1001 |
Dinh Xuan Tuan
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1002 |
Hoàng Thế An
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1004 |
Nguyễn Bá Hoàng Giang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1005 |
Đặng Trường Giang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1007 |
Ngô Trung Hiếu
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1009 |
Bùi Mạnh Tuấn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1010 |
Bùi Minh Thìn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1011 |
Đào Duy Thành
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1012 |
Nguyễn Hữu Quý
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1013 |
Phạm Năng Lực
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1014 |
Trương Đức Trọng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1015 |
Vũ Quang Hưng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1016 |
Ngô Quang Đảm
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1017 |
Bùi Trung Kiên
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1018 |
JUN IKEGAYA
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1019 |
TAKASHI OTSUKI
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1022 |
Trần Văn Quang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1023 |
Phạm Hùng Cường
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1024 |
Nguyễn Đức Trường
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1026 |
Lê Văn Hoàn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1027 |
Nguyễn Đình Hải
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1028 |
Võ Quang Hải
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1029 |
Nguyễn Ngọc Tiến
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1030 |
Nguyễn Mạnh Tuấn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1033 |
Phạm Đức Luân
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1036 |
Lê Hoàng Long
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1038 |
Dương Quang Tùng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1041 |
Trần Thanh Quyết
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1042 |
Phan Quang Thịnh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1043 |
Nguyễn Thành Chung
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1044 |
Nguyễn Thành Vinh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1045 |
Nguyễn Ngọc Tú
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1046 |
Nguyễn Hải Quân
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1048 |
Phạm Văn Tuyên
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1051 |
Suthep Sae-ang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1054 |
Lê Văn Hưng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1055 |
Vũ Đức Huy
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1056 |
Chu Văn Hảo
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1059 |
Hoàng Mạnh Cường
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1068 |
Nguyễn Công Nhật
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
1069 |
Phạm Mạnh Hùng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2101 |
Phí Đăng Đoàn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2102 |
Thang Bui
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2107 |
Trịnh Xuân Hải
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2108 |
Vũ Tiến Việt Dũng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2111 |
Bùi Quang Minh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2113 |
Âu Mạnh Toàn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2114 |
Phạm Huy
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2115 |
Vương Đắc Kiên
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2116 |
Đỗ Huy Hoàng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2117 |
Nguyễn Văn Quang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2118 |
Mạc Thành Công
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2119 |
Đinh Cong Trứ
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2120 |
Trần Văn Trường
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2121 |
Đặng Xuân Cảnh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2122 |
Bùi Hà Nguyên
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2124 |
Trần Quang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2125 |
Lê Ngọc Hoàn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2126 |
Nguyễn Minh Hoàng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2127 |
Phạm Văn Toàn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2128 |
Trần Minh Tuân
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2129 |
Foong Seong Wai
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2132 |
Nguyễn Văn Phong
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2133 |
Phạm Minh Thắng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2134 |
Nghiêm Huy Hoàng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2135 |
Trần Thái Hanh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2136 |
Nguyễn Ngọc Tú
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2138 |
Nguyễn Vương Long
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2139 |
Mike O'Kennedy
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2141 |
Simon McElroy
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2142 |
Dương Quang Trung
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2144 |
Trịnh Anh Quân
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2146 |
Nông Văn Chuyền
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2147 |
Marc Choisy
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2148 |
Nguyễn Vĩnh Phát
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2149 |
Nguyễn Duy Tuấn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2150 |
Trần Minh Nghĩa
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2151 |
Hà Việt Nhật
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2152 |
Phùng Anh Tuấn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2155 |
Trần Thiện Hòa
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
2157 |
Weerapat Pattamanont
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
3001 |
Vũ An Huy
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3002 |
Vũ An Phong
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3004 |
Nguyễn Tùng Khánh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3009 |
Bùi Nhật Dương
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3010 |
Bùi Nhật Duy
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3017 |
Nguyễn Trọng Dũng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3018 |
Dương Quang Anh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3020 |
Nguyễn Trọng Khang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3023 |
Nguyễn Phùng Nam Phong
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
3024 |
Nguyễn Thành Nam
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
3k & 1k
|
M |
|
5002 |
Phạm Nhật Minh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5003 |
Lê Minh Hùng
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5004 |
Nguyễn Thiện Minh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5006 |
Lê Xuân Quang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5007 |
Giang Văn Mạnh
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5008 |
Nguyễn Bá Hoàng Bách
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5012 |
Nguyễn Hoàng Giang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5013 |
Trinh Son Tung
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5014 |
Trương Thành Đạt
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5016 |
Trần Anh Tuấn
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5017 |
Tạ Việt Bắc
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5020 |
Nguyễn Văn Thạch
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5021 |
Truong Tuan Hung
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5023 |
Trần Lê Hiệp
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5024 |
Phạm Hồng Phúc
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|
5027 |
Nguyễn Lê Lâm Giang
BIDV Đông Đô |
3k
|
|
|
M |
|