05%07:00:00.000 |
| 61 | 604 | Phan Nguyễn Quốc Hùng69bikeshop | Couple |
2:35:44.658 | +1:08:49.710+79.19%55.81%-2.14%-4.24%07:00:00.000 |
| 62 | 603 | Trương Ngọc Quyền69bikeshop | Couple |
2:35:46.249 | +1:08:51.301+79.22%55.80%-2.15%-4.26%07:00:00.000 |
| 63 | 202 | Nguyễn Khoa NamSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men 40 - 49 |
2:36:10.969 | +1:09:16.021+79.69%55.65%-2.42%-4.53%07:00:00.000 |
| 64 | 310 | Lê Phan VinhTeam Ban Mê Xanh | Men > 50 |
2:37:56.043 | +1:11:01.095+81.71%55.03%-3.57%-5.70%07:00:00.000 |
| 65 | 131 | Lê Hoàng ViệtXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
2:39:51.935 | +1:12:56.987+83.93%54.37%-4.84%-7.00%07:00:00.000 |
| 66 | 601 | Hàn Thế DuẩnRồng Xanh Ban Mê | Couple |
2:42:31.720 | +1:15:36.772+87.00%53.48%-6.59%-8.78%07:00:00.000 |
| 67 | 602 | Trần Thị Phương ThảoRồng Xanh Ban Mê | Couple |
2:42:32.552 | +1:15:37.604+87.01%53.47%-6.59%-8.79%07:00:00.000 |
| 68 | 232 | Trương Trung HoàngMr Biker Saigon | Men 30 - 39 |
2:45:19.770 | +1:18:24.822+90.22%52.57%-8.42%-10.65%07:00:00.000 |
| 69 | 303 | Đinh Trần Minh KhôiSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Men > 50 |
2:46:42.861 | +1:19:47.913+91.81%52.13%-9.33%-11.58%07:00:00.000 |
| 70 | 317 | Phan Đình ThuầnTour de Saigon | Men > 50 |
2:48:21.829 | +1:21:26.881+93.71%51.62%-10.41%-12.68%07:00:00.000 |
| 71 | 112 | Vũ Nhật ToànCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
2:48:56.724 | +1:22:01.776+94.38%51.45%-10.79%-13.07%07:00:00.000 |
| 72 | 315 | Lê Thanh GiangSAI GON CYCLING | Men > 50 |
2:49:15.962 | +1:22:21.014+94.75%51.35%-11.00%-13.29%07:00:00.000 |
| 73 | 402 | Nguyễn Ngọc Diễm TrangSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Female |
2:51:04.346 | +1:24:09.398+96.83%50.81%-12.19%-14.50%07:00:00.000 |
| 74 | 405 | Huỳnh Thị LụaSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Female |
2:52:49.622 | +1:25:54.674+98.84%50.29%-13.34%-15.67%07:00:00.000 |
| 75 | 104 | Phạm Bách TùngĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
2:54:29.519 | +1:27:34.571+100.76%49.81%-14.43%-16.79%07:00:00.000 |
| 76 | 605 | Nguyễn Thị Thanh HằngBeer & Beer Hóc Môn | Couple |
2:55:03.410 | +1:28:08.462+101.41%49.65%-14.80%-17.16%07:00:00.000 |
| 77 | 606 | Phạm Thanh SơnBeer & Beer Hóc Môn | Couple |
2:55:05.883 | +1:28:10.935+101.46%49.64%-14.83%-17.19%07:00:00.000 |
| 78 | 318 | Nguyễn Ngọc DanhTour de Saigon | Men > 50 |
2:55:20.166 | +1:28:25.218+101.73%49.57%-14.98%-17.35%07:00:00.000 |
| 79 | 403 | Nguyễn Đỗ Nghi DungSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Female |
2:55:56.651 | +1:29:01.703+102.43%49.40%-15.38%-17.76%07:00:00.000 |
| 80 | 124 | Lầu Chí HảiMTB Đức Trọng | Men 30 - 39 |
2:56:35.236 | +1:29:40.288+103.17%49.22%-15.80%-18.19%07:00:00.000 |
| 81 | 408 | Nguyễn Thị Ngọc QuyênXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Female |
2:57:04.393 | +1:30:09.445+103.73%49.08%-16.12%-18.51%07:00:00.000 |
| 82 | 401 | Bùi Nguyễn Kim TuyềnSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Female |
2:57:56.436 | +1:31:01.488+104.73%48.85%-16.69%-19.09%07:00:00.000 |
| 83 | 609 | Trần Thị Hải YếnCLB Lâm Viên Đà Lạt | Couple |
2:58:53.727 | +1:31:58.779+105.83%48.58%-17.32%-19.73%07:00:00.000 |
| 84 | 610 | Nguyễn PhêCLB Lâm Viên Đà Lạt | Couple |
2:58:55.056 | +1:32:00.108+105.85%48.58%-17.33%-19.75%07:00:00.000 |
| 85 | 311 | Trần Đắc HùngTeam Ban Mê Xanh | Men > 50 |
3:00:01.728 | +1:33:06.780+107.13%48.28%-18.06%-20.49%07:00:00.000 |
| 86 | 231 | Lê Minh Trí69bikeshop | Men 40 - 49 |
3:01:02.469 | +1:34:07.521+108.29%48.01%-18.73%-21.17%07:00:00.000 |
| 87 | 108 | Phan Nguyễn Khoa NguyênMTB Đăk Lăk | Men 30 - 39 |
3:01:03.267 | +1:34:08.319+108.31%48.01%-18.73%-21.18%07:00:00.000 |
| 88 | 8 | Đình AnhMr Biker Saigon | Men 15 - 29 |
3:01:24.831 | +1:34:29.883+108.72%47.91%-18.97%-21.42%07:00:00.000 |
| 89 | 308 | Peter StoyeMr Biker Saigon | Men > 50 |
3:02:16.977 | +1:35:22.029+109.72%47.68%-19.54%-22.00%07:00:00.000 |
| 90 | 136 | Nguyễn Đình HiệuTự do | Men 30 - 39 |
3:05:35.236 | +1:38:40.288+113.53%46.83%-21.71%-24.21%07:00:00.000 |
| 91 | 130 | Nguyễn Đăng Tuấn AnhXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
3:06:35.773 | +1:39:40.825+114.69%46.58%-22.37%-24.89%07:00:00.000 |
| 92 | 320 | Bùi Quốc SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men > 50 |
3:07:11.408 | +1:40:16.460+115.37%46.43%-22.76%-25.28%07:00:00.000 |
| 93 | 210 | Đỗ Tiến PhúcAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
3:09:21.787 | +1:42:26.839+117.87%45.90%-24.18%-26.74%07:00:00.000 |
| 94 | 209 | Vũ Văn KếtAnh Em Di Linh | Men 40 - 49 |
3:09:26.506 | +1:42:31.558+117.96%45.88%-24.23%-26.79%07:00:00.000 |
| 95 | 118 | Võ Hoàng SangXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
3:09:55.889 | +1:43:00.941+118.52%45.76%-24.56%-27.12%07:00:00.000 |
| 96 | 9 | Nguyễn Huỳnh LongXe Con Gấu | Men 15 - 29 |
3:10:59.364 | +1:44:04.416+119.74%45.51%-25.25%-27.83%07:00:00.000 |
| 97 | 14 | Trần Dương Minh KhôiMTB Đắk Lắk | Men 15 - 29 |
3:11:07.848 | +1:44:12.900+119.90%45.47%-25.34%-27.92%07:00:00.000 |
| 98 | 106 | Đặng Công DanhĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
3:12:21.702 | +1:45:26.754+121.32%45.18%-26.15%-28.75%07:00:00.000 |
| 99 | 119 | Nguyễn Trần TiếnXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
3:12:34.200 | +1:45:39.252+121.56%45.13%-26.29%-28.89%07:00:00.000 |
| 100 | 229 | Bế Duy CườngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 40 - 49 |
3:12:38.522 | +1:45:43.574+121.64%45.12%-26.33%-28.93%07:00:00.000 |
| 101 | 314 | Khương NguyênCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men > 50 |
3:13:14.661 | +1:46:19.713+122.34%44.98%-26.73%-29.34%07:00:00.000 |
| 102 | 225 | Lưu Tấn LiêmAll Bikes & Chillin | Men 40 - 49 |
3:13:18.891 | +1:46:23.943+122.42%44.96%-26.77%-29.38%07:00:00.000 |
| 103 | 138 | Lê Hùng Phi93 MTB Team | Men 30 - 39 |
3:13:33.457 | +1:46:38.509+122.70%44.90%-26.93%-29.55%07:00:00.000 |
| 104 | 117 | Huỳnh Hùng Trí DũngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 30 - 39 |
3:14:27.107 | +1:47:32.159+123.72%44.70%-27.52%-30.15%07:00:00.000 |
| 105 | 10 | Đỗ Minh TríXe Con Gấu | Men 15 - 29 |
3:15:35.937 | +1:48:40.989+125.04%44.44%-28.27%-30.91%07:00:00.000 |
| 106 | 129 | Nguyễn Hoàng ThiệnXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
3:18:12.440 | +1:51:17.492+128.05%43.85%-29.98%-32.66%07:00:00.000 |
| 107 | 411 | Nguyễn Thu AnSài Gòn Đông Tây Quận 5 | Female |
3:23:02.288 | +1:56:07.340+133.60%42.81%-33.15%-35.89%07:00:00.000 |
| 108 | 111 | Nguyễn Minh QuangCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men 30 - 39 |
3:26:23.884 | +1:59:28.936+137.47%42.11%-35.35%-38.14%07:00:00.000 |
| 109 | 301 | Võ Đức TiếnAnh Em Di Linh | Men > 50 |
3:30:36.656 | +2:03:41.708+142.32%41.27%-38.12%-40.96%07:00:00.000 |
| 110 | 141 | Lê Minh DũngXe Con Gấu | Men 30 - 39 |
3:35:29.037 | +2:08:34.089+147.92%40.34%-41.31%-44.22%07:00:00.000 |
| 111 | 102 | Lê Trung Nghĩa69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
3:40:13.831 | +2:13:18.883+153.38%39.47%-44.43%-47.40%07:00:00.000 |
| 112 | 105 | Nguyễn Đức ThạnhĐạp xe Chill Chill | Men 30 - 39 |
3:45:46.620 | +2:18:51.672+159.77%38.50%-48.06%-51.11%07:00:00.000 |
| 113 | 11 | Đỗ Hoàng AnhTự do | Men 15 - 29 |
4:00:00.000 | +2:33:05.052+176.13%36.21%-57.39%-60.63%07:00:00.000 |
| - | 1 | Đỗ Nguyên Hoàng LongXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 15 - 29 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 101 | Nguyễn Duy Tùng69 Bike Shop | Men 30 - 39 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 218 | Vũ Anh TuấnMr Biker Saigon | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 219 | Trần Phước CườngMr Biker Saigon | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 220 | Bùi Ngọc HoằngXe Đạp Đà Lạt - Dalat Biking | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 226 | Võ Văn Thắng7nuiracingteam | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 233 | Lê Đình NamXe Đạp Việt Nam | Men 40 - 49 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 319 | Phù Tường Quang HuyCLB Lâm Viên Đà Lạt | Men > 50 |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 404 | Nguyễn Minh Hoàn69bikeshop | Female |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 406 | Võ Thị Phượng Thi69bikeshop | Female |
DNF | -----07:00:00.000 |
| - | 413 | Nguyễn Thị PhúcTự do | Female |
DNF | -----07:00:00.000 |